9701 |
Huyện Tiền Hải |
Đường tỉnh ĐT.462 (đoạn nắn tuyến) - Xã Đông Lâm |
Từ giáp xã Tây Giang - đến giáp xã Tây Tiến
|
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9702 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (phía Tây cây xăng Văn Phẩm) - Xã Đông Lâm |
Đường gom
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9703 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (phía Tây cây xăng Văn Phẩm) - Xã Đông Lâm |
Đường nội bộ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9704 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Long |
Từ giáp đường ĐH.34 (ngã ba Đông Xuyên) - đến giáp xã Đông Hoàng
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9705 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Long |
Từ ngã ba Đông Xuyên - đến giáp xã Đông Trà, xã Đông Hải
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9706 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.32 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Long |
Từ ngã ba Đông Long - đến giáp đê số 6
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9707 |
Huyện Tiền Hải |
Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Long |
Từ giáp xã Đông Hoàng đến đê số 6
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9708 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Long |
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9709 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Long |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9710 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Đông Long |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9711 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Long |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9712 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ cổng chào giáp xã Đông Cơ - đến ngã tư Đông Minh
|
3.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9713 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ ngã tư Đông Minh - đến đường vào trụ sở UBND xã Đông Minh
|
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9714 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ đường vào trụ sở UBND xã Đông Minh - đến đường vào thôn Minh Châu (nhà ông Hoát xóm 5)
|
2.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9715 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ đường vào thôn Minh Châu (nhà ông Hoát xóm 5) - đến cống Đông Minh
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9716 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ giáp cống Đông Minh - đến Tiểu đoàn 5
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9717 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ giáp Tiểu đoàn 5 đến nhà nghỉ Công Đoàn
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9718 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465A - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ ngã tư Đông Minh - đến cổng chào cụm dân cư số 6, thôn Ngải Châu
|
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9719 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465A - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ cổng chào cụm dân cư số 6, thôn Ngải Châu đến ngã ba đi nhà nghỉ Công an
|
1.750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9720 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465A - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ ngã ba đi nhà nghỉ Công an - đến nhà nghỉ Công an
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9721 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ cống Đông Minh - đến cống ông Điện (giáp xã Đông Hoàng)
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9722 |
Huyện Tiền Hải |
Đường thương mại (đường Đồng Châu kéo dài) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ ngã tư Đông Minh - đến Nhà Văn hóa thôn Minh Châu
|
2.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9723 |
Huyện Tiền Hải |
Đường thương mại (đường Đồng Châu kéo dài) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ Nhà Văn hóa thôn Minh Châu - đến giáp đê biển
|
1.750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9724 |
Huyện Tiền Hải |
Đường đê số 6 - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Đường đê số 6
|
550.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9725 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ đường ĐT.456A - đến cổng làng thôn Ngải Châu
|
550.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9726 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ giáp cổng làng thôn Ngải Châu - đến đền Cửa Lân
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9727 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ giáp nhà nghỉ Công đoàn - đến giáp địa phận xã Đông Hoàng
|
500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9728 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Các đoạn còn lại
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9729 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9730 |
Huyện Tiền Hải |
Đường song song với đường ĐT.464 - Khu tái định cư tuyến đường bộ ven biển - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9731 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ - Khu tái định cư tuyến đường bộ ven biển - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9732 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Minh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9733 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
Từ giáp xã Đông Cơ - đến giáp xã Đông Trung
|
1.300.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9734 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9735 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Minh |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9736 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Minh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9737 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Quý |
Từ giáp xã Tây Lương - đến trụ sở UBND xã Đông Quý
|
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9738 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Quý |
Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Quý - đến cầu Cây Xanh
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9739 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Quý |
Từ cầu Cây Xanh - đến giáp xã Đông Xuyên
|
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9740 |
Huyện Tiền Hải |
Đường xuống bến phà Trà Lý cũ - Khu vực 1 - Xã Đông Quý |
|
950.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9741 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quý |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9742 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Quý |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9743 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Quý |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9744 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Hải Nhuận - Xã Đông Quý |
Đường trục xã
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9745 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Hải Nhuận - Xã Đông Quý |
Đường nội bộ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9746 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trà |
Từ giáp xã Đông Xuyên - đến đò Phú Dâu
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9747 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.34A (Đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trà |
Từ giáp đường ĐH.34 - đến trụ sở UBND xã Đông Trà
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9748 |
Huyện Tiền Hải |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Đông Trà |
Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Trà - đến giáp xã Đông Quý, xã Đông Xuyên
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9749 |
Huyện Tiền Hải |
Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Trà |
Từ giáp xã Đông Xuyên - đến giáp đê sông Trà Lý
|
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9750 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Trà |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9751 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Trà |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9752 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Thành Long - Xã Đông Trà |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9753 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới sau Trạm xá, thôn Tân Hải - Xã Đông Trà |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9754 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Trà |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9755 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.31 (đường 221C cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trung |
Từ cầu Phong Lạc - đến giáp xã Đông Hoàng
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9756 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trung |
Từ đường ĐH.31 - đến giáp xã Đông Phong
|
1.300.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9757 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Trung |
Từ đường ĐH.31 đến cầu Máng Nổi (sau Trường Tiểu học xã Đông Trung)
|
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9758 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Trung |
Các đoạn còn lại
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9759 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Trung |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9760 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Đông Trung |
Đường song song với đường ĐH.31
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9761 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Đông Trung |
Đường nội bộ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9762 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Trung |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9763 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên |
Từ giáp xã Đông Quý - đến giáp xã Đông Hoàng
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9764 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên |
Từ ngã ba Đông Xuyên - đến giáp xã Đông Trà
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9765 |
Huyện Tiền Hải |
Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên |
Từ giáp đường ĐT.464 - đến giáp xã Đông Trà
|
900.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9766 |
Huyện Tiền Hải |
Đường chợ Đông Xuyên - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên |
Từ ngã ba đường ĐT.464 - đến cổng Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp
|
1.600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9767 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên |
|
600.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9768 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Xuyên |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9769 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Xuyên |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9770 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Kênh Xuyên - Xã Đông Xuyên |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9771 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính |
Từ cầu Tám Tấn - đến điểm đấu nối đường ĐT.462 mới
|
1.300.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9772 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính |
Từ điểm đấu nối đường ĐT.462 mới - đến ngã tư đường ĐH.35
|
1.800.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9773 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.462 (đường 221A cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính |
Từ ngã tư đường ĐH.35 - đến giáp xã Nam Trung
|
2.300.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9774 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.462 (đoạn nắn tuyến) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính |
Từ ngã ba giao đường 221A cũ - đến cầu mới
|
1.800.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9775 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.35 (đường Đ7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Chính |
Từ giáp xã Nam Hà - đến ngã tư đường ĐT.462 (đường 221A)
|
800.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9776 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Chính |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9777 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Chính |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9778 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Nam Chính |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9779 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.35 (đường Đ7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Cường |
Từ giáp xã Nam Thắng - đến Trường Tiểu học xã Nam Cường
|
1.250.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9780 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.35 (đường Đ7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Cường |
Từ giáp Trường Tiểu học xã Nam Cường đến đường ĐH.33 (đường Đ5 cũ)
|
1.750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9781 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.33 (đường Đ5 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Cường |
Từ giáp xã Nam Thắng - đến giáp xã Đông Lâm
|
650.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9782 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Cường |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9783 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Cường |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9784 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Nam Cường |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9785 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Nam Cường |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9786 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.30 (đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hà |
Từ giáp cầu Đông Quách - đến nhà Hoàn Hương, xóm 4, thôn Hướng Tân
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9787 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.30 (đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hà |
Từ giáp nhà Hoàn Hương, xóm 4, thôn Hướng Tân - đến đường Hồng Hà
|
2.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9788 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.30 (đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hà |
Từ đường Hồng Hà - đến giáp xã Nam Hải
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9789 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.35 (đường Đ7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hà |
Từ giáp xã Bắc Hải - đến giáp xã Nam Chính
|
800.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9790 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Hồng - Hà - Khu vực 1 - Xã Nam Hà |
Từ giáp đường ĐH.30 - đến giáp xã Nam Hồng
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9791 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Hà |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9792 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Hà |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9793 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Nam Hà |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9794 |
Huyện Tiền Hải |
Cụm công nghiệp Nam Hà - Xã Nam Hà |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
9795 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.30 (đường 221B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nam Hải |
Từ giáp xã Nam Hà - đến giáp xã Nam Hồng
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9796 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.30A - Khu vực 1 - Xã Nam Hải |
Từ giáp đường ĐH.30 - đến trụ sở UBND xã Nam Hải (ngoài khu chợ Nam Hải)
|
1.500.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9797 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.30A - Khu vực 1 - Xã Nam Hải |
Từ ngã tư cạnh nhà ông Trụ - đến giáp ngã ba cạnh nhà ông Lân, thôn Nội Lang Bắc (đoạn qua chợ)
|
1.750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9798 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.30A - Khu vực 1 - Xã Nam Hải |
Từ giáp trụ sở UBND xã Nam Hải - đến đường ra bến đò
|
1.000.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9799 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.30A - Khu vực 1 - Xã Nam Hải |
Từ giáp đường ra bến đò - đến cầu Đò Mèn
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9800 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Hải |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |