STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đa Krông | Xã Pa Nang | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
2 | Huyện Đa Krông | Xã Pa Nang | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
3 | Huyện Đa Krông | Xã Pa Nang | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất | |
4 | Huyện Đa Krông | Xã Pa Nang | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ | |
5 | Huyện Đa Krông | Xã Pa Nang | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng | |
6 | Huyện Đa Krông | Xã Pa Nang | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
7 | Huyện Đa Krông | Xã Pa Nang | 31.240 | 24.420 | 21.340 | 12.980 | 11.000 | Đất nông nghiệp khác |
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Xã Pa Nang, Huyện Đa Krông
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây hàng năm tại xã Pa Nang, huyện Đa Krông, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Mô Tả Tổng Quan
Bảng giá đất trồng cây hàng năm tại xã Pa Nang cung cấp mức giá cho các thửa đất thuộc loại đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác. Mức giá này phản ánh sự khác biệt về điều kiện đất đai và khả năng sản xuất nông nghiệp tại các khu vực khác nhau trong xã.
Giá Đất Vị trí 1 – 15.620 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất trồng cây hàng năm là 15.620 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất có điều kiện sản xuất tốt nhất trong xã Pa Nang. Đất tại vị trí này có chất lượng cao, khả năng cung cấp dinh dưỡng tốt và điều kiện thuận lợi cho việc trồng cây hàng năm, đảm bảo năng suất cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 12.210 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất trồng cây hàng năm là 12.210 đồng/m². Đây là mức giá cho các thửa đất có điều kiện sản xuất hơi kém hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn đảm bảo khả năng sản xuất hiệu quả. Khu vực này có điều kiện đất hơi kém hơn nhưng vẫn đủ tốt cho việc trồng cây hàng năm với năng suất ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 10.670 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất trồng cây hàng năm là 10.670 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất có điều kiện sản xuất không thuận lợi bằng các vị trí trên. Đất ở vị trí này có thể gặp khó khăn về điều kiện môi trường và chất lượng đất, nhưng vẫn có thể sử dụng cho các dự án nông nghiệp với ngân sách hợp lý.
Giá Đất Vị trí 4 – 6.490 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất trồng cây hàng năm là 6.490 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, dành cho các thửa đất có điều kiện kém nhất về khả năng sản xuất. Mặc dù giá thấp, đất ở vị trí này vẫn có thể phù hợp cho các dự án nông nghiệp yêu cầu chi phí thấp và có thể chấp nhận điều kiện đất kém hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất trồng cây hàng năm tại xã Pa Nang, huyện Đa Krông, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.