Bảng giá đất tại Ninh Bình và cơ hội đầu tư bất động sản
153
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trần Hưng Đạo | Ranh giới phía Bắc phường Ninh Khánh - Đường Vạn Hạnh | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trần Hưng Đạo | Đường Vạn Hạnh - Đường Tràng An | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trần Hưng Đạo | Đường Tràng An - Ngã tư Xuân Thành | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã tư Xuân Thành - Cầu Lim | 23.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Ninh Bình | Đường 30 tháng 6 | Cầu Lim - Hồ Lâm sản | 16.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Ninh Bình | Đường 30 tháng 6 | Hồ Lâm sản - Đường Tuệ Tĩnh | 14.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Ninh Bình | Đường 30 tháng 6 | Đường Tuệ Tĩnh - Đường Phan Chu Trinh | 11.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Ninh Bình | Đường 30 tháng 6 | Đường Phan Chu Trinh - Ngã ba cầu Vũng Trắm | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Ninh Bình | Đường 30 tháng 6 | Ngã ba cầu Vũng Trắm - Cầu Vòm | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Ninh Bình | Đường 30 tháng 6 | Cầu Vòm - Công ty CP Dầu khí Ninh Bình (Cây xăng Đại Dương cũ) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Ninh Bình | Đường 30 tháng 6 | Công ty CP Dầu khí Ninh Bình (Cây xăng Đại Dương cũ) - Hết đất thành phố | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đường Lê Hồng Phong - Đường Tràng An | 20.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đường Tràng An - Đường Trịnh Tú | 15.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đường Trịnh Tú - Đường Lưu Cơ | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng | Đường Lưu Cơ - Đường Vạn Hạnh | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Ninh Bình | Đường Tôn Đức Thắng (phía Đông nhà thi đấu) | Đường Lương Văn Thăng - Đường Trịnh Tú | 14.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Ninh Bình | Đường Tôn Đức Thắng (phía Đông nhà thi đấu) | Đường Trịnh Tú - Đường Lưu Cơ | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Ninh Bình | Đường Tôn Đức Thắng (phía Đông nhà thi đấu) | Đường N1 khu đô thị Ninh Khánh - Đường Vạn Hạnh | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Đường Phạm Hùng - Đường Đinh Tiên Hoàng | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Trần Hưng Đạo | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Đường Trần Hưng Đạo - Hết TT cai nghiện | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Hết TT cai nghiện - Cống Vòm | 4.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh (xã Ninh Nhất) | Cống Vòm - Nhà ông Thiều | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Nhà ông Thiều - Đường ĐT477 | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lưu Cơ | Đường Lê Thái Tổ - Đường Trần Hưng Đạo | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lưu Cơ | Đền Bình Yên - Đường Phạm Hùng | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) - Đường Lê Thái Tổ | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Lê Thái Tổ - Đường Trần Hưng Đạo | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Tôn Đức Thắng | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Phạm Hùng | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc | Lê Thánh Tông (Kênh đô Thiên) - Đường Lê Thái Tổ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc | Đường Lê Thái Tổ - Đường Trần Hưng Đạo | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc | Đường Trần Hưng Đạo - Hết công ty xăng dầu | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc | Hết công ty xăng dầu - Đường Đinh Tiên Hoàng | 8.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Phạm Hùng | 8.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc (xã Ninh Nhất) | Lê Thánh Tông (Kênh đô Thiên) - Đường trục xã | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Điền | Đường Lê Thái Tổ - Ngõ 99 đường Đinh Điền | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Điền | Ngõ 99 đường Đinh Điền (đường giáp nhà VH phố Bắc Thành) - Đường Trần Hưng Đạo | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Điền | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Tôn Đức Thắng (Hết Khu trung tâm Quảng trường) | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Điền | Đường Tôn Đức Thắng - Đê sông Đáy | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Tất Miễn | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Hưng Đạo | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đinh Tất Miễn | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Thái Tổ | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Ninh Bình | Đường Tràng An | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Lê Thái Tổ | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đào Duy Từ | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Tôn Đức Thắng | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lê Thái Tổ (KTN phía Tây Thành phố) | Đất Ninh Mỹ - Hoa Lư - Đường Vạn Hạnh | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lê Thái Tổ (KTN phía Tây Thành phố) | Đường Vạn Hạnh - Đường Trịnh Tú | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lê Thái Tổ (KTN phía Tây Thành phố) | Đường Trịnh Tú - Đường Tràng An | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lê Thái Tổ (KTN phía Tây Thành phố) | Đường Tràng An - Đường Hải Thượng Lãn Ông | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lê Thái Tổ (KTN phía Tây Thành phố) | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường Phan Chu Trinh | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lê Thái Tổ (KTN phía Tây Thành phố) | Đường Phan Chu Trinh - Nút giao thông N18 (khu Phúc Trì) | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lương Văn Thăng | Đường Trần Hưng Đạo - Ngã tư Đinh Tiên Hoàng | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lương Văn Thăng | Ngã tư Đinh Tiên Hoàng - Đầu cầu Non Nước mới | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Ninh Bình | Đường Xuân Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Thành Công | 11.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Ninh Bình | Đường Xuân Thành | Đường Thành Công - Đường Lê Thái Tổ | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Ninh Bình | Đường Xuân Thành | Đường Lê Thái Tổ - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Ninh Bình | Đường Xuân Thành | Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) - Bưu điện Kỳ Vỹ | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Ninh Bình | Đường Xuân Thành | Bưu điện Kỳ Vỹ - Trạm biến thế Kỳ Vỹ (đầu đường trục xã) | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Ninh Bình | Đường Xuân Thành | Trạm biến thế Kỳ Vỹ (đầu đường trục xã) - Cầu Ninh Xuân | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Ninh Bình | Đường Tây Thành | Đường Xuân Thành - Đường Hải Thượng Lãn Ông | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Ninh Bình | Đường Tây Thành | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Hết khu dân cư mới phố Phúc Chỉnh | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Ninh Bình | Đường Tây Thành | Hết khu dân cư mới phố Phúc Chỉnh - Đường 30/6 | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Ninh Bình | Đường Thành Công | Đường Đinh Điền - Đường Tràng An | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Ninh Bình | Đường Thành Công | Ngõ 95 đường Thành Công (Đường 1 phố Khánh Thành cũ) - Đường Xuân Thành | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đông Phương Hồng | Đường Lê Hồng Phong - Đường Lương Văn Thăng | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đông Phương Hồng | Đường Lương Văn Thăng - Đường Đào Duy Từ | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Ninh Bình | Đường Đông Phương Hồng | Đường Đào Duy Từ - Đường Đinh Điền | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Ninh Bình | Đường Phạm Văn Nghị | Đường Lê Hồng Phong - Đường Lương Văn Thăng | 11.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Ninh Bình | Đường Chiến Thắng | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Ninh Bình | Đường Chiến Thắng | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Ninh Bình | Đường Cát Linh | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 28 đường Cát Linh | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Ninh Bình | Đường Cát Linh | Ngõ 28 đường Cát Linh (Công an phường Tân Thành cũ) - Ngõ 60 đường Cát Linh | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Ninh Bình | Đường Cát Linh | Đường Lê Thái Tổ - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Ninh Bình | Đường Cát Linh | Đường Tây Thành - Đường Lê Thái Tổ | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Ninh Bình | Đường Ngô Quyền (Khu Cánh Võ mới, phố 4) | Công ty cấp nước Ninh Bình - Chân cầu non nước | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Lương Bằng | Đường Cát Linh - Đường Lương Văn Tụy | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Lương Bằng | Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Văn Giản | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Thái Học | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Thái Học | Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy (Nhà văn hóa Nhật Tân cũ) - Đường Nguyễn Lương Bằng | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Ninh Bình | Đường Cù Chính Lan | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Ninh Bình | Đường Cù Chính Lan | Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy - Đường Nguyễn Lương Bằng | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lê Hồng Phong | Ngã ba đường Trần Hưng Đạo - Cầu Vân Giang | 24.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lương Văn Tụy | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Lương Bằng | 15.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lương Văn Tụy | Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường Lê Thái Tổ | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Ninh Bình | Đường Lương Văn Tụy | Đường Lê Thái Tổ - Đường Lê Thánh Tông | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Ninh Bình | Đường Võ Thị Sáu | Đường Lê Hồng Phong - Cổng Cty cấp nước Ninh Bình | 15.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Ninh Bình | Đường Dương Vân Nga | Ngã tư Lê Hồng Phong (Cầu Vân Giang) - Chợ Rồng | 15.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Ninh Bình | Đường Dương Vân Nga | Chợ Rồng - Đường Trần Phú | 14.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Ninh Bình | Đường Dương Vân Nga | Đường Trần Phú - Đường Trần Hưng Đạo | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Ninh Bình | Đường Phạm Hồng Thái | Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang | 15.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Ninh Bình | Đường Phạm Hồng Thái | Đường Vân Giang - Phố 11 | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Ninh Bình | Đường Phan Đình Phùng | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Vân Giang | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 53 Lương Văn Tụy | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Ngõ 53 Lương Văn Tụy - Ngõ 93 Lương Văn Tụy | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Ngõ 93 Lương Văn Tụy - Đường Lê Thái Tổ | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Ninh Bình | Đường Phúc Thành | Trương Hán Siêu - Đường Tây Thành | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Ninh Bình | Đường Phúc Thành | Đường Tây Thành - Đường Lê Thái Tổ | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Ninh Bình | Trương Hán Siêu | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hải Thượng Lãn Ông | 15.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Ninh Bình | Đường Vân Giang | Đường Trần Hưng Đạo - Ngã ba Lê Hồng Phong (NH Nông nghiệp TP) | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |