Bảng giá đất Tại Đường trục - Xã Yên Đồng Huyện Yên Mô Ninh Bình

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 60/2023/QĐ-UBND ngày 22/9/2023 của UBND Tỉnh Ninh Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cớt - Đến đê Hồ 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 4 Tràng Yên - Hết Cầu Đằng 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 4 Tràng Yên - Trụ sở HTX Thống Nhất 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết Cầu Đằng - Cống ông Sự 380.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết Cầu Đằng - Ông Dĩ 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 3 ông Dĩ - Cửa ông Bẩm (Đông Sơn) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cớt - Cống ông Sự 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống Mới - Đến ông Khánh 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết bà Nhũ - Giáp ông Địa 495.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cốc - Đến Khu Tuổn 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
11 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Trụ sở HTX Thống Nhất - Đến Đê (Bà Ngân cũ) 385.000 - - - - Đất ở nông thôn
12 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Chí - Giáp ông Châm 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
13 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Châm - Đập tràn số 2 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
14 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Chí - Giáp bà Nhũ 440.000 - - - - Đất ở nông thôn
15 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Nhà ông Lợi - Cổng chào (hết nhà ông Hùng) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
16 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ông Công (đường trục xã) - Ông Diễm (QL 21) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
17 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Phong Lẫm Bắc (ông Nghĩa) - Đê hồ (Bà Quyên) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
18 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống Khê Hạ (Ông Quyết) - Lò Gạch (Yên Thành) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
19 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cớt - Đến đê Hồ 330.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
20 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 4 Tràng Yên - Hết Cầu Đằng 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 4 Tràng Yên - Trụ sở HTX Thống Nhất 270.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
22 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết Cầu Đằng - Cống ông Sự 228.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
23 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết Cầu Đằng - Ông Dĩ 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
24 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 3 ông Dĩ - Cửa ông Bẩm (Đông Sơn) 210.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
25 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cớt - Cống ông Sự 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống Mới - Đến ông Khánh 180.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
27 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết bà Nhũ - Giáp ông Địa 297.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
28 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cốc - Đến Khu Tuổn 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
29 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Trụ sở HTX Thống Nhất - Đến Đê (Bà Ngân cũ) 231.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
30 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Chí - Giáp ông Châm 210.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
31 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Châm - Đập tràn số 2 210.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
32 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Chí - Giáp bà Nhũ 264.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
33 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Nhà ông Lợi - Cổng chào (hết nhà ông Hùng) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
34 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ông Công (đường trục xã) - Ông Diễm (QL 21) 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
35 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Phong Lẫm Bắc (ông Nghĩa) - Đê hồ (Bà Quyên) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
36 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống Khê Hạ (Ông Quyết) - Lò Gạch (Yên Thành) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
37 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cớt - Đến đê Hồ 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
38 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 4 Tràng Yên - Hết Cầu Đằng 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
39 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 4 Tràng Yên - Trụ sở HTX Thống Nhất 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
40 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết Cầu Đằng - Cống ông Sự 190.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
41 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết Cầu Đằng - Ông Dĩ 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
42 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ngã 3 ông Dĩ - Cửa ông Bẩm (Đông Sơn) 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
43 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cớt - Cống ông Sự 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
44 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống Mới - Đến ông Khánh 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
45 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Hết bà Nhũ - Giáp ông Địa 2.475.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
46 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống ông Cốc - Đến Khu Tuổn 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
47 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Trụ sở HTX Thống Nhất - Đến Đê (Bà Ngân cũ) 1.925.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
48 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Chí - Giáp ông Châm 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
49 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Châm - Đập tràn số 2 175.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
50 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Giáp ông Chí - Giáp bà Nhũ 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
51 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Nhà ông Lợi - Cổng chào (hết nhà ông Hùng) 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
52 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Ông Công (đường trục xã) - Ông Diễm (QL 21) 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
53 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Phong Lẫm Bắc (ông Nghĩa) - Đê hồ (Bà Quyên) 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
54 Huyện Yên Mô Đường trục - Xã Yên Đồng Cống Khê Hạ (Ông Quyết) - Lò Gạch (Yên Thành) 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Đường Trục - Xã Yên Đồng

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Trục, đoạn từ Cống ông Cớt đến đê Hồ, thuộc xã Yên Đồng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.

Giá Đất Đoạn: Từ Cống ông Cớt Đến Đê Hồ – 550.000 đồng/m²

Giá đất 550.000 đồng/m² tại Đường Trục, xã Yên Đồng phản ánh mức giá hợp lý cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, cho thấy sự ổn định trong giá trị bất động sản ở vùng nông thôn.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện