STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ba Tơ | Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô | Đoạn từ Km42+800 - Đến trạm Y tế xã | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Ba Tơ | Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô | Đoạn từ trạm Y tế xã - Đến Km 49+100 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Ba Tơ | Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô | Đoạn từ thôn Làng Măng xã Ba Dinh Km39+400 - Đến Km 41+100 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Ba Tơ | Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô | Đoạn từ Km42+800 - Đến trạm Y tế xã | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Huyện Ba Tơ | Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô | Đoạn từ trạm Y tế xã - Đến Km 49+100 | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Huyện Ba Tơ | Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô | Đoạn từ thôn Làng Măng xã Ba Dinh Km39+400 - Đến Km 41+100 | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Huyện Ba Tơ | Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô | Đoạn từ Km42+800 - Đến trạm Y tế xã | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Huyện Ba Tơ | Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô | Đoạn từ trạm Y tế xã - Đến Km 49+100 | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Huyện Ba Tơ | Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô | Đoạn từ thôn Làng Măng xã Ba Dinh Km39+400 - Đến Km 41+100 | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường QL 24 - Khu Vực 2 - Xã Ba Tô
Bảng giá đất tại huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi cho đoạn mặt tiền Quốc Lộ 24 - Khu Vực 2 - Xã Ba Tô, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng đoạn cụ thể, phục vụ mục đích định giá và quyết định đầu tư.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn mặt tiền Quốc Lộ 24 - Khu Vực 2 - Xã Ba Tô có mức giá 350.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, từ Km42+800 đến trạm Y tế xã Ba Tô. Mức giá phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn với sự kết nối giao thông quan trọng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin thiết yếu cho các hoạt động mua bán và đầu tư đất đai tại khu vực này. Nắm bắt mức giá sẽ hỗ trợ bạn trong việc đưa ra quyết định chính xác.