Bảng giá đất Huyện Lý Sơn Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Huyện Lý Sơn là: 3.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Lý Sơn là: 20.000
Giá đất trung bình tại Huyện Lý Sơn là: 1.112.848
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường trục giao thông chính có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Nhà ông Bùi Lý - Đến Đền thờ Phật Mẫu 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường cơ động có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ giáp ranh địa bàn An Hải cũ - Đến cổng Tò Vò và đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Hải Đến nhà ông Bùi Vị 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ từ nhà ông Nguyễn Ngọc Khánh - Đến Dốc Chòi Tuần Tra thôn Tây An Hải 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền các trục đường có chiều sâu từ 0m đến 21m vòng quanh Khách sạn Lý Sơn và ra đến khách sạn Central - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường Trung tâm huyện có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ trụ sở Kho bạc mới - Đến nhà bà Huỳnh Thị Rọi 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ kho lương thực - Đến nhà ông Đặng Duy Tân 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Đồn Biên Phòng - Đến nhà ông Trần Dũng và đoạn từ Đặng Ráng Đến kho đạn 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Bưu điện văn hóa địa bàn An Vĩnh cũ - Đến Tịnh xá Ngọc Đức 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn Trường Mầm non An Vĩnh (cây cám) - Đến giáp đường cơ động phía Đông Nam Lý Sơn 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ nhà ông Lê Văn Châu - Đến bà Dương Thị Làm 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
11 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ nhà bà Dương Thị Làm - Đến Ngã ba Đồng Sũng 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
12 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ nhà ông Phùng Minh Thu - Đến nhà ông Nguyễn Tám 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
13 Huyện Lý Sơn Đất ở vòng quanh Khách sạn Lý Sơn cách mặt tiền đường từ 21m đến 35m - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
14 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền trục đường chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 21m đến 35m của các - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn thuộc vị trí 1, 5, khu vực 1 nêu trên 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
15 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Trường Tiểu học số 2 An Vĩnh - Đến nhà Ông Bùi Văn Đức 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
16 Huyện Lý Sơn Đất ở vòng quanh Khách sạn Lý Sơn cách mặt tiền đường từ 35m đến 50m - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
17 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường từ 35m đến 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 5, khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
18 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn có chiều sâu từ 0m đến 21m trên địa bàn An Vĩnh cũ - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
19 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền trục đường chính (đường liên xã cũ) từ trên 50m của các - Khu vực 3 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn thuộc vị trí 1, 5 khu vực 1 nêu trên 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
20 Huyện Lý Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Địa bàn An Vĩnh cũ 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
21 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ giáp ranh An Vĩnh cũ - Đến chợ thôn Tây - địa bàn An Hải cũ 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
22 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m từ giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ Đến Đình làng An Hải 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
23 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ Dốc chòi Tuần Tra thôn Tây xã An Hải cũ - Đến ngã tư ông Mới 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
24 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Đặng Duy Tân - Đến nhà ông Ngô Đình Tuấn 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
25 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ giáp Trạm Hải Đăng - Đến Nguyễn Hội và đoạn nối từ Nguyễn Hội Đến giáp đường cơ động Đông Nam đảo (Trạm tìm kiếm cứu nạn) (thôn Đông - địa bàn An Hải cũ) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
26 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Phạm Trung Sơn - Đến nhà nghỉ Phước Lộc 2.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
27 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m từ Đình làng An Hải Đến Trạm tìm kiếm cứu nạn (Thôn Đông An Hải) 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
28 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Lê Ngọc Long - Đến cổng Đại đội C1 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
29 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m đoạn từ UBND địa bàn An Hải cũ Đến ngã tư Ông Mới 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
30 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ 10 phía Đông Chợ An Hải - Đến giáp ranh đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn. 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
31 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường vào Cảng cá Lý Sơn có 11 chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ BCH Quân sự huyện Lý Sơn - Đến vũng neo đậu tàu thuyền 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
32 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ ngã tư Ông Mới - Đến Lăng Đồng Hộ và đoạn từ nhà ông Trần Đông Sơn Đến Chùa Hang 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
33 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Huỳnh Thọ - Đến giáp đình làng An Hải 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
34 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Phùng Xuân Chấp - Đến Dinh Bà Trời 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
35 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường từ 21m - 35m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3, 4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
36 Huyện Lý Sơn Đất ở bên ngoài trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) cách mặt tiền đường trên 35m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ - Đến chợ An Hải 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
37 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Bùi Tấn Đông - Đến Bể hòa áp Hồ chứa nước Thới Lới 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
38 Huyện Lý Sơn Đất khu dân cư xóm mới 773 Sân bay (thôn Đông An Hải) - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
39 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tính thôn Đồng Hộ - Đến giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
40 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường có chiều sâu từ 35m đến 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3,4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
41 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn có chiều sâu từ 0m đến 21 m trên địa bàn địa bàn An Hải - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
42 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) từ trên 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3,4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
43 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường từ trên 21m đến 35m của các đoạn thuộc vị trí 5, khu vực 1 nêu trên - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
44 Huyện Lý Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
45 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn Bắc An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình Đoạn từ cầu Cảng đi vòng khu dân cư - Đến Trạm Biên Phòng và đoạn từ nhà bà Trần Thị Thinh đến Bưu điện Văn hóa thôn Bắc An Bình (trục chính từ 0 đến 21m). 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
46 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền có chiều sâu từ 0m đến 21m đường bê tông giao thông nông thôn địa bàn An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
47 Huyện Lý Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc địa bàn An Bình - Khu vực 3 - Địa bàn An Bình 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
48 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn Bắc An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình đoạn từ cầu Cảng đi vòng khu dân cư đến Trạm Biên Phòng và đoạn từ nhà bà Trần Thị Thinh - đến Bưu điện Văn hóa thôn Bắc An Bình (trục chính từ 0 đến 21m) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
49 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền có chiều sâu từ 0m đến 21m đường bê tông giao thông nông thôn địa bàn An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
50 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường trục giao thông chính có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Nhà ông Bùi Lý - Đến Đền thờ Phật Mẫu 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
51 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường cơ động có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ giáp ranh địa bàn An Hải cũ - Đến cổng Tò Vò và đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Hải Đến nhà ông Bùi Vị 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
52 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ từ nhà ông Nguyễn Ngọc Khánh - Đến Dốc Chòi Tuần Tra thôn Tây An Hải 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
53 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền các trục đường có chiều sâu từ 0m đến 21m vòng quanh Khách sạn Lý Sơn và ra đến khách sạn Central - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
54 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường Trung tâm huyện có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ trụ sở Kho bạc mới - Đến nhà bà Huỳnh Thị Rọi 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
55 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ kho lương thực - Đến nhà ông Đặng Duy Tân 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
56 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Đồn Biên Phòng - Đến nhà ông Trần Dũng và đoạn từ Đặng Ráng Đến kho đạn 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
57 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Bưu điện văn hóa địa bàn An Vĩnh cũ - Đến Tịnh xá Ngọc Đức 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
58 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn Trường Mầm non An Vĩnh (cây cám) - Đến giáp đường cơ động phía Đông Nam Lý Sơn 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
59 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ nhà ông Lê Văn Châu - Đến bà Dương Thị Làm 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
60 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ nhà bà Dương Thị Làm - Đến Ngã ba Đồng Sũng 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
61 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ nhà ông Phùng Minh Thu - Đến nhà ông Nguyễn Tám 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
62 Huyện Lý Sơn Đất ở vòng quanh Khách sạn Lý Sơn cách mặt tiền đường từ 21m đến 35m - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
63 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền trục đường chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 21m đến 35m của các - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn thuộc vị trí 1, 5, khu vực 1 nêu trên 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
64 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Trường Tiểu học số 2 An Vĩnh - Đến nhà Ông Bùi Văn Đức 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
65 Huyện Lý Sơn Đất ở vòng quanh Khách sạn Lý Sơn cách mặt tiền đường từ 35m đến 50m - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
66 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường từ 35m đến 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 5, khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
67 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn có chiều sâu từ 0m đến 21m trên địa bàn An Vĩnh cũ - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
68 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền trục đường chính (đường liên xã cũ) từ trên 50m của các - Khu vực 3 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn thuộc vị trí 1, 5 khu vực 1 nêu trên 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
69 Huyện Lý Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Địa bàn An Vĩnh cũ 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
70 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ giáp ranh An Vĩnh cũ - Đến chợ thôn Tây - địa bàn An Hải cũ 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
71 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m từ giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ Đến Đình làng An Hải 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
72 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ Dốc chòi Tuần Tra thôn Tây xã An Hải cũ - Đến ngã tư ông Mới 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
73 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Đặng Duy Tân - Đến nhà ông Ngô Đình Tuấn 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
74 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ giáp Trạm Hải Đăng - Đến Nguyễn Hội và đoạn nối từ Nguyễn Hội Đến giáp đường cơ động Đông Nam đảo (Trạm tìm kiếm cứu nạn) (thôn Đông - địa bàn An Hải cũ) 1.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
75 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Phạm Trung Sơn - Đến nhà nghỉ Phước Lộc 1.620.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
76 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m từ Đình làng An Hải Đến Trạm tìm kiếm cứu nạn (Thôn Đông An Hải) 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
77 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Lê Ngọc Long - Đến cổng Đại đội C1 1.320.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
78 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m đoạn từ UBND địa bàn An Hải cũ Đến ngã tư Ông Mới 1.320.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
79 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ 10 phía Đông Chợ An Hải - Đến giáp ranh đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn. 1.320.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
80 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường vào Cảng cá Lý Sơn có 11 chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ BCH Quân sự huyện Lý Sơn - Đến vũng neo đậu tàu thuyền 1.320.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
81 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ ngã tư Ông Mới - Đến Lăng Đồng Hộ và đoạn từ nhà ông Trần Đông Sơn Đến Chùa Hang 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
82 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Huỳnh Thọ - Đến giáp đình làng An Hải 1.110.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
83 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Phùng Xuân Chấp - Đến Dinh Bà Trời 900.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
84 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường từ 21m - 35m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3, 4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
85 Huyện Lý Sơn Đất ở bên ngoài trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) cách mặt tiền đường trên 35m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ - Đến chợ An Hải 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
86 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Bùi Tấn Đông - Đến Bể hòa áp Hồ chứa nước Thới Lới 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
87 Huyện Lý Sơn Đất khu dân cư xóm mới 773 Sân bay (thôn Đông An Hải) - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 540.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
88 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tính thôn Đồng Hộ - Đến giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
89 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường có chiều sâu từ 35m đến 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3,4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
90 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn có chiều sâu từ 0m đến 21 m trên địa bàn địa bàn An Hải - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
91 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) từ trên 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3,4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
92 Huyện Lý Sơn Đất ở cách mặt tiền đường từ trên 21m đến 35m của các đoạn thuộc vị trí 5, khu vực 1 nêu trên - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
93 Huyện Lý Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
94 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn Bắc An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình Đoạn từ cầu Cảng đi vòng khu dân cư - Đến Trạm Biên Phòng và đoạn từ nhà bà Trần Thị Thinh đến Bưu điện Văn hóa thôn Bắc An Bình (trục chính từ 0 đến 21m). 540.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
95 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền có chiều sâu từ 0m đến 21m đường bê tông giao thông nông thôn địa bàn An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình 420.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
96 Huyện Lý Sơn Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc địa bàn An Bình - Khu vực 3 - Địa bàn An Bình 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
97 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn Bắc An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình đoạn từ cầu Cảng đi vòng khu dân cư đến Trạm Biên Phòng và đoạn từ nhà bà Trần Thị Thinh - đến Bưu điện Văn hóa thôn Bắc An Bình (trục chính từ 0 đến 21m) 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
98 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền có chiều sâu từ 0m đến 21m đường bê tông giao thông nông thôn địa bàn An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình 480.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
99 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường trục giao thông chính có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ Nhà ông Bùi Lý - Đến Đền thờ Phật Mẫu 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
100 Huyện Lý Sơn Đất mặt tiền đường cơ động có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ Đoạn từ giáp ranh địa bàn An Hải cũ - Đến cổng Tò Vò và đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Hải Đến nhà ông Bùi Vị 1.200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn

Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Trục Giao Thông Chính Có Chiều Sâu Từ 0m Đến 21m - Khu Vực 1 - Địa Bàn An Vĩnh Cũ

Bảng giá đất của huyện Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi cho loại đất ở nông thôn mặt tiền đường trục giao thông chính có chiều sâu từ 0m đến 21m tại địa bàn An Vĩnh cũ - Khu vực 1 đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cho đoạn từ nhà ông Bùi Lý đến Đền thờ Phật Mẫu.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường này có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực An Vĩnh cũ - Khu vực 1, nhờ vào vị trí mặt tiền đường trục giao thông chính, thuận tiện cho việc di chuyển và gần các điểm quan trọng như Đền thờ Phật Mẫu.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại địa bàn An Vĩnh cũ. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác khi mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Cơ Động Có Chiều Sâu Từ 0m Đến 21m - Khu Vực 1 - Địa Bàn An Vĩnh Cũ

Bảng giá đất của huyện Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi cho loại đất ở nông thôn mặt tiền đường cơ động có chiều sâu từ 0m đến 21m tại địa bàn An Vĩnh cũ - Khu vực 1 đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này chỉ ra mức giá cho các đoạn đường từ giáp ranh địa bàn An Hải cũ đến cổng Tò Vò và từ nhà bà Nguyễn Thị Hải đến nhà ông Bùi Vị.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực này có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nhờ vào vị trí mặt tiền đường cơ động, gần các điểm quan trọng như cổng Tò Vò và nhà ông Bùi Vị, cũng như tiếp giáp với địa bàn An Hải cũ.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu vực An Vĩnh cũ. Hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác khi mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Có Chiều Sâu Từ 0m Đến 21m - Khu Vực 1 - Địa Bàn An Vĩnh Cũ

Bảng giá đất của huyện Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi cho loại đất ở nông thôn mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m tại địa bàn An Vĩnh cũ - Khu vực 1 đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này đưa ra mức giá cho khu vực từ nhà ông Nguyễn Ngọc Khánh đến Dốc Chòi Tuần Tra thôn Tây An Hải.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực này có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nhờ vào vị trí mặt tiền đường và sự thuận tiện trong giao thông nông thôn, đặc biệt là gần các điểm quan trọng như nhà ông Nguyễn Ngọc Khánh và Dốc Chòi Tuần Tra thôn Tây An Hải.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực An Vĩnh cũ. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác khi mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Các Trục Đường Có Chiều Sâu Từ 0m Đến 21m Xung Quanh Khách Sạn Lý Sơn Và Ra Đến Khách Sạn Central - Khu Vực 1 - Địa Bàn An Vĩnh Cũ

Bảng giá đất của huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi cho khu vực đất mặt tiền các trục đường có chiều sâu từ 0m đến 21m xung quanh Khách sạn Lý Sơn và ra đến Khách sạn Central - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên các trục đường mặt tiền có chiều sâu từ 0m đến 21m xung quanh Khách sạn Lý Sơn và ra đến Khách sạn Central - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ có mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất tại vị trí này do sự thuận lợi về giao thông và sự gần gũi với các điểm du lịch nổi bật.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực xung quanh Khách sạn Lý Sơn và Khách sạn Central, huyện Lý Sơn. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo các khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Trung Tâm Huyện Có Chiều Sâu Từ 0m Đến 21m - Khu Vực 1 - Địa Bàn An Vĩnh Cũ

Bảng giá đất của huyện Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi cho khu vực mặt tiền đường trung tâm huyện có chiều sâu từ 0m đến 21m trên địa bàn An Vĩnh cũ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng khu vực cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Đoạn từ trụ sở Kho bạc mới đến nhà bà Huỳnh Thị Rọi. Vị trí 1 trên đoạn đường này có mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực mặt tiền đường trung tâm huyện với chiều sâu từ 0m đến 21m, cho thấy giá trị đất tại đây rất cao. Sự cao cấp của vị trí này phản ánh sự thuận tiện về giao thông và các yếu tố cơ sở hạ tầng trong khu vực trung tâm, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án đầu tư và phát triển.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường trung tâm huyện An Vĩnh, huyện Lý Sơn. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.