8801 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Vì |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8802 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa |
Đoạn từ cầu Ba Xa - Đến trường Tiểu Học xã Ba Xa
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8803 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa |
Đoạn từ nhà ông Tùng đi cầu Nước Ngầm
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8804 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa |
Đoạn từ trường Tiểu học xã Ba Xa - Đến ranh giới giữa thôn Bà Ha và thôn Nước Chạch
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8805 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa |
Đoạn từ nhà ông Phúc thôn Nước Như - Đến ranh giới giữa thôn Ba Ha và thôn Nước Lăng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8806 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa |
Đoạn từ cầu Nước Ngâm - Đến nhà bà Chín Hào thôn Gòi Hre
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8807 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa |
Đoạn từ ranh giới giữa thôn Bà Ha và thôn Nước Chạch - Đến nhà bà Phạm Thị Thôn thôn Nước Chạch Nay là Đất mặt tiền đường đoạn từ ranh giới giữa thôn Bà Ha và thôn Nước Chạch đến nhà bà Phạm Thị Thôn (Thôn
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8808 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa |
Đoạn từ ranh giới giữa thôn Bà Ha và thôn Nước Lăng - Đến cầu treo thôn Nước Lăng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8809 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Xa |
Đoạn từ ngã ba cầu treo thôn Bà Ha đi cầu K Diêu thôn Mang Mu
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8810 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Xa |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8811 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Lế |
Đoạn từ cầu Sông Liên 1 - Đến nhà Ông Đinh Văn Nấu (thôn Đồng Lâu)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8812 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Lế |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8813 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Lế |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8814 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Nam |
từ nhà ông Bình đi qua thôn Làng Dút II - Đến cầu Nước Lếch
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8815 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Nam |
từ nhà ông Bình - Đến cầu KaLăng 1
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8816 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Nam |
Đoạn từ dốc Yên Ngựa (từ trụ điện sắt) - Đến ngã ba nhà ông Bình
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8817 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Nam |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8818 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Ngạc |
Đoạn quốc lộ 24B (cầu K Ray, ranh giới Ba Ngạc và Ba Tiêu) đi - Đến Trụ sở UBND xã Ba Ngạc hết thôn Tà Noát.
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8819 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Ngạc |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8820 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Ngạc |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8821 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu |
Đoạn từ Km53+00 - Đến Km54+400
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8822 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu |
Đoạn từ Km55+00 - Đến Km55+900
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8823 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu |
Đoạn từ Km54+400 - Đến Km55+00
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8824 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu |
Đoạn từ Km55+900 - Đến Km56+500
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8825 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu |
Đoạn từ Km56+800 - Đến Km58+700 (nhà ông Vĩnh)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8826 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tiêu |
Đoạn từ Km57+50 (cầu Bà Ê) - Đến cầu K Ray (ranh giới Ba Tiêu và Ba Ngạc) thuộc QL 24B
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8827 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Tiêu |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8828 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Tiêu |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8829 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Điểm định canh, định cư tập trung thôn Làng Trui - xã Ba Tiêu |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8830 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh |
Đoạn từ đầu cầu Bến Buôn (xã Ba Vinh) - Đến ngã 4 đường Tỉnh lộ 624 (đường vào trụ sở UBND xã Ba Vinh).
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8831 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh |
Đoạn từ ngã 4 đường Tỉnh lộ 624 đường vào UBND xã Ba Vinh - Đến Đèo Nai (ranh giới giữa xã Ba Vinh với Ba Điền)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8832 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường nội bộ Trung tâm cụm xã Ba Vinh - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8833 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng khác còn lại. - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8834 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu định canh định cư tập trung thôn Nước Y - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8835 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh |
từ ngã ba Mang Thin đi thôn Nước Gia
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8836 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Vinh |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8837 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường nội bộ Điểm định canh, định cư tập trung thôn Nước Nẻ (nay là thôn Nước Y) - Khu vực 3 - xã Ba Vinh. |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8838 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 3 - Xã Ba Điền |
Đoạn từ chân Đèo Nai (địa phận xã Ba Điền) - Đến chân Đèo Eo Chim (nhà Ông Châm)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8839 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Điền |
Đoạn từ ngã 3 đi Tỉnh lộ 624 - Đến cầu Vả Giá (thôn Làng Tương)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8840 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Điền |
Đoạn từ ngã 3 Gò Nghênh - Đến Suối Vả Ranh (thôn Làng Rêu)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8841 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Điền |
Đoạn từ ngã tư Gò Nghênh (nhà ông Oa) - Đến thôn Hy Long
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8842 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Điền |
Đoạn từ Ủy ban nhân dân xã Ba Điền - Đến thôn làng Tương ( nhà ông Thường)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8843 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu Tái định cư Làng Tương - Khu vực 3 - Xã Ba Điền |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8844 |
Huyện Ba Tơ |
Đường Làng Rêu Gò Vi - Khu vực 3 - Xã Ba Điền |
Đoạn cầu Vả Ranh thôn Làng Rêu - Đến cầu Vả Giá thôn Làng Tương
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8845 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Điền |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8846 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Phổ Ninh Ba Khâm Ba Trang - Khu vực 3 - Xã Ba Trang |
Đoạn từ đầu phần đất Khu tập thể Trường tiểu học xã Ba Trang - Đến Làng Leo thôn Bùi Hui (phần đất nhà ông Phạm Văn Lạt)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8847 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Trang |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8848 |
Huyện Ba Tơ |
Mặt tiền đường bê tông - Khu vực 3 - Xã Ba Khâm |
Đoạn từ ngã 3 Ba Khâm Ba Trang - Đến trụ sở UBND cũ
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8849 |
Huyện Ba Tơ |
Giáp đường huyện Ba Trang Ba Khâm Phổ Ninh - Khu vực 3 - Xã Ba Khâm |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8850 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Khâm |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8851 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Động |
Đoạn từ Cầu Ngắn phía Đông UBND xã Ba Động - Đến hết cửa hàng xăng dầu (Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Ba Tơ)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8852 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Động |
Đoạn từ Km18 - Đến cầu Ngắn gần UBND xã Ba Động
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8853 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Động |
Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu (Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Ba Tơ) - Đến hết thôn Suối Loa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8854 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Động |
Đoạn từ Km15 (đỉnh đèo Đá Chát) - Đến Km18.
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8855 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường vào cụm Công nghiệp Ba Động - Khu vực 2 - Xã Ba Động |
từ Ngã ba Quốc Lộ 24 - Đến Cụm Công nghiệp
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8856 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Động |
Đoạn từ QL 24 - Đến hết đường bê tông (đi Tân Long Thượng)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8857 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Động |
Đoạn từ ngã 3 QL 24 (chợ cũ) - Đến cầu treo Tân Long Trung và nhà cụ Trần Toại
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8858 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 625 - Khu vực 2 - Xã Ba Động |
Đoạn từ QL 24 - Đến hết địa phận thôn Suối Loa xã Ba Động.
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8859 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường huyện (Ba Chùa Hành Tín Tây) - Khu vực 3 - Xã Ba Động |
Đoạn từ Bãi Ri - Đến hết địa phận thôn Tân Long Thượng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8860 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Động |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8861 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Liên |
Đoạn từ Km11+700 (cầu Hương Chiên) - Đến Km15
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8862 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng nông thôn xã Ba Liên - Khu vực 2 - Xã Ba Liên |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8863 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Liên |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8864 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Thành |
Đoạn từ Bưu điện văn hóa xã Ba Động tới Trạm y tế xã Ba Động (bên trái tuyến)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8865 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Thành |
Đoạn từ cây xăng xã Ba Thành - Đến giáp ranh giới xã Ba Cung
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8866 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Thành |
Đoạn từ điểm nối QL 24 (ngã 3 Suối Loa) - Đến giáp ranh giới xã Ba Vinh
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8867 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 2 - Xã Ba Thành |
Đoạn từ QL 24 (đối diện chợ cũ xã Ba Động) - Đến cuối đường BTXM (chòi canh lửa của WB3 thôn Trường An)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8868 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Thành |
Đoạn từ điểm nối đường Tỉnh lộ 625 (Nhà ông Sâm) vòng đường làng nghề thôn Làng Teng xã Ba Thành - Đến điểm nối đường tỉnh lộ 625 (Nhà ông Dậu)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8869 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Thành |
Đoạn từ cầu Nước Nẻ (xã Ba Thành) - Đến giáp Suối Đá (xã Hành Tín Tây)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8870 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Thành |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8871 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Cung |
Đoạn từ cầu Nước Ray (gần Bưu điện Văn hóa xã Ba Cung) - Đến cầu Nước Ren (nhà ông Lê Văn Mùi)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8872 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường tránh Đông - Khu vực 2 - Xã Ba Cung |
Đoạn từ ngã 3 QL 24 - Đến cầu Nước Ren (mới)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8873 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Cung |
Đoạn từ KM 24 + 900 - Đến cầu Nước Ray
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8874 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền tuyến đường - Khu vực 2 - Xã Ba Cung |
từ cuối xã Ba Chùa - Đến đầu địa phận xã Ba Thành
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8875 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Cung |
Đoạn từ ngã ba QL 24 đi cầu Sông Liên
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8876 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Làng Giấy – Kà La - Khu vực 2 - Xã Ba Cung |
Đoạn từ QL 24 đi Ba Thành
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8877 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Cung |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8878 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Ba Bích |
Đoạn từ dốc Lang Hang - Đến nhà ông Thiệu
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8879 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Bích |
từ nhà Ông Thiệu - Đến Đá Trơn, tổ Vả Đót, thôn Đồng Vào (ranh giới giữa Ba Bích và Ba Lế)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8880 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Bích |
Đoạn từ cầu Nước Niêng - Đến dốc Yên Ngựa (ranh giới giữa Ba Bích và Ba Nam)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8881 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Bích |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8882 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 2 - Xã Ba Giang |
Đoạn từ nhà Ông Phạ - Đến Trụ sở UBND xã
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8883 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 2 - Xã Ba Giang |
Đoạn từ Suối Bà Ó - Đến nhà Ông Phạ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8884 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Giang |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã - Đến thôn Ba Nhà
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8885 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Giang |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8886 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Dinh |
Đoạn từ Km32+700 - Đến Km38+800
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8887 |
Huyện Ba Tơ |
Đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh |
Quốc lộ 24 KM 34+300 (nhà ông Éo) - Đến nhà ông Đùng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8888 |
Huyện Ba Tơ |
Đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh |
Quốc lộ 24 KM 34+800 (nhà bà Côi) - Đến Nhà văn hóa thôn Đồng Dinh
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8889 |
Huyện Ba Tơ |
Đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh |
Quốc lộ 24 KM 35+800 (nhà bà Lan Bé) - Đến Nhà văn hóa thôn Nước Lang
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8890 |
Huyện Ba Tơ |
Đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh |
Quốc lộ 24 KM 37+700 - Đến cầu Sông Tô
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8891 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh |
Đoạn từ Km35 + 950 - Đến cầu Pa Ó (thôn Kà La)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8892 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh |
Đoạn từ đầu thôn Kà La - Đến cầu Suối Ghềm
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8893 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8894 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Tổ 2, thôn Kà La - Khu vực 3 - xã Ba Dinh |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8895 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ Km42+800 - Đến trạm Y tế xã
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8896 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ trạm Y tế xã - Đến Km 49+100
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8897 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ thôn Làng Măng xã Ba Dinh Km39+400 - Đến Km 41+100
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8898 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ Quốc lộ 24A (Sông Tô) đi nhà ông Trung thôn Làng Xi (xã Ba Tô)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8899 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ QL 24 (nhà Ông A Xị) - Đến cầu treo thôn Làng Xi 2
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8900 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ Km42+200 (ngã 3 đường đi thôn Làng Mạ) - Đến trường THCS Ba Tô
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |