Bảng giá đất Tại Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 6, 12, 17, 42, 43, 46, 53, 54, 60, 61, Tờ 23) - Phường Hưng Dũng Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Khối - Khối Trung Yên

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho khu vực Đường Khối - Khối Trung Yên (Thửa 6, 12, 17, 42, 43, 46, 53, 54, 60, 61, Tờ 23) - Phường Hưng Dũng, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ Thửa 2 đến Thửa 61, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị Trí 1: 7.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Đường Khối - Khối Trung Yên có mức giá 7.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất hợp lý, gần các tiện ích và hạ tầng giao thông, thuận lợi cho nhu cầu sống và đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc xác định giá trị đất tại khu vực Đường Khối - Khối Trung Yên, giúp hỗ trợ quyết định đầu tư và mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 6, 12, 17, 42, 43, 46, 53, 54, 60, 61, Tờ 23) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 61 7.200.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 6, 12, 17, 42, 43, 46, 53, 54, 60, 61, Tờ 23) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 61 3.960.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 6, 12, 17, 42, 43, 46, 53, 54, 60, 61, Tờ 23) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 61 3.600.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện