STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3501 | Huyện Hưng Hà | Đường vành đai V - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng | Từ giáp xã Hùng Dũng - đến đường ĐT.452 | 3.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3502 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng | Từ trạm bơm Đống Ba - đến trạm điện | 5.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3503 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng | Từ giáp trạm điện - đến giáp xã Hùng Dũng | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3504 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.70 - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng | Từ giáp đường ĐT.452 qua trụ sở UBND xã - đến dốc bà Nghinh | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3505 | Huyện Hưng Hà | Đường vào đền Tiên La - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng | Từ giáp cầu Tiên La - đến giáp đền Tiên La | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3506 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3507 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3508 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Đoan Hùng | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3509 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Đoan Hùng | Từ giáp xã Thống Nhất đi qua Miếu Trúc - đến cầu Tiên La | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3510 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Đoan Hùng | Từ đền Tiên La - đến dốc bà Nghinh (giao với ĐH.70) | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3511 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Đoan Hùng | Từ giáp dốc bà Nghinh - đến giáp đê sông Luộc | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3512 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Độc Lập | Từ giáp xã Minh Hòa - đến ngã ba vào thôn Lộc Thọ (trạm bơm cũ) | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3513 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Độc Lập | Từ ngã ba vào thôn Lộc Thọ (trạm bơm cũ) - đến nhà ông Tuynh | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3514 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Độc Lập | Từ giáp nhà ông Tuynh - đến giáp xã Minh Tân | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3515 | Huyện Hưng Hà | Đường vào khu di tích Lê Quý Đôn mới - Khu vực 1 - Xã Độc Lập | Từ giáp đường ĐT.453 - đến giáp đền thờ Lê Quý Đôn mới | 1.800.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3516 | Huyện Hưng Hà | Đường vào khu di tích Lê Quý Đôn mới - Khu vực 1 - Xã Độc Lập | Từ đền thờ Lê Quý Đôn mới - đến ngã tư cống ông Bàn | 1.400.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3517 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Độc Lập | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3518 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Độc Lập | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3519 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Độc Lập | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3520 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Độc Lập | Từ giáp bến đò Phú Hậu - đến giáp xã Hồng Minh | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3521 | Huyện Hưng Hà | Đường qua khu di tích Lê Quý Đôn mới - Xã Độc Lập | Từ giáp ngã tư cống ông Bàn - đến giáp đê Sông Hồng | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3522 | Huyện Hưng Hà | Đường vào Khu lưu niệm Nhà Bác học Lê Quý Đôn (từ ĐT.454) - Xã Độc Lập | Từ giáp xã Hồng Minh, giao với đường qua Khu lưu niệm, - đến đường trục xã | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3523 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Đồng Phú - Xã Độc Lập | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3524 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | Từ giáp xã Văn Cẩm - đến giáp xã Bắc Sơn | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3525 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | Từ cầu Tè - đến giáp đường Thái Hà | 4.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3526 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | Từ giáp đường Thái Hà - đến cống ông Thụy | 5.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3527 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | Từ cống ông Thụy - đến cầu Đô Kỳ | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3528 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.60 (đường 224B cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | Từ ngã ba chợ Đô Kỳ - đến Trường Mầm non Lê Tư Thành | 5.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3529 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.60 (đường 224B cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | Từ giáp Trường Mầm non Lê Tư Thành - đến giáp xã Văn Cẩm | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3530 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3531 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3532 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Đông Đô | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3533 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Đông Đô | Từ giáp xã Tây Đô - đến đường ĐH.60 | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3534 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư, tái định cư thôn Hữu Đô Kỳ (phía sau chợ Đô Kỳ) - Xã Đông Đô | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3535 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Duyên Hải | Từ giáp xã Hùng Dũng - đến giáp xã Dân Chủ | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3536 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.69 - Khu vực 1 - Xã Duyên Hải | Từ giáp đường ĐT.452 - đến giáp xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Phụ | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3537 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Duyên Hải | Từ giáp đường ĐH.69 - đến giáp xã Văn Cẩm | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3538 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Duyên Hải | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3539 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Duyên Hải | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3540 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Duyên Hải | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3541 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Duyên Hải | Từ giáp đường ĐH.69 - đến giáp xã Dân Chủ | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3542 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Bùi Minh, Bùi Tiến - Xã Duyên Hải | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3543 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Khả Tiến - Xã Duyên Hải | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3544 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.64A (đường ven sông Tiên Hưng) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp xã Thống Nhất - đến giáp xã Chi Lăng | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3545 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp đường ĐH.64A - đến giáp xã Tây Đô | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3546 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3547 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3548 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3549 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Hòa Bình | Từ giáp đường ĐH.64A - đến giáp xã Chi Lăng | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3550 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Hòa Bình | Từ cầu Đồng Lạc - đến giáp xã Tây Đô | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3551 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.59 (đường 223B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Tiến | Từ giáp xã Tân Tiến - đến giáp đê sông Luộc | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3552 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.61 (đường 225 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Tiến | Từ giáp đường ĐH.59 - đến cầu Me | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3553 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.65 - Khu vực 1 - Xã Hòa Tiến | Đoạn thuộc địa phận xã Hòa Tiến | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3554 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.65A - Khu vực 1 - Xã Hòa Tiến | Từ cầu Hú - đến giáp đường ĐH.61 (ngã ba Quán Son) | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3555 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Hòa Tiến | Từ giáp xã Phúc Khánh - đến giáp xã Tân Hòa | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3556 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hòa Tiến | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3557 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hòa Tiến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3558 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hòa Tiến | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3559 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Hồng An | Từ giáp xã Tiến Đức - đến giáp xã Thái Hưng | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3560 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng An | Từ giáp xã Minh Tân - đến ngã tư (cạnh hộ ông Trần Hữu Sơn) | 5.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3561 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng An | Từ giáp ngã tư (cạnh hộ ông Trần Hữu Sơn) - đến nhà thờ họ Trần Hữu | 6.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3562 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng An | Từ giáp nhà thờ họ Trần Hữu - đến đến cầu Giàng (giáp xã Tiến Đức) | 5.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3563 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.62A (đường 226B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng An | Từ giáp đường ĐT.453 - đến Nhà Lưu niệm Bác Hồ | 3.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3564 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.62A (đường 226B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng An | Từ giáp Nhà Lưu niệm Bác Hồ - đến giáp xã Tiến Đức | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3565 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng An | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3566 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng An | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3567 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hồng An | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3568 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | Từ trạm bơm Đồng Hàn - đến giáp xã Minh Khai | 5.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3569 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66D - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến Trạm Y tế xã | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3570 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66D - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | Từ giáp Trạm Y tế xã - đến giáp đường ĐT.453 | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3571 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3572 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3573 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hồng Lĩnh | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3574 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Hợp Đông - Xã Hồng Lĩnh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3575 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Vũ Đông (cạnh chợ Mụa) - Xã Hồng Lĩnh | Đường gom đường Quốc lộ 39 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3576 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Vũ Đông (cạnh chợ Mụa) - Xã Hồng Lĩnh | Đường nội bộ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3577 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ cầu Tịnh Xuyên - đến ngã ba cạnh nhà ông Nhương rẽ thôn Cổ Trai | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3578 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ ngã ba cạnh nhà ông Nhương rẽ thôn Cổ Trai - đến ngã ba rẽ vào trụ sở UBND xã | 3.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3579 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ ngã ba rẽ vào trụ sở UBND xã - đến giáp xã Minh Hòa | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3580 | Huyện Hưng Hà | Đường đối diện chợ - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ nhà ông Linh - đến đất nhà ông Quang | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3581 | Huyện Hưng Hà | Đường vào trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ giáp đường ĐT.454 - đến đầu làng Cổ Trai | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3582 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ ngã ba thôn Cổ Trai đi qua cổng chùa - đến dốc Tịnh Thủy | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3583 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3584 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3585 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ dân cư mới (khu dân cư mới sau chợ; khu dân cư mới sau Trạm Y tế) - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3586 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hồng Minh | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3587 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Hồng Minh | Từ ngã ba thôn Cổ Trai - đến giáp xã Độc Lập | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3588 | Huyện Hưng Hà | Đường đi Hành cung Lỗ Giang và Khu lưu niệm Nhà Bác học Lê Quý Đôn từ giáp chân cầu Tịnh Xuyên - Xã Hồng Minh | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3589 | Huyện Hưng Hà | Đường vào Khu lưu niệm Nhà Bác học Lê Quý Đôn - Xã Hồng Minh | Từ giáp đường cứu hộ, cứu nạn đến giáp xã Độc Lập | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3590 | Huyện Hưng Hà | Đường cứu hộ, cứu nạn - Xã Hồng Minh | Từ giáp đê tả Trà Lý - đến giáp xã Minh Hòa | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3591 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Xuân Lôi - Xã Hồng Minh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3592 | Huyện Hưng Hà | Đường vành đai V - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | Từ giáp xã Điệp Nông - đến giáp xã Đoan Hùng | 3.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3593 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | Từ giáp xã Đoan Hùng - đến cầu Văn Cẩm | 5.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3594 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | Từ giáp cầu Văn Cẩm - đến đất ông Nguyễn Văn Trừng, thôn Nhân Phú | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3595 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Trừng, thôn Nhân Phú - đến giáp xã Duyên Hải | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3596 | Huyện Hưng Hà | Từ cống Rút đến trụ sở Công ty Tiến Hùng | Từ cống Rút - đến trụ sở Công ty Tiến Hùng | 4.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3597 | Huyện Hưng Hà | Từ giáp trụ sở Công ty Tiến Hùng đến giáp xã Điệp Nông | Từ giáp trụ sở Công ty Tiến Hùng - đến giáp xã Điệp Nông | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3598 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3599 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3600 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hùng Dũng | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Đoan Hùng, Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Đoạn Đường Vành Đai V, Khu Vực 1
Bảng giá đất tại xã Đoan Hùng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, áp dụng cho loại đất ở nông thôn trên đoạn đường vành đai V từ giáp xã Hùng Dũng đến đường ĐT.452. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022.
Chi Tiết Giá Đất Theo Các Vị Trí
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần giáp xã Hùng Dũng, có giá trị đất cao do vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao, thích hợp cho các dự án lớn hoặc đầu tư dài hạn.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 600.000 VNĐ/m², phù hợp với các khu vực xa hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trên đoạn đường vành đai V. Mức giá này cho thấy khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển nhưng với mức chi phí hợp lý hơn, phù hợp cho các dự án vừa và nhỏ.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 400.000 VNĐ/m², là giá thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này thường nằm xa hơn, gần đường ĐT.452, phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế hoặc các mục đích đầu tư dài hạn với chi phí thấp.
Bảng giá đất tại xã Đoan Hùng trên đoạn đường vành đai V cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất theo từng vị trí. Việc nắm rõ thông tin giá đất giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định hợp lý và tối ưu hóa ngân sách.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Đoạn Đường ĐH.70 - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng
Bảng giá đất của huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường ĐH.70 - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí cụ thể, từ giáp đường ĐT.452 qua trụ sở UBND xã đến dốc bà Nghinh, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường ĐH.70, thường nằm ở những vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng như trụ sở UBND xã và các giao thông chính.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí 2 có thể gần các tiện ích nhưng không thuận tiện bằng vị trí 1, phù hợp cho các dự án đầu tư với ngân sách trung bình.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn, phản ánh sự giảm giá so với các vị trí khác. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm giá đất phải chăng.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực ĐH.70, Xã Đoan Hùng. Việc nắm rõ thông tin về giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.
Bảng Giá Đất Xã Đoan Hùng, Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Đoạn Đường Vào Đền Tiên La
Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn tại xã Đoan Hùng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. Được áp dụng cho đoạn đường từ cầu Tiên La đến giáp đền Tiên La, bảng giá này được quy định trong văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022.
Chi Tiết Giá Đất Theo Các Vị Trí
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường vào đền Tiên La, phản ánh giá trị cao của đất gần khu vực đền. Khu vực này có giá trị cao vì sự thuận tiện và tiềm năng phát triển liên quan đến du lịch và dịch vụ.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 600.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực giữa đoạn đường từ cầu Tiên La đến đền Tiên La. Đây là mức giá trung bình, phù hợp cho các dự án vừa và nhỏ hoặc các hoạt động đầu tư với ngân sách không quá cao nhưng vẫn muốn hưởng lợi từ vị trí gần khu vực quan trọng.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 400.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn này. Khu vực này nằm xa hơn so với đền Tiên La và cầu Tiên La, phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc đầu tư dài hạn với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất tại xã Đoan Hùng trên đoạn đường vào đền Tiên La cung cấp thông tin rõ ràng về giá trị đất theo từng vị trí, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua trong việc đưa ra quyết định chính xác.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Xã Khu Vực 1 - Xã Đoan Hùng
Bảng giá đất của Huyện Hưng Hà, Thái Bình cho đoạn đường trục xã Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục xã Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng có mức giá cao nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn, thường nằm gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác trong đoạn đường.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì được mức giá đáng kể. Khu vực này có thể cách xa hơn các tiện ích quan trọng hoặc có ít tiện ích hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 400.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai và có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá phải chăng để đầu tư.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường trục xã Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng, Huyện Hưng Hà. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.