STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9301 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Ninh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9302 | Huyện Tiền Hải | Đường nội bộ khu dân cư trung tâm xã và khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã An Ninh | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9303 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9304 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.35 (Đường 7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải | Từ cầu Bắc Trạch - đến ngã ba (đường vào trụ sở UBND xã Bắc Hải) | 960.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9305 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.35 (Đường 7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải | Từ ngã ba (đường vào trụ sở UBND xã Bắc Hải) - đến giáp xã Nam Hà | 840.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9306 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải | Từ giáp đường ĐH.35 - đến Trường Tiểu học xã Bắc Hải | 960.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9307 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải | Từ giáp Trường Tiểu học xã Bắc Hải - đến cầu Nhà Văn hóa thôn Hưng Nhân | 840.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9308 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải | Từ cầu Nhà Văn hóa thôn Hưng Nhân - đến giáp xã Bình Định, huyện Kiến Xương | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9309 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9310 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Bắc Hải | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9311 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ | Từ cầu Long Hầu - đến Công ty nước khoáng Vital | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9312 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ | Từ giáp Công ty nước khoáng Vital - đến ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm) | 3.600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9313 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ | Từ ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm) đến giáp cổng chào xã Đông Minh | 3.000.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9314 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ | Từ giáp đường ĐT.465 - đến giáp xã Đông Phong | 1.560.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9315 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9316 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9317 | Huyện Tiền Hải | Đường nội bộ khu dân cư mới sau chợ thôn Đức Cơ - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9318 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Đức Cơ - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ | Đường song song với đường ĐT.465 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9319 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Đức Cơ - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ | Đường nội bộ | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9320 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Đông Cơ | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9321 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Hải | Từ giáp xã Đông Trà, xã Đông Long - đến đò Phú Dâu | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9322 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.34A - Khu vực 1 - Xã Đông Hải | Từ giáp đường ĐH.34 - đến giáp xã Đông Trà | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9323 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hải | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9324 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hải | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9325 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Đông Hải | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9326 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | Từ giáp xã Đông Long - đến giáp xã Đông Minh | 1.680.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9327 | Huyện Tiền Hải | Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | Từ giáp đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - đến giáp xã Đông Long | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9328 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.31 (đường 221C cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | Từ giáp xã Đông Trung - đến ngã ba đường ĐT.464 | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9329 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9330 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9331 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9332 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm | Từ cầu Long Hầu - đến Công ty nước khoáng Vital | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9333 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm | Từ giáp Công ty nước khoáng Vital - đến ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm) | 3.600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9334 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm | Từ ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm) - đến giáp cổng chào xã Đông Minh | 3.000.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9335 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm | Từ giáp đường ĐT.465 - đến trụ sở UBND xã Đông Lâm | 1.560.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9336 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.33 (Đường Đ5 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm | Từ đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) đến đê 5 (giáp xã Nam Cường) | 660.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9337 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm | Đường trục xã | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9338 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm | Đường trục thôn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9339 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư thôn mới Thanh Đông (xóm 11) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm | Đường song song với đường ĐT.465 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9340 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư thôn mới Thanh Đông (xóm 11) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm | Đường nội bộ | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9341 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 12) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm | Đường song song với đường ĐT.465 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9342 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 12) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm | Đường nội bộ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9343 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 13) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm | Đường song song với đường ĐT.465 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9344 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (xóm 13) - Khu vực 1 - Xã Đông Tâm | Đường nội bộ | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9345 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Đông Tâm | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9346 | Huyện Tiền Hải | Đường tỉnh ĐT.462 (đoạn nắn tuyến - Xã Đông Lâm | Từ giáp xã Tây Giang - đến giáp xã Tây Tiến | 3.000.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9347 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (phía Tây cây xăng Văn Phẩm) - Xã Đông Lâm | Đường gom | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9348 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Thanh Đông (phía Tây cây xăng Văn Phẩm) - Xã Đông Lâm | Đường nội bộ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9349 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Long | Từ giáp đường ĐH.34 (ngã ba Đông Xuyên) - đến giáp xã Đông Hoàng | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9350 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Long | Từ ngã ba Đông Xuyên - đến giáp xã Đông Trà, xã Đông Hải | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9351 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.32 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Long | Từ ngã ba Đông Long - đến giáp đê số 6 | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9352 | Huyện Tiền Hải | Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Long | Từ giáp xã Đông Hoàng đến đê số 6 | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9353 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Long | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9354 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Long | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9355 | Huyện Tiền Hải | Đường nội bộ khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Đông Long | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9356 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Đông Long | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9357 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ cổng chào giáp xã Đông Cơ - đến ngã tư Đông Minh | 4.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9358 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ ngã tư Đông Minh - đến đường vào trụ sở UBND xã Đông Minh | 3.000.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9359 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ đường vào trụ sở UBND xã Đông Minh - đến đường vào thôn Minh Châu (nhà ông Hoát xóm 5) | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9360 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ đường vào thôn Minh Châu (nhà ông Hoát xóm 5) - đến cống Đông Minh | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9361 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ giáp cống Đông Minh - đến Tiểu đoàn 5 | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9362 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ giáp Tiểu đoàn 5 đến nhà nghỉ Công Đoàn | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9363 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465A - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ ngã tư Đông Minh - đến cổng chào cụm dân cư số 6, thôn Ngải Châu | 3.000.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9364 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465A - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ cổng chào cụm dân cư số 6, thôn Ngải Châu đến ngã ba đi nhà nghỉ Công an | 2.100.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9365 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.465A - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ ngã ba đi nhà nghỉ Công an - đến nhà nghỉ Công an | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9366 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ cống Đông Minh - đến cống ông Điện (giáp xã Đông Hoàng) | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9367 | Huyện Tiền Hải | Đường thương mại (đường Đồng Châu kéo dài) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ ngã tư Đông Minh - đến Nhà Văn hóa thôn Minh Châu | 3.000.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9368 | Huyện Tiền Hải | Đường thương mại (đường Đồng Châu kéo dài) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ Nhà Văn hóa thôn Minh Châu - đến giáp đê biển | 2.100.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9369 | Huyện Tiền Hải | Đường đê số 6 - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Đường đê số 6 | 660.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9370 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ đường ĐT.456A - đến cổng làng thôn Ngải Châu | 660.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9371 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ giáp cổng làng thôn Ngải Châu - đến đền Cửa Lân | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9372 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ giáp nhà nghỉ Công đoàn - đến giáp địa phận xã Đông Hoàng | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9373 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Các đoạn còn lại | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9374 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9375 | Huyện Tiền Hải | Đường song song với đường ĐT.464 - Khu tái định cư tuyến đường bộ ven biển - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9376 | Huyện Tiền Hải | Đường nội bộ - Khu tái định cư tuyến đường bộ ven biển - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9377 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Đông Minh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9378 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | Từ giáp xã Đông Cơ - đến giáp xã Đông Trung | 1.560.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9379 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9380 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Minh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9381 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Đông Minh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9382 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Quý | Từ giáp xã Tây Lương - đến trụ sở UBND xã Đông Quý | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9383 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Quý | Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Quý - đến cầu Cây Xanh | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9384 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Quý | Từ cầu Cây Xanh - đến giáp xã Đông Xuyên | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9385 | Huyện Tiền Hải | Đường xuống bến phà Trà Lý cũ - Khu vực 1 - Xã Đông Quý | 1.140.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9386 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Quý | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9387 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Quý | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9388 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Đông Quý | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9389 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Hải Nhuận - Xã Đông Quý | Đường trục xã | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9390 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Hải Nhuận - Xã Đông Quý | Đường nội bộ | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9391 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trà | Từ giáp xã Đông Xuyên - đến đò Phú Dâu | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9392 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.34A (Đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trà | Từ giáp đường ĐH.34 - đến trụ sở UBND xã Đông Trà | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9393 | Huyện Tiền Hải | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Đông Trà | Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Trà - đến giáp xã Đông Quý, xã Đông Xuyên | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9394 | Huyện Tiền Hải | Đường cứu hộ, cứu nạn - Khu vực 1 - Xã Đông Trà | Từ giáp xã Đông Xuyên - đến giáp đê sông Trà Lý | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9395 | Huyện Tiền Hải | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Trà | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9396 | Huyện Tiền Hải | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Trà | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9397 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới thôn Thành Long - Xã Đông Trà | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9398 | Huyện Tiền Hải | Khu dân cư mới sau Trạm xá, thôn Tân Hải - Xã Đông Trà | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9399 | Huyện Tiền Hải | Khu vực 2 - Xã Đông Trà | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9400 | Huyện Tiền Hải | Đường ĐH.31 (đường 221C cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Trung | Từ cầu Phong Lạc - đến giáp xã Đông Hoàng | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Thái Bình Huyện Tiền Hải: Đường Tỉnh ĐT.462 (Đoạn Nắn Tuyến) - Xã Đông Lâm
Bảng giá đất tại huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình, cho đoạn đường tỉnh ĐT.462 (đoạn nắn tuyến) thuộc xã Đông Lâm, loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm từ giáp xã Tây Giang đến giáp xã Tây Tiến. Đây là mức giá cao nhất cho đoạn đường tỉnh ĐT.462 trong khu vực này, phản ánh giá trị đất ở một đoạn có triển vọng phát triển tốt và vị trí đắc địa trong khu vực nông thôn.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 360.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm xa hơn so với vị trí 1, với giá trị đất giảm dần do khoảng cách từ các điểm chính hoặc mức độ phát triển của khu vực thấp hơn.
Vị trí 3: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 270.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn cho những khu vực còn xa hơn hoặc ít phát triển hơn dọc theo đoạn đường tỉnh ĐT.462, phản ánh sự giảm giá trị đất khi xa các trung tâm chính.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trên đường tỉnh ĐT.462, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá chính xác giá trị bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Thái Bình - Huyện Tiền Hải, Khu Dân Cư Mới Sau Trạm Xá Thôn Tân Hải
Theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022, bảng giá đất cho khu dân cư mới sau Trạm xá, thôn Tân Hải - Xã Đông Trà, loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) nông thôn, đã được công bố như sau. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư xác định giá trị đất và đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.
Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư mới sau Trạm xá, thôn Tân Hải - Xã Đông Trà, có mức giá 720.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) nông thôn tại khu vực này. Giá trị này phản ánh các yếu tố như vị trí gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng trong khu vực nông thôn.
Việc nắm rõ bảng giá đất giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư bất động sản tại khu dân cư mới sau Trạm xá thôn Tân Hải, Xã Đông Trà.