| 201 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
đoạn từ nhà ông Trương Văn Minh - đến nhà bà Phục
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 202 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 2 - Thị trấn Ba Tơ |
đoạn từ ngã 3 Km 31 QL24 - đến Vã Nhăn (Đường Trần Kiên)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 203 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 4 đường 3 tháng 2 - Đến KDC số 8 (hết đường BTXM)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 204 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 3 đường Phạm Văn Đồng đến hết đoạn BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 205 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cổng Nghĩa trang liệt sĩ - Đến Hồ Tôn Dung
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 206 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã ba trạm kiểm lâm vào xóm ông Nunh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 207 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 Nghĩa trang liệt sỹ (nhà máy gạo của ông Phạm Văn Đố - KDC số 6, TDP Kon Dung) - Đến hết đường bê tông
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 208 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 24 nhà của ông Nguyễn Chí Thanh - Đến giáp đường liên xã đi Ba Bích
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 209 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Hẻm Trần Toại - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
từ trung tâm Y tế - Đến giáp Hẻm 3 Trần Lương
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 210 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
từ Ngã 3 đường đi Ba Trang - Đến giáp ao cá nhà Ông Đá
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 211 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 Trần Toại (nay là Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 và hẻm 2 đường Trần Toại) - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 212 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ ngã 3 đường 3 tháng 2 - Đến cầu Nước Dong
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 213 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bờ kè suối nước Ren - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 214 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cầu Nước Dong - Đến giáp xã Ba Bích
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 215 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Hẻm 2 Trần Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ trường Mầm non 11 tháng 3 - Đến Trung tâm Y tế huyện
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 216 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ đường 3 tháng 2 đi Ba Trang (đến nhà máy xử lý rác thải)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 217 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Hẻm 3 đường Trần Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ nhà bà Hà Thị Hương - Đến nhà bà Ba
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 218 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
từ nhà ông Dương - Đến nhà ông Trinh (tổ dân phố Đá Bàn)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 219 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ cầu Ba Chùa - Đến hết nhà ông Phạm Văn Dê
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 220 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã (cũ) - Đến nhà Bà Múa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 221 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn đường tiếp giáp đường huyện - đến nhà ông Liếu
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 222 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn đường tiếp giáp đường huyện - Đến nhà ông Tía
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 223 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn đường từ nhà Bà Đí - Đến nhà ông Chức
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 224 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
đường từ quán bà Lê - Đến nhà ông Liếu
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 225 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ nhà văn hóa Đồng Chùa - Đến nhà ông Noa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 226 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc khu vực phía Nam sông Tô - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 227 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
Đoạn từ Trường Tiểu học xã Ba Chùa - Đến cầu Suối Ghềm
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 228 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
từ giáp nhà Bà Múa - Đến hết địa phận thị trấn
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 229 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc khu vực phía Bắc sông Tô - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 230 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 24 nhà của ông Nguyễn Chí Thanh - đến giáp đường liên xã đi Ba Bích
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 231 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 Trần Toại (nay là Đất mặt tiền đường BTXM Hẻm 1 và hẻm 2 đường Trần Toại) - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 232 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
đoạn từ ngã 3 đường 3 tháng 2 - đến cầu Nước Dong
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 233 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Hẻm 2 Trần Lương - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
đoạn từ trường Mầm non 11 tháng 3 - đến Trung tâm Y tế huyện
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 234 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền - Đường loại 3 - Thị trấn Ba Tơ |
đoạn từ đường 3 tháng 2 đi Ba Trang (đến nhà máy xử lý rác thải)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 235 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Động |
Đoạn từ Cầu Ngắn phía Đông UBND xã Ba Động - Đến hết cửa hàng xăng dầu (Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Ba Tơ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 236 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Động |
Đoạn từ Km18 - Đến cầu Ngắn gần UBND xã Ba Động
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 237 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Động |
Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu (Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Ba Tơ) - Đến hết thôn Suối Loa
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 238 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Động |
Đoạn từ Km15 (đỉnh đèo Đá Chát) - Đến Km18.
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 239 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường vào cụm Công nghiệp Ba Động - Khu vực 2 - Xã Ba Động |
từ Ngã ba Quốc Lộ 24 - Đến Cụm Công nghiệp
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 240 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Động |
Đoạn từ QL 24 - Đến hết đường bê tông (đi Tân Long Thượng)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 241 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Động |
Đoạn từ ngã 3 QL 24 (chợ cũ) - Đến cầu treo Tân Long Trung và nhà cụ Trần Toại
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 242 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 625 - Khu vực 2 - Xã Ba Động |
Đoạn từ QL 24 - Đến hết địa phận thôn Suối Loa xã Ba Động.
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 243 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường huyện (Ba Chùa Hành Tín Tây) - Khu vực 3 - Xã Ba Động |
Đoạn từ Bãi Ri - Đến hết địa phận thôn Tân Long Thượng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 244 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Động |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 245 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Liên |
Đoạn từ Km11+700 (cầu Hương Chiên) - Đến Km15
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 246 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng nông thôn xã Ba Liên - Khu vực 2 - Xã Ba Liên |
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 247 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Liên |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 248 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Thành |
Đoạn từ Bưu điện văn hóa xã Ba Động tới Trạm y tế xã Ba Động (bên trái tuyến)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 249 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Thành |
Đoạn từ cây xăng xã Ba Thành - Đến giáp ranh giới xã Ba Cung
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 250 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Thành |
Đoạn từ điểm nối QL 24 (ngã 3 Suối Loa) - Đến giáp ranh giới xã Ba Vinh
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 251 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 2 - Xã Ba Thành |
Đoạn từ QL 24 (đối diện chợ cũ xã Ba Động) - Đến cuối đường BTXM (chòi canh lửa của WB3 thôn Trường An)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 252 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Thành |
Đoạn từ điểm nối đường Tỉnh lộ 625 (Nhà ông Sâm) vòng đường làng nghề thôn Làng Teng xã Ba Thành - Đến điểm nối đường tỉnh lộ 625 (Nhà ông Dậu)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 253 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Thành |
Đoạn từ cầu Nước Nẻ (xã Ba Thành) - Đến giáp Suối Đá (xã Hành Tín Tây)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 254 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Thành |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 255 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Cung |
Đoạn từ cầu Nước Ray (gần Bưu điện Văn hóa xã Ba Cung) - Đến cầu Nước Ren (nhà ông Lê Văn Mùi)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 256 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường tránh Đông - Khu vực 2 - Xã Ba Cung |
Đoạn từ ngã 3 QL 24 - Đến cầu Nước Ren (mới)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 257 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Cung |
Đoạn từ KM 24 + 900 - Đến cầu Nước Ray
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 258 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền tuyến đường - Khu vực 2 - Xã Ba Cung |
từ cuối xã Ba Chùa - Đến đầu địa phận xã Ba Thành
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 259 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Cung |
Đoạn từ ngã ba QL 24 đi cầu Sông Liên
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 260 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Làng Giấy – Kà La - Khu vực 2 - Xã Ba Cung |
Đoạn từ QL 24 đi Ba Thành
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 261 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Cung |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 262 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Ba Bích |
Đoạn từ dốc Lang Hang - Đến nhà ông Thiệu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 263 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Bích |
từ nhà Ông Thiệu - Đến Đá Trơn, tổ Vả Đót, thôn Đồng Vào (ranh giới giữa Ba Bích và Ba Lế)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 264 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Bích |
Đoạn từ cầu Nước Niêng - Đến dốc Yên Ngựa (ranh giới giữa Ba Bích và Ba Nam)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 265 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Bích |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 266 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 2 - Xã Ba Giang |
Đoạn từ nhà Ông Phạ - Đến Trụ sở UBND xã
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 267 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 2 - Xã Ba Giang |
Đoạn từ Suối Bà Ó - Đến nhà Ông Phạ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 268 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Giang |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã - Đến thôn Ba Nhà
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 269 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Giang |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 270 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Dinh |
Đoạn từ Km32+700 - Đến Km38+800
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 271 |
Huyện Ba Tơ |
Đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh |
Quốc lộ 24 KM 34+300 (nhà ông Éo) - Đến nhà ông Đùng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 272 |
Huyện Ba Tơ |
Đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh |
Quốc lộ 24 KM 34+800 (nhà bà Côi) - Đến Nhà văn hóa thôn Đồng Dinh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 273 |
Huyện Ba Tơ |
Đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh |
Quốc lộ 24 KM 35+800 (nhà bà Lan Bé) - Đến Nhà văn hóa thôn Nước Lang
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 274 |
Huyện Ba Tơ |
Đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh |
Quốc lộ 24 KM 37+700 - Đến cầu Sông Tô
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 275 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh |
Đoạn từ Km35 + 950 - Đến cầu Pa Ó (thôn Kà La)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 276 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh |
Đoạn từ đầu thôn Kà La - Đến cầu Suối Ghềm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 277 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Dinh |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 278 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư Tổ 2, thôn Kà La - Khu vực 3 - xã Ba Dinh |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 279 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ Km42+800 - Đến trạm Y tế xã
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 280 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ trạm Y tế xã - Đến Km 49+100
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 281 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ thôn Làng Măng xã Ba Dinh Km39+400 - Đến Km 41+100
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 282 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ Quốc lộ 24A (Sông Tô) đi nhà ông Trung thôn Làng Xi (xã Ba Tô)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 283 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ QL 24 (nhà Ông A Xị) - Đến cầu treo thôn Làng Xi 2
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 284 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ Km42+200 (ngã 3 đường đi thôn Làng Mạ) - Đến trường THCS Ba Tô
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 285 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ Km42+250 (nhà Xuân Phượng) - Đến ngã ba xóm Ka Nin (Làng Mạ)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 286 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ Km46+500 (giáp Cầu Nước Lúa) - Đến hết phần đất nhà Ông Phạm Văn Mọc (thôn Mang Lùng 1)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 287 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ Km45 (nhà Ông Thắng) - Đến hết phần đất nhà Ông Thốc (thôn Mang Lùng 2)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 288 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 3 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ nhà ông Ui - Đến hết phần đất nhà ông Lũy (thôn Mô Lang)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 289 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 3 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ nhà ông Thắng - Đến hết phần đất nhà ông Mé (thôn Làng Mạ)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 290 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Ba Tô |
Đoạn từ QL 24 Km43 đi vào xóm Nước Kon
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 291 |
Huyện Ba Tơ |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Tô |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 292 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Vì |
Đoạn từ ngã 3 Ba Vì đi Kon Tum - Đến giáp cầu (gần Phòng khám Đa khoa khu Tây)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 293 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Vì |
Đoạn từ ngã 3 Ba Vì đi về thành phố Quảng Ngãi - Đến Km49+200
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 294 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường QL 24 - Khu vực 1 - Xã Ba Vì |
Đoạn từ ngã 3 Ba Vì đi Ba Xa không quá 800m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 295 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường nội bộ Ba Vì - Khu vực 1 - Xã Ba Vì |
Đoạn nối QL 24 bao quanh chợ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 296 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường nội bộ Ba Vì - Khu vực 2 |
Đoạn nối QL 24 (ngã 4) đi Ba Xa và từ QL 24 - Đến điểm tiếp nối QL 24 (trừ mặt tiền chợ)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 297 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24 - Khu vực 2 - Xã Ba Vì |
Đoạn từ cầu (gần Phòng khám đa khoa Khu Tây) - Đến hết địa phận xã Ba Vì
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 298 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường (điểm nối QL24) - Khu vực 2 - Xã Ba Vì |
từ ngã 3 Ba Vì - Đến cầu Ba Xa (trừđoạn ngã 3 Ba Vì đi Ba Xa 800m)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 299 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Ba Vì |
Đoạn từ Quốc lộ 24 - Đến giáp cầu Treo đi Măng Đen
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 300 |
Huyện Ba Tơ |
Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Ba Vì |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |