| 1701 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà ông Quang Tình, Bá Tình, bà Vui
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1702 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Vịnh - Đến nhà ông Phương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1703 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Kiên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1704 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Khang - Đến nhà ông Coóng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1705 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Linh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1706 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Hoan
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1707 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Toản
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1708 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 3A
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1709 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường nội đồng thôn 4 - Đến nhà ông Tiến thôn 3B (bám đường bến Tàu)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1710 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lâm - Đến nhà bà Tài (Bám đường thôn, áp kênh Tràng Vinh)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1711 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Đỗ - Đến nhà ông Việt (thửa 34, BĐ 26)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1712 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Tiến - Đến nhà ông Phụng (thửa 168, BĐ 27)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1713 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Sềnh Rồng - Đến giáp đường ra Cồn Rắn
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1714 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Cần - Đến nhà bà Ngọt
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1715 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hưng - Đến nhà ông Lương (Thửa 83, BĐ 34)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1716 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Lờ - Đến nhà ông Cốm thôn 3B
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1717 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp đường bến tàu sau nhà ông Tiến - Đến nhà bà Kẹo thôn 3B
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1718 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 3B
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1719 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cống nước giáp thôn 3A - Đến ngã 5 đường Cồn Rắn (Bám đường bến tàu thửa 113, BĐ 43 Đến thửa 235, BĐ 42)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1720 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 5 đường cảng Cồn Rắn - Đến bến tàu Dân Tiến (Bám đường bến tàu)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1721 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Trị - Đến ngã 3 nhà ông Cát
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1722 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà Điền - Đến nhà bà Lan (thửa 342, BĐ 48)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1723 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 sau nhà ông Chúc - Đến Đình Dân Tiến
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1724 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 2
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1725 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 5 đường Cồn Rắn - Đến Đê thôn 1
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1726 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 5 đường Cồn Rắn - Đến ngã 3 gốc đa thôn 1
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1727 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Nhiều - đên ngã 3 gốc đa thôn 1
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1728 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Nhâm - Đến nhà ông Lạc (Thửa 113, BĐ 51)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1729 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ Đình Dân Tiến - Đến ngã 3 giáp đường Cồn Rắn (thửa 309, BĐ 47)
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1730 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Thật
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1731 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Cẩm - Đến nhà ông Văn
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1732 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 1
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1733 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1734 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1735 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 3B - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1736 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Quốc lộ 18A - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cầu Khe Giát - Đến ngã ba rẽ bến Mười
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1737 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Quốc lộ 18A - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba rẽ bến Mười - Đến giáp cầu Hải Yên
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1738 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ bến 10
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1739 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến trường THCS Hải Đông
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1740 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư trường THCS Hải Đông - Đến ngã tư XN Muối
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1741 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư XN Muối - Đến nhà ông Nguyên thôn 2 (thửa 177, tờ 68)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1742 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến ngã tư thôn 9
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1743 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư thôn 9 - Đến đê thôn 9
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1744 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ thôn 3 - Đến giáp Hải Tiến theo trục đường tránh
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1745 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bình thôn 2 (thửa 287, tờ 69) - Đến nhà ông Bản (thửa 87, tờ 70) thôn 2
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1746 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào đập Quất Đông
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1747 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ chợ cầu Khe Giát - rẽ vào nhà ông Kỷ thôn 8
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1748 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào trường cấp 3 cũ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1749 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Sáng (thửa 44, tờ 26) thôn 8
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1750 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến Miếu thôn 6
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1751 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Minh thôn 6 (thửa 272, tờ 24)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1752 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 5 - Đến khu đầm hồ thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1753 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 10 - Đến nhà ông Ly (thửa 248 tờ 33)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1754 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ đền thôn 10 (thửa 206 tờ 33) - Đến nhà ông Cún (thửa 132 tờ 32)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1755 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ Cổng chợ Km 9 - Đến nhà ông Lê Văn Phú
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1756 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại thuộc thôn 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 và thôn 11
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1757 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 4 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1758 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 5 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1759 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 10 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1760 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu Voi - Đến Đài tưởng niệm (liên thôn)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1761 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chinh thôn bắc - Đến nhà ông Châu Dữ thôn Bắc (liên thôn)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1762 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu số 4 - Đến nhà ông Nôm thôn Bắc
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1763 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Nôm thôn Bắc - Đến XN Gạch cũ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1764 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Xuyến Hùng thôn Bắc - Đến nhà ông Thất thôn Bắc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1765 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Căng thôn Bắc - Đến nhà Lương Bảy thôn Bắc (liên thôn)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1766 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chuyên thôn Bắc - Đến nhà ông Giàng thôn Trung (liên thôn)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1767 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà giáp ông Giàng thôn Trung - Đến nhà ông Báo thôn Trung (Liên thôn)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1768 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà bà Hồng thôn Trung - Đến bến Hưng Đạo
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1769 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Cương thôn Trung - Đến nhà ông Kế thôn Nam
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1770 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Đề thôn Nam - Đến sau nhà ông Sinh thôn Nam
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1771 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ Giếng khoan thôn Trung - Đến hết thôn Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1772 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Chi - Đến bến cá thôn Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1773 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ đài tưởng niệm Liệt sỹ - Đến nhà ông Chinh thôn Bắc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1774 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Bảo thôn Trung - Đến nhà ông Châu Dữ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1775 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Kế thôn Nam - Đến nhà Lưu thôn Nam
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1776 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tịnh - Đến Công ty Viễn Đông thôn Nam
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1777 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đức - Đến bến Đông Nam thôn Nam
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1778 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ trường Mầm non đi Thoi Phi vòng chữ U - Đến nhà ông Hiền thôn Bắc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1779 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đất các khu vực còn lại
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1780 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ Đài tưởng niệm - Đến cống 8/3
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1781 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp cống 8/3 - Đến giếng Guốc
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1782 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Thôn 1; 2; 3; 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1783 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Thôn 6; 8 và 11
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1784 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đết nhà bà Trần Thị Bảy thôn 2 - Đến giáp nhà bà Phạm Thị Thiềng thôn 1
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1785 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Ngọc Khánh thôn 2 - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 1
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1786 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Việt Chiến thôn 2 - Đến giáp nhà bà Trần Thị Nhặt thôn 1
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1787 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 6 - Đến nhà ông Phạm Văn Hưởng thôn 2 (đường liên thôn)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1788 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ thổ công Hồ Nam (nhà VH thôn 2) đi vòng Tân Xương
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1789 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp nhà ông Vi Đức Ngọ thôn 2 - Đến giá đất nhà ông Vi Thanh Tâm thôn 2
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1790 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Lê Xuân Thủy thôn 2 - Đến giáp đất nhà ông Vũ Đình Sơn
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1791 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Trần Đại Chúng thôn 3 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Vượng thôn 3
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1792 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Phạm Cao Miên thôn 3 - Đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Túc thôn 3
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1793 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tiến Hùng thôn 3 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Ngoan thôn 3
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1794 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 4 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Phạm Văn Hưởng thôn 2 - Đến nhà ông Lương Vĩnh Phúc thôn 4 (đường liên thôn)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1795 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 4 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Vị Văn Thụ thôn 4 - Đến giáp đất nhà ông Trần Văn Tiệp thôn 4
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1796 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đường tỉnh lộ 335 đoạn từ đường rẽ cầu Xuân Lan - Đến cầu bà Mai
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1797 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Sung thôn 10A - Đến nhà bà Vân thôn 5
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1798 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đường xuống chùa Xuân Lan đoạn từ giáp tỉnh lộ 335 - Đến giáp nhà bà Vân
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1799 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hồng giáp nhà văn hoá thôn 5 - Đến đài khí tượng thuỷ văn
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1800 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Minh thôn 5 - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Gia Tự thôn 5
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |