| 101 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu công nghiệp Tiền Hải
|
2.400.000
|
900.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 102 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Giáp Khu công nghiệp Tiền Hải - Đường vào Công ty Pha lê Việt Tiệp
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 103 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Đường Vũ Trọng (ngã tư giao với phố Nguyễn Quang Đoan) - Đường ĐH.38
|
1.500.000
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 104 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.38 - Thị trấn Tiền Hải |
Nhà văn hóa thôn Tiền Phong cũ
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 105 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Đường nội bộ các khu dân cư mới rộng trên 5 m
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 106 |
Huyện Tiền Hải |
Khu đền Hoa Nhuệ - Thị trấn Tiền Hải |
Các trục đường có bề rộng mặt đường từ 10,5m đến 13,5m
|
2.400.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 107 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Bắc Đồng Đầm - Thị trấn Tiền Hải |
Đường gom đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 108 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Bắc Đồng Đầm - Thị trấn Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 109 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Giang Long - Thị trấn Tiền Hải |
Đường D1
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 110 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Giang Long - Thị trấn Tiền Hải |
Đường D2
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 111 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ các khu dân cư mới rộng trên 5 m - Thị trấn Tiền Hải |
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 112 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Đồng Muỗm - Thị trấn Tiền Hải |
Đường số 7 và số 9
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 113 |
Huyện Tiền Hải |
Đường 14-10 - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã năm Tượng đài - Sân vận động 14-10
|
7.500.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Tiền Hải |
Đường 14-10 - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp sân vận động 14-10 - Ngã tư Trái Diêm
|
5.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Bùi Viện - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã năm Tượng dài - Đường Nguyễn Công Trứ
|
4.600.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Chợ huyện - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Cầu Chợ huyện
|
1.750.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Huyện Tiền Hải |
Khu đền Hoa Nhuệ - Thị trấn Tiền Hải |
Các trục đường có bề rộng mặt đường từ 10,5m đến 13,5m
|
2.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Hoàng Văn Thái - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã Năm Tượng đài - Cầu Tây An
|
4.600.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Huyện Tiền Hải |
Đường khu kho giống cũ - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường 14-10
|
1.500.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Tiền Hải |
Đường khu Quảng Trường - Thị trấn Tiền Hải |
Đường 14-10 - Phố Phan Ái
|
3.500.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã tư Trái Diêm - Ngã ba giáp hồ Nguyễn Công Trứ
|
2.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp hồ Nguyễn Công Trứ - Đường Bùi Viện
|
2.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Bùi Viện - Đường Nguyễn Quang Bích
|
1.750.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Quang Bích - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã năm Tượng đài - Cầu Thống Nhất II (Tây Lương)
|
4.600.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Tiền Hải |
Đường phía đông Trạm Y tế thị trấn Tiền Hải - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Trần Đức Thịnh - Phố Chu Đình Ngạn
|
2.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Tiền Hải |
Đường phía Tây thị trấn Tiền Hải tuyến III - Thị trấn Tiền Hải |
Gồm các trục đường có bề rộng từ 10,5m đến 13,5m
|
1.850.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Tạ Xuân Thu - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Giáp chợ Tây Giang
|
6.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Vũ Trọng - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Nguyễn Quang Bích - Phố Hùng Thắng
|
2.500.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Bùi Sính - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Phố Trần Xuân Sắc
|
2.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Chu Đình Ngạn - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Tiểu Hoàng - Phố Trần Xuân Sắc
|
3.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Hoàng Vinh - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Nguyễn Quang Bích - Phố Nguyễn Trung Khuyến
|
3.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Hoàng Vinh - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Nguyễn Trung Khuyến - Đường Nguyễn Công Trứ
|
2.250.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giao cắt với phố Vũ Nhu - Giáp bến xe ô tô
|
10.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 134 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Thị trấn Tiền Hải |
Bến xe ô tô - Cầu Thống Nhất I
|
7.500.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 135 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Lương Văn Sảng - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Vũ Nhu - Phố Phan Ái
|
2.250.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 136 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Ngô Quang Đoan - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Đường Vũ Trọng
|
2.400.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 137 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Nguyễn Trung Khuyến - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã tư Đường Nguyễn Công Trứ - Ngã tư Đường 14-10
|
3.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 138 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Nguyễn Trung Khuyến - Thị trấn Tiền Hải |
Đường 14-10 - Phố Phan Ái
|
3.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 139 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Phan Ái - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Tiểu Hoàng - Đường 14-10
|
3.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 140 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Tiểu Hoàng - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã năm Tượng đài - Ngã ba giao cắt với phố Vũ Nhu
|
11.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 141 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Trần Đức Thịnh - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Tiểu Hoàng - Nút giao phố Trần Xuân Sắc
|
2.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 142 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Trần Xuân Sắc - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Hoàng Văn Thái - Nút giao phố Chu Đình Ngạn
|
3.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 143 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Vũ Nhu - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Giáp địa phận xã Tây Giang
|
2.250.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 144 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ các khu dân cư mới rộng trên 5 m - Thị trấn Tiền Hải |
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 145 |
Huyện Tiền Hải |
Đường QL.37B - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp xã An Ninh - Giáp xã Tây Lương
|
1.750.000
|
1.050.000
|
500.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 146 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã tư Trái Diêm - Ngã tư đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải
|
5.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 147 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã tư đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải - Cầu Long Hầu
|
4.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 148 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.38 (đường 8C cũ) - Thị trấn Tiền Hải |
Cầu Tây An - Đường QL.37B
|
1.750.000
|
750.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 149 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.38 (đường 8C cũ) - Thị trấn Tiền Hải |
Đường QL.37B - Cầu xã Vũ Lăng
|
1.000.000
|
600.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 150 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Quang Bích -Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba sau trường Trung học cơ sở
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 151 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Vũ Trọng - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Hoàng Văn Thái
|
2.250.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 152 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp chợ Tiểu Hoảng
|
1.600.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 153 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp chợ Tiểu Hoảng - Giáp xã Tây Ninh
|
1.750.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 154 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Ngã tư giao với đường Nguyễn Công Trứ - Ngã ba cạnh cây xăng Minh Hoàng Lê
|
1.250.000
|
750.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 155 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp hồ Nguyễn Công Trứ - Cống 4 cửa (ngã ba)
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 156 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp chợ Tiểu Hoảng - Cống 4 cửa (ngã ba)
|
1.000.000
|
750.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 157 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Cống 4 cửa (ngã ba) - Cống giáp khu dân cư Bắc Đồng Đầm
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 158 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu công nghiệp Tiền Hải
|
2.000.000
|
750.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 159 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Giáp Khu công nghiệp Tiền Hải - Đường vào Công ty Pha lê Việt Tiệp
|
1.500.000
|
750.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 160 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Đường Vũ Trọng (ngã tư giao với phố Nguyễn Quang Đoan) - Đường ĐH.38
|
1.250.000
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 161 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.38 - Thị trấn Tiền Hải |
Nhà văn hóa thôn Tiền Phong cũ
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 162 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Đường nội bộ các khu dân cư mới rộng trên 5 m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 163 |
Huyện Tiền Hải |
Khu đền Hoa Nhuệ - Thị trấn Tiền Hải |
Các trục đường có bề rộng mặt đường từ 10,5m đến 13,5m
|
2.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 164 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Bắc Đồng Đầm - Thị trấn Tiền Hải |
Đường gom đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 165 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Bắc Đồng Đầm - Thị trấn Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 166 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Giang Long - Thị trấn Tiền Hải |
Đường D1
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 167 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Giang Long - Thị trấn Tiền Hải |
Đường D2
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Đồng Muỗm - Thị trấn Tiền Hải |
Đường số 7 và số 9
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 169 |
Huyện Tiền Hải |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ giáp địa phận huyện Kiến Xương - đến đường ĐT.458 (ngã ba Đông Hướng)
|
6.600.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Tiền Hải |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ giáp đường ĐT.458 (ngã ba Đông Hướng) - đến giáp xã Tây An
|
5.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ): Từ giáp Quốc lộ 37B (ngã ba Đông Hướng) - đến cầu Thống Nhất I
|
7.500.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.37 (đường 8B cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đường ĐH.37 (đường 8B cũ): Từ giáp đường ĐT.458 - đến cầu Cổ Rồng
|
3.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Từ cầu Chợ huyện (giáp thị trấn Tiền Hải) - đến đường ĐH.37 (đường 8B cũ)
|
2.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Các đoạn còn lại
|
800.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ khu dân cư trung tâm xã và khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Các thửa đất còn lại
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.35 (Đường 7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ cầu Bắc Trạch - đến ngã ba (đường vào trụ sở UBND xã Bắc Hải)
|
1.600.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.35 (Đường 7 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ ngã ba (đường vào trụ sở UBND xã Bắc Hải) - đến giáp xã Nam Hà
|
1.400.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ giáp đường ĐH.35 - đến Trường Tiểu học xã Bắc Hải
|
1.600.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ giáp Trường Tiểu học xã Bắc Hải - đến cầu Nhà Văn hóa thôn Hưng Nhân
|
1.400.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
Từ cầu Nhà Văn hóa thôn Hưng Nhân - đến giáp xã Bình Định, huyện Kiến Xương
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bắc Hải |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Bắc Hải |
Các thửa đất còn lại
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Từ cầu Long Hầu - đến Công ty nước khoáng Vital
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Từ giáp Công ty nước khoáng Vital - đến ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm)
|
6.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Từ ngã tư (Đông Cơ - Đông Lâm) đến giáp cổng chào xã Đông Minh
|
5.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.36 (đường 8A cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Từ giáp đường ĐT.465 - đến giáp xã Đông Phong
|
2.600.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
|
1.200.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ khu dân cư mới sau chợ thôn Đức Cơ - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Đức Cơ - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Đường song song với đường ĐT.465
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư mới thôn Đức Cơ - Khu vực 1 - Xã Đông Cơ |
Đường nội bộ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Cơ |
Các thửa đất còn lại
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.34 (đường Đ6 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Từ giáp xã Đông Trà, xã Đông Long - đến đò Phú Dâu
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.34A - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
Từ giáp đường ĐH.34 - đến giáp xã Đông Trà
|
1.200.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
|
800.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Tiền Hải |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hải |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Tiền Hải |
Khu vực 2 - Xã Đông Hải |
Các thửa đất còn lại
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.464 (đường 221D cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Hoàng |
Từ giáp xã Đông Long - đến giáp xã Đông Minh
|
2.800.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |