| 3101 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Phố Kỳ Đồng (giáp Trạm Y tế thị trấn)
|
16.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3102 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp phố Kỳ Đồng - Công ty Vật tư nông nghiệp
|
14.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3103 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Công ty Vật tư nông nghiệp - Đường ĐT.468
|
12.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3104 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường ĐT.468 - Cầu Đồng Tu
|
8.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3105 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lý Nam Đế (Đường ven sông Tiên Hưng) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp xã Minh Khai - Phố Vũ Thị Thục
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3106 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lý Nam Đế (Đường ven sông Tiên Hưng) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục - Cống Bản
|
4.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3107 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Đường đi xã Kim Trung) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng - Phố Kỳ Đồng
|
6.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3108 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Đường đi xã Kim Trung) - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Kỳ Đồng - Giáp xã Kim Trung
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3109 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục 29 mét - Thị trấn Hưng Hà |
Cầu sang chợ Thá - Giáp Công ty May 10
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3110 |
Huyện Hưng Hà |
Đường trục 29 mét - Thị trấn Hưng Hà |
Công ty May 10 - Đường vào nghĩa trang Thị Độc
|
6.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3111 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Trần Thái Tông (Ngân hàng Nông nghiệp) - Đường giáp trạm bơm Duyên phúc
|
5.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3112 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Kỳ Đồng - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Giáp Trạm Y tế) - Đường Trần Thái Tông (đường đi xã Kim Trung)
|
4.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3113 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Thá - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Ngã ba chợ Thá) - Phố Trần Thủ Độ (Trường THPT Bắc Duyên Hà)
|
6.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3114 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Thá - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Phố Trần Thị Dung
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3115 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Đường Lê Quý Đôn (Đường ĐT.454 cũ)
|
4.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3116 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Công an huyện) - Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3117 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng) - Đường quy hoạch số 16 (giáp trường Mầm non Đãn Chàng)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3118 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Nhân Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 16 - Đường Lý Nam Đế
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3119 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Đất nhà bà Chanh, khu Nhân Cầu 3) - Đường trục 29 m
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3120 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường trục 29 m - Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3121 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 - Đường quy hoạch số 16 (giáp trường Mầm non Đãn Chàng)
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3122 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thánh Tông - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 16 - Đường Lý Nam Đế (dốc Chàng)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3123 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thị Dung - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Cây xăng Huyện đội) - Nhà ông Trung (khu Nhân Cầu I)
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3124 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Cổng chào điện tử) - Phố Thá
|
6.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3125 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thủ Độ - Thị trấn Hưng Hà |
Phố Thá - Nhà hàng Hải Nga
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3126 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Đường Long Hưng (Ngã ba cống Đồng Nhân) - Chợ Thá
|
12.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3127 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp chợ Thá - Gốc Gạo
|
7.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3128 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Vũ Thị Thục (Đường ĐH.59 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Gốc Gạo - Đường Lý Nam Đế
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3129 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà ông Thảo sau Huyện ủy - Vàng bạc Mão Thiệt
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3130 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Nhà ông Vương, khu Nhân cầu 2 (đường sau kho lương thực cũ) - Đường Long Hưng
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3131 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường sau Trường Trung học phổ thông Bắc Duyên Hà, từ giáp đường ĐH.59 cũ (đất nhà anh Toản, khu Nhân Cầu 2) - Đến đất nhà cô Toan, khu Nhân cầu 2
|
5.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3132 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu Duyên Phúc, từ giáp đường Trần Thái Tông đến phố Phạm Ngũ Lão (giáp trạm bơm Duyên Phúc)
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3133 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu Thị Độc, từ giáp đường Long Hưng (cây xăng Thị Độc) đến giáp khu dân cư Phúc Lộc
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3134 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường qua khu dân cư Phúc Lộc, từ giáp khu Thị Độc đến đường Trần Thái Tông (giao với đường vào khu Duyên Phúc)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3135 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư mới Nhân Cầu 3-Duyên Phúc; Phúc Lộc
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3136 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Nhân Cầu 1; Đồng Tu-Thị Độc
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3137 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ khu dân cư Đãn Chàng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3138 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3139 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà Liên Bân, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3140 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đất nhà chị Huệ, khu Nhân Cầu 3 - Đường trục 29m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3141 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Đường quy hoạch số 13 (giáp chợ Long Hưng)
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3142 |
Huyện Hưng Hà |
Khu trung tâm thương mại và khu đô thị trung tâm thị trấn Hưng Hà - Thị trấn Hưng Hà |
Các đường nội bộ còn lại
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3143 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Lê - Giáp cây xăng Hoa Hồng
|
6.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3144 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cây xăng Hoa Hồng - Cầu Nai
|
6.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3145 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Nai - Công ty Trách nhiệm hữu hạn Trung Tín
|
7.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3146 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty Trách nhiệm hữu hạn Trung Tín - Giáp địa phận xã Tân Lễ
|
7.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3147 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 mới - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Quốc lộ 39 cũ - Giáp xã Tân Hòa
|
6.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3148 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 mới - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp xã Tân Hòa - Giáp xã Liên Hiệp
|
6.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3149 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.61 - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp đường Ngự Thiên (ngã tư Giếng Đầu) - Giáp xã Tân Hòa
|
4.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3150 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Nhà ông Toản, khu Buộm
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3151 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp nhà ông Toản, khu Buộm - Công ty May Đức Giang
|
3.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3152 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty May Đức Giang - Dốc Văn
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3153 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện đi Tiền Phong - Giáp đất nhà ông Ngọ
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3154 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường vòng quanh chợ thị trấn Hưng Nhân
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3155 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Quốc lộ 39 (thôn Thạch) - Giáp xã Canh Tân
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3156 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Quốc lộ 39 - Lăng vua Lê
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3157 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Quốc lộ 39 - Ngã ba Đặng Xá
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3158 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Thị An; Tây Xuyên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3159 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ khu dân cư Kiều Thạch (khu dân cư tái định cư Quốc lộ 39)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3160 |
Huyện Hưng Hà |
Các đường khác - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3161 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lưu Khánh Đàm - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường Ngự Thiên (thôn Thạch) - Giáp xã Canh Tân
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3162 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Lê (Giáp xã Liên Hiệp) - Cầu Nai (Giáp xã Tân Hòa)
|
6.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3163 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp xã Tân Hòa - Ngã tư Giếng Đầu
|
6.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3164 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Giếng Đầu - Công ty TNHH Trung Tín
|
7.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3165 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty TNHH Trung Tín - Giáp địa phận xã Tân Lễ
|
7.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3166 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Phạm Đôn Lễ - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường Ngự Thiên (cầu Đen) - Ngã ba giáp đền Tây Xuyên
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3167 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Phạm Đôn Lễ - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã ba giáp đền Tây Xuyên - Giáp xã Tân Lễ (Trạm bơm Phạm Lễ)
|
25.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3168 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thừa - Thị trấn Hưng Nhân |
Đường Ngự Thiên - Khu dân cư thôn Lái
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3169 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Trần Thừa - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp khu dân cư thôn Lái - Đường Trần Thái Tông (giáp Công ty May Đức Giang)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3170 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Lê Thái Tổ (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Cầu Nai (cũ)
|
6.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3171 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Lê Thái Tổ (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Nai (cũ) - Ngã tư Giếng Đầu
|
7.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3172 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Nguyễn Tông Quai - Thị trấn Hưng Nhân |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Phố Phạm Kính Ân (Ngã ba Đặng Xá)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3173 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Giáp đất nhà ông Ngọ
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3174 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Đất nhà ông Ngọ - Cầu Tiền Phong
|
3.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3175 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Tiền Phong - Cống ông Ry
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3176 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phạm Kính Ân - Thị trấn Hưng Nhân |
Cống ông Ry - Dốc Tía
|
2.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3177 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Phùng Tá Chu - Thị trấn Hưng Nhân |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Đường Ngự Thiên (Quốc lộ 39)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3178 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Cầu Lê (giáp xã Tiến Đức) - Ngã tư Bưu Điện
|
6.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3179 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Ngã tư Bưu Điện - Nhà ông Toản, khu Buộm
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3180 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp nhà ông Toản, khu Buộm - Công ty May Đức Giang
|
3.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3181 |
Huyện Hưng Hà |
Phố Trần Thái Tông (Quốc lộ 39 cũ) - Thị trấn Hưng Nhân |
Giáp Công ty May Đức Giang - Dốc Văn
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3182 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường vòng quanh chợ thị trấn Hưng Nhân
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3183 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường từ phố Phùng Tá Chu - Lăng vua Lê
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3184 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường từ cầu Tiền Phong - Ngã ba đường làng An Tảo
|
3.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3185 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới: Thị An; Tây Xuyên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3186 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ khu dân cư tái định cư Quốc lộ 39 (Kiều Thạch), khu dân cư mới tổ dân phố Đầu
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3187 |
Huyện Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Nhân |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại rộng trên 5m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3188 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.468 (đường Thái Bình - Hà Nam) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp xã Thái Phương - Giáp xã Tân Tiến
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3189 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐT.468 (đường Thái Bình - Hà Nam) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp xã Tân Tiến - Giáp xã Thống Nhất
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3190 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xe máy Thắng Huyền - Giáp ngã ba rẽ vào sân vận động
|
7.200.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3191 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba rẽ vào sân vận động - Ngã ba đường ĐT.454
|
9.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3192 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba đường ĐT.454 - Ngã tư đường vào xã Kim Trung
|
12.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3193 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã tư đường vào xã Kim Trung - Trạm Y tế thị trấn
|
9.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3194 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Trạm Y tế thị trấn - Công ty Vật tư nông nghiệp
|
8.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3195 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp Công ty Vật tư nông nghiệp - Vòng xuyến Đồng Tu
|
7.200.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3196 |
Huyện Hưng Hà |
Quốc lộ 39 - Thị trấn Hưng Hà |
Vòng xuyến Đồng Tu - Cầu Đồng Tu
|
4.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3197 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lê Quý Đôn (Đường ĐT.454 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp đường Long Hưng (Quốc lộ 39 cũ) - Cống Thọ Mai (nhà anh Thảo)
|
4.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3198 |
Huyện Hưng Hà |
Đường Lê Quý Đôn (Đường ĐT.454 cũ) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp nhà anh Thảo - Trạm bơm thôn Hiến Nạp (giáp xã Minh Khai)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3199 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Ngã ba cống Đồng Nhân (giáp Quốc lộ 39) - Chợ Thá
|
7.200.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3200 |
Huyện Hưng Hà |
Đường ĐH.59 (đường 223) - Thị trấn Hưng Hà |
Giáp chợ Thá - Gốc Gạo
|
4.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |