| 4101 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 317, 318, 319, 323, 324, 237, 238) - Phường Lê Lợi |
Chu Văn An - Thửa 167
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4102 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 321, 322) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4103 |
Thành phố Vinh |
Đường Đoàn Nhữ Hài - Khối 9, 10 (Tờ 44, thửa: 325, 326, 329, 330, 331, 332, 333, 334) - Phường Lê Lợi |
Đoàn Nhữ Hài
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4104 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 27, 28) - Phường Lê Lợi |
UBND phường - Thửa 35
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4105 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 3, 5, 15 (Tờ 45, thửa: 1, 5, 21, 26, 35, 164, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 174, 175, 176, 177, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 30) - Phường Lê Lợi |
BV Thành An - UBND phường
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4106 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18m - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 34, 44, 52, 59, 64, 65, 70) - Phường Lê Lợi |
Lý Thường Kiệt - Thửa 70
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4107 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18m - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 181) - Phường Lê Lợi |
Khu QH chia lô lối 2 Lý Thường Kiệt
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4108 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 78, 85, 95, 101) - Phường Lê Lợi |
Thửa 78 - Thửa 101
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4109 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 42, 189, 190, 191) - Phường Lê Lợi |
Khu QH chia lô lối 2 Lý Thường Kiệt
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4110 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 25) - Phường Lê Lợi |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4111 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188) - Phường Lê Lợi |
Khu QH chia lô lối 2 Lý Thường Kiệt
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4112 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 45, 46, 53, 60, 66, 67, 71, 77, 83, 84, 98, 117, 178, 179, 180) - Phường Lê Lợi |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4113 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 45, thửa: 120, 121, 133, 139, 160, 30(còn lại)) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4114 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 90, 91, 99, 100, 108, 109) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4115 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 110, 111, 116, 122, 123, 124, 125, 134, 140, 141, 142, 147, 148, 154, 155, 156) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4116 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Thường Kiệt - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 27, 28) - Phường Lê Lợi |
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4117 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 192, 193) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4118 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 3, 4, 5 (Tờ 46, thửa: 7, 15, 16, 17, 23, 24, 29, 30, 31, 255 (tách từ thửa 16), 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288) - Phường Lê Lợi |
UBND phường - Thửa 31
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4119 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 2, 32, 33, 34, 35, 37, 39, 40, 41, 42, 45, 47, 48, 49, 56, 57, 60, 61, 68, 69, 70, 71, 81, 82, 83, 84, 98, 99, 100, 113, 114, 117, 123, 134, 292, 297) - Phường Lê Lợi |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4120 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lai - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 255, 256, 290, 291, 294, 298) - Phường Lê Lợi |
thửa 291 - thửa 195
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4121 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 38, 46, 58, 59, 66, 67, 78, 79, 80, 95, 96, 97, 110, 112, 118, 130, 131, 144, 157, 196, 210, 211, 212, 228, 237, 238, 239, 257, 296) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4122 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 3, 4 (Tờ 46, thửa: 50, 51, 52, 53, 62, 63, 64, 72, 73, 74, 75, 76, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 111, 115, 116, 124, 125, 126, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 259) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4123 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 46, thửa: 65, 77, 78, 93, 94, 108, 109, 127, 128, 129, 142, 143, 289) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4124 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 119, 120, 121, 132, 133, 145, 158, 159, 160, 161, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 258, 293, 295) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4125 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Thường Kiệt - Khối 4 (Tờ 46, thửa: 299, 301, 302) - Phường Lê Lợi |
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4126 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 46, thửa: 300, 303, 304, 305) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4127 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 46, thửa: 306, 307) - Phường Lê Lợi |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4128 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 46, thửa: 308, 309) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4129 |
Thành phố Vinh |
Lê Lợi - Khối 2, 4 (Tờ 47, thửa: 35, 37, 45, 54, 64, 65, 72, 73) - Phường Lê Lợi |
Lý Thường Kiệt - Thửa 72
|
50.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4130 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối 5 (Tờ 47, thửa: 8, 9, 12, 13, 14, 15, 27. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 28, 34) - Phường Lê Lợi |
Thửa 72 - Lý Thường Kiệt
|
47.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4131 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 4 (Tờ 47, thửa: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 86, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 28) - Phường Lê Lợi |
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4132 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối 4 (Tờ 47, thửa: 88, 89) - Phường Lê Lợi |
|
45.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4133 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lai - Khối 2, 4 (Tờ 47, thửa: 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 74, 75, 76, 77, 78) - Phường Lê Lợi |
Thửa 38 - Lê Lợi
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4134 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2, 4 (Tờ 47, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 29, 30, 31, 32, 33, 49, 50, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 87) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4135 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 47, thửa: 10, 11, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 70, 71) - Phường Lê Lợi |
Thửa 46 - Thửa 69
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4136 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 48, thửa: 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 16, 22, 29, 30, 33, 37, 38, 39, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 65, 66, 69) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4137 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 48, thửa: 1, 2, 6, 9, 10, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 34, 35, 36, 40, 41, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, 70) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4138 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 48, thửa: 71, 72) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4139 |
Thành phố Vinh |
Trường Chinh - Khối 10, 12 (Tờ 49, thửa: 4, 22, 163) - Phường Lê Lợi |
Chu Văn An - Nguyễn Thái Học
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4140 |
Thành phố Vinh |
Trường Chinh - Khối 10, 11, 12 (Tờ 49, thửa: 2, 3, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 18, 35, 41, 42, 62, 63, 64, 65, 82, 84, 89, 90, 91, 92, 93, 107, 108, 109, 110, 111, 119, 120, 121, 128, 129, 130, 142, 143, 144, 145, 150, 151, 152, 161, 162, 177, 179, 184, 185) - Phường Lê Lợi |
Chu Văn An - Nguyễn Thái Học
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4141 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Vân - Khối 11 (Tờ 49, thửa: 39, 40) - Phường Lê Lợi |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4142 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 154, 158, 159, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 188) - Phường Lê Lợi |
Trường Chinh - Thửa 159
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4143 |
Thành phố Vinh |
Chu Văn An - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 5) - Phường Lê Lợi |
Trường Chinh - Đường nội khối 10
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4144 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Vân - Khối 11 (Tờ 49, thửa: 8, 15, 20, 21, 33, 34) - Phường Lê Lợi |
Thửa 8 - Thửa 34
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4145 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 123, 124, 135, 136, 147, 148, 149, 155, 156, 157, 182, 186) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4146 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 49, thửa: 7, 13, 14, 19, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 36, 37, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 113, 114, 115, 116, 125, 131, 132, 134, 137, 178, 180, 181, 183, 187) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4147 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 49, thửa: 1, 6, 38, 44, 45, 61, 66, 67, 79, 80, 81, 85, 86, 87, 88, 94, 102, 103, 105, 106, 112, 117, 118, 122, 126, 127, 138, 140, 141, 146, 153, 160) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4148 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 49, thửa: 189) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4149 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 49, thửa: 190, 191) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4150 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 115, 116, 117, 118, 120, 121, 122, 123, 124, 125 . 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 103, 106) - Phường Lê Lợi |
Công ty bia - Đoàn Nhữ Hài
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4151 |
Thành phố Vinh |
Đoàn Nhữ Hài - Khối 9, 1 (Tờ 50, thửa: 5, 6, 14, 15, 24, 33, 49, 50, 51, 61, 62, 63, 64, 73, 74, 75, 81, 82, 84, 85, 86, 95, 96, 97, 100, 104, 105, 110, 111, 114, 126, 127, 130, 137) - Phường Lê Lợi |
Thửa 5 - Thửa 114
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4152 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 69, 80, 83, 92, 93, 94, 98, 99, 101, 102, 107, 112, 132, 134) - Phường Lê Lợi |
Thửa 69 - Thửa132
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4153 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 3, 11, 12, 21, 22, 30, 47, 58, 59, 70) - Phường Lê Lợi |
Thửa 3 - Thửa 70
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4154 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 50, thửa: 1, 2, 7, 8, 10, 16, 25, 26, 27, 28, 29, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 52, 53, 54, 55, 65, 66, 67, 68, 76, 77, 78, 79, 87, 88, 89, 90, 91, 109, 113, 133, 138) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4155 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 50, thửa: 4, 9, 13, 17, 18, 19, 20, 23, 31, 32, 44, 45, 46, 48, 56, 57, 60, 71, 72, 108, 128, 131, 135, 136) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4156 |
Thành phố Vinh |
Đường Đoàn Nhữ Hài - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 140, 141) - Phường Lê Lợi |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4157 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 50, thửa: 139) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4158 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 142, 143) - Phường Lê Lợi |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4159 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Thái Học - Khối 10 (Tờ 50, thửa: 119) - Phường Lê Lợi |
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4160 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 92, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 125, 128, 129, 130, 131, 140, 154) - Phường Lê Lợi |
Thửa 92 - Thửa 125
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4161 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 31, 36, 51, 63, 64, 70, 87, 88, 126, 127, 133, 134, 135, 136, 137, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150) - Phường Lê Lợi |
Thửa 137 - Thửa 88
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4162 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 32, 37, 38, 43, 49, 50, 52, 53, 55, 56, 57, 59, 61, 62, 65, 67, 68, 69, 71, 72, 73, 75, 77, 78, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 89, 91, 93, 96, 97, 132, , 139, 143, 151, 157, 158) - Phường Lê Lợi |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4163 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 58, 74, 79, 80, 90, 94, 138) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4164 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 2, 10, 11, 12, 18, 19, 28, 29, 46, 142, 152, 153, 155, 160) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4165 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 1, 3, 44, 141, 156) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4166 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Thỏi Học - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 163, 164) - Phường Lê Lợi |
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4167 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18m - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 161, 162) - Phường Lê Lợi |
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4168 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch 12m - Khối 1 (Tờ 51, thửa: 170, 171, 172, 173, 174, 175) - Phường Lê Lợi |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4169 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch 18m - Khối 1 (Tờ 51, thửa: 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 365, 166, 167, 168) - Phường Lê Lợi |
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4170 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Thái Học - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 167, 170) - Phường Lê Lợi |
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4171 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 169) - Phường Lê Lợi |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4172 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 171, 172, 173) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4173 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 52, thửa: 130, 131, 132, 133, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 148, 149, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 119) - Phường Lê Lợi |
Thửa 138 - Thửa 149
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4174 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 9 (Tờ 52, thửa: 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 150, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 111) - Phường Lê Lợi |
Thửa 111 - Thửa 150
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4175 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 52, thửa: 78, 94, 95, 102, 103, 107, 108, 118, 134, 135) - Phường Lê Lợi |
Thửa 78 - Thửa 135
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4176 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1, 2, 9 (Tờ 52, thửa: 2, 3, 24, 30, 41, 42, 47, 48, 55, 56, 57, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 77, 79, 80, 83, 84, 85, 89, 97, 105, 110, 114, 154, 156, 158, 159, 160, 161, 162, 164) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4177 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1, 2 (Tờ 52, thửa: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 43, 44, 49, 50, 51, 52, 58, 59, 87, 88, 92, 93, 96, 99, 100, 101, 104, 106, 109, 115, 116, 117, 136, 151, 152, 153, 157, 163) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4178 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 52, thửa: 165, 187) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4179 |
Thành phố Vinh |
Lê Lợi - Khối 1, 2 (Tờ 53, thửa: 14, 17, 24, 25, 26, 31, 32, 35, 36, 41, 42, 48, 49, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 62, 63, 66, 67, 70, 71, 75, 76, 78, 87, 88. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 51, 57) - Phường Lê Lợi |
Thửa 14 - Nguyễn Thái Học
|
50.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4180 |
Thành phố Vinh |
Lê Lợi - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 93) - Phường Lê Lợi |
Góc 2 mặt đường - Nguyễn Thái Học
|
55.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4181 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 83, 84, 85, 86, 89, 90, 91, 92, 79, 80, 82) - Phường Lê Lợi |
Thửa 79 - Đường Lê Lợi
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4182 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 19, 20, 21, 22, 23, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 55, 56, 57, 65, 69, 72, 73, 74, 77, 81, 94, 95, 96, 97, 98, 99 Lô số 01 quy hoạch xen dắm khối 1) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4183 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1, 2 (Tờ 53, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 15, 16, 18, 27, 28, 33, 37, 61, 64, 68, 100, 101, Các lô QH 2, 3, 4 Quy hoạch xen dắm khối 1) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4184 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 102) - Phường Lê Lợi |
|
50.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4185 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 103, 104, 105) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4186 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 106, 107, 108, 109) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4187 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 324, 325, 326) - Phường Lê Lợi |
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4188 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 52, thửa: 344, 345) - Phường Lê Lợi |
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4189 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, 52, thửa: 327, 328, 329, 331, 332, 333, 334, 335, 339, 340, 341) - Phường Lê Lợi |
lụ số 4 - lụ số 14
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4190 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 52, thửa: 350, 351, 352, 353, 357, 358, 359, 363, 364) - Phường Lê Lợi |
Lụ số 24 - lụ số 32
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4191 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 51, 52, thửa: 342, 343, 336, 346, 347, 348, 349) - Phường Lê Lợi |
Lụ số 16 - lụ số 22
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4192 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 268, 269) - Phường Lê Lợi |
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4193 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 270, 271) - Phường Lê Lợi |
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4194 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 51, 52, thửa: Nhà ở dịch vụ tổng hợp: thửa 355) - Phường Lê Lợi |
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4195 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 16 m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 51, 52, thửa: Nhà ở xó hội: thửa 362, 365) - Phường Lê Lợi |
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4196 |
Thành phố Vinh |
Khu nhà ở xó Hội Â, B - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 1 - Phường Lê Lợi |
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4197 |
Thành phố Vinh |
Chung cư Green View 1 - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 1 - Phường Lê Lợi |
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4198 |
Thành phố Vinh |
Chung cư Green View 2 - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 264) - Phường Lê Lợi |
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4199 |
Thành phố Vinh |
Chung cư Green View 3 - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 242) - Phường Lê Lợi |
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4200 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở xó hội tại phường Lê Lợi - Khối 9 (Tờ 51, thửa: 239, 238) - Phường Lê Lợi |
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |