| 3301 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Cống ông Ry - Dốc Tía
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3302 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phùng Tá Chu - Thị trấn Hưng Nhân |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39)
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3303 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Lê (giáp xã Tiến Đức) - Ngã tư Bưu Điện
|
3.600.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3304 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Nhà ông Toản, khu Buộm
|
2.400.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3305 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp nhà ông Toản, khu Buộm - Công ty May Đức Giang
|
2.100.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3306 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty May Đức Giang - Dốc Văn
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3307 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường vòng quanh chợ thị trấn Hưng Nhân
|
2.400.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3308 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường từ phố Phùng Tá Chu - Lăng vua Lê
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3309 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường từ cầu Tiền Phong - Ngã ba đường làng An Tảo
|
2.100.000
|
900.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3310 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Thị An; Tây Xuyên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3311 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ khu dân cư tái định cư Quốc lộ 39 (Kiều Thạch), khu dân cư mới tổ dân phố Đầu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3312 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3313 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.468 (đường Thái Bình - Hà Nam) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp xã Thái Phương - Giáp xã Tân Tiến
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3314 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.468 (đường Thái Bình - Hà Nam) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp xã Tân Tiến - Giáp xã Thống Nhất
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3315 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xe máy Thắng Huyền - Giáp ngã ba rẽ vào sân vận động
|
6.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3316 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba rẽ vào sân vận động - Ngã ba đường ĐT.454
|
7.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3317 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba đường ĐT.454 - Ngã tư đường vào xã Kim Trung
|
10.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3318 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã tư đường vào xã Kim Trung - Trạm Y tế thị trấn
|
8.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3319 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Trạm Y tế thị trấn - Công ty Vật tư nông nghiệp
|
7.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3320 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Công ty Vật tư nông nghiệp - Vòng xuyến Đồng Tu
|
6.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3321 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Vòng xuyến Đồng Tu - Cầu Đồng Tu
|
4.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3322 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.454 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Cống Thọ Mai (nhà anh Thảo)
|
4.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3323 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.454 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp nhà anh Thảo - Trạm bơm thôn Hiến Nạp (giáp xã Minh Khai)
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3324 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba cống Đồng Nhân (giáp Quốc lộ 39) - Chợ Thá
|
6.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3325 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp chợ Thá - Gốc Gạo
|
3.750.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3326 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Gốc Gạo - Dốc Chàng
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3327 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Dốc Chàng - Cống Bản
|
1.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3328 |
Huyện Hưng Hà |
Đường đi Kim Trung - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba giáp Quốc lộ 39 - Ngã ba đường đi vào Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương
|
3.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3329 |
Huyện Hưng Hà |
Đường đi Kim Trung - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp ngã ba đi vào Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương - Giáp xã Kim Trung
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3330 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ven sông Tiên Hưng - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Dốc Chàng - Xã Minh Khai
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3331 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường giáp trạm bơm Duyên Phúc - Ngân hàng Nông nghiệp
|
2.750.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3332 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà ông Thảo sau Huyện ủy - Vàng bạc Mão Thiệt
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3333 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Trạm y tế (qua Trường Trung học cơ sở Lê Danh Phương) - Ngã ba đường đi xã Kim Trung
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3334 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nối Quốc lộ 39 đi qua Khu liên hiệp thể thao - Đường ĐT.454
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3335 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường từ cổng trường Mầm non Đãn Chàng - Dốc Chàng
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3336 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba chợ Thá (giáp đường ĐH.59) - Cổng Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà
|
3.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3337 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà bà Chanh, khu Nhân Cầu 3 - Ngã ba đường trục 29 m
|
5.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3338 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà: Giáp đường ĐH.59 (đất nhà anh Toản, khu Nhân Cầu 2) - Đến đất nhà cô Toan, khu Nhân Cầu 2
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3339 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau trụ sở UBND huyện: Giáp đất nhà anh Hải (Nga), khu Nhân Cầu 1 - Nhà anh Hoan (Hiền), khu Nhân Cầu 1
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3340 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29 m huyện từ đầu cầu sang chợ - Giáp trụ sở Công ty May 10
|
4.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3341 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29m huyện từ trụ sở Công ty May 10 - Đường ngang rẽ ra Quốc lộ 39
|
3.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3342 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà Liên Bân, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3343 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà chị Huệ, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3344 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư mới Nhân Cầu 3-Duyên Phúc; Phúc Lộc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3345 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Nhân Cầu 1; Đồng Tu-Thị Độc
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3346 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư Đãn Chàng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3347 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3348 |
Huyện Hưng Hà |
Cụm công nghiệp Đồng Tu - Thị trấn Hưng Hà |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3349 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Công ty TNHH Xe máy Thắng Huyền - Phố Trần Hưng Đạo (ngã ba rẽ vào Sân vận động)
|
6.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3350 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp phố Trần Hưng Đạo (ngã ba rẽ vào Sân vận động) - Đường Lê Quý Đôn (ĐT.454 cũ)
|
7.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3351 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp đường Lê Quý Đôn (ĐT.454 cũ) - Giáp phố Trần Thánh Tông
|
10.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3352 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Phố Kỳ Đồng (giáp Trạm Y tế thị trấn)
|
8.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3353 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp phố Kỳ Đồng - Công ty Vật tư nông nghiệp
|
7.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3354 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Công ty Vật tư nông nghiệp - Đường ĐT.468
|
6.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3355 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường ĐT.468 - Cầu Đồng Tu
|
4.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3356 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lý Nam Đế (Đường ven sông Tiên Hưng) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp xã Minh Khai - Phố Vũ Thị Thục
|
1.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3357 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lý Nam Đế (Đường ven sông Tiên Hưng) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục - Cống Bản
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3358 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Đường đi xã Kim Trung) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng - Phố Kỳ Đồng
|
3.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3359 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Đường đi xã Kim Trung) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Kỳ Đồng - Giáp xã Kim Trung
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3360 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục 29 mét - Thị trấn Hưng Hà |
Cầu sang chợ Thá - Giáp Công ty May 10
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3361 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục 29 mét - Thị trấn Hưng Hà |
Công ty May 10 - Đường vào nghĩa trang Thị Độc
|
3.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3362 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Ngân hàng Nông nghiệp) - Đường giáp trạm bơm Duyên phúc
|
2.750.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3363 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Kỳ Đồng - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Giáp Trạm Y tế) - Đường Trần Thái Tông (đường đi xã Kim Trung)
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3364 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Thá - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Ngã ba chợ Thá) - Phố Trần Thủ Độ (Trường THPT Bắc Duyên Hà)
|
3.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3365 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Thá - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Phố Trần Thị Dung
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3366 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Đường Lê Quý Đôn (Đường ĐT.454 cũ)
|
2.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3367 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Công an huyện) - Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3368 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng) - Đường quy hoạch số 16 (giáp trường Mầm non Đãn Chàng)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3369 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 16 - Đường Lý Nam Đế
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3370 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Đất nhà bà Chanh, khu Nhân Cầu 3) - Đường trục 29 m
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3371 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29 m - Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
4.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3372 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 - Đường quy hoạch số 16 (giáp trường Mầm non Đãn Chàng)
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3373 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 16 - Đường Lý Nam Đế (dốc Chàng)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3374 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thị Dung - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Cây xăng Huyện đội) - Nhà ông Trung (khu Nhân Cầu I)
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3375 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Cổng chào điện tử) - Phố Thá
|
3.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3376 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Thá - Nhà hàng Hải Nga
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3377 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Ngã ba cống Đồng Nhân) - Chợ Thá
|
6.000.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3378 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp chợ Thá - Gốc Gạo
|
3.750.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3379 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Gốc Gạo - Đường Lý Nam Đế
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3380 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà ông Thảo sau Huyện ủy - Vàng bạc Mão Thiệt
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3381 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Nhà ông Vương, khu Nhân cầu 2 (đường sau kho lương thực cũ) - Đường Long Hưng
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3382 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà, từ giáp đường ĐH.59 cũ (đất nhà anh Toản, khu Nhân Cầu 2) - Đến đất nhà cô Toan, khu Nhân cầu 2
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3383 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu Duyên Phúc, từ giáp đường Trần Thái Tông đến phố Phạm Ngũ Lão (giáp trạm bơm Duyên Phúc)
|
1.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3384 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu Thị Độc, từ giáp đường Long Hưng (cây xăng Thị Độc) đến giáp khu dân cư Phúc Lộc
|
1.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3385 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu dân cư Phúc Lộc, từ giáp khu Thị Độc đến đường Trần Thái Tông (giao với đường vào khu Duyên Phúc)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3386 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư mới Nhân Cầu 3-Duyên Phúc; Phúc Lộc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3387 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Nhân Cầu 1; Đồng Tu-Thị Độc
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3388 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư Đãn Chàng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3389 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3390 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà Liên Bân, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3391 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà chị Huệ, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3392 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3393 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Các đường nội bộ còn lại
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3394 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Lê - Giáp cây xăng Hoa Hồng
|
3.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3395 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cây xăng Hoa Hồng - Cầu Nai
|
3.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3396 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Nai - Công ty Trách nhiệm hữu hạn Trung Tín
|
3.500.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3397 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty Trách nhiệm hữu hạn Trung Tín - Giáp địa phận xã Tân Lễ
|
3.500.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3398 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 mới - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Quốc lộ 39 cũ - Giáp xã Tân Hòa
|
3.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3399 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 mới - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp xã Tân Hòa - Giáp xã Liên Hiệp
|
3.000.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3400 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.61 - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Quốc lộ 39 (ngã ba Giếng Đầu) - Giáp xã Tân Hòa
|
2.250.000
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |