Bảng giá đất Tại Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 19, 20, 21, 22, 23, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 55, 56, 57, 65, 69, 72, 73, 74, 77, 81, 94, 95, 96, 97, 98, 99 Lô số 01 quy hoạch xen dắm khối 1) - Phường Lê Lợi Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Thành phố Vinh, Đường Nội Khối - Khối 1

Bảng giá đất tại Đường Nội Khối, Khối 1, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho đoạn từ các thửa đất trong khu vực.

Vị Trí 1: Giá 5.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Nội Khối, Khối 1, với mức giá 5.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở đô thị trong khu vực có tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở. Đây là mức giá chính cho khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc lựa chọn vị trí phù hợp.

Vị Trí 2: Giá 5.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm các thửa đất lân cận, với mức giá 5.000.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị tốt của đất ở đô thị, thích hợp cho các dự án nhà ở với ngân sách vừa phải. Khu vực này có tiềm năng phát triển trong tương lai.

Vị Trí 3: Giá 4.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 phản ánh khu vực có mức giá 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn trong bảng giá đất, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Nội Khối, Khối 1, Thành phố Vinh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
16

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 19, 20, 21, 22, 23, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 55, 56, 57, 65, 69, 72, 73, 74, 77, 81, 94, 95, 96, 97, 98, 99 Lô số 01 quy hoạch xen dắm khối 1) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 19, 20, 21, 22, 23, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 55, 56, 57, 65, 69, 72, 73, 74, 77, 81, 94, 95, 96, 97, 98, 99 Lô số 01 quy hoạch xen dắm khối 1) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 1 (Tờ 53, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 19, 20, 21, 22, 23, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 55, 56, 57, 65, 69, 72, 73, 74, 77, 81, 94, 95, 96, 97, 98, 99 Lô số 01 quy hoạch xen dắm khối 1) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện