STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8001 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Ông Công (đường trục xã) - Ông Diễm (QL 21) | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8002 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Phong Lẫm Bắc (ông Nghĩa) - Đê hồ (Bà Quyên) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8003 | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Đồng | Cống Khê Hạ (Ông Quyết) - Lò Gạch (Yên Thành) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8004 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Đồng | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8005 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Đồng | Khu dân cư còn lại | 110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8006 | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Cầu Hội - Giáp Yên Lâm | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8007 | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Cầu Hội - UBND xã Yên Thái | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8008 | Huyện Yên Mô | Đường trung tâm - Xã Yên Thái | Cầu Hội - Đình Tiền Thôn | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8009 | Huyện Yên Mô | Đường trung tâm - Xã Yên Thái | Hết Đình Tiền Thôn - Cống Bà Hường | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8010 | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Cầu Hội - Trạm bơm 4000 | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8011 | Huyện Yên Mô | Đường trung tâm - Xã Yên Thái | Trạm bơm 4000 - Giáp Phú Trì (Cống Sành) | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8012 | Huyện Yên Mô | Đường trung tâm - Xã Yên Thái | Giáp Phú Trì (Cống Sành) - Cầu Giang Khương | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8013 | Huyện Yên Mô | Đường trung tâm - Xã Yên Thái | Cống Bà Hường - Cống Thành Hồ | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8014 | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Trạm bơm 4000 - Cống Yên Tế | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8015 | Huyện Yên Mô | Đường trung tâm - Xã Yên Thái | Trường Cấp 1 - Nhà ông Phuong | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8016 | Huyện Yên Mô | Đường trung tâm - Xã Yên Thái | UBND xã Yên Thái - Hậu Thôn | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8017 | Huyện Yên Mô | Đường trung tâm - Xã Yên Thái | Núi Ô Rô - Cầu Mả ổi | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8018 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Thái | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8019 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Thái | Khu dân cư còn lại | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8020 | Huyện Yên Mô | Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm | Đầu đường QL12B đường WB2 đi Đông Yên - Cổng làng Đông Yên | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8021 | Huyện Yên Mô | Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm | Cổng làng Đông Yên - Cống Đầm Da | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8022 | Huyện Yên Mô | Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm | Hết Chùa Hoa Khéo - Đập Hảo Nho | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8023 | Huyện Yên Mô | Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm | Hết Chùa Hoa Khéo - Cống Vũ Thơ | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8024 | Huyện Yên Mô | Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm | Hết Chùa Hoa Khéo - Đường mới giáp sông | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8025 | Huyện Yên Mô | Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm | Trường cấp II - Miếu Hạ | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8026 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Lâm | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8027 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Lâm | Khu dân cư còn lại | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8028 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Lâm | Các lô còn lại trong Khu phía Đông trường Mầm Non Khu B | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8029 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Lâm | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá KDC Đỗi Tư (đấu giá năm 2021 & 2022) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8030 | Huyện Yên Mô | Đường QL12B - Xã Yên Thành | Cầu Lộc - Hết cống Quán | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8031 | Huyện Yên Mô | Đi Trại Đanh - Xã Yên Thành | Ngã ba Lộc - Hết Cống miếu Đanh | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8032 | Huyện Yên Mô | Đi Trại Đanh - Xã Yên Thành | Hết Cống miếu Đanh - Hết Cầu Giang Khương | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8033 | Huyện Yên Mô | Đi Yên Hòa - Xã Yên Thành | Cống Quán - Giáp Yên Hòa | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8034 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cầu Thượng Phường - Hết Cống cây Duối | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8035 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cống Bạch Liên - Hết Cống ông Nghị | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8036 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cổng UBND xã - Đê Hồ | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8037 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Giáp đường 480D - Cống Cai (Chân Đê) | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8038 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Ông Thùy - Yên Hóa - Đê Hồ | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8039 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cống Miếu Đanh - Ngã Tư Lăng Miễu | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8040 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8041 | Huyện Yên Mô | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Lù La (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành | Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong) | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8042 | Huyện Yên Mô | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Nam Dòng Họ (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành | Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong) | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8043 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Thành | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8044 | Huyện Yên Mô | Xã Yên Thành | Khu dân cư còn lại | 110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8045 | Huyện Yên Mô | Cụm công nghiệp Khánh Thượng | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
8046 | Huyện Yên Mô | Khu vực Đồng bằng | Đất 2 lúa, đất 1 lúa, đất lúa màu | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
8047 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | Đất 2 lúa, đất 1 lúa, đất lúa màu | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
8048 | Huyện Yên Mô | Khu vực Đồng bằng | Đất màu | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
8049 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | Đất màu | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
8050 | Huyện Yên Mô | Khu vực Đồng bằng | Ngoài khu dân cư | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
8051 | Huyện Yên Mô | Khu vực Đồng bằng | (Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở | 105.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
8052 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | Ngoài khu dân cư | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
8053 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | (Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
8054 | Huyện Yên Mô | Khu vực Đồng bằng | Ngoài khu dân cư | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
8055 | Huyện Yên Mô | Khu vực Đồng bằng | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở | 100.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
8056 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | Ngoài khu dân cư | 45.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
8057 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở | 95.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
8058 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | 30.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
8059 | Huyện Yên Mô | Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | Ngoài khu dân cư | 50.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
8060 | Huyện Yên Mô | Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở | 100.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
8061 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | Ngoài khu dân cư | 45.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
8062 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở | 95.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Cụm Công Nghiệp Khánh Thượng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Cụm Công Nghiệp Khánh Thượng, Huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được quy định theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Đoạn Từ Cụm Công Nghiệp Khánh Thượng, Vị trí 1 – 440.000 đồng/m²
Giá đất 440.000 đồng/m² tại khu vực này phản ánh giá trị của đất sản xuất và kinh doanh trong Cụm Công Nghiệp Khánh Thượng. Mức giá này thể hiện sự đánh giá hợp lý về tiềm năng phát triển công nghiệp và khu vực sản xuất trong tương lai.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Khu Vực Đồng Bằng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đồng bằng thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Trồng Lúa Khu Vực Đồng Bằng – 70.000 đồng/m²
Khu vực đồng bằng thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, có mức giá đất trồng lúa là 70.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các loại đất bao gồm đất 2 lúa, đất 1 lúa, và đất lúa màu.
Giá đất 70.000 đồng/m² tại khu vực đồng bằng Yên Mô phản ánh giá trị ổn định và hợp lý cho các loại đất trồng lúa, thể hiện sự quản lý và phát triển bền vững của khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Khu Vực Miền Núi
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực miền núi thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Trồng Lúa Khu Vực Miền Núi – 65.000 đồng/m²
Khu vực miền núi thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, có mức giá đất trồng lúa là 65.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các loại đất bao gồm đất 2 lúa, đất 1 lúa, và đất lúa màu.
Giá đất 65.000 đồng/m² tại khu vực miền núi Yên Mô phản ánh mức giá phù hợp với đặc điểm địa lý và điều kiện canh tác của khu vực, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững ngành nông nghiệp.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Khu Vực Đồng Bằng (Đất Sông, Ngòi, Kênh, Rạch, Suối và Mặt Nước Chuyên Dùng)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Vực Đồng Bằng, thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Vị trí 1 – 50.000 đồng/m²
Khu Vực Đồng Bằng, thuộc huyện Yên Mô, có mức giá đất cho loại đất nông nghiệp khác (đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) là 50.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn từ Ngoài khu dân cư.
Giá đất 50.000 đồng/m² tại Khu Vực Đồng Bằng - Huyện Yên Mô phản ánh sự hợp lý cho các giao dịch bất động sản liên quan đến đất nông nghiệp chuyên dùng, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Khu Vực Miền Núi (Đất Sông, Ngòi, Kênh, Rạch, Suối và Mặt Nước Chuyên Dùng)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Vực Miền Núi, thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Vị trí 1 – 45.000 đồng/m²
Khu Vực Miền Núi, thuộc huyện Yên Mô, có mức giá đất cho loại đất nông nghiệp khác (đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) là 45.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn từ Ngoài khu dân cư.
Giá đất 45.000 đồng/m² tại Khu Vực Miền Núi - Huyện Yên Mô phản ánh sự hợp lý cho các giao dịch bất động sản liên quan đến đất nông nghiệp chuyên dùng, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản.