Bảng giá đất Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ngãi là: 18.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ngãi là: 1.749.862
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8801 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Vì 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8802 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ cầu Ba Xa - Đến trường Tiểu Học xã Ba Xa 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8803 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ nhà ông Tùng đi cầu Nước Ngầm 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8804 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ trường Tiểu học xã Ba Xa - Đến ranh giới giữa thôn Bà Ha và thôn Nước Chạch 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8805 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ nhà ông Phúc thôn Nước Như - Đến ranh giới giữa thôn Ba Ha và thôn Nước Lăng 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8806 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ cầu Nước Ngâm - Đến nhà bà Chín Hào thôn Gòi Hre 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8807 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ ranh giới giữa thôn Bà Ha và thôn Nước Chạch - Đến nhà bà Phạm Thị Thôn thôn Nước Chạch Nay là Đất mặt tiền đường đoạn từ ranh giới giữa thôn Bà Ha và thôn Nước Chạch đến nhà bà Phạm Thị Thôn (Thôn 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8808 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ ranh giới giữa thôn Bà Ha và thôn Nước Lăng - Đến cầu treo thôn Nước Lăng 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8809 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa Đoạn từ ngã ba cầu treo thôn Bà Ha đi cầu K Diêu thôn Mang Mu 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8810 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Xa 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8811 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Lế Đoạn từ cầu Sông Liên 1 - Đến nhà Ông Đinh Văn Nấu (thôn Đồng Lâu) 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8812 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Lế 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8813 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Lế 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8814 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Nam từ nhà ông Bình đi qua thôn Làng Dút II - Đến cầu Nước Lếch 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8815 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Nam từ nhà ông Bình - Đến cầu KaLăng 1 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8816 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Nam Đoạn từ dốc Yên Ngựa (từ trụ điện sắt) - Đến ngã ba nhà ông Bình 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8817 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Nam 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8818 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Ngạc Đoạn quốc lộ 24B (cầu K Ray, ranh giới Ba Ngạc và Ba Tiêu) đi - Đến Trụ sở UBND xã Ba Ngạc hết thôn Tà Noát. 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8819 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Ngạc 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8820 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Ngạc 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8821 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu Đoạn từ Km53+00 - Đến Km54+400 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8822 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu Đoạn từ Km55+00 - Đến Km55+900 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8823 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu Đoạn từ Km54+400 - Đến Km55+00 132.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8824 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu Đoạn từ Km55+900 - Đến Km56+500 132.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8825 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu Đoạn từ Km56+800 - Đến Km58+700 (nhà ông Vĩnh) 132.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8826 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu Đoạn từ Km57+50 (cầu Bà Ê) - Đến cầu K Ray (ranh giới Ba Tiêu và Ba Ngạc) thuộc QL 24B 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8827 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Tiêu 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8828 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Tiêu 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8829 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Điểm định canh, định cư tập trung thôn Làng Trui - xã Ba Tiêu 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8830 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh Đoạn từ đầu cầu Bến Buôn (xã Ba Vinh) - Đến ngã 4 đường Tỉnh lộ 624 (đường vào trụ sở UBND xã Ba Vinh). 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8831 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh Đoạn từ ngã 4 đường Tỉnh lộ 624 đường vào UBND xã Ba Vinh - Đến Đèo Nai (ranh giới giữa xã Ba Vinh với Ba Điền) 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8832 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ Trung tâm cụm xã Ba Vinh - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8833 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng khác còn lại. - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8834 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ Khu định canh định cư tập trung thôn Nước Y - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8835 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh từ ngã ba Mang Thin đi thôn Nước Gia 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8836 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8837 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ Điểm định canh, định cư tập trung thôn Nước Nẻ (nay là thôn Nước Y) - Khu vực 3 - xã Ba Vinh. 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8838 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 3 - Xã Ba Điền Đoạn từ chân Đèo Nai (địa phận xã Ba Điền) - Đến chân Đèo Eo Chim (nhà Ông Châm) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8839 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Điền Đoạn từ ngã 3 đi Tỉnh lộ 624 - Đến cầu Vả Giá (thôn Làng Tương) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8840 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Điền Đoạn từ ngã 3 Gò Nghênh - Đến Suối Vả Ranh (thôn Làng Rêu) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8841 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Điền Đoạn từ ngã tư Gò Nghênh (nhà ông Oa) - Đến thôn Hy Long 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8842 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Điền Đoạn từ Ủy ban nhân dân xã Ba Điền - Đến thôn làng Tương ( nhà ông Thường) 60.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8843 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ Khu Tái định cư Làng Tương - Khu vực 3 - Xã Ba Điền 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8844 Huyện Ba Tơ Đường Làng Rêu Gò Vi - Khu vực 3 - Xã Ba Điền Đoạn cầu Vả Ranh thôn Làng Rêu - Đến cầu Vả Giá thôn Làng Tương 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8845 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Điền 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8846 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Phổ Ninh Ba Khâm Ba Trang - Khu vực 3 - Xã Ba Trang Đoạn từ đầu phần đất Khu tập thể Trường tiểu học xã Ba Trang - Đến Làng Leo thôn Bùi Hui (phần đất nhà ông Phạm Văn Lạt) 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8847 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Trang 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8848 Huyện Ba Tơ Mặt tiền đường bê tông - Khu vực 3 - Xã Ba Khâm Đoạn từ ngã 3 Ba Khâm Ba Trang - Đến trụ sở UBND cũ 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8849 Huyện Ba Tơ Giáp đường huyện Ba Trang Ba Khâm Phổ Ninh - Khu vực 3 - Xã Ba Khâm 54.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8850 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Khâm 42.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
8851 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Động Đoạn từ Cầu Ngắn phía Đông UBND xã Ba Động - Đến hết cửa hàng xăng dầu (Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Ba Tơ) 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8852 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Động Đoạn từ Km18 - Đến cầu Ngắn gần UBND xã Ba Động 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8853 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Động Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu (Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Ba Tơ) - Đến hết thôn Suối Loa 200.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8854 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Động Đoạn từ Km15 (đỉnh đèo Đá Chát) - Đến Km18. 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8855 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường vào cụm Công nghiệp Ba Động - Khu vực 2 - Xã Ba Động từ Ngã ba Quốc Lộ 24 - Đến Cụm Công nghiệp 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8856 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Động Đoạn từ QL 24 - Đến hết đường bê tông (đi Tân Long Thượng) 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8857 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Động Đoạn từ ngã 3 QL 24 (chợ cũ) - Đến cầu treo Tân Long Trung và nhà cụ Trần Toại 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8858 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 625 - Khu vực 2 - Xã Ba Động Đoạn từ QL 24 - Đến hết địa phận thôn Suối Loa xã Ba Động. 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8859 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường huyện (Ba Chùa Hành Tín Tây) - Khu vực 3 - Xã Ba Động Đoạn từ Bãi Ri - Đến hết địa phận thôn Tân Long Thượng 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8860 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Động 28.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8861 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Liên Đoạn từ Km11+700 (cầu Hương Chiên) - Đến Km15 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8862 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường bê tông xi măng nông thôn xã Ba Liên - Khu vực 2 - Xã Ba Liên 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8863 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Liên 28.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8864 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Thành Đoạn từ Bưu điện văn hóa xã Ba Động tới Trạm y tế xã Ba Động (bên trái tuyến) 240.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8865 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Thành Đoạn từ cây xăng xã Ba Thành - Đến giáp ranh giới xã Ba Cung 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8866 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Thành Đoạn từ điểm nối QL 24 (ngã 3 Suối Loa) - Đến giáp ranh giới xã Ba Vinh 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8867 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 2 - Xã Ba Thành Đoạn từ QL 24 (đối diện chợ cũ xã Ba Động) - Đến cuối đường BTXM (chòi canh lửa của WB3 thôn Trường An) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8868 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Thành Đoạn từ điểm nối đường Tỉnh lộ 625 (Nhà ông Sâm) vòng đường làng nghề thôn Làng Teng xã Ba Thành - Đến điểm nối đường tỉnh lộ 625 (Nhà ông Dậu) 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8869 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Thành Đoạn từ cầu Nước Nẻ (xã Ba Thành) - Đến giáp Suối Đá (xã Hành Tín Tây) 48.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8870 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Thành 28.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8871 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Cung Đoạn từ cầu Nước Ray (gần Bưu điện Văn hóa xã Ba Cung) - Đến cầu Nước Ren (nhà ông Lê Văn Mùi) 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8872 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường tránh Đông - Khu vực 2 - Xã Ba Cung Đoạn từ ngã 3 QL 24 - Đến cầu Nước Ren (mới) 120.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8873 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Cung Đoạn từ KM 24 + 900 - Đến cầu Nước Ray 100.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8874 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền tuyến đường - Khu vực 2 - Xã Ba Cung từ cuối xã Ba Chùa - Đến đầu địa phận xã Ba Thành 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8875 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Cung Đoạn từ ngã ba QL 24 đi cầu Sông Liên 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8876 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường Làng Giấy – Kà La - Khu vực 2 - Xã Ba Cung Đoạn từ QL 24 đi Ba Thành 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8877 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Cung 28.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8878 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Ba Bích Đoạn từ dốc Lang Hang - Đến nhà ông Thiệu 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8879 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Bích từ nhà Ông Thiệu - Đến Đá Trơn, tổ Vả Đót, thôn Đồng Vào (ranh giới giữa Ba Bích và Ba Lế) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8880 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Bích Đoạn từ cầu Nước Niêng - Đến dốc Yên Ngựa (ranh giới giữa Ba Bích và Ba Nam) 48.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8881 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Bích 28.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8882 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 2 - Xã Ba Giang Đoạn từ nhà Ông Phạ - Đến Trụ sở UBND xã 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8883 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 2 - Xã Ba Giang Đoạn từ Suối Bà Ó - Đến nhà Ông Phạ 72.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8884 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Giang Đoạn từ Trụ sở UBND xã - Đến thôn Ba Nhà 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8885 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Giang 28.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8886 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Dinh Đoạn từ Km32+700 - Đến Km38+800 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8887 Huyện Ba Tơ Đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh Quốc lộ 24 KM 34+300 (nhà ông Éo) - Đến nhà ông Đùng 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8888 Huyện Ba Tơ Đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh Quốc lộ 24 KM 34+800 (nhà bà Côi) - Đến Nhà văn hóa thôn Đồng Dinh 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8889 Huyện Ba Tơ Đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh Quốc lộ 24 KM 35+800 (nhà bà Lan Bé) - Đến Nhà văn hóa thôn Nước Lang 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8890 Huyện Ba Tơ Đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh Quốc lộ 24 KM 37+700 - Đến cầu Sông Tô 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8891 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh Đoạn từ Km35 + 950 - Đến cầu Pa Ó (thôn Kà La) 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8892 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh Đoạn từ đầu thôn Kà La - Đến cầu Suối Ghềm 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8893 Huyện Ba Tơ Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh 28.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8894 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Tổ 2, thôn Kà La - Khu vực 3 - xã Ba Dinh 60.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8895 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô Đoạn từ Km42+800 - Đến trạm Y tế xã 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8896 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô Đoạn từ trạm Y tế xã - Đến Km 49+100 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8897 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô Đoạn từ thôn Làng Măng xã Ba Dinh Km39+400 - Đến Km 41+100 140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8898 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Tô Đoạn từ Quốc lộ 24A (Sông Tô) đi nhà ông Trung thôn Làng Xi (xã Ba Tô) 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8899 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Tô Đoạn từ QL 24 (nhà Ông A Xị) - Đến cầu treo thôn Làng Xi 2 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
8900 Huyện Ba Tơ Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Tô Đoạn từ Km42+200 (ngã 3 đường đi thôn Làng Mạ) - Đến trường THCS Ba Tô 88.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn