STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | Ngoài khu dân cư | 45.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
2 | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở | 95.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Khu Vực Miền Núi (Đất Sông, Ngòi, Kênh, Rạch, Suối và Mặt Nước Chuyên Dùng)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Vực Miền Núi, thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Vị trí 1 – 45.000 đồng/m²
Khu Vực Miền Núi, thuộc huyện Yên Mô, có mức giá đất cho loại đất nông nghiệp khác (đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) là 45.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn từ Ngoài khu dân cư.
Giá đất 45.000 đồng/m² tại Khu Vực Miền Núi - Huyện Yên Mô phản ánh sự hợp lý cho các giao dịch bất động sản liên quan đến đất nông nghiệp chuyên dùng, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản.