STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Cường | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Cường | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Nam Cường | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thái Bình - Huyện Tiền Hải, Khu Vực 2 - Xã Nam Cường
Bảng giá đất của huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình, cho khu vực Khu Vực 2 - Xã Nam Cường, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ các thửa đất còn lại trong khu vực, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Khu Vực 2 - Xã Nam Cường có mức giá 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất còn lại trong khu vực, cho thấy sự đồng nhất về giá trị đất.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 cũng có mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này đồng nhất với vị trí 1, cho thấy giá trị đất giữa các thửa đất trong khu vực là đồng đều.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 300.000 VNĐ/m², tương đương với các vị trí khác trong khu vực. Điều này cho thấy sự đồng đều về giá đất tại khu vực này.
Bảng giá đất theo các quyết định nêu trên cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực Khu Vực 2, Xã Nam Cường. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc giao dịch bất động sản hiệu quả.