Bảng giá đất Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ngãi là: 18.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ngãi là: 1.749.862
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9801 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ nhà ông Lê Văn Châu - Đến bà Dương Thị Làm 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
9802 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ nhà bà Dương Thị Làm - Đến Ngã ba Đồng Sũng 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
9803 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ nhà ông Phùng Minh Thu - Đến nhà ông Nguyễn Tám 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
9804 Huyện Lý Sơn Đất ở vòng quanh Khách sạn Lý Sơn cách mặt tiền đường từ 21m đến 35m - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
9805 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền trục đường chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 21m đến 35m của các - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn thuộc vị trí 1, 5, khu vực 1 nêu trên 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
9806 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Trường Tiểu học số 2 An Vĩnh - Đến nhà Ông Bùi Văn Đức 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
9807 Huyện Lý Sơn Đất ở vòng quanh Khách sạn Lý Sơn cách mặt tiền đường từ 35m đến 50m - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
9808 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường từ 35m đến 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 5, khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
9809 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn có chiều sâu từ 0m đến 21m trên địa bàn An Vĩnh cũ - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
9810 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền trục đường chính (đường liên xã cũ) từ trên 50m của các - Khu vực 3 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn thuộc vị trí 1, 5 khu vực 1 nêu trên 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
9811 Huyện Lý Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Địa bàn An Vĩnh cũ 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
9812 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ giáp ranh An Vĩnh cũ - Đến chợ thôn Tây - địa bàn An Hải cũ 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
9813 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m từ giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ Đến Đình làng An Hải 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
9814 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ Dốc chòi Tuần Tra thôn Tây xã An Hải cũ - Đến ngã tư ông Mới 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
9815 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Đặng Duy Tân - Đến nhà ông Ngô Đình Tuấn 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
9816 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ giáp Trạm Hải Đăng - Đến Nguyễn Hội và đoạn nối từ Nguyễn Hội Đến giáp đường cơ động Đông Nam đảo (Trạm tìm kiếm cứu nạn) (thôn Đông - địa bàn An Hải cũ) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
9817 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Phạm Trung Sơn - Đến nhà nghỉ Phước Lộc 2.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
9818 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m từ Đình làng An Hải Đến Trạm tìm kiếm cứu nạn (Thôn Đông An Hải) 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9819 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Lê Ngọc Long - Đến cổng Đại đội C1 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
9820 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m đoạn từ UBND địa bàn An Hải cũ Đến ngã tư Ông Mới 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
9821 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ 10 phía Đông Chợ An Hải - Đến giáp ranh đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn. 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
9822 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường vào Cảng cá Lý Sơn có 11 chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ BCH Quân sự huyện Lý Sơn - Đến vũng neo đậu tàu thuyền 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
9823 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ ngã tư Ông Mới - Đến Lăng Đồng Hộ và đoạn từ nhà ông Trần Đông Sơn Đến Chùa Hang 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
9824 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Huỳnh Thọ - Đến giáp đình làng An Hải 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
9825 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Phùng Xuân Chấp - Đến Dinh Bà Trời 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
9826 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường từ 21m - 35m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3, 4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
9827 Huyện Lý Sơn Đất ở bên ngoài trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) cách mặt tiền đường trên 35m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ - Đến chợ An Hải 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
9828 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Bùi Tấn Đông - Đến Bể hòa áp Hồ chứa nước Thới Lới 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
9829 Huyện Lý Sơn Đất khu dân cư xóm mới 773 Sân bay (thôn Đông An Hải) - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
9830 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tính thôn Đồng Hộ - Đến giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
9831 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường có chiều sâu từ 35m đến 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3,4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
9832 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn có chiều sâu từ 0m đến 21 m trên địa bàn địa bàn An Hải - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
9833 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) từ trên 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3,4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
9834 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường từ trên 21m đến 35m của các đoạn thuộc vị trí 5, khu vực 1 nêu trên - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
9835 Huyện Lý Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
9836 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn Bắc An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình Đoạn từ cầu Cảng đi vòng khu dân cư - Đến Trạm Biên Phòng và đoạn từ nhà bà Trần Thị Thinh đến Bưu điện Văn hóa thôn Bắc An Bình (trục chính từ 0 đến 21m). 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
9837 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền có chiều sâu từ 0m đến 21m đường bê tông giao thông nông thôn địa bàn An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
9838 Huyện Lý Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc địa bàn An Bình - Khu vực 3 - Địa bàn An Bình 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
9839 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn Bắc An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình đoạn từ cầu Cảng đi vòng khu dân cư đến Trạm Biên Phòng và đoạn từ nhà bà Trần Thị Thinh - đến Bưu điện Văn hóa thôn Bắc An Bình (trục chính từ 0 đến 21m) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
9840 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền có chiều sâu từ 0m đến 21m đường bê tông giao thông nông thôn địa bàn An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
9841 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường trục giao thông chính có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Nhà ông Bùi Lý - Đến Đền thờ Phật Mẫu 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9842 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường cơ động có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ giáp ranh địa bàn An Hải cũ - Đến cổng Tò Vò và đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Hải Đến nhà ông Bùi Vị 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9843 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ từ nhà ông Nguyễn Ngọc Khánh - Đến Dốc Chòi Tuần Tra thôn Tây An Hải 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9844 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền các trục đường có chiều sâu từ 0m đến 21m vòng quanh Khách sạn Lý Sơn và ra đến khách sạn Central - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9845 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường Trung tâm huyện có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ trụ sở Kho bạc mới - Đến nhà bà Huỳnh Thị Rọi 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9846 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ kho lương thực - Đến nhà ông Đặng Duy Tân 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9847 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Đồn Biên Phòng - Đến nhà ông Trần Dũng và đoạn từ Đặng Ráng Đến kho đạn 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9848 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Bưu điện văn hóa địa bàn An Vĩnh cũ - Đến Tịnh xá Ngọc Đức 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9849 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn Trường Mầm non An Vĩnh (cây cám) - Đến giáp đường cơ động phía Đông Nam Lý Sơn 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9850 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ nhà ông Lê Văn Châu - Đến bà Dương Thị Làm 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9851 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ nhà bà Dương Thị Làm - Đến Ngã ba Đồng Sũng 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9852 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ nhà ông Phùng Minh Thu - Đến nhà ông Nguyễn Tám 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9853 Huyện Lý Sơn Đất ở vòng quanh Khách sạn Lý Sơn cách mặt tiền đường từ 21m đến 35m - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9854 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền trục đường chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 21m đến 35m của các - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn thuộc vị trí 1, 5, khu vực 1 nêu trên 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9855 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Trường Tiểu học số 2 An Vĩnh - Đến nhà Ông Bùi Văn Đức 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9856 Huyện Lý Sơn Đất ở vòng quanh Khách sạn Lý Sơn cách mặt tiền đường từ 35m đến 50m - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9857 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường từ 35m đến 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 5, khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9858 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn có chiều sâu từ 0m đến 21m trên địa bàn An Vĩnh cũ - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9859 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền trục đường chính (đường liên xã cũ) từ trên 50m của các - Khu vực 3 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn thuộc vị trí 1, 5 khu vực 1 nêu trên 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9860 Huyện Lý Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Địa bàn An Vĩnh cũ 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9861 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ giáp ranh An Vĩnh cũ - Đến chợ thôn Tây - địa bàn An Hải cũ 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9862 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m từ giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ Đến Đình làng An Hải 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9863 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ Dốc chòi Tuần Tra thôn Tây xã An Hải cũ - Đến ngã tư ông Mới 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9864 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Đặng Duy Tân - Đến nhà ông Ngô Đình Tuấn 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9865 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ giáp Trạm Hải Đăng - Đến Nguyễn Hội và đoạn nối từ Nguyễn Hội Đến giáp đường cơ động Đông Nam đảo (Trạm tìm kiếm cứu nạn) (thôn Đông - địa bàn An Hải cũ) 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9866 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Phạm Trung Sơn - Đến nhà nghỉ Phước Lộc 1.620.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9867 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m từ Đình làng An Hải Đến Trạm tìm kiếm cứu nạn (Thôn Đông An Hải) 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9868 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Lê Ngọc Long - Đến cổng Đại đội C1 1.320.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9869 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m đoạn từ UBND địa bàn An Hải cũ Đến ngã tư Ông Mới 1.320.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9870 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ 10 phía Đông Chợ An Hải - Đến giáp ranh đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn. 1.320.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9871 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường vào Cảng cá Lý Sơn có 11 chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ BCH Quân sự huyện Lý Sơn - Đến vũng neo đậu tàu thuyền 1.320.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9872 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ ngã tư Ông Mới - Đến Lăng Đồng Hộ và đoạn từ nhà ông Trần Đông Sơn Đến Chùa Hang 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9873 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Huỳnh Thọ - Đến giáp đình làng An Hải 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9874 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Phùng Xuân Chấp - Đến Dinh Bà Trời 900.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9875 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường từ 21m - 35m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3, 4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9876 Huyện Lý Sơn Đất ở bên ngoài trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) cách mặt tiền đường trên 35m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ - Đến chợ An Hải 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9877 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Bùi Tấn Đông - Đến Bể hòa áp Hồ chứa nước Thới Lới 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9878 Huyện Lý Sơn Đất khu dân cư xóm mới 773 Sân bay (thôn Đông An Hải) - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 540.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9879 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tính thôn Đồng Hộ - Đến giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9880 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường có chiều sâu từ 35m đến 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3,4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9881 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn có chiều sâu từ 0m đến 21 m trên địa bàn địa bàn An Hải - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9882 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) từ trên 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3,4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9883 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường từ trên 21m đến 35m của các đoạn thuộc vị trí 5, khu vực 1 nêu trên - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9884 Huyện Lý Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9885 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn Bắc An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình Đoạn từ cầu Cảng đi vòng khu dân cư - Đến Trạm Biên Phòng và đoạn từ nhà bà Trần Thị Thinh đến Bưu điện Văn hóa thôn Bắc An Bình (trục chính từ 0 đến 21m). 540.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9886 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền có chiều sâu từ 0m đến 21m đường bê tông giao thông nông thôn địa bàn An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9887 Huyện Lý Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc địa bàn An Bình - Khu vực 3 - Địa bàn An Bình 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9888 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn Bắc An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình đoạn từ cầu Cảng đi vòng khu dân cư đến Trạm Biên Phòng và đoạn từ nhà bà Trần Thị Thinh - đến Bưu điện Văn hóa thôn Bắc An Bình (trục chính từ 0 đến 21m) 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9889 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền có chiều sâu từ 0m đến 21m đường bê tông giao thông nông thôn địa bàn An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9890 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường trục giao thông chính có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Nhà ông Bùi Lý - Đến Đền thờ Phật Mẫu 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9891 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường cơ động có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ giáp ranh địa bàn An Hải cũ - Đến cổng Tò Vò và đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Hải Đến nhà ông Bùi Vị 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9892 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ từ nhà ông Nguyễn Ngọc Khánh - Đến Dốc Chòi Tuần Tra thôn Tây An Hải 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9893 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền các trục đường có chiều sâu từ 0m đến 21m vòng quanh Khách sạn Lý Sơn và ra đến khách sạn Central - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9894 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường Trung tâm huyện có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ trụ sở Kho bạc mới - Đến nhà bà Huỳnh Thị Rọi 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9895 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ kho lương thực - Đến nhà ông Đặng Duy Tân 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9896 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Đồn Biên Phòng - Đến nhà ông Trần Dũng và đoạn từ Đặng Ráng Đến kho đạn 740.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9897 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Bưu điện văn hóa địa bàn An Vĩnh cũ - Đến Tịnh xá Ngọc Đức 740.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9898 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn Trường Mầm non An Vĩnh (cây cám) - Đến giáp đường cơ động phía Đông Nam Lý Sơn 740.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9899 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ nhà ông Lê Văn Châu - Đến bà Dương Thị Làm 740.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9900 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ nhà bà Dương Thị Làm - Đến Ngã ba Đồng Sũng 740.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi: Đất Ở Vòng Quanh Khách Sạn Lý Sơn Cách Mặt Tiền Đường Từ 21m Đến 35m - Khu Vực 2 - Địa Bàn An Vĩnh Cũ

Bảng giá đất của huyện Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi cho loại đất ở nông thôn, đặc biệt là đất vòng quanh Khách sạn Lý Sơn cách mặt tiền đường từ 21m đến 35m của khu vực 2 - địa bàn An Vĩnh cũ, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí trong khu vực.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực vòng quanh Khách sạn Lý Sơn, cách mặt tiền đường từ 21m đến 35m, có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực gần trung tâm du lịch, nơi có mức giá cao hơn so với các khu vực xa hơn do sự phát triển và tiện ích gần gũi.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại địa bàn An Vĩnh cũ, huyện Lý Sơn. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở khu vực nông thôn.


Bảng Giá Đất Cách Mặt Tiền Trục Đường Chính (Đường Liên Xã Cũ) Có Chiều Sâu Từ 21m Đến 35m Của Các Vị Trí 1, 5 Khu Vực 1 - Khu Vực 2 - Địa Bàn An Vĩnh Cũ

Bảng giá đất của huyện Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi cho khu vực đất cách mặt tiền trục đường chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 21m đến 35m của các đoạn thuộc vị trí 1 và 5 trong khu vực 1, trên địa bàn An Vĩnh cũ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho các khu vực có chiều sâu cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực này có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đất cách mặt tiền trục đường chính (đường liên xã cũ) từ 21m đến 35m, thuộc các đoạn của các vị trí đã nêu trong khu vực 1. Giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực có chiều sâu lớn hơn hoặc xa hơn, nhờ vào sự kết nối thuận lợi với các tuyến đường chính và tiềm năng phát triển trong khu vực An Vĩnh cũ.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu vực An Vĩnh cũ. Việc nắm rõ giá trị tại các khu vực có chiều sâu từ 21m đến 35m sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả và chính xác.


Bảng Giá Đất Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường - Khu Vực 2 - Địa Bàn An Vĩnh Cũ

Bảng giá đất của Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi cho loại đất mặt tiền đường tại khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ, thuộc đoạn từ Trường Tiểu học số 2 An Vĩnh đến nhà ông Bùi Văn Đức, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại đoạn đường từ Trường Tiểu học số 2 An Vĩnh đến nhà ông Bùi Văn Đức, thuộc khu vực mặt tiền đường - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ, có mức giá là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao trong khu vực được chỉ định, phản ánh sự thuận lợi về mặt vị trí mặt tiền đường, cùng với khả năng tiếp cận dễ dàng và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực mặt tiền đường, địa bàn An Vĩnh cũ, huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.


Bảng Giá Đất Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi: Đất Ở Vòng Quanh Khách Sạn Lý Sơn Cách Mặt Tiền Đường Từ 35m Đến 50m - Khu Vực 2 - Địa Bàn An Vĩnh Cũ

Bảng giá đất của Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi cho khu vực An Vĩnh cũ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho các đoạn đất ở vòng quanh Khách sạn Lý Sơn cách mặt tiền đường từ 35m đến 50m, thuộc khu vực 2.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực An Vĩnh cũ có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các đoạn đất ở cách mặt tiền đường từ 35m đến 50m quanh Khách sạn Lý Sơn. Khu vực này phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn với điều kiện giao thông và tiện ích hiện tại.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở khu vực An Vĩnh, Huyện Lý Sơn. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Cách Mặt Tiền Đường Từ 35m Đến 50m Của Các Đoạn Thuộc Vị Trí 1, 5 Khu Vực 1 - Khu Vực 2 - Địa Bàn An Vĩnh Cũ

Bảng giá đất của huyện Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi cho khu vực đất cách mặt tiền đường từ 35m đến 50m của các đoạn thuộc vị trí 1 và 5 trong khu vực 1, trên địa bàn An Vĩnh cũ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho các khu vực có chiều sâu từ 35m đến 50m, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường này có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đất cách mặt tiền đường từ 35m đến 50m, thuộc các đoạn của các vị trí nêu trên trong khu vực 1. Giá trị đất tại khu vực này cao hơn so với các khu vực có chiều sâu lớn hơn, nhờ vào sự kết nối với các tuyến đường chính và tiềm năng phát triển trong khu vực An Vĩnh cũ.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu vực An Vĩnh cũ. Hiểu rõ giá trị tại các khu vực cách mặt tiền từ 35m đến 50m sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.