STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cầu Thượng Phường - Hết Cống cây Duối | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cống Bạch Liên - Hết Cống ông Nghị | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cổng UBND xã - đến Đê Hồ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Giáp đường 480D - Cống Cai (Chân Đê) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Ông Thùy - Yên Hóa - Đê Hồ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cống Miếu Đanh - Ngã Tư Lăng Miễu | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cầu Thượng Phường - Hết Cống cây Duối | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cống Bạch Liên - Hết Cống ông Nghị | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cổng UBND xã - Đê Hồ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Giáp đường 480D - Cống Cai (Chân Đê) | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Ông Thùy - Yên Hóa - Đê Hồ | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cống Miếu Đanh - Ngã Tư Lăng Miễu | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cầu Thượng Phường - Hết Cống cây Duối | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cống Bạch Liên - Hết Cống ông Nghị | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cổng UBND xã - Đê Hồ | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Giáp đường 480D - Cống Cai (Chân Đê) | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Ông Thùy - Yên Hóa - Đê Hồ | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Cống Miếu Đanh - Ngã Tư Lăng Miễu | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Yên Mô | Đường đê - Xã Yên Thành | Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô – Đường Đê - Xã Yên Thành
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Đê, Xã Yên Thành, Huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được quy định theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Đoạn Từ Cầu Thượng Phường Đến Hết Cống Cây Duối, Vị trí 1 – 400.000 đồng/m²
Giá đất 400.000 đồng/m² tại khu vực này phản ánh mức giá hợp lý cho đất ở nông thôn tại Đường Đê, Xã Yên Thành. Mức giá này cho thấy khu vực có mức giá đất vừa phải, phù hợp với nhu cầu của người dân và các nhà đầu tư nhỏ lẻ trong khu vực nông thôn.
Mức giá này tạo cơ hội tốt cho những người có nhu cầu xây dựng nhà ở hoặc thực hiện các dự án nhỏ tại khu vực. Với mức giá không quá cao, khu vực có thể trở thành điểm đến hấp dẫn cho các dự án đầu tư và phát triển, đồng thời góp phần vào sự chuyển mình của khu vực nông thôn.