| 9101 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 39, 40, 41, 42, 49, 50, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 71, 76, 77, 84, 87, 88, 89, 92, 93, 97, 98, 105, 147, 154, 157, 167) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9102 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 9, 66, 67, 68, 69, 81, 82, 83, 104, 106, 107, 110, 111, 112, 114, 118, 119, 120, 121, 122, 128, 129, 132, 159, 160, 165, 166) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9103 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 103, 113, 126, 127, 135, 136, 137, 138, 139, 142, 143, 144, 148, 149, 155, 158, 161, 162. Phần còn lại của các thửa: 85, 86, 91, 94) - Phường Lê Lợi |
Các thửa còn lại
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9104 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 168, 169) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9105 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 168, 169, 170, 171) - Phường Lê Lợi |
Thửa 159 - Thửa 147
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9106 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 172) - Phường Lê Lợi |
Thuửa 172
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9107 |
Thành phố Vinh |
Lê Lợi - Khối 7 (Tờ 29, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 1) - Phường Lê Lợi |
Lê Lợi - Phan Bội Châu
|
27.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9108 |
Thành phố Vinh |
Lê Lợi - Khối 7 (Tờ 29, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 2) - Phường Lê Lợi |
|
26.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9109 |
Thành phố Vinh |
Phan Bội Châu - Khối 7 (Tờ 29, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 1) - Phường Lê Lợi |
Công ty CP ô tô-cơ khí Nghệ An
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9110 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 30, thửa: 9, 10, 11) - Phường Lê Lợi |
Thửa 9 - Thửa 11
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9111 |
Thành phố Vinh |
Trường Chinh - Khối 13, 14 (Tờ 31, thửa: 4, 5, 7, 8, 10, 11, 17, 18, 22, 23, 25, 29, 30, 32, …, 42, 44, 45, 47, 48, 51, 52, 58, 64, 65, 73, 74, 82, 86, 98, …, 132. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 43, 81, 31(CTCP Bảo Lâm), 99 (Tổng CT đường sông miền Nam)) - Phường Lê Lợi |
thửa 4 - thửa 86
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9112 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khối 13 (Tờ 31, thửa: 31 (CTCP Bảo Lâm). 20m đầu tiên bám mặt đường các thửa 6, 99 (Tổng CT đường sông miền Nam)) - Phường Lê Lợi |
Trường Chinh - Đường sắt Bắc Nam
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9113 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 49, 50, 56, 57, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, Lô 2 thuộc Khu QH F19.163) - Phường Lê Lợi |
Trường Chinh - Thửa 131
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9114 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 76, 83, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 162) - Phường Lê Lợi |
Trường Chinh - Thửa 97
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9115 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 12, 53, 54, 55, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 77, 78, 79, 80, 133, 134, 135, 136, 137, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 278) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9116 |
Thành phố Vinh |
Đường Trường Chinh - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 164) - Phường Lê Lợi |
Trường chinh
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9117 |
Thành phố Vinh |
Đường Nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 210, 100) - Phường Lê Lợi |
Trường Chinh - Thửa 85
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9118 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 184, 190, 199, 200) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9119 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 191, 192, 193, 194, 195, 201, 202, 203, 204, 205) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9120 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 16 (Tờ 32, thửa: 1, 2, 5, 7, 32, 33, 60, 61, 78, 86, 98, 109, 110, 129, 137, 184, 191, 198, 205, 210, 223, 253, 256) - Phường Lê Lợi |
Thửa 1 - Thửa 137
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9121 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 16 (Tơ 32, thửa: 175) - Phường Lê Lợi |
Thửa 1 - Thửa 137
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9122 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18m - Khối 16 (Tờ 32, thửa: 131, 132, 133, 135, 136, 138, 143, 144, 145, 146, 151, 152, 227, 230, 248) - Phường Lê Lợi |
Thửa 131 - Thửa 146
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9123 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 32, thửa: Các lô QH: từ lô số 01 đến lô số 22 thuộc Khu QH tập thể F19) - Phường Lê Lợi |
Khu QH tập thể F19
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9124 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 32, thửa: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 56, 57, 58, , 59, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 82, 83, 84, 85, 141, 148, 150, 155, 159, 160, 165, 172, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 206, 207, 208, 209, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 250) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9125 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14, 16 (Tờ 32, thửa: 3, 6, 8, 9, 34, 35, 62, 63, 79, 80, 99, 100, 101, 102, 111, 112, 113, 114115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 127, 128, 139, 140, 147, 153, 154, 176, 225, 226, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 249) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9126 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 15, 16 (Tờ 32, thửa: 81, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 163, 174, 231, 224, 247) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9127 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 15, 16 (Tờ 32, thửa: 126, 130, 149, 156, 157, 158, 161, 162, 167, 168, 169, 170, 171, 228, 229 251, 252, 255, 257) - Phường Lê Lợi |
Các thửa còn lại
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9128 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 32, thửa: 280, 281) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9129 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 32, thửa: 267, 268, 269, 270) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch tái định cư F19
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9130 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 32, thửa: 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9131 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 32, thửa: 284, 285, 286) - Phường Lê Lợi |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9132 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 36, 37, 38, 39, 40, 44, 45, 46, 47, 48, 52, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 72, 77, 78, 79, 80, 81, 85, 86, 90, 91, 92, 96, 97, 102, 136, 137, 138, 139, 140, 147) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9133 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7, 16 (Tờ 33, thửa: 6, 7, 8, 10, 19, 41, 103, 104, 133) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9134 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 151, 152) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9135 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 33, thửa: 148, 149) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9136 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 151, 152, 153, 154, 155, 156) - Phường Lê Lợi |
Thửa 151 - Thửa 155
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9137 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 148) - Phường Lê Lợi |
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9138 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18m - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 4, 5, 114, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225) - Phường Lê Lợi |
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9139 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 10, 18, 19, 24, 25, 33, 38, 40, 41, 47, 48, 49, 55, 56, 57, 58, 64, 65, 66, 71, 72, 78, 79, 85, 86, 93, 99, 107, 122, 129, 136, 141, 147, 148, 155, 160, 161, 167, 168, 227, 235) - Phường Lê Lợi |
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9140 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 112, 119) - Phường Lê Lợi |
|
5.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9141 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6, 7 (Tờ 34, thửa: 1, 3, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 37, 39, 42, 43, 46, 50, 51, 52, 54, 59, 60, 61, 67, 68, 73, 74, 75, 80, 81, 87, 88, 89, 94, 95, 100, 101, 102, 108, 113, 132, 137, 142, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 228, 229, 230, 232, 233, 234, 236, 237, 238, 240, 242) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9142 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6, 7 (Tờ 34, thửa: 2, 36, 44, 45, 53, 63, 69, 70, 77, 84, 91, 130, 226, 231, 241) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9143 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 247, 248) - Phường Lê Lợi |
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9144 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 244) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9145 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 243) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9146 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 251, 252) - Phường Lê Lợi |
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9147 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 245, 246, 390, 391, 392) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9148 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18.00 m - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 123, 124, 131) - Phường Lê Lợi |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9149 |
Thành phố Vinh |
Lê Lợi - Khối 7 (Tờ 35, thửa: 3, 8, 13, 14, 19, 20, 27, 28, 36, 37, 44, 45, 54, 55. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 1, 2, 4) - Phường Lê Lợi |
Thửa 1 - Chu Văn An
|
25.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9150 |
Thành phố Vinh |
Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 35, thửa: 42, 43, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 57, 60, 62, 64) - Phường Lê Lợi |
Lê Lợi - Thửa 60
|
7.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9151 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18m - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 5, 6, 7, 9, 10, 12, 56, 59, 61) - Phường Lê Lợi |
Thửa10 - Lê Lợi
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9152 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 11, 15, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 40, 41, 58, 63) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9153 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 21, 22, 29) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9154 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 26, 30, 31, 38, 39, 46, 47) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9155 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 198, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196) - Phường Lê Lợi |
Khu QH chia lô đất ở Công ty Cenco4
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9156 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Trường Tộ - Khối 36 (Tờ 12, 13, thửa: 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52., 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 88) - Phường Lê Lợi |
Đường sắt Bắc nam - Trường Chinh
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9157 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12, 13 (Tờ 36, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, , 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 28, 30, 37, 38, 42, 45, 70, 74, 80, 81, 84, 91, 92, 93, 94, 95, 97) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9158 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 27, 28, 29, 34, 73, 76, 77, 78, 83, 85, 86, 89) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9159 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12, 13 (Tờ 36, thửa: 22, 24, 31, 33, 36, 41, 64, 65, 67, 68, 69, 71, 72, 75, 79, 82, 87, (90 tách thửa 27), (thửa 90 tách từ thửa 36), 96) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9160 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 36, thửa: 100, 101) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9161 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 117, 131) - Phường Lê Lợi |
Góc 2 mặt đường
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9162 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 118, 124, 134, 153, 154, 166, 187, 188, 189) - Phường Lê Lợi |
|
14.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9163 |
Thành phố Vinh |
Trường Chinh - Khối 12, 13 (Tờ 37, thửa: 75, 130) - Phường Lê Lợi |
Góc 2 mặt đường
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9164 |
Thành phố Vinh |
Trường Chinh - Khối 8, 12, 13, 14 (Tờ 37, thửa: 1, 4, 8, 9, 10, 23, 24, 28, 29, 42, 43, 44, 56, 57, 58, 69, 71, 72, 76, 77, 82, 83, 88, 89, 93, 94, 99, 100, 149, 150, 160, 173, 178. 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 92, Các lô: Lô số 01, 02, 03, 04 thuộc khu QH xén dắm đất ở khối 13) - Phường Lê Lợi |
Thửa 1 - Thửa 178
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9165 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Trường Tộ - Khối 12, 13 (Tờ 37, thửa: 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 116, 125, 126, 127, 128, 129, 140) - Phường Lê Lợi |
Thửa 104 - Trường Chinh
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9166 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 120, 122) - Phường Lê Lợi |
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9167 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 5, 164, 165, 175, 180) - Phường Lê Lợi |
|
5.775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9168 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 13, 14 (Tờ 37, thửa: 2, 3, 6, 7, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 22, 27, 31, 35, 36, 37, 41, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 70, 86, 139, 146, 147, 148, 158, 159, 171, 172, 177, 181, 182, 184, 185, 186) - Phường Lê Lợi |
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9169 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 37, thửa: 17, 18, 19, 20, 21, 26, 30, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 54, 55, 61, 62, 73, 78, 84, 87, 90, 91, 97, 98) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9170 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 13 (Tờ 37, thửa: 59, 60, 64, 65, 66, 67, 85, 95, 101, 102, 103, 112, 113, 114115, 119, 121, 123, 183. Các Lô số 05, 06 thuộc khu QH xen dắm đất ở khối 13) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9171 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 37, thửa: 63, 74, 79, 136, 137, 138, 144, 145, 155, 156, 157, 167, 168, 169, 170, 176, 190, 191. Các lô số: 07, 8, 9, 10, 11 thuộc khu QH xen dắm đất ở khối 13) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9172 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 37, thửa: 194) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9173 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 193) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9174 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 195, 196) - Phường Lê Lợi |
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9175 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 87, 95, 96, 104, 105, 106, 118, 124, 131, 133, 142, 158, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 283, 284, 285) - Phường Lê Lợi |
Thửa 87 - Thửa 194
|
14.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9176 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 38, thửa: 5, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 21, 25, 26, 29, 30, 146) - Phường Lê Lợi |
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9177 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 132) - Phường Lê Lợi |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9178 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 38, thửa: 10, 152, 153, 154) - Phường Lê Lợi |
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9179 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 38, thửa: 88, 97, 107, 140, 141, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 232) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9180 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 38, thửa: 4, 227, 228, 229, 230, 231, 282, 286) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9181 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 15 (Tờ 38, thửa: 1, 2, 3, 8, 9, 16, 22, 23, 32, 33, 37, 40, 41, 47, 53, 58, 59, 65, 71, 72, 80, 81, 83, 89, 138, 139, 147, 148, 149, 156, 157, 281) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9182 |
Thành phố Vinh |
Khu QH chia lô xen dắm - Khối 8 (Tờ 38, thửa: Lô 04, 05, 06, 07, 08 (chưa tính tiền cơ sở hạ tầng) QH chia lô xen dắm khối 8) - Phường Lê Lợi |
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9183 |
Thành phố Vinh |
Khu QH chia lô xen dắm - Khối 8 (Tờ 38, thửa: Lô 01, 02, 03, 09, 10, 11, 12 (chưa tính tiền cơ sở hạ tầng)QH chia lô xen dắm khối 8) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9184 |
Thành phố Vinh |
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 67, 77, 85, 246, 264, 278) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9185 |
Thành phố Vinh |
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 28, 34, 35, 39, 84, 91, 92, 93, 100, 101, 102, 108, 109, 110, 121, 247, 248) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9186 |
Thành phố Vinh |
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 38, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 51, 52, 56, 57, 62, 63, 64, 68, 69, 76, 78, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 442, 243, 244, 245, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 276, 277, 279, 280) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9187 |
Thành phố Vinh |
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 296, 297, 298, 299, 300) - Phường Lê Lợi |
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9188 |
Thành phố Vinh |
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9189 |
Thành phố Vinh |
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 3030, 304, 301) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9190 |
Thành phố Vinh |
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 302) - Phường Lê Lợi |
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9191 |
Thành phố Vinh |
Chu Văn An - Khối 5 (Tờ 39, thửa: 101, 116, 117, 118, 122, 123, 125, 142 ) - Phường Lê Lợi |
Lý Thường Kiệt - thửa 118
|
7.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9192 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 15, 21, 22, 27, 32, 33, 39, 45, 46, 51, 52, 53, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 72, 73, 79, 80, 81, 87, 88, 89, 92, 93, 94, 97, 98, 102, 103, 107, 108, 109, 112, 113, 114, 115, 120, 137, 138, 139, 140) - Phường Lê Lợi |
Thửa 15 đến đường Chu Văn An - Chu Văn An
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9193 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 77, 82, 83, 84, 86, 90, 95, 96, 99, 100, 104, 105, 110, 141) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9194 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 1, 2, 6, 11, 16, 17, 23, 28, 34, 40, 41, 47, 50, 54, 55, 63, 64, 68, …, 71, 74, 75, 76) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9195 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 137, 138, 340, ) - Phường Lê Lợi |
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9196 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 141) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9197 |
Thành phố Vinh |
Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 17, 43) - Phường Lê Lợi |
Lê Lợi - Trường tiểu học
|
7.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9198 |
Thành phố Vinh |
Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 22, 23, 32, 33, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 51, 52, 53, 58, 59, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 84, 85, 86, 87, 88, 94, 102, 103, 104, 110, 119, 120, 128, 138, 143, 150, 152, 213, 217) - Phường Lê Lợi |
Lê Lợi
|
5.775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9199 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 159, 172, 182, 186, 192, 200) - Phường Lê Lợi |
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9200 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 40, thửa: 5, 7, 16) - Phường Lê Lợi |
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |