| 1301 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Đất quy hoạch giữa Công ty Quang Phát - Đến kênh thoát nước bẩn
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1302 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Đoạn đường sau Trung tâm hành chính công - tiếp giáp lô quy hoạch Đất SX-KD
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1303 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Đất SX-KD của các khu vực còn lại của Khu 8 (đường bê tông)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1304 |
Thành phố Móng Cái |
Đất khu 8 - Phường Hải Hòa |
Đất SX-KD của các khu vực còn lại của Khu 8 (đường đất)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1305 |
Thành phố Móng Cái |
Từ ngầm Lục Lầm khu 9 đến nhà ông Nguyễn Văn Thời (Giáp sông Bắc Luân) - Đất khu 9 - Phường Hải Hòa |
Các hộ bám đường bê tông
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1306 |
Thành phố Móng Cái |
Từ ngầm Lục Lầm khu 9 đến nhà ông Nguyễn Văn Thời (Giáp sông Bắc Luân) - Đất khu 9 - Phường Hải Hòa |
Các hộ còn lại dãy sau
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1307 |
Thành phố Móng Cái |
Từ đường rẽ vào đoàn 327 đến Trạm Biên phòng Lục Lầm - Đất khu 9 - Phường Hải Hòa |
Các hộ bám đường bê tông
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1308 |
Thành phố Móng Cái |
Từ đường rẽ vào đoàn 327 đến Trạm Biên phòng Lục Lầm - Đất khu 9 - Phường Hải Hòa |
Các hộ còn lại dãy sau
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1309 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ ngã ba Trà Cổ - Bình Ngọc - Đến nhà ông Rị khu 4 (bám đường nhựa)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1310 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ giáp nhà ông Rị khu 4 - Đến nhà ông Hoàn khu 4 (bám đường nhựa)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1311 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ nhà ông Cương khu 4 - Đến Đài tưởng niệm khu 3
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1312 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ ngã tư khu 4 - Đến giáp Trà Cổ (liên khu) (mới mở rộng đường)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1313 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ ngã tư khu 4 - Đến nhà ông Huấn khu 4 (liên khu)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1314 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Các khu vực còn lại khu 4
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1315 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ giáp đài trưởng niệm khu 3 - Đến hội trường khu 1 (bám đường nhựa)
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1316 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ giáp hội trường khu 1 - Đến đường rẽ cảng Núi Đỏ (bám đường nhựa)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1317 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đất bám đường - Đến cảng Núi Đỏ
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1318 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đất các khu vực còn lại của khu 3
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1319 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ ngã ba rẽ cảng Núi Đỏ - Đến nhà ông Dũng Nhâm khu 1 (bám đường nhựa)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1320 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ giáp nhà ông Dũng Nhâm khu 1 - Đến nhà bà Hồng khu 1 (bám đường nhựa)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1321 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Từ giáp nhà bà Hồng khu 1 - Đến nhà ông Biên Tám khu 1
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1322 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đường từ UBND phường - Đến Đê Quốc gia Khu 2
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1323 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn từ đường tỉnh lộ 335 - Đến nhà ông Hoàng Đình Minh Khu 1
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1324 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn từ đường tỉnh lộ 335 - Đến nhà ông Hoàng Văn Long Khu 1
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1325 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn từ đường tỉnh lộ 335 - Đến nhà bà Nguyễn Thị Hồng Khu 4
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1326 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn từ đường tỉnh lộ 335 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Trang Khu 4
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1327 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn từ đường tỉnh lộ 335 - Đến nhà ông Nguyễn Đạc Trang Khu 4
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1328 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Thái Học - Đến nhà ông Nguyễn Văn Giang Khu 1
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1329 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn đường từ nhà Bà Bồng Khu 4 - Đến nhà bà Đại Khu 4
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1330 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn đường từ nhà bà Nhặt Khu 2 - Đến nhà ông Viu khu 2
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1331 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn đường từ nhà ông Bật Khu 2 - Đến nhà ông Phẩm khu 2
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1332 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn đường từ nhà ông Đường Khu 2 - Đến nhà bà Chiên Khu 2
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1333 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn đường từ nhà ông Phan khu 2 - nhà ông Long khu 2
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1334 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đoạn đường từ nhà ông Thông - Đến nhà bà Nghiệp khu 3
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1335 |
Thành phố Móng Cái |
Phường Bình Ngọc |
Đất các khu vực khác còn lại của khu 1 và khu 2
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1336 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Tiến Thành - đi bến cá
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1337 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Tiến Thành - đi Hải Tiến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1338 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Tiến Thành - đi nhà ông Quỳnh thôn 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1339 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Quỳnh thôn 2 qua cầu Treo - Đến QL 18A (km 21)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1340 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại trong thôn 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1341 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ từ trạm điện thôn 5 - Đến nhà ông Khai thôn 4
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1342 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ từ UB xã - Đến nhà ông Hải (thôn 3)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1343 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ từ chợ cũ - Đến nhà ông Tác (thôn 3)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1344 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã 4 Tiến Thành - Đến nhà ông Trung thôn 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1345 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ giáp Hải Tiến - Đến nhà ông Kế
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1346 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ hộ giáp phía tây nhà ông Kế - Đến giáp huyện Hải Hà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1347 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ trong xóm Pạt Cạp và lòng cống
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1348 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Đất các khu vực còn lại của thôn 2
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1349 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Khu đường vào bản Nga Bát (vị trí đã được đầu tư đường bê tông)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1350 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ đất ở Bản Mai Dọc
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1351 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại trong thôn 3
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1352 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại trong thôn 4
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1353 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại trong thôn 5
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1354 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 1 - Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1355 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cầu khe Giát - Đến cầu Thính Coóng (bám QL 18A)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1356 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 UBND xã - Đến cổng chào thôn 4, nhà ông Quý thôn 6 (Bám đường bến tàu)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1357 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 4 - nhà ông Tường thôn 6 - Đến ngã 3 đường nội đồng thôn 4 (Bám đường bến tàu)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1358 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A - Đến công ty Trí Đức (bám đường)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1359 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp công ty Trí Đức - Đến ngã 5 đường Cồn Rắn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1360 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Chuyển - Đến đài liệt sỹ
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1361 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Neo - Đến ông Thanh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1362 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Tình - Đến nhà bà Liên
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1363 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Huyền - Đến nhà ông Thượng (thửa số 34 BĐ 8)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1364 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Năm (Rạp cũ) - Đến nhà ông Hoản (giáp suối Khe Giát)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1365 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bện (Rạp cũ) - Đến nhà bà Thủy (thửa số 6 BĐ8)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1366 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 8
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1367 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp cầu Thín Coóng - Đến nhà bà Hợi (bám QL18A)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1368 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà bà Hợi - Đến nhà ông Nhàn (bám QL18A)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1369 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Nhàn - Đến giáp đất xã Quảng Nghĩa (bám QL18A)
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1370 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL18A sau nhà ông Liêu - Đến nhà ông Biều (thửa 276 - BĐ 12)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1371 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL18A sau nhà Khoe - Đến nhà ông Vinh giáp thôn Phú Hải xã Quảng Nghĩa
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1372 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL18A sau nhà ông Thê - Đến ao ông Lê giáp thôn Phú Hải xã Quảng Nghĩa
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1373 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Nguyện - Đến giáp nhà bà Thúy
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1374 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp sau nhà ông Thiệu - Đến nhà bà Tài
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1375 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 7
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1376 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Bát - Đến đại đội 7 (UBND huyện Hải Ninh cũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1377 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Vương - Đến nhà ông Cung
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1378 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Gioóng - Đến Chuyền (từ thửa 66 Đến thửa 11, tờ BĐ 17)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1379 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lâm qua nhà ông Thợi - Đến nhà ông Cành
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1380 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Cận - Đến nhà ông Hân (Bám đường đi Bắc Sơn)
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1381 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã tư nhà ông Sáng - Đến nhà ông Sinh (sau nhà Ninh Vân cũ)
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1382 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Xuyển - Đến nhà ông Suối (đường đi Hồ Trang Vinh)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1383 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Yến - Đến nhà bà Hợi (bến Cát sau trạm Km15)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1384 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Lường
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1385 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Gái - Đến nhà bà Đắc
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1386 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Đua giáp kênh Tràng Vinh - Đến nhà bà Cạnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1387 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 6
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1388 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18 A sau nhà ông Sao - Đến ngã 3 nhà ông Tầm (thửa 230, BĐ19)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1389 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 nhà văn hóa thôn - Đến nhà ông Vương (Đê thôn 5)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1390 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 giáp nhà ông Tầm - Đến cống nước gần nhà ông Trong giáp đất thôn 4
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1391 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Loan - Đến nhà ông Nha thôn 5
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1392 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Thủ - Đến nhà bà Phồng thôn 5
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1393 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà sau nhà bà Phương - Đến nhà ông Chính thôn 5
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1394 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bảo thôn 5 - Đến nhà bà Dung thôn 5
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1395 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hưng (Hơn) - Đến nhà ông Tuất (thửa 262 BĐ 19)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1396 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hội - Đến sau nhà ông Ngư thôn 5 (thửa 413 BĐ 19)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1397 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lấn - Đến nhà bà Ảnh (thửa 443 BĐ 19)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1398 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Trong - Đến nhà ông Lợi (thửa 22 BĐ 29)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1399 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Nhung Ngoan - Đến sau nhà ông Kỳ (thửa 89 BĐ 19)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1400 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 5
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |