Bảng giá đất Tại Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 2, 32, 33, 34, 35, 37, 39, 40, 41, 42, 45, 47, 48, 49, 56, 57, 60, 61, 68, 69, 70, 71, 81, 82, 83, 84, 98, 99, 100, 113, 114, 117, 123, 134, 292, 297) - Phường Lê Lợi Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh: Đường Nội Khối - Khối 2, 3, 4

Theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, bảng giá đất tại Đường nội khối - Khối 2, 3, 4, Phường Lê Lợi được xác định như sau.

Vị trí 1: 7.500.000 VNĐ/m²

Giá trị tại vị trí 1 là 7.500.000 VNĐ/m², áp dụng cho các thửa đất như 2, 32, 33, 34, 35, 37, 39, 40, 41, 42, 45, 47, 48, 49, 56, 57, 60, 61, 68, 69, 70, 71, 81, 82, 83, 84, 98, 99, 100, 113, 114, 117, 123, 134, 292, 297. Khu vực này được đánh giá cao về tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án đầu tư và sinh sống.

Thông tin trên giúp các nhà đầu tư và cư dân có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản tại khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 2, 32, 33, 34, 35, 37, 39, 40, 41, 42, 45, 47, 48, 49, 56, 57, 60, 61, 68, 69, 70, 71, 81, 82, 83, 84, 98, 99, 100, 113, 114, 117, 123, 134, 292, 297) - Phường Lê Lợi 7.500.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 2, 32, 33, 34, 35, 37, 39, 40, 41, 42, 45, 47, 48, 49, 56, 57, 60, 61, 68, 69, 70, 71, 81, 82, 83, 84, 98, 99, 100, 113, 114, 117, 123, 134, 292, 297) - Phường Lê Lợi 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 2, 32, 33, 34, 35, 37, 39, 40, 41, 42, 45, 47, 48, 49, 56, 57, 60, 61, 68, 69, 70, 71, 81, 82, 83, 84, 98, 99, 100, 113, 114, 117, 123, 134, 292, 297) - Phường Lê Lợi 3.750.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện