101 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
từ nhà ông Nguyễn Ngọc Khánh - Đến Dốc Chòi Tuần Tra thôn Tây An Hải
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
102 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền các trục đường có chiều sâu từ 0m đến 21m vòng quanh Khách sạn Lý Sơn và ra đến khách sạn Central - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
103 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường Trung tâm huyện có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
Đoạn từ trụ sở Kho bạc mới - Đến nhà bà Huỳnh Thị Rọi
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
104 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
Đoạn từ kho lương thực - Đến nhà ông Đặng Duy Tân
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
105 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
Đoạn từ Đồn Biên Phòng - Đến nhà ông Trần Dũng và đoạn từ Đặng Ráng Đến kho đạn
|
740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
106 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
Đoạn từ Bưu điện văn hóa địa bàn An Vĩnh cũ - Đến Tịnh xá Ngọc Đức
|
740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
107 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
Đoạn Trường Mầm non An Vĩnh (cây cám) - Đến giáp đường cơ động phía Đông Nam Lý Sơn
|
740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
108 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Châu - Đến bà Dương Thị Làm
|
740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
109 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
Đoạn từ nhà bà Dương Thị Làm - Đến Ngã ba Đồng Sũng
|
740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
110 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
Đoạn từ nhà ông Phùng Minh Thu - Đến nhà ông Nguyễn Tám
|
740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
111 |
Huyện Lý Sơn |
Đất ở vòng quanh Khách sạn Lý Sơn cách mặt tiền đường từ 21m đến 35m - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
112 |
Huyện Lý Sơn |
Đất ở cách mặt tiền trục đường chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 21m đến 35m của các - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
Đoạn thuộc vị trí 1, 5, khu vực 1 nêu trên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
113 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
Đoạn từ Trường Tiểu học số 2 An Vĩnh - Đến nhà Ông Bùi Văn Đức
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
114 |
Huyện Lý Sơn |
Đất ở vòng quanh Khách sạn Lý Sơn cách mặt tiền đường từ 35m đến 50m - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
115 |
Huyện Lý Sơn |
Đất ở cách mặt tiền đường từ 35m đến 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 5, khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
116 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn có chiều sâu từ 0m đến 21m trên địa bàn An Vĩnh cũ - Khu vực 2 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
117 |
Huyện Lý Sơn |
Đất ở cách mặt tiền trục đường chính (đường liên xã cũ) từ trên 50m của các - Khu vực 3 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
Đoạn thuộc vị trí 1, 5 khu vực 1 nêu trên
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
118 |
Huyện Lý Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Địa bàn An Vĩnh cũ |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
119 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn từ giáp ranh An Vĩnh cũ - Đến chợ thôn Tây - địa bàn An Hải cũ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
120 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m từ giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ Đến Đình làng An Hải
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
121 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn từ Dốc chòi Tuần Tra thôn Tây xã An Hải cũ - Đến ngã tư ông Mới
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
122 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn từ nhà ông Đặng Duy Tân - Đến nhà ông Ngô Đình Tuấn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
123 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn từ giáp Trạm Hải Đăng - Đến Nguyễn Hội và đoạn nối từ Nguyễn Hội Đến giáp đường cơ động Đông Nam đảo (Trạm tìm kiếm cứu nạn) (thôn Đông - địa bàn An Hải cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
124 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn từ nhà ông Phạm Trung Sơn - Đến nhà nghỉ Phước Lộc
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
125 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m từ Đình làng An Hải Đến Trạm tìm kiếm cứu nạn (Thôn Đông An Hải)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
126 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn từ nhà ông Lê Ngọc Long - Đến cổng Đại đội C1
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
127 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn có chiều sâu từ 0m - Đến 21m đoạn từ UBND địa bàn An Hải cũ Đến ngã tư Ông Mới
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
128 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn từ 10 phía Đông Chợ An Hải - Đến giáp ranh đường cơ động phía Đông Nam đảo Lý Sơn.
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
129 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường vào Cảng cá Lý Sơn có 11 chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn từ BCH Quân sự huyện Lý Sơn - Đến vũng neo đậu tàu thuyền
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
130 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn từ ngã tư Ông Mới - Đến Lăng Đồng Hộ và đoạn từ nhà ông Trần Đông Sơn Đến Chùa Hang
|
740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
131 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 1 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn từ nhà ông Huỳnh Thọ - Đến giáp đình làng An Hải
|
740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
132 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn từ nhà ông Phùng Xuân Chấp - Đến Dinh Bà Trời
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
133 |
Huyện Lý Sơn |
Đất ở cách mặt tiền đường từ 21m - 35m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3, 4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
134 |
Huyện Lý Sơn |
Đất ở bên ngoài trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) cách mặt tiền đường trên 35m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn từ giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ - Đến chợ An Hải
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
135 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường có chiều sâu từ 0m đến 21m - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn từ nhà ông Bùi Tấn Đông - Đến Bể hòa áp Hồ chứa nước Thới Lới
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
136 |
Huyện Lý Sơn |
Đất khu dân cư xóm mới 773 Sân bay (thôn Đông An Hải) - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
137 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tính thôn Đồng Hộ - Đến giáp ranh địa bàn An Vĩnh cũ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
138 |
Huyện Lý Sơn |
Đất ở cách mặt tiền đường có chiều sâu từ 35m đến 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3,4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
139 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn có chiều sâu từ 0m đến 21 m trên địa bàn địa bàn An Hải - Khu vực 2 - Địa bàn An Hải cũ |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
140 |
Huyện Lý Sơn |
Đất ở cách mặt tiền trục đường giao thông chính (đường liên xã cũ) từ trên 50m của các đoạn thuộc vị trí 1, 2, 3,4 khu vực 1 nêu trên - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
141 |
Huyện Lý Sơn |
Đất ở cách mặt tiền đường từ trên 21m đến 35m của các đoạn thuộc vị trí 5, khu vực 1 nêu trên - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
142 |
Huyện Lý Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Địa bàn An Hải cũ |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
143 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn Bắc An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình |
Đoạn từ cầu Cảng đi vòng khu dân cư - Đến Trạm Biên Phòng và đoạn từ nhà bà Trần Thị Thinh đến Bưu điện Văn hóa thôn Bắc An Bình (trục chính từ 0 đến 21m).
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
144 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền có chiều sâu từ 0m đến 21m đường bê tông giao thông nông thôn địa bàn An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
145 |
Huyện Lý Sơn |
Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc địa bàn An Bình - Khu vực 3 - Địa bàn An Bình |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
146 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền đường bê tông giao thông nông thôn Bắc An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình |
đoạn từ cầu Cảng đi vòng khu dân cư đến Trạm Biên Phòng và đoạn từ nhà bà Trần Thị Thinh - đến Bưu điện Văn hóa thôn Bắc An Bình (trục chính từ 0 đến 21m)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
147 |
Huyện Lý Sơn |
Đất mặt tiền có chiều sâu từ 0m đến 21m đường bê tông giao thông nông thôn địa bàn An Bình - Khu vực 2 - Địa bàn An Bình |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
148 |
Huyện Lý Sơn |
Huyện Lý Sơn |
Toàn huyện
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
149 |
Huyện Lý Sơn |
Huyện Lý Sơn |
Toàn huyện
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
150 |
Huyện Lý Sơn |
Huyện Lý Sơn |
Toàn huyện
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
151 |
Huyện Lý Sơn |
Huyện Lý Sơn |
Toàn huyện
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |