Bảng giá đất Tại Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 17, 36, 39, 73 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường Đặng Văn Ngữ, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Đặng Văn Ngữ, khối Xuân Tiến, phường Hưng Dũng, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Đặng Văn Ngữ, thửa đất 17, 36, 39, 73, Tờ 27, có mức giá 2.800.000 VNĐ/m². Khu vực này mặc dù có giá thấp hơn so với nhiều khu vực khác trong thành phố, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển nhờ vị trí gần các tiện ích cơ bản và giao thông thuận lợi.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực đường Đặng Văn Ngữ, khối Xuân Tiến, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị đất tại vị trí này sẽ hỗ trợ người dân trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 17, 36, 39, 73 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng 2.800.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 17, 36, 39, 73 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng 1.540.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 17, 36, 39, 73 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng 1.400.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện