Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Ninh Bình

Giá đất cao nhất tại Ninh Bình là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Ninh Bình là: 30.000
Giá đất trung bình tại Ninh Bình là: 1.618.729
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 60/2023/QĐ-UBND ngày 22/9/2023 của UBND Tỉnh Ninh Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8001 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ông Công (đường trục xã) - Ông Diễm (QL 21) 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8002 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Phong Lẫm Bắc (ông Nghĩa) - Đê hồ (Bà Quyên) 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8003 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống Khê Hạ (Ông Quyết) - Lò Gạch (Yên Thành) 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8004 Huyện Yên Mô Xã Yên Đồng Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) 140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8005 Huyện Yên Mô Xã Yên Đồng Khu dân cư còn lại 110.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8006 Huyện Yên Mô ĐT 482 - Xã Yên Thái Cầu Hội - Giáp Yên Lâm 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8007 Huyện Yên Mô ĐT 482 - Xã Yên Thái Cầu Hội - UBND xã Yên Thái 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8008 Huyện Yên Mô Đường trung tâm - Xã Yên Thái Cầu Hội - Đình Tiền Thôn 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8009 Huyện Yên Mô Đường trung tâm - Xã Yên Thái Hết Đình Tiền Thôn - Cống Bà Hường 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8010 Huyện Yên Mô ĐT 482 - Xã Yên Thái Cầu Hội - Trạm bơm 4000 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8011 Huyện Yên Mô Đường trung tâm - Xã Yên Thái Trạm bơm 4000 - Giáp Phú Trì (Cống Sành) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8012 Huyện Yên Mô Đường trung tâm - Xã Yên Thái Giáp Phú Trì (Cống Sành) - Cầu Giang Khương 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8013 Huyện Yên Mô Đường trung tâm - Xã Yên Thái Cống Bà Hường - Cống Thành Hồ 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8014 Huyện Yên Mô ĐT 482 - Xã Yên Thái Trạm bơm 4000 - Cống Yên Tế 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8015 Huyện Yên Mô Đường trung tâm - Xã Yên Thái Trường Cấp 1 - Nhà ông Phuong 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8016 Huyện Yên Mô Đường trung tâm - Xã Yên Thái UBND xã Yên Thái - Hậu Thôn 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8017 Huyện Yên Mô Đường trung tâm - Xã Yên Thái Núi Ô Rô - Cầu Mả ổi 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8018 Huyện Yên Mô Xã Yên Thái Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8019 Huyện Yên Mô Xã Yên Thái Khu dân cư còn lại 140.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8020 Huyện Yên Mô Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm Đầu đường QL12B đường WB2 đi Đông Yên - Cổng làng Đông Yên 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8021 Huyện Yên Mô Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm Cổng làng Đông Yên - Cống Đầm Da 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8022 Huyện Yên Mô Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm Hết Chùa Hoa Khéo - Đập Hảo Nho 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8023 Huyện Yên Mô Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm Hết Chùa Hoa Khéo - Cống Vũ Thơ 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8024 Huyện Yên Mô Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm Hết Chùa Hoa Khéo - Đường mới giáp sông 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8025 Huyện Yên Mô Đi Đông Yên - Xã Yên Lâm Trường cấp II - Miếu Hạ 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8026 Huyện Yên Mô Xã Yên Lâm Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8027 Huyện Yên Mô Xã Yên Lâm Khu dân cư còn lại 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8028 Huyện Yên Mô Xã Yên Lâm Các lô còn lại trong Khu phía Đông trường Mầm Non Khu B 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8029 Huyện Yên Mô Xã Yên Lâm Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá KDC Đỗi Tư (đấu giá năm 2021 & 2022) 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8030 Huyện Yên Mô Đường QL12B - Xã Yên Thành Cầu Lộc - Hết cống Quán 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8031 Huyện Yên Mô Đi Trại Đanh - Xã Yên Thành Ngã ba Lộc - Hết Cống miếu Đanh 325.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8032 Huyện Yên Mô Đi Trại Đanh - Xã Yên Thành Hết Cống miếu Đanh - Hết Cầu Giang Khương 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8033 Huyện Yên Mô Đi Yên Hòa - Xã Yên Thành Cống Quán - Giáp Yên Hòa 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8034 Huyện Yên Mô Đường đê - Xã Yên Thành Cầu Thượng Phường - Hết Cống cây Duối 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8035 Huyện Yên Mô Đường đê - Xã Yên Thành Cống Bạch Liên - Hết Cống ông Nghị 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8036 Huyện Yên Mô Đường đê - Xã Yên Thành Cổng UBND xã - Đê Hồ 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8037 Huyện Yên Mô Đường đê - Xã Yên Thành Giáp đường 480D - Cống Cai (Chân Đê) 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8038 Huyện Yên Mô Đường đê - Xã Yên Thành Ông Thùy - Yên Hóa - Đê Hồ 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8039 Huyện Yên Mô Đường đê - Xã Yên Thành Cống Miếu Đanh - Ngã Tư Lăng Miễu 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8040 Huyện Yên Mô Đường đê - Xã Yên Thành Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8041 Huyện Yên Mô Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Lù La (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong) 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8042 Huyện Yên Mô Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Nam Dòng Họ (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong) 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8043 Huyện Yên Mô Xã Yên Thành Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8044 Huyện Yên Mô Xã Yên Thành Khu dân cư còn lại 110.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8045 Huyện Yên Mô Cụm công nghiệp Khánh Thượng 440.000 - - - - Đất SX-KD
8046 Huyện Yên Mô Khu vực Đồng bằng Đất 2 lúa, đất 1 lúa, đất lúa màu 70.000 - - - - Đất trồng lúa
8047 Huyện Yên Mô Khu vực Miền núi Đất 2 lúa, đất 1 lúa, đất lúa màu 65.000 - - - - Đất trồng lúa
8048 Huyện Yên Mô Khu vực Đồng bằng Đất màu 75.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
8049 Huyện Yên Mô Khu vực Miền núi Đất màu 70.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
8050 Huyện Yên Mô Khu vực Đồng bằng Ngoài khu dân cư 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
8051 Huyện Yên Mô Khu vực Đồng bằng (Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở 105.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
8052 Huyện Yên Mô Khu vực Miền núi Ngoài khu dân cư 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
8053 Huyện Yên Mô Khu vực Miền núi (Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở 100.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
8054 Huyện Yên Mô Khu vực Đồng bằng Ngoài khu dân cư 50.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
8055 Huyện Yên Mô Khu vực Đồng bằng (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở 100.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
8056 Huyện Yên Mô Khu vực Miền núi Ngoài khu dân cư 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
8057 Huyện Yên Mô Khu vực Miền núi (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở 95.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
8058 Huyện Yên Mô Khu vực Miền núi 30.000 - - - - Đất rừng sản xuất
8059 Huyện Yên Mô Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) Ngoài khu dân cư 50.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
8060 Huyện Yên Mô Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở 100.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
8061 Huyện Yên Mô Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) Ngoài khu dân cư 45.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
8062 Huyện Yên Mô Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở 95.000 - - - - Đất nông nghiệp khác

Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Cụm Công Nghiệp Khánh Thượng

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Cụm Công Nghiệp Khánh Thượng, Huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được quy định theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Đoạn Từ Cụm Công Nghiệp Khánh Thượng, Vị trí 1 – 440.000 đồng/m²

Giá đất 440.000 đồng/m² tại khu vực này phản ánh giá trị của đất sản xuất và kinh doanh trong Cụm Công Nghiệp Khánh Thượng. Mức giá này thể hiện sự đánh giá hợp lý về tiềm năng phát triển công nghiệp và khu vực sản xuất trong tương lai.


Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Khu Vực Đồng Bằng

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đồng bằng thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Trồng Lúa Khu Vực Đồng Bằng – 70.000 đồng/m²

Khu vực đồng bằng thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, có mức giá đất trồng lúa là 70.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các loại đất bao gồm đất 2 lúa, đất 1 lúa, và đất lúa màu.

Giá đất 70.000 đồng/m² tại khu vực đồng bằng Yên Mô phản ánh giá trị ổn định và hợp lý cho các loại đất trồng lúa, thể hiện sự quản lý và phát triển bền vững của khu vực nông thôn.


Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Khu Vực Miền Núi

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực miền núi thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Trồng Lúa Khu Vực Miền Núi – 65.000 đồng/m²

Khu vực miền núi thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, có mức giá đất trồng lúa là 65.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các loại đất bao gồm đất 2 lúa, đất 1 lúa, và đất lúa màu.

Giá đất 65.000 đồng/m² tại khu vực miền núi Yên Mô phản ánh mức giá phù hợp với đặc điểm địa lý và điều kiện canh tác của khu vực, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững ngành nông nghiệp.


Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Khu Vực Đồng Bằng (Đất Sông, Ngòi, Kênh, Rạch, Suối và Mặt Nước Chuyên Dùng)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Vực Đồng Bằng, thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Vị trí 1 – 50.000 đồng/m²

Khu Vực Đồng Bằng, thuộc huyện Yên Mô, có mức giá đất cho loại đất nông nghiệp khác (đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) là 50.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn từ Ngoài khu dân cư.

Giá đất 50.000 đồng/m² tại Khu Vực Đồng Bằng - Huyện Yên Mô phản ánh sự hợp lý cho các giao dịch bất động sản liên quan đến đất nông nghiệp chuyên dùng, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản.


Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Khu Vực Miền Núi (Đất Sông, Ngòi, Kênh, Rạch, Suối và Mặt Nước Chuyên Dùng)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Vực Miền Núi, thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Vị trí 1 – 45.000 đồng/m²

Khu Vực Miền Núi, thuộc huyện Yên Mô, có mức giá đất cho loại đất nông nghiệp khác (đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) là 45.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn từ Ngoài khu dân cư.

Giá đất 45.000 đồng/m² tại Khu Vực Miền Núi - Huyện Yên Mô phản ánh sự hợp lý cho các giao dịch bất động sản liên quan đến đất nông nghiệp chuyên dùng, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản.