Bảng giá đất Tại Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc (Thửa 13, 22, 32, 31, 42, 43, 53, 74, 82, 83, 91, 92, 99, 100, 101, 105, 106, 111, 112, 113, 118, 119, 123, 124, 125, 130, 133, 134, 137, 138, 139, 140, 143, 152, 160, 173, 178, 189, 202, 203, 204, 205, 210, 214, 220, 221, 222 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đoạn Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc, thuộc các thửa đất 13, 22, 32, 31, 42, 43, 53, 74, 82, 83, 91, 92, 99, 100, 101, 105, 106, 111, 112, 113, 118, 119, 123, 124, 125, 130, 133, 134, 137, 138, 139, 140, 143, 152, 160, 173, 178, 189, 202, 203, 204, 205, 210, 214, 220, 221, 222 (Tờ 24) - Phường Hưng Dũng, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.

Vị Trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Sỹ Quế có mức giá 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nhờ vào vị trí đắc địa và gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi.

Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Sỹ Quế, phường Hưng Dũng. Việc nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc (Thửa 13, 22, 32, 31, 42, 43, 53, 74, 82, 83, 91, 92, 99, 100, 101, 105, 106, 111, 112, 113, 118, 119, 123, 124, 125, 130, 133, 134, 137, 138, 139, 140, 143, 152, 160, 173, 178, 189, 202, 203, 204, 205, 210, 214, 220, 221, 222 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng 3.500.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc (Thửa 13, 22, 32, 31, 42, 43, 53, 74, 82, 83, 91, 92, 99, 100, 101, 105, 106, 111, 112, 113, 118, 119, 123, 124, 125, 130, 133, 134, 137, 138, 139, 140, 143, 152, 160, 173, 178, 189, 202, 203, 204, 205, 210, 214, 220, 221, 222 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng 1.925.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc (Thửa 13, 22, 32, 31, 42, 43, 53, 74, 82, 83, 91, 92, 99, 100, 101, 105, 106, 111, 112, 113, 118, 119, 123, 124, 125, 130, 133, 134, 137, 138, 139, 140, 143, 152, 160, 173, 178, 189, 202, 203, 204, 205, 210, 214, 220, 221, 222 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng 1.750.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện