Bảng giá đất Tại Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 53, 63, 120, 121, 128, 142, 217, 220, 77, 189, 42, 226, 227, 228, 229, 230 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Khối - Khối Tân Tiến

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối Tân Tiến, thuộc các thửa đất 53, 63, 120, 121, 128, 142, 217, 220, 77, 189, 42, 226, 227, 228, 229, 230 (Tờ 31) - Phường Hưng Dũng, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.

Vị Trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối có mức giá 4.200.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá có giá trị hợp lý, nhờ vào tiềm năng phát triển và sự thuận lợi về vị trí, rất thích hợp cho nhu cầu xây dựng nhà ở hoặc đầu tư.

Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Khối, phường Hưng Dũng. Việc nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 53, 63, 120, 121, 128, 142, 217, 220, 77, 189, 42, 226, 227, 228, 229, 230 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng 4.200.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 53, 63, 120, 121, 128, 142, 217, 220, 77, 189, 42, 226, 227, 228, 229, 230 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 53, 63, 120, 121, 128, 142, 217, 220, 77, 189, 42, 226, 227, 228, 229, 230 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng 2.100.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện