STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4701 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình | Từ cầu Trung Kiên qua thôn Sơn Thọ - đến ngã ba giao với Quốc lộ 37B | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4702 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nam Bình | Các đoạn còn lại | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4703 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nam Bình | Đường trục thôn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4704 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Nam Bình | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4705 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giáp xã Lê Lợi - đến Trường Tiểu học Nam Cao | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4706 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giáp Trường Tiểu học Nam Cao - đến giáp xã Đình Phùng | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4707 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao - An Bồi -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giao với đường ĐT.457 - đến cầu sang xã Thượng Hiền | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4708 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
4709 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4710 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Nam Cao | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4711 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ giáp cụm công nghiệp Vũ Quý - đến cầu Cánh Sẻ | 4.700.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4712 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.17 (đường Quang Bình - Bình Thanh - Từ cầu trung tâm xã đến giáp xã Quang Minh) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ cầu trung tâm xã (trước cửa nhà ông Điệt) - đến đường rẽ vào thôn Đoàn Kết | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4713 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.17 (đường Quang Bình - Bình Thanh - Từ cầu trung tâm xã đến giáp xã Quang Minh) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ cầu trung tâm xã - đến Quỹ Tín dụng nhân dân xã Quang Bình | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4714 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.17 (đường Quang Bình - Bình Thanh - Từ cầu trung tâm xã đến giáp xã Quang Minh) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Các đoạn còn lại | 1.600.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4715 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.19 (đường Vũ Quý - Vũ Bình) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ giáp xã Vũ Quý - đến giáp xã Vũ Công | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4716 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Quang Bình (từ cầu Quán đến giao với đường ĐH.19) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ cầu Quán - đến cầu trung tâm xã (cầu Bặt) | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4717 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Quang Bình (từ cầu Quán đến giao với đường ĐH.19) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến đình Tiền Trung | 2.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4718 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Quang Bình (từ cầu Quán đến giao với đường ĐH.19) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ giáp đình Tiền Trung - đến đường ĐH.19 | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4719 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến Nhà thờ Xứ Sở | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4720 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến nhà ông Tùng, thôn Hưng Tiến | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4721 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ cầu trung tâm xã (cầu Bặt) - đến cống Đình Hậm | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4722 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Các đoạn còn lại | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4723 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4724 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Khu vực 2: Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4725 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Quốc lộ 37B (đường 222 cũ): Từ giáp xã Quang Trung - đến giáp xã Nam Bình | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4726 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Xã Minh Quang | Từ giáp xã Minh Tân - đến giáp xã Quang Minh | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4727 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp ngã ba Hàng - đến đình Cao Mại | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4728 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp đình Cao Mại - đến Trường Mầm non xã Minh Quang | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4729 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp Trường Mầm non xã Minh Quang - đến cầu Cháy | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4730 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp cầu Cháy - đến cầu Trắng | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4731 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp cầu Trắng - đến giáp xã Bình Thanh | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4732 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp cầu Trắng - đến đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4733 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp đất nhà ông Hải, thôn Nguyên Kinh 1 - đến trụ sở UBND xã Minh Hưng cũ | 2.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4734 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.18 (đường Quang Trung - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp trụ sở UBND xã Minh Hưng cũ - đến cầu đi xã Quang Minh | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4735 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ) - Xã Minh Quang | Từ giáp xã Quang Minh - đến giáp xã Quang Trung | 1.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4736 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
4737 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 -Xã Minh Quang | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4738 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Minh Quang | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4739 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Từ giáp cầu Luật Ngoại - đến đường vào họ giáo Luật Nội | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4740 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Từ giáp đường vào họ giáo Luật Nội - đến đường vào thôn Luật Trung | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4741 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Các đoạn còn lại | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4742 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây) - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Từ giáp xã Hòa Bình - đến ngã tư xã Quang Lịch | 1.800.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4743 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.16 (đường Hòa Bình - Vũ Tây) - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Từ ngã tư xã Quang Lịch - đến cầu Cụ (đi xã Vũ An) | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4744 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Từ giáp đường ĐH.219 - đến nhà thờ họ giáo Quần Hành | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4745 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Từ giáp ngã ba thôn Luật Trung - đến cầu Cụ (đi xã Vũ An) | 700.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4746 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Từ cầu Luật ngoại - đến cầu Cánh Sẻ | 700.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4747 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quang Lịch | Đường trục thôn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4748 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Quang Lịch | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4749 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Quang Minh (từ giao với đường ĐH.35 qua UBND xã Quang Minh đến giao với đường huyện Quang Bình - Bình Thanh)Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Từ cống Lán (cạnh nhà ông Đảo) - đến cống sang thôn Lai Vy (cạnh nhà ông Hoài) | 2.400.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4750 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Quang Minh (từ giao với đường ĐH.35 qua UBND xã Quang Minh đến giao với đường huyện Quang Bình - Bình Thanh)Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Từ cống Lán - đến giao với đường huyện Quang Bình - Bình Thanh | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4751 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.17 (đường cứu, hộ cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Từ cầu số 8 - đến giáp xã Minh Tân | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4752 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.17 (đường cứu, hộ cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Từ cầu số 8 - đến giáp xã Quang Bình | 1.400.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4753 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ): Từ cầu số 8 - đến giáp xã Minh Hưng | 1.300.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4754 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Từ giáp cống Lán - đến giáp thị trấn Thanh Nê | 1.400.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4755 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Đoạn còn lại | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4756 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quang Minh | Đường trục thôn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4757 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Quang Minh | Khu vực 2: Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4758 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Từ ngã ba đi xã Quang Minh - đến Trường Tiểu học Quang Trung | 5.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4759 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Từ giáp Trường Tiểu học Quang Trung - đến ngã ba Hàng | 6.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4760 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Các đoạn còn lại | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4761 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp xã Minh Hưng | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4762 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Từ ngã ba Hàng - đến đường vào thôn Thượng Phúc | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4763 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.35 (ĐH.17 và ĐH.21 cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Đoạn còn lại | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4764 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến Trường Trung học cơ sở Quang Trung | 5.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4765 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | Các đoạn còn lại | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4766 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quang Trung | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4767 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Quang Trung | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4768 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Quốc Tuấn | Từ giáp xã Bình Nguyên - đến trụ sở UBND xã Quốc Tuấn | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4769 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Quốc Tuấn | Đoạn còn lại | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4770 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quốc Tuấn | Từ giáp đường ĐH.219 - đến cầu xóm 4, thôn Đắc Chúng Nam | 1.800.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4771 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quốc Tuấn | Các đoạn còn lại | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4772 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quốc Tuấn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4773 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Quốc Tuấn | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4774 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.20 (đường Đông Lợi) - Khu vực 1 - Xã Quyết Tiến | Đoạn thuộc địa phận xã Quyết Tiến | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4775 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quyết Tiến | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
4776 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quyết Tiến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4777 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Quyết Tiến | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4778 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Từ ngã tư cầu Chợ - đến đường sau Trường Trung học cơ sở Thanh Tân | 5.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4779 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Từ giáp đường sau Trường Trung học cơ sở Thanh Tân - đến chùa Mục | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4780 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Từ ngã tư cầu Chợ - đến hội trường thôn An Thọ | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4781 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.219 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đoạn còn lại | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4782 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.15 (đường Vũ Lễ - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Từ cầu Tân Lễ - đến cầu Đá, thôn An Thọ | 5.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4783 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.15 (đường Vũ Lễ - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Từ giáp cầu Đá, thôn An Thọ - đến cầu vào đình An Cơ | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4784 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.15 (đường Vũ Lễ - Đình Phùng) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đoạn còn lại | 1.600.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4785 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Từ ngã ba đường vào chùa Đông - đến ngã ba đường vào miếu Tử Tế | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4786 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | Đoạn còn lại | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4787 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4788 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Thanh Tân | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4789 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.23 (đường Bình Minh - Thượng Hiền) - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | Từ giáp xã Bình Minh - đến ngã ba thôn Văn Lăng và từ ngã ba thôn Văn Lăng đến cầu xã Thượng Hiền | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4790 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.23 (đường Bình Minh - Thượng Hiền) - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | Từ giáp cầu xã Thượng Hiền - đến ngã ba thôn Tây Phú | 1.800.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4791 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐH.23 (đường Bình Minh - Thượng Hiền) - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | Từ giáp ngã ba thôn Tây Phú - đến trụ sở UBND xã Thượng Hiền | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4792 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao - An Bồi - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | Từ giáp đường Bình Minh - Thượng Hiền (chợ Rãng) - đến cầu ông Am (giáp xã Nam Cao) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4793 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao - An Bồi - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | Từ giáp ngã ba thôn Văn Lăng (đường ĐH.23) - đến giáp xã An Bồi | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4794 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | Từ trụ sở UBND xã Thượng Hiền - đến đình Đông | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4795 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | Đoạn còn lại | 700.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4796 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4797 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Thượng Hiền | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4798 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 cũ (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Trà Giang | Từ giáp đê sông Trà Lý - đến giáp xã Hồng Thái (trừ khu trung tâm xã) | 1.800.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4799 | Huyện Kiến Xương | Khu vực trung tâm xã - Đường ĐT.457 cũ (đường 222 cũ) - Khu vực 1 - Xã Trà Giang | từ Bưu điện văn hóa xã - đến ngã ba thôn Dục Dương | 2.100.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4800 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 (đường mới đi cầu Trà Giang) - Khu vực 1 - Xã Trà Giang | Từ ngã tư chùa Lãng Đông - đến cầu Trà Giang | 1.700.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Đường Trục Thôn - Khu Vực 1 - Xã Nam Bình
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, Thái Bình cho đoạn đường trục thôn tại khu vực 1, xã Nam Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục thôn tại khu vực 1, xã Nam Bình, có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hiện tại cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị đất dựa trên các yếu tố như vị trí và cơ sở hạ tầng xung quanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực xã Nam Bình. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Khu Vực 2 - Khu Vực 1 - Xã Nam Bình
Bảng giá đất của Huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho khu vực 2 - khu vực 1 - Xã Nam Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các thửa đất còn lại trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất ở nông thôn trong khu vực, phù hợp với giá trị thị trường hiện tại.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 cũng có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Giá trị của thửa đất ở vị trí này tương đương với vị trí 1, phản ánh sự đồng nhất trong giá trị đất trong khu vực.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 300.000 VNĐ/m², tương tự như các vị trí khác trong khu vực. Điều này cho thấy sự đồng nhất trong giá trị đất của các thửa đất còn lại.
Việc hiểu rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực 2 - khu vực 1 - Xã Nam Bình sẽ giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc mua bán bất động sản.
Bảng Giá Đất Thái Bình, Huyện Kiến Xương: Đoạn Đường ĐT.457 (Đường 222 Cũ) - Xã Nam Cao
Bảng giá đất tại huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình, cho đoạn đường ĐT.457 (trước đây là Đường 222) thuộc xã Nam Cao đã được quy định trong văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong đoạn từ giáp xã Lê Lợi đến Trường Tiểu học Nam Cao.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào sự gần gũi với các cơ sở giáo dục và các tiện ích công cộng.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ giá trị trung bình, với giá trị thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực cách xa các tiện ích và cơ sở giáo dục hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 400.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích và cơ sở giáo dục, dẫn đến giá trị đất thấp hơn so với các vị trí khác.
Thông tin giá đất tại xã Nam Cao, huyện Kiến Xương cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định giao dịch và đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Kiến Xương, Thái Bình: Đoạn Đường Huyện Nam Cao - An Bồi - Khu vực 1, Xã Nam Cao
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường huyện Nam Cao - An Bồi - khu vực 1, xã Nam Cao, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giao với đường ĐT.457 đến cầu sang xã Thượng Hiền, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và đưa ra quyết định mua bán hợp lý.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường huyện Nam Cao - An Bồi có mức giá cao nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và gần các tiện ích công cộng quan trọng. Giá trị đất tại đây cao hơn do sự phát triển và kết nối tốt với các khu vực xung quanh.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Đây có thể là khu vực gần đường ĐT.457 nhưng không tiếp cận trực tiếp với các tiện ích công cộng chính hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 400.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường huyện Nam Cao - An Bồi, xã Nam Cao. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thái Bình - Huyện Kiến Xương - Đường Trục Xã - Khu Vực 1 - Xã Nam Cao
Bảng giá đất của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường trục xã, khu vực 1, xã Nam Cao, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục xã khu vực 1, xã Nam Cao có mức giá cao nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, thường nằm ở các vị trí trung tâm hoặc gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trung bình, thấp hơn so với vị trí 1, có thể là khu vực gần nhưng không phải là trung tâm, với ít tiện ích hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, thường nằm xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND giúp cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai tại xã Nam Cao.