STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | Đất 2 lúa, đất 1 lúa, đất lúa màu | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | Đất màu | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | Ngoài khu dân cư | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
4 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | (Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
5 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | Ngoài khu dân cư | 45.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
6 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở | 95.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
7 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | 30.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Khu Vực Miền Núi
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực miền núi thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Trồng Lúa Khu Vực Miền Núi – 65.000 đồng/m²
Khu vực miền núi thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình, có mức giá đất trồng lúa là 65.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các loại đất bao gồm đất 2 lúa, đất 1 lúa, và đất lúa màu.
Giá đất 65.000 đồng/m² tại khu vực miền núi Yên Mô phản ánh mức giá phù hợp với đặc điểm địa lý và điều kiện canh tác của khu vực, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững ngành nông nghiệp.