Bảng giá đất Tại Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Huyện Tiền Hải Thái Bình

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ cổng chào giáp xã Đông Cơ - đến ngã tư Đông Minh 7.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ ngã tư Đông Minh - đến đường vào trụ sở UBND xã Đông Minh 5.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ đường vào trụ sở UBND xã Đông Minh - đến đường vào thôn Minh Châu (nhà ông Hoát xóm 5) 4.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ đường vào thôn Minh Châu (nhà ông Hoát xóm 5) - đến cống Đông Minh 3.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ giáp cống Đông Minh - đến Tiểu đoàn 5 2.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ giáp Tiểu đoàn 5 đến nhà nghỉ Công Đoàn 1.500.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ cổng chào giáp xã Đông Cơ - đến ngã tư Đông Minh 4.200.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ ngã tư Đông Minh - đến đường vào trụ sở UBND xã Đông Minh 3.000.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ đường vào trụ sở UBND xã Đông Minh - đến đường vào thôn Minh Châu (nhà ông Hoát xóm 5) 2.400.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ đường vào thôn Minh Châu (nhà ông Hoát xóm 5) - đến cống Đông Minh 1.800.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ giáp cống Đông Minh - đến Tiểu đoàn 5 1.200.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ giáp Tiểu đoàn 5 đến nhà nghỉ Công Đoàn 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ cổng chào giáp xã Đông Cơ - đến ngã tư Đông Minh 3.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
14 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ ngã tư Đông Minh - đến đường vào trụ sở UBND xã Đông Minh 2.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
15 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ đường vào trụ sở UBND xã Đông Minh - đến đường vào thôn Minh Châu (nhà ông Hoát xóm 5) 2.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
16 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ đường vào thôn Minh Châu (nhà ông Hoát xóm 5) - đến cống Đông Minh 1.500.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ giáp cống Đông Minh - đến Tiểu đoàn 5 1.000.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện Tiền Hải Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh Từ giáp Tiểu đoàn 5 đến nhà nghỉ Công Đoàn 750.000 300.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Tiền Hải, Thái Bình: Đường ĐT.465 (Đường Đồng Châu) - Khu Vực 1 - Xã Đông Minh

Bảng giá đất của huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh, theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và sửa đổi bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022, cung cấp thông tin chi tiết về giá đất trong khu vực từ cổng chào giáp xã Đông Cơ đến ngã tư Đông Minh. Bảng giá này giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu vực này để hỗ trợ quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 7.000.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, từ cổng chào giáp xã Đông Cơ đến ngã tư Đông Minh. Mức giá này phản ánh giá trị cao do sự phát triển và vị trí thuận lợi trong khu vực.

Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị nhất định, phù hợp với những khu vực ít phát triển hơn hoặc có ít tiện ích.

Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 450.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường. Khu vực này có giá trị đất thấp nhất, phù hợp với các khu vực xa trung tâm hoặc ít phát triển hơn.

Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ giúp các cá nhân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch hợp lý hơn, đồng thời đánh giá chính xác giá trị bất động sản trong khu vực.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện