| 1501 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi vào khu UBND huyện (Tiểu khu 3) - Thị trấn Yên Châu |
Từ tâm ngã tư vào UBND huyện 140m (đường 20/11)
|
1.989.000
|
1.190.000
|
892.500
|
595.000
|
399.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1502 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi vào khu UBND huyện (Tiểu khu 3) - Thị trấn Yên Châu |
Từ đất thi hành án - Đến ngã ba sân vận động 326 m (đường 20/11)
|
1.326.000
|
799.000
|
595.000
|
399.500
|
263.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1503 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi vào khu UBND huyện (Tiểu khu 3) - Thị trấn Yên Châu |
Từ tiếp giáp đất ông Định Toán - Đến đầu cầu Chiềng Khoi (đường 20/11)
|
1.147.500
|
688.500
|
518.500
|
348.500
|
229.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1504 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi vào khu UBND huyện (Tiểu khu 3) - Thị trấn Yên Châu |
Từ phòng giáo dục huyện - Đến đất bà Thanh Thành (đường Nguyễn Văn Huyên)
|
1.071.000
|
646.000
|
484.500
|
323.000
|
212.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1505 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi vào khu UBND huyện (Tiểu khu 3) - Thị trấn Yên Châu |
Đất giáp đường quanh sân vận động (Tiểu khu 3) 261m
|
833.000
|
501.500
|
374.000
|
246.500
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1506 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư vào trường cấp III (TK2) - Thị trấn Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư đi 140 m (đường Chu Văn An)
|
2.754.000
|
1.649.000
|
1.241.000
|
824.500
|
552.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1507 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư vào trường cấp III (TK2) - Thị trấn Yên Châu |
Từ mét 141 - Đến mét 234 (đường Chu Văn An)
|
2.295.000
|
1.377.000
|
1.037.000
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1508 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư vào trường cấp III (TK2) - Thị trấn Yên Châu |
Từ đất ông Chiến (con bà Vịnh) - Đến cổng trường cấp III (đường Chu Văn An)
|
1.360.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
272.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1509 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư vào trường cấp III (TK2) - Thị trấn Yên Châu |
Từ ngã ba Công viên tuổi trẻ đi Quốc lộ 6 hướng tiểu khu 4, giáp đất bà Bún
|
1.071.000
|
646.000
|
484.500
|
323.000
|
212.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1510 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư vào trường cấp III (TK2) - Thị trấn Yên Châu |
Từ ngã ba (giáp đất nhà Quynh Thương) đi qua bản Huổi Hẹ hướng Quốc lộ 6 870m
|
382.500
|
229.500
|
170.000
|
119.000
|
76.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1511 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư vào trường cấp III (TK2) - Thị trấn Yên Châu |
Từ mét 871 - Đến mét 1071 hướng đi ngã ba Quốc lộ 6 (Tiểu khu 6)
|
892.500
|
535.500
|
399.500
|
272.000
|
178.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1512 |
Huyện Yên Châu |
Đoạn đường vào bãi rác mới - Thị trấn Yên Châu |
Từ tiếp giáp vị trí 3 (hết đất nhà ông Quý) - Đến hết đất thị trấn (hết đất nhà bà Mùi Ký)
|
357.000
|
212.500
|
161.500
|
110.500
|
68.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1513 |
Huyện Yên Châu |
Quy hoạch mở rộng trung tâm thị trấn (trên địa bàn xã Sặp Vạt) - Thị trấn Yên Châu |
Từ giáp đất Thị trấn - Đến ngã ba đường vào nhà ông Hoa (gương cầu cũ)
|
1.785.000
|
1.071.000
|
807.500
|
535.500
|
357.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1514 |
Huyện Yên Châu |
Quy hoạch mở rộng trung tâm thị trấn (trên địa bàn xã Sặp Vạt) - Thị trấn Yên Châu |
Từ ngã ba đường vào nhà ông Hoa (gương cầu cũ) - Đến ngã ba vào bản Sai (dọc Quốc lộ 6)
|
1.606.500
|
960.500
|
722.500
|
484.500
|
323.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1515 |
Huyện Yên Châu |
Quy hoạch mở rộng trung tâm thị trấn (trên địa bàn xã Sặp Vạt) - Thị trấn Yên Châu |
Đoạn đường cầu sắt cũ
|
446.250
|
272.000
|
204.000
|
136.000
|
93.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1516 |
Huyện Yên Châu |
Quy hoạch mở rộng trung tâm thị trấn (trên địa bàn xã Viêng Lán dọc Quốc lộ 6) - Thị trấn Yên Châu |
Tuyến đường từ Km 241 + 800 m - Đến Km 242 + 200 m hướng đi Sơn La (từ hết đất nhà bà Thúy Khốm Đến hết đất nghĩa trang liệt sỹ huyện)
|
2.210.000
|
1.326.000
|
994.500
|
663.000
|
442.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1517 |
Huyện Yên Châu |
Quy hoạch mở rộng trung tâm thị trấn (trên địa bàn xã Viêng Lán dọc Quốc lộ 6) - Thị trấn Yên Châu |
Tuyến đường từ Km 242 + 200m - Đến Km 242 + 600 m hướng đi Sơn La (từ hết đất nghĩa trang liệt sỹ huyện Đến hết đất nhà ông Toản Bình)
|
1.530.000
|
918.000
|
688.500
|
459.000
|
306.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1518 |
Huyện Yên Châu |
Các đường nhánh (Trừ các tuyến đường đã có tại các mục đã nêu trên) - Thị trấn Yên Châu |
Các đường nhánh mặt đường rộng 2,5 m trở lên nội thị (đường đổ bê tông hoặc dải nhựa)
|
416.500
|
246.500
|
187.000
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1519 |
Huyện Yên Châu |
Các đường nhánh (Trừ các tuyến đường đã có tại các mục đã nêu trên) - Thị trấn Yên Châu |
Các đường nhánh có mặt đường rộng 2,5 m trở xuống nội thị (đường đổ bê tông hoặc dải nhựa)
|
357.000
|
212.500
|
161.500
|
110.500
|
68.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1520 |
Huyện Yên Châu |
Các tuyến đường còn lại trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Châu |
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1521 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi hướng Hà Nội - Thị trấn Yên Châu |
Tuyến từ Km 240 + 485 m - Đến Km 240 + 392,5 m (từ ngã tư Đến hết đất Ông Trường Nguyên)
|
4.725.000
|
2.835.000
|
2.128.000
|
1.421.000
|
945.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1522 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi hướng Hà Nội - Thị trấn Yên Châu |
Tuyến từ Km 240 + 392,5 m - Đến Km 240 + 285 m (từ đất của hàng dược Thiên Đức Đến hết đất ông Giao Hải)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1523 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi hướng Hà Nội - Thị trấn Yên Châu |
Tuyến từ Km 240 + 285 m - Đến Km 240 + 151,5 m (từ giáp đất ông Giao Hải Đến Đến hết đất ông Thìn)
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.323.000
|
882.000
|
588.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1524 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi hướng Hà Nội - Thị trấn Yên Châu |
Từ Km 240+151,5m - Đến Km 239+981,5m (từ tiếp giáp đất ông Minh Kiểm Đến hết đất nhà bà Thúy Khiêm)
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.421.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1525 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi hướng Hà Nội - Thị trấn Yên Châu |
Từ Km 239+981,5m - Đến Km 239+689 m (từ tiếp giáp đất nhà bà Thúy Khiêm Đến hết đất ông Thẩm Nga)
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.134.000
|
756.000
|
504.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1526 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi hướng Hà Nội - Thị trấn Yên Châu |
Tuyến từ Km 239 + 689 m - Đến Km 239 + 457 m (từ giáp đất ông Khánh Đôi Đến hết đất ông Hùng Ánh)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1527 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi hướng Hà Nội - Thị trấn Yên Châu |
Từ Km 239 + 457 m - Đến Km 239 + 324 m (từ giáp đất ông Hùng Ánh Đến hết đất ông An Bích)
|
1.890.000
|
1.134.000
|
854.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1528 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi hướng Hà Nội - Thị trấn Yên Châu |
Từ đất ông Tuấn Vân - Đến hết đất thị trấn (từ Km 239 + 324 m Đến Km 239 + 038 m)
|
1.470.000
|
882.000
|
665.000
|
441.000
|
294.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1529 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư đi hướng Sơn La - Thị trấn Yên Châu |
Từ Km 240 + 485 m - Đến Km 240 + 814,5 m (từ trung tâm ngã tư Đến hết đất ông Thành Huấn)
|
4.725.000
|
2.835.000
|
2.128.000
|
1.421.000
|
945.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1530 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư đi hướng Sơn La - Thị trấn Yên Châu |
Từ đường vào bản Kho Vàng - Đến hết đất bà Phượng, đối diện đường đi bản Huổi Hẹ
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.799.000
|
1.197.000
|
798.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1531 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư đi hướng Sơn La - Thị trấn Yên Châu |
Từ hết đất bà Phượng - Đến hết đất bà Vân Ly (hết đất Thị trấn)
|
1.827.000
|
1.099.000
|
819.000
|
546.000
|
364.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1532 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi vào khu UBND huyện (Tiểu khu 3) - Thị trấn Yên Châu |
Từ tâm ngã tư vào UBND huyện 140m (đường 20/11)
|
1.638.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
329.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1533 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi vào khu UBND huyện (Tiểu khu 3) - Thị trấn Yên Châu |
Từ đất thi hành án - Đến ngã ba sân vận động 326 m (đường 20/11)
|
1.092.000
|
658.000
|
490.000
|
329.000
|
217.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1534 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi vào khu UBND huyện (Tiểu khu 3) - Thị trấn Yên Châu |
Từ tiếp giáp đất ông Định Toán - Đến đầu cầu Chiềng Khoi (đường 20/11)
|
945.000
|
567.000
|
427.000
|
287.000
|
189.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1535 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi vào khu UBND huyện (Tiểu khu 3) - Thị trấn Yên Châu |
Từ phòng giáo dục huyện - Đến đất bà Thanh Thành (đường Nguyễn Văn Huyên)
|
882.000
|
532.000
|
399.000
|
266.000
|
175.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1536 |
Huyện Yên Châu |
Từ tâm ngã tư đi vào khu UBND huyện (Tiểu khu 3) - Thị trấn Yên Châu |
Đất giáp đường quanh sân vận động (Tiểu khu 3) 261m
|
686.000
|
413.000
|
308.000
|
203.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1537 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư vào trường cấp III (TK2) - Thị trấn Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư đi 140 m (đường Chu Văn An)
|
2.268.000
|
1.358.000
|
1.022.000
|
679.000
|
455.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1538 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư vào trường cấp III (TK2) - Thị trấn Yên Châu |
Từ mét 141 - Đến mét 234 (đường Chu Văn An)
|
1.890.000
|
1.134.000
|
854.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1539 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư vào trường cấp III (TK2) - Thị trấn Yên Châu |
Từ đất ông Chiến (con bà Vịnh) - Đến cổng trường cấp III (đường Chu Văn An)
|
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1540 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư vào trường cấp III (TK2) - Thị trấn Yên Châu |
Từ ngã ba Công viên tuổi trẻ đi Quốc lộ 6 hướng tiểu khu 4, giáp đất bà Bún
|
882.000
|
532.000
|
399.000
|
266.000
|
175.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1541 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư vào trường cấp III (TK2) - Thị trấn Yên Châu |
Từ ngã ba (giáp đất nhà Quynh Thương) đi qua bản Huổi Hẹ hướng Quốc lộ 6 870m
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1542 |
Huyện Yên Châu |
Từ trung tâm ngã tư vào trường cấp III (TK2) - Thị trấn Yên Châu |
Từ mét 871 - Đến mét 1071 hướng đi ngã ba Quốc lộ 6 (Tiểu khu 6)
|
735.000
|
441.000
|
329.000
|
224.000
|
147.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1543 |
Huyện Yên Châu |
Đoạn đường vào bãi rác mới - Thị trấn Yên Châu |
Từ tiếp giáp vị trí 3 (hết đất nhà ông Quý) - Đến hết đất thị trấn (hết đất nhà bà Mùi Ký)
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
56.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1544 |
Huyện Yên Châu |
Quy hoạch mở rộng trung tâm thị trấn (trên địa bàn xã Sặp Vạt) - Thị trấn Yên Châu |
Từ giáp đất Thị trấn - Đến ngã ba đường vào nhà ông Hoa (gương cầu cũ)
|
1.470.000
|
882.000
|
665.000
|
441.000
|
294.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1545 |
Huyện Yên Châu |
Quy hoạch mở rộng trung tâm thị trấn (trên địa bàn xã Sặp Vạt) - Thị trấn Yên Châu |
Từ ngã ba đường vào nhà ông Hoa (gương cầu cũ) - Đến ngã ba vào bản Sai (dọc Quốc lộ 6)
|
1.323.000
|
791.000
|
595.000
|
399.000
|
266.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1546 |
Huyện Yên Châu |
Quy hoạch mở rộng trung tâm thị trấn (trên địa bàn xã Sặp Vạt) - Thị trấn Yên Châu |
Đoạn đường cầu sắt cũ
|
367.500
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
77.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1547 |
Huyện Yên Châu |
Quy hoạch mở rộng trung tâm thị trấn (trên địa bàn xã Viêng Lán dọc Quốc lộ 6) - Thị trấn Yên Châu |
Tuyến đường từ Km 241 + 800 m - Đến Km 242 + 200 m hướng đi Sơn La (từ hết đất nhà bà Thúy Khốm Đến hết đất nghĩa trang liệt sỹ huyện)
|
1.820.000
|
1.092.000
|
819.000
|
546.000
|
364.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1548 |
Huyện Yên Châu |
Quy hoạch mở rộng trung tâm thị trấn (trên địa bàn xã Viêng Lán dọc Quốc lộ 6) - Thị trấn Yên Châu |
Tuyến đường từ Km 242 + 200m - Đến Km 242 + 600 m hướng đi Sơn La (từ hết đất nghĩa trang liệt sỹ huyện Đến hết đất nhà ông Toản Bình)
|
1.260.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
252.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1549 |
Huyện Yên Châu |
Các đường nhánh (Trừ các tuyến đường đã có tại các mục đã nêu trên) - Thị trấn Yên Châu |
Các đường nhánh mặt đường rộng 2,5 m trở lên nội thị (đường đổ bê tông hoặc dải nhựa)
|
343.000
|
203.000
|
154.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1550 |
Huyện Yên Châu |
Các đường nhánh (Trừ các tuyến đường đã có tại các mục đã nêu trên) - Thị trấn Yên Châu |
Các đường nhánh có mặt đường rộng 2,5 m trở xuống nội thị (đường đổ bê tông hoặc dải nhựa)
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
56.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1551 |
Huyện Yên Châu |
Các tuyến đường còn lại trên địa bàn thị trấn - Thị trấn Yên Châu |
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1552 |
Huyện Yên Châu |
Dọc Quốc lộ 6 giáp Mộc Châu đến giáp Mai Sơn (trừ trung tâm xã, cụm xã, vị trí trung tâm khác có giá riêng) |
|
490.000
|
290.000
|
220.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1553 |
Huyện Yên Châu |
Dọc Quốc lộ 37 (Địa phận Yên Châu) |
|
230.000
|
180.000
|
140.000
|
120.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1554 |
Huyện Yên Châu |
Dọc Quốc lộ 6C (trừ trung tâm xã, cụm xã) |
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1555 |
Huyện Yên Châu |
Dọc tỉnh lộ 103A (trừ trung tâm xã Chiềng On, vị trí trung tâm khác có giá riêng) |
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1556 |
Huyện Yên Châu |
Dọc đường Bản Đán Chiềng Sàng - Bó Phương (Trừ đất Trung tâm xã Yên Sơn; ngã ba Quốc lộ 6 bản Đán đến hết đất nhà ông Sinh bản Đán) |
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1557 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ ngã ba Trung tâm hướng đi Cò Nòi - Đến hết đất nghĩa trang Kim Chung
|
1.430.000
|
860.000
|
640.000
|
430.000
|
290.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1558 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ ngã ba Trung tâm hướng đi Hang Mon - Đến hết đất cây xăng Đức Cường
|
1.430.000
|
860.000
|
640.000
|
430.000
|
290.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1559 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ tiếp hết đất nghĩa trang Kim Chung hướng đi Cò Nòi - Đến cổng trường tiểu học Cồn Huất
|
520.000
|
310.000
|
230.000
|
160.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1560 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ tiếp giáp đất cây xăng Đức Cường hướng đi Hang Mon 1.000 m
|
480.000
|
290.000
|
220.000
|
140.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1561 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Từ ngã ba trung tâm hướng đi Lao Khô - Đến hết đất Hợp tác xã dịch vụ chế biến chè
|
1.250.000
|
750.000
|
560.000
|
380.000
|
250.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1562 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Đoạn từ hết đất Hợp tác xã dịch vụ chế biến chè - Đến hết cây xăng số 2 của doanh nghiệp Đức Cường
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1563 |
Huyện Yên Châu |
Cụm xã Phiêng Khoài |
Đoạn từ doanh nghiệp Đức Cường - Đến trạm kiểm soát biên phòng Keo Muông
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1564 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Lóng Phiêng |
Từ nhà văn hóa bản Yên Thi hướng đi Hang Mon 1.300m (đất ông Kiên) và hướng đi Quốc lộ 6 1.015 m (dọc đường Quốc lộ 6C)
|
980.000
|
590.000
|
440.000
|
290.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1565 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Lóng Phiêng |
Đường vào bản Tái định cư Quỳnh Phiêng (từ đường Quốc lộ 6C đi 500m)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1566 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Yên Sơn |
Từ ngã ba (nhà ông Kha) đi hướng Bó Phương 200 m
|
630.000
|
380.000
|
280.000
|
190.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1567 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Yên Sơn |
Từ ngã ba (nhà ông Kha) đi hướng Cò Nòi 200 m
|
650.000
|
390.000
|
290.000
|
200.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1568 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Yên Sơn |
Từ ngã ba (nhà ông Kha) - Đến hết đất trường tiểu học Yên Sơn (650 m) hướng đi Phiêng Khoài
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1569 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Yên Sơn |
Từ ngã ba Đông Bâu hướng đi Kim Sơn 1; 100m (Hết đất nhà ông Thắng Quốc)
|
390.000
|
230.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1570 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Đông |
Từ cầu Chiềng Đông 1 - Đến cầu Chiềng Đông 2 (dọc Quốc lộ)
|
960.000
|
580.000
|
430.000
|
290.000
|
190.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1571 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Đông |
Từ cầu Chiềng Đông 1 - Đến nhà ông Ù Nhật cách 500 m (hướng đi Hà Nội)
|
420.000
|
250.000
|
190.000
|
130.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1572 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Đông |
Từ cầu Chiềng Đông 2 - Đến đường rẽ vào bản Chai cách 100m (hướng đi Sơn La)
|
420.000
|
250.000
|
190.000
|
130.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1573 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm cụm xã Chiềng Sàng |
Từ ngã ba vào bản Chiềng Sàng đi hướng Hà Nội (dọc Quốc lộ 6) 730 m
|
910.000
|
550.000
|
410.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1574 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm cụm xã Chiềng Sàng |
Từ 731 m hướng đi Hà Nội - Đến ngã ba vào bản Đán (820m)
|
460.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1575 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm cụm xã Chiềng Sàng |
Từ ngã ba vào bản Chiềng Sàng đi hướng Sơn La hết đất bản Chiềng Kim
|
460.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1576 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Pằn |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 đi Chiềng Phú - Đến hết đất ông Đạt Quỳnh
|
960.000
|
580.000
|
430.000
|
290.000
|
190.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1577 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Pằn |
Đường từ ngã ba Chiềng Phú đi hướng Hà Nội - Đến cầu bản Phát
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1578 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Pằn |
Từ tiếp giáp đất ông Tạ Ngọc Tính (Bản Thồng Phiêng) Chiềng Phú (2 bên đường) - Đến hết nhà ông Hà Văn Đò (Bản Chiềng Phú)
|
350.000
|
210.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1579 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm cụm xã Chiềng Hặc |
Từ cống cây xăng Thắng Thủy - Đến qua cổng UBND xã Chiềng Hặc 100m (dọc Quốc lộ 6)
|
1.220.000
|
730.000
|
550.000
|
370.000
|
240.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1580 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Tú Nang |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 đi Nà Khoang - Đến Cầu đi bản Tin Tốc
|
780.000
|
470.000
|
350.000
|
230.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1581 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Tú Nang |
Từ cầu đi bản Tin Tốc - Đến qua ngã ba Quốc lộ 6 đi Chiềng Ban 100m (Đến cống thoát nước) hướng đi Hà Nội
|
1.040.000
|
620.000
|
470.000
|
310.000
|
210.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1582 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Tú Nang |
Từ ngã ba cầu Tà Làng đi Hà Nội - Đến hết đất Hạt 7 Quốc lộ 6 cũ, đi hướng Sơn La Đến hết đất nhà Dinh Xuyến (dọc Quốc lộ 6)
|
1.170.000
|
700.000
|
530.000
|
350.000
|
230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1583 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng On |
Trung tâm xã Chiềng On (từ cổng đồn Biên phòng Chiềng On - Đến hết trung tâm xã 640m)
|
540.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
110.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1584 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng On |
Từ ngã ba Đông Bâu hướng đi Chiềng On hết đất Trạm thu phí điện lực
|
460.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1585 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Viêng Lán |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Lửa (bản Mường Vạt) hướng đi bản Nà Và 2 (2 bên đường) - Đến giáp đất ông Lừ Văn Xốm
|
410.000
|
250.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1586 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Khoi |
Từ ngã ba đi Thao trường bắn - Đến ngã ba Trường THCS (bản Pút)
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1587 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Khoi |
Từ ngã ba Trường THCS đi các hướng 300m
|
240.000
|
190.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1588 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Khoi |
Từ ngã ba Trường THCS (Bản Pút) đi hướng Hồ Chiềng Khoi - Đến đập Hồ Chiềng Khoi
|
350.000
|
210.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1589 |
Huyện Yên Châu |
Tuyến đường nông thôn |
Đất ở còn lại thuộc địa bàn các xã
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1590 |
Huyện Yên Châu |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
120.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1591 |
Huyện Yên Châu |
Tuyến đường dọc kè Suối huyện Yên Châu |
Từ đầu cầu Chiềng Khoi (Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu) - Đến bản Mường Vạt, xã Viêng Lán
|
1.350.000
|
810.000
|
610.000
|
410.000
|
270.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1592 |
Huyện Yên Châu |
Tuyến đường Chiềng Khoi - Phiêng Khoải |
Từ đầu cầu Chiềng Khoi (Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu) - Đến bản Tam Thanh, xã Phiêng Khoải
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1593 |
Huyện Yên Châu |
Tuyến đường Mường Lựm, Yên Châu - Tân Lập, Mộc Châu |
Từ xã Chiềng Hặc, huyện Yên Châu - Đến địa phận huyện Yên Châu
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1594 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Mường Lựm |
Từ đầu đập hồ mường lựm - Tới UBND xã cũ
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1595 |
Huyện Yên Châu |
Trung tâm xã Chiềng Tương |
Từ UBND xã cũ cách 500m gướng về đồn Biên Phòng 465 - Tới qua ngã 3 rẽ vào UBND xã mới
|
240.000
|
190.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1596 |
Huyện Yên Châu |
Dọc Quốc lộ 6 giáp Mộc Châu đến giáp Mai Sơn (trừ trung tâm xã, cụm xã, vị trí trung tâm khác có giá riêng) |
|
416.500
|
246.500
|
187.000
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1597 |
Huyện Yên Châu |
Dọc Quốc lộ 37 (Địa phận Yên Châu) |
|
195.500
|
153.000
|
119.000
|
102.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1598 |
Huyện Yên Châu |
Dọc Quốc lộ 6C (trừ trung tâm xã, cụm xã) |
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1599 |
Huyện Yên Châu |
Dọc tỉnh lộ 103A (trừ trung tâm xã Chiềng On, vị trí trung tâm khác có giá riêng) |
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1600 |
Huyện Yên Châu |
Dọc đường Bản Đán Chiềng Sàng - Bó Phương (Trừ đất Trung tâm xã Yên Sơn; ngã ba Quốc lộ 6 bản Đán đến hết đất nhà ông Sinh bản Đán) |
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |