Bảng giá đất Tại Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 49, thửa: 1, 6, 38, 44, 45, 61, 66, 67, 79, 80, 81, 85, 86, 87, 88, 94, 102, 103, 105, 106, 112, 117, 118, 122, 126, 127, 138, 140, 141, 146, 153, 160) - Phường Lê Lợi Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Nội Khối - Khối 10, 11

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho khu vực đường nội khối - Khối 10, 11 đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị bất động sản.

Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường nội khối - Khối 10, 11 có mức giá là 5.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở vị trí thuận lợi, với các thửa đất có khả năng phát triển cao, thích hợp cho nhu cầu xây dựng nhà ở và đầu tư.

Các thửa đất trong khu vực bao gồm: Tờ 49 với các thửa 1, 6, 38, 44, 45, 61, 66, 67, 79, 80, 81, 85, 86, 87, 88, 94, 102, 103, 105, 106, 112, 117, 118, 122, 126, 127, 138, 140, 141, 146, 153, 160.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một công cụ hữu ích cho các cá nhân và tổ chức trong việc hiểu rõ hơn về giá trị đất tại phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, giúp họ đưa ra các quyết định hợp lý và hiệu quả trong giao dịch đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 49, thửa: 1, 6, 38, 44, 45, 61, 66, 67, 79, 80, 81, 85, 86, 87, 88, 94, 102, 103, 105, 106, 112, 117, 118, 122, 126, 127, 138, 140, 141, 146, 153, 160) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 49, thửa: 1, 6, 38, 44, 45, 61, 66, 67, 79, 80, 81, 85, 86, 87, 88, 94, 102, 103, 105, 106, 112, 117, 118, 122, 126, 127, 138, 140, 141, 146, 153, 160) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 49, thửa: 1, 6, 38, 44, 45, 61, 66, 67, 79, 80, 81, 85, 86, 87, 88, 94, 102, 103, 105, 106, 112, 117, 118, 122, 126, 127, 138, 140, 141, 146, 153, 160) - Phường Lê Lợi 2.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện