STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Điệp Nông | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1102 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư tái định cư thôn Duyên Nông - Xã Điệp Nông | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1103 | Huyện Hưng Hà | Cụm công nghiệp Điệp Nông - Xã Điệp Nông | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1104 | Huyện Hưng Hà | Đường vành đai V - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng | Từ giáp xã Hùng Dũng - đến đường ĐT.452 | 1.750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1105 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng | Từ trạm bơm Đống Ba - đến trạm điện | 2.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1106 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng | Từ giáp trạm điện - đến giáp xã Hùng Dũng | 2.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1107 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.70 - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng | Từ giáp đường ĐT.452 qua trụ sở UBND xã - đến dốc bà Nghinh | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1108 | Huyện Hưng Hà | Đường vào đền Tiên La - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng | Từ giáp cầu Tiên La - đến giáp đền Tiên La | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1109 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1110 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đoan Hùng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1111 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Đoan Hùng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1112 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Đoan Hùng | Từ giáp xã Thống Nhất đi qua Miếu Trúc - đến cầu Tiên La | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1113 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Đoan Hùng | Từ đền Tiên La - đến dốc bà Nghinh (giao với ĐH.70) | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1114 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Đoan Hùng | Từ giáp dốc bà Nghinh - đến giáp đê sông Luộc | 600.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1115 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Độc Lập | Từ giáp xã Minh Hòa - đến ngã ba vào thôn Lộc Thọ (trạm bơm cũ) | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1116 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Độc Lập | Từ ngã ba vào thôn Lộc Thọ (trạm bơm cũ) - đến nhà ông Tuynh | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1117 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Độc Lập | Từ giáp nhà ông Tuynh - đến giáp xã Minh Tân | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1118 | Huyện Hưng Hà | Đường vào khu di tích Lê Quý Đôn mới - Khu vực 1 - Xã Độc Lập | Từ giáp đường ĐT.453 - đến giáp đền thờ Lê Quý Đôn mới | 900.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1119 | Huyện Hưng Hà | Đường vào khu di tích Lê Quý Đôn mới - Khu vực 1 - Xã Độc Lập | Từ đền thờ Lê Quý Đôn mới - đến ngã tư cống ông Bàn | 700.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1120 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Độc Lập | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1121 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Độc Lập | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1122 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Độc Lập | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1123 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Độc Lập | Từ giáp bến đò Phú Hậu đến giáp xã Hồng Minh | 600.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1124 | Huyện Hưng Hà | Đường qua khu di tích Lê Quý Đôn mới - Xã Độc Lập | Từ giáp ngã tư cống ông Bàn đến giáp đê Sông Hồng | 600.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1125 | Huyện Hưng Hà | Đường vào Khu lưu niệm Nhà Bác học Lê Quý Đôn (từ ĐT.454) - Xã Độc Lập | Từ giáp xã Hồng Minh, giao với đường qua Khu lưu niệm, đến đường trục xã | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1126 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Đồng Phú - Xã Độc Lập | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1127 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | Từ giáp xã Văn Cẩm - đến giáp xã Bắc Sơn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1128 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | Từ cầu Tè - đến giáp đường Thái Hà | 2.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1129 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | Từ giáp đường Thái Hà - đến cống ông Thụy | 2.750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1130 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | Từ cống ông Thụy - đến cầu Đô Kỳ | 2.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1131 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.60 (đường 224B cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | Từ ngã ba chợ Đô Kỳ - đến Trường Mầm non Lê Tư Thành | 2.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1132 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.60 (đường 224B cũ) - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | Từ giáp Trường Mầm non Lê Tư Thành - đến giáp xã Văn Cẩm | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1133 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1134 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Đô | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1135 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Đông Đô | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1136 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Đông Đô | Từ giáp xã Tây Đô - đến đường ĐH.60 | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1137 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư, tái định cư thôn Hữu Đô Kỳ (phía sau chợ Đô Kỳ) - Xã Đông Đô | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1138 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Duyên Hải | Từ giáp xã Hùng Dũng - đến giáp xã Dân Chủ | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1139 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.69 - Khu vực 1 - Xã Duyên Hải | Từ giáp đường ĐT.452 - đến giáp xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Phụ | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1140 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Duyên Hải | Từ giáp đường ĐH.69 - đến giáp xã Văn Cẩm | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1141 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Duyên Hải | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1142 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Duyên Hải | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1143 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Duyên Hải | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1144 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Duyên Hải | Từ giáp đường ĐH.69 - đến giáp xã Dân Chủ | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1145 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Bùi Minh, Bùi Tiến - Xã Duyên Hải | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1146 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Khả Tiến - Xã Duyên Hải | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1147 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.64A (đường ven sông Tiên Hưng) - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp xã Thống Nhất - đến giáp xã Chi Lăng | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1148 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp đường ĐH.64A - đến giáp xã Tây Đô | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1149 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1150 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1151 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1152 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Hòa Bình | Từ giáp đường ĐH.64A - đến giáp xã Chi Lăng | 750.000 | 300.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1153 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Hòa Bình | Từ cầu Đồng Lạc - đến giáp xã Tây Đô | 1.250.000 | 300.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1154 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.59 (đường 223B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Tiến | Từ giáp xã Tân Tiến - đến giáp đê sông Luộc | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1155 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.61 (đường 225 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hòa Tiến | Từ giáp đường ĐH.59 - đến cầu Me | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1156 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.65 - Khu vực 1 - Xã Hòa Tiến | Đoạn thuộc địa phận xã Hòa Tiến | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1157 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.65A - Khu vực 1 - Xã Hòa Tiến | Từ cầu Hú - đến giáp đường ĐH.61 (ngã ba Quán Son) | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1158 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Hòa Tiến | Từ giáp xã Phúc Khánh - đến giáp xã Tân Hòa | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1159 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hòa Tiến | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1160 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hòa Tiến | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1161 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hòa Tiến | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1162 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Hồng An | Từ giáp xã Tiến Đức - đến giáp xã Thái Hưng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1163 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng An | Từ giáp xã Minh Tân - đến ngã tư (cạnh hộ ông Trần Hữu Sơn) | 2.750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1164 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng An | Từ giáp ngã tư (cạnh hộ ông Trần Hữu Sơn) - đến nhà thờ họ Trần Hữu | 3.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1165 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng An | Từ giáp nhà thờ họ Trần Hữu - đến đến cầu Giàng (giáp xã Tiến Đức) | 2.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1166 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.62A (đường 226B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng An | Từ giáp đường ĐT.453 - đến Nhà Lưu niệm Bác Hồ | 1.750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1167 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.62A (đường 226B cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng An | Từ giáp Nhà Lưu niệm Bác Hồ - đến giáp xã Tiến Đức | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1168 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng An | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1169 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng An | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1170 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hồng An | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1171 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | Từ trạm bơm Đồng Hàn - đến giáp xã Minh Khai | 2.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1172 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66D - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến Trạm Y tế xã | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1173 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66D - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | Từ giáp Trạm Y tế xã - đến giáp đường ĐT.453 | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1174 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1175 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Lĩnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1176 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hồng Lĩnh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1177 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Hợp Đông - Xã Hồng Lĩnh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1178 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Vũ Đông (cạnh chợ Mụa) - Xã Hồng Lĩnh | Đường gom đường Quốc lộ 39 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1179 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Vũ Đông (cạnh chợ Mụa) - Xã Hồng Lĩnh | Đường nội bộ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1180 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ cầu Tịnh Xuyên - đến ngã ba cạnh nhà ông Nhương rẽ thôn Cổ Trai | 2.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1181 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ ngã ba cạnh nhà ông Nhương rẽ thôn Cổ Trai - đến ngã ba rẽ vào trụ sở UBND xã | 1.750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1182 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ ngã ba rẽ vào trụ sở UBND xã - đến giáp xã Minh Hòa | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1183 | Huyện Hưng Hà | Đường đối diện chợ - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ nhà ông Linh - đến đất nhà ông Quang | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1184 | Huyện Hưng Hà | Đường vào trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ giáp đường ĐT.454 - đến đầu làng Cổ Trai | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1185 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | Từ ngã ba thôn Cổ Trai đi qua cổng chùa - đến dốc Tịnh Thủy | 600.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1186 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1187 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1188 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ dân cư mới (khu dân cư mới sau chợ; khu dân cư mới sau Trạm Y tế) - Khu vực 1 - Xã Hồng Minh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1189 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Hồng Minh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1190 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Xã Hồng Minh | Từ ngã ba thôn Cổ Trai - đến giáp xã Độc Lập | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1191 | Huyện Hưng Hà | Đường đi Hành cung Lỗ Giang và Khu lưu niệm Nhà Bác học Lê Quý Đôn từ giáp chân cầu Tịnh Xuyên - Xã Hồng Minh | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1192 | Huyện Hưng Hà | Đường vào Khu lưu niệm Nhà Bác học Lê Quý Đôn - Xã Hồng Minh | Từ giáp đường cứu hộ, cứu nạn - đến giáp xã Độc Lập | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1193 | Huyện Hưng Hà | Đường cứu hộ, cứu nạn - Xã Hồng Minh | Từ giáp đê tả Trà Lý - đến giáp xã Minh Hòa | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1194 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Xuân Lôi - Xã Hồng Minh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1195 | Huyện Hưng Hà | Đường vành đai V - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | Từ giáp xã Điệp Nông - đến giáp xã Đoan Hùng | 1.750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1196 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | Từ giáp xã Đoan Hùng - đến cầu Văn Cẩm | 2.750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1197 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | Từ giáp cầu Văn Cẩm - đến đất ông Nguyễn Văn Trừng, thôn Nhân Phú | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1198 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Hùng Dũng | Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Trừng, thôn Nhân Phú - đến giáp xã Duyên Hải | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1199 | Huyện Hưng Hà | Từ cống Rút đến trụ sở Công ty Tiến Hùng | Từ cống Rút - đến trụ sở Công ty Tiến Hùng | 2.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1200 | Huyện Hưng Hà | Từ giáp trụ sở Công ty Tiến Hùng đến giáp xã Điệp Nông | Từ giáp trụ sở Công ty Tiến Hùng - đến giáp xã Điệp Nông | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Điệp Nông
Bảng giá đất của huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình cho khu vực Cụm Công Nghiệp Điệp Nông, Xã Điệp Nông, loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho khu vực này, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư vào đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Cụm Công Nghiệp Điệp Nông có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được xác định cho loại đất sản xuất - kinh doanh tại khu vực này. Giá này phản ánh sự phù hợp cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh trong môi trường nông thôn, với khả năng phát triển trong lĩnh vực công nghiệp và kinh doanh.
Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Cụm Công Nghiệp Điệp Nông. Việc nắm rõ mức giá này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc đầu tư vào đất đai và phát triển kinh doanh.
Bảng Giá Đất Thái Bình, Huyện Hưng Hà: Đoạn Đường Huyện - Xã Duyên Hải
Bảng giá đất cho loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn tại đoạn đường huyện - xã Duyên Hải, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình đã được quy định rõ ràng trong Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí trong đoạn từ giáp đường ĐH.69 đến giáp xã Dân Chủ.
Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường huyện - xã Duyên Hải có mức giá là 750.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy đất tại vị trí này có giá trị đáng kể, có thể do gần các tuyến giao thông chính, tiện ích hoặc khu vực phát triển.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất được quy định là 300.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất ở vị trí này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn phản ánh được giá trị đáng kể, phù hợp với việc sử dụng cho mục đích sản xuất và kinh doanh.
Vị trí 3: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất là 200.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn này. Giá trị đất tại vị trí này có thể thấp do khoảng cách xa các tiện ích chính, cơ sở hạ tầng hoặc giao thông chính.
Bảng giá đất được quy định theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường huyện - xã Duyên Hải. Việc hiểu rõ giá trị đất tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư và sử dụng đất chính xác.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Thôn Bùi Minh, Bùi Tiến - Xã Duyên Hải
Bảng giá đất của Huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình cho khu dân cư mới thôn Bùi Minh, Bùi Tiến - Xã Duyên Hải, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai.
Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²
Giá cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu dân cư mới thôn Bùi Minh, Bùi Tiến - Xã Duyên Hải là 750.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất này trong khu vực, phản ánh giá trị đất dành cho mục đích sản xuất và kinh doanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu dân cư mới thôn Bùi Minh, Bùi Tiến - Xã Duyên Hải. Việc hiểu rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Đường Cứu Hộ, Cứu Nạn - Xã Hồng Minh
Bảng giá đất của Huyện Hưng Hà, Thái Bình cho Đường Cứu Hộ, Cứu Nạn - Xã Hồng Minh, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp đê tả Trà Lý đến giáp xã Minh Hòa, hỗ trợ trong việc định giá và quyết định đầu tư bất động sản.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²
Tại Đường Cứu Hộ, Cứu Nạn - Xã Hồng Minh, mức giá cho vị trí 1 là 750.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị cao của đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực gần giáp đê tả Trà Lý. Vị trí này có thể hưởng lợi từ sự thuận tiện trong việc tiếp cận hạ tầng và các tiện ích xung quanh.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1, có thể do vị trí xa hơn các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng. Giá trị này phản ánh mức độ phát triển và tiện ích của khu vực.
Vị trí 3: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 200.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn, thường nằm xa các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng chính, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Cứu Hộ, Cứu Nạn - Xã Hồng Minh. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.