101 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Cầu Yên Thổ 1 - Đường vào nhà máy nước (Đường mới) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Cầu Yên Thổ 1 - Hết cây xăng (Đường cũ) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp đường vào nhà máy nước - Giáp cây xăng Phương Tấn |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp cây xăng Phương Tấn - Đường vào Bệnh viện huyện |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường vào Bệnh viện huyện - Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) - Đường vào Bồ Vi |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường vào Bồ Vi - Hết đất Thị trấn |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh |
Ngã tư thị trấn Yên Thịnh - Đường vào cấp I thị trấn |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường vào cấp I thị trấn - Cầu Kiệt |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường 12B - Hết Ngã tư |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh |
Hết Ngã Tư - Cầu Lạc Hiền |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh |
Ngã tư (dãy 2+3) - Cầu Lạc Hiền |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh |
Ngã tư Liên Đá - Ngã tư UBND Thị trấn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh |
Ngã tư UBND Thị trấn - Hết Trạm Bơm Yên Phú |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh |
Ngã tư UBND Thị trấn - Cầu chợ Chớp |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào trường THCS thị trấn Yên Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường QL12B (Ngã 3 Xổ số) - Đường vào cấp I thị trấn |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Yên Mô |
Đường hông UBND huyện - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường Ngò - Khánh Dương (ĐT 480C) - Ngã 3 cổng trường THCS thị trấn Yên Thịnh |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Yên Mô |
Đường cạnh Đài truyền thanh - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường Ngò - Khánh Dương - Đường vào nhà thi dấu |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào cấp I thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường Ngò Khánh Dương - Trường cấp I TT Yên Thịnh |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào trạm Y tế Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường Ngò Khánh Dương - Đình Vật (Yên Hạ) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khương Dụ - Thị trấn Yên Thịnh |
Đình Vật - Giáp Yên Phong |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Yên Mô |
Đường khu 2 (Vào UBND TT cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường QL12B - Đình Vật |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Yên Mô |
Đường khu I - Thị trấn Yên Thịnh |
Cạnh nhà ông Chín - Đường đi Khương Dụ |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào xóm Mậu Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường QL12B - Hết đất ông Vương |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào Bồ Vi - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường QL12B - Hết đất ông Chỉnh |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào Trung Hậu - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường QL12B - Hết đất TT Yên Thịnh (ông Khang) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Yên Mô |
Đường cạnh ao nhà thờ Yên Thổ - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường QL12B - Nhà Văn hóa xóm Yên Thổ |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Yên Mô |
Đường cạnh anh Minh Yên Thổ - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường QL12B - Hết đất TT Yên Thịnh |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Nhạc - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp ông Tác - Đường đi Khương Dụ |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp ông Đương - Hết khu đấu giá |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp ông Luyến - Hết đường bê tông |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp ông Quang - Hết đường bê tông |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp ông Quyết - Hết đường bê tông |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Khu 3 |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Khu 4 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Khu 5 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Khu 6 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Khu 7 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Trước cửa trung tâm VSMT |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường ô tô 4 chỗ vào được |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh |
Khu dân cư còn lại |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Yên Mô |
Đường Tiên Hưng |
Ngã tư Quản lý Thị Trường - Ngã 4 UBND thị trấn |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá (KDC Trung Yên) (đấu giá năm 2021) |
Bám đường quy hoạch 27m |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá (KDC Trung Yên) (đấu giá năm 2021) |
Bám đường quy hoạch 15m |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Cầu Yên Thổ 1 - Đường vào nhà máy nước (Đường mới) |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Cầu Yên Thổ 1 - Hết cây xăng (Đường cũ) |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp đường vào nhà máy nước - Giáp cây xăng Phương Tấn |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp cây xăng Phương Tấn - Đường vào Bệnh viện huyện |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường vào Bệnh viện huyện - Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) - Đường vào Bồ Vi |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường vào Bồ Vi - Hết đất Thị trấn |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh |
Ngã tư thị trấn Yên Thịnh - Đường vào cấp I thị trấn |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường vào cấp I thị trấn - Cầu Kiệt |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường 12B - Hết Ngã tư |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh |
Hết Ngã Tư - Cầu Lạc Hiền |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh |
Ngã tư (dãy 2+3) - Cầu Lạc Hiền |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh |
Ngã tư Liên Đá - Ngã tư UBND Thị trấn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh |
Ngã tư UBND Thị trấn - Hết Trạm Bơm Yên Phú |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh |
Ngã tư UBND Thị trấn - Cầu chợ Chớp |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào trường THCS thị trấn Yên Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường QL12B (Ngã 3 Xổ số) - Đường vào cấp I thị trấn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Yên Mô |
Đường hông UBND huyện - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường Ngò - Khánh Dương (ĐT 480C) - Ngã 3 cổng trường THCS thị trấn Yên Thịnh |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Yên Mô |
Đường cạnh Đài truyền thanh - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường Ngò - Khánh Dương - Đường vào nhà thi dấu |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào cấp I thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường Ngò Khánh Dương - Trường cấp I TT Yên Thịnh |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào trạm Y tế Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường Ngò Khánh Dương - Đình Vật (Yên Hạ) |
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khương Dụ - Thị trấn Yên Thịnh |
Đình Vật - Giáp Yên Phong |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Yên Mô |
Đường khu 2 (Vào UBND TT cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường QL12B - Đình Vật |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Yên Mô |
Đường khu I - Thị trấn Yên Thịnh |
Cạnh nhà ông Chín - Đường đi Khương Dụ |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào xóm Mậu Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường QL12B - Hết đất ông Vương |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào Bồ Vi - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường QL12B - Hết đất ông Chỉnh |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào Trung Hậu - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường QL12B - Hết đất TT Yên Thịnh (ông Khang) |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Yên Mô |
Đường cạnh ao nhà thờ Yên Thổ - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường QL12B - Nhà Văn hóa xóm Yên Thổ |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Yên Mô |
Đường cạnh anh Minh Yên Thổ - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường QL12B - Hết đất TT Yên Thịnh |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Yên Mô |
Đi Đông Nhạc - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp ông Tác - Đường đi Khương Dụ |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp ông Đương - Hết khu đấu giá |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp ông Luyến - Hết đường bê tông |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp ông Quang - Hết đường bê tông |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp ông Quyết - Hết đường bê tông |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Khu 3 |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Khu 4 |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Khu 5 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Khu 6 |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Khu 7 |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh |
Trước cửa trung tâm VSMT |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường ô tô 4 chỗ vào được |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Yên Mô |
Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh |
Khu dân cư còn lại |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Yên Mô |
Đường Tiên Hưng |
Ngã tư Quản lý Thị Trường - Ngã 4 UBND thị trấn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá (KDC Trung Yên) (đấu giá năm 2021) |
Bám đường quy hoạch 27m |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Yên Mô |
Khu đấu giá (KDC Trung Yên) (đấu giá năm 2021) |
Bám đường quy hoạch 15m |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Cầu Yên Thổ 1 - Đường vào nhà máy nước (Đường mới) |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Cầu Yên Thổ 1 - Hết cây xăng (Đường cũ) |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp đường vào nhà máy nước - Giáp cây xăng Phương Tấn |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Giáp cây xăng Phương Tấn - Đường vào Bệnh viện huyện |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường vào Bệnh viện huyện - Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) - Đường vào Bồ Vi |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Yên Mô |
Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường vào Bồ Vi - Hết đất Thị trấn |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh |
Ngã tư thị trấn Yên Thịnh - Đường vào cấp I thị trấn |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Yên Mô |
Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường vào cấp I thị trấn - Cầu Kiệt |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh |
Đường 12B - Hết Ngã tư |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh |
Hết Ngã Tư - Cầu Lạc Hiền |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Yên Mô |
Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh |
Ngã tư (dãy 2+3) - Cầu Lạc Hiền |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |