14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1801 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc (Thửa 13, 22, 32, 31, 42, 43, 53, 74, 82, 83, 91, 92, 99, 100, 101, 105, 106, 111, 112, 113, 118, 119, 123, 124, 125, 130, 133, 134, 137, 138, 139, 140, 143, 152, 160, 173, 178, 189, 202, 203, 204, 205, 210, 214, 220, 221, 222 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng 3.500.000 - - - - Đất ở
1802 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 6, 7, 19, 188, 197, 198 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 178 4.800.000 - - - - Đất ở
1803 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 1, 2, 4, 5, 11, 12, 15, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 75, 76, 77, 78, 79, 88, 89, 93, 94, 95, 96, 84, 85, 86, 87, 102, 107, 108, 114, 120, 121, 126, 127, 131, 162, 169, 177, 179, 200, 201, 211, 215 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 178 3.600.000 - - - - Đất ở
1804 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 19, 25, 134 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 33 12.000.000 - - - - Đất ở
1805 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 15, 16, 33 (20m bám đường), 134 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng 11.000.000 - - - - Đất ở
1806 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 30, 38 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng Thửa 27 - Thửa 105 9.000.000 - - - - Đất ở
1807 Thành phố Vinh Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 23, 24, 26, 124 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng 2.400.000 - - - - Đất ở
1808 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 42, 46, 51, 56, 65, 73, 89, 96, 103, 105, 142, 143 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng 9.000.000 - - - - Đất ở
1809 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 36, 43, 55, 57, 74, 83, 117, 132 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng Thửa 30 - Thửa 83 3.600.000 - - - - Đất ở
1810 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Nam (Thửa 76, 77, 78, 85, 90, 91, 92, 93, 97, 98, 106, Tờ 25) - Phường Hưng Dũng 3.500.000 - - - - Đất ở
1811 Thành phố Vinh Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 10, 11, 12, 13, 20, 21, 112, 116 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng 3.500.000 - - - - Đất ở
1812 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 31, 32, 35, 37, 39, 40, 41, 44, 47, 52, 58, 66, 75, 113, 114, 118, 120, 122, 123, 135, 137, 138, 144, 145, 146, 147 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng Thửa 10 - Thửa 116 3.600.000 - - - - Đất ở
1813 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 14, 17, 18, 22, 48, 49, 54, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 79, 80, 81, 82, 86, 87, 88, 94, 95, 100, 101, 102, 108, 109, 110, 115, 121, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 133, 136, 139, 140, 141 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng Thửa 14 - Thửa 115 3.600.000 - - - - Đất ở
1814 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 99, 104, 111, 119 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng Thửa 83 - Thửa 111 3.600.000 - - - - Đất ở
1815 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 119 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng Thửa 83 - Thửa 111 3.000.000 - - - - Đất ở
1816 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 120, 124 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng Thửa 120 - Thửa 124 9.000.000 - - - - Đất ở
1817 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 115, 123, 127, 128 (20m bám đường), 137, 144, 147, 152, 153. Tờ 26) - Phường Hưng Dũng Thửa 114 - Thửa 137 7.000.000 - - - - Đất ở
1818 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 9, 11, 18, 20, 30, 31, 32, 37, 38, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 61, 62, 63, 69, 70, 67, 68, 71, 51, 52, 53, 72, 73, 74, 79, 85, 157, 160, 161, 164, 165, 181, 187 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng 3.600.000 - - - - Đất ở
1819 Thành phố Vinh Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 163, 159, 40 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng 2.800.000 - - - - Đất ở
1820 Thành phố Vinh Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 15, 25, 36, 40, 50, 59, 131, 133, 84, 92, 93, 97, 101, 109, 142, 143, 170, 171, 172, 215, 216, 217 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng 2.800.000 - - - - Đất ở
1821 Thành phố Vinh Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 65, 77, 83, 87, 88, 100, 145, 146, 176, 177, 207 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 142 2.800.000 - - - - Đất ở
1822 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 4, 12, 23, 28, 34, 39, 49, 54, 166, 167, 168, 169, 185, 186, 203, 204 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng 2.700.000 - - - - Đất ở
1823 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 208, 209, 17, 19, 21 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng 3.600.000 - - - - Đất ở
1824 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 95, 99, 102, 105, 107, 112, 113, 118, 119, 122, 140, 150, 98, 162, 173, 174, 192, 193, 198, 199 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng Thửa 95 - Thửa 140 2.600.000 - - - - Đất ở
1825 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 2, 81, 86, 90, 95, 96, 98, 103, 111, 125, 141, 151, 178, 200, 201, 205, 206, 210, 211, 212 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng 2.400.000 - - - - Đất ở
1826 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 91, 110, 116, 126, 130, 132, 134, 135, 136, 139, 175, 179, 180, 184, 194, 195, 196, 197, 202, 213, 214 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng Thửa 77 - Thửa 139 2.600.000 - - - - Đất ở
1827 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 5, 6, 13, 14, 16, 24, 26, 35, 56, 57, 58, 75, 76, 80, 94, 129, 138, 148, 149, 154, 155, 156, 158, 182, 183, 188, 189, 190, 191 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng Thửa 4 - Thửa 129 2.600.000 - - - - Đất ở
1828 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 20, 21, 24, 28, 30, 42 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng Thửa 20 - Thửa 13 6.500.000 - - - - Đất ở
1829 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 26, 31, 61, 74, 75 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng 8.000.000 - - - - Đất ở
1830 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 32, 62, 66 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1831 Thành phố Vinh Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 38, 78, 79 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng 2.800.000 - - - - Đất ở
1832 Thành phố Vinh Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 6, 7, 8, 9, 10, 12, 15, 49, 50, 51, 53, 63, 64, 67, 68, 70, 76 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng 2.500.000 - - - - Đất ở
1833 Thành phố Vinh Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 17, 36, 39, 73 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng 2.800.000 - - - - Đất ở
1834 Thành phố Vinh Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 5, 16, 40, 41, 43, 44, 48, 60, 69, 71, 72, 77 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng 2.500.000 - - - - Đất ở
1835 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 45, 46 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng 2.200.000 - - - - Đất ở
1836 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 11, 34, 35, 37, 47, 52, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 65 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 39 2.400.000 - - - - Đất ở
1837 Thành phố Vinh Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 59, 60, 66, 79 Tờ 30) - Phường Hưng Dũng 30.000.000 - - - - Đất ở
1838 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 44, 45, Tờ 30) - Phường Hưng Dũng Thửa 15 - Thửa 55 4.800.000 - - - - Đất ở
1839 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 15, 32, 33, 37, 38, 43, 49, 55, 80, 40, 41, 42, 43, 46, 47, 48, 49, 50 Tờ 30) - Phường Hưng Dũng Thửa 15 - Thửa 55 8.500.000 - - - - Đất ở
1840 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 104, 133, 134, 138, 147, 148, 152, 153, 156, 157, 161, 162, 163, 167, 168, 222 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 104 - Thửa 168 8.500.000 - - - - Đất ở
1841 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 169, 176, 177, 175, 179. Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 169 - Thửa 179 8.500.000 - - - - Đất ở
1842 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 8, 35, 43, 44, 54, 55, 58, 57, 78, 90, 91, 101, 102, 130, 129, 137, 144, 143, 203, 165, 170, 178, 181 154, 164 (20m bám đường), 180, 59, 79, 92, 103, 112, 113, 122, 131, 132, 145, 149, 155, 158, 223, 279 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 8 - Thửa 181 18.000.000 - - - - Đất ở
1843 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 64 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 17 - Thửa 102 7.200.000 - - - - Đất ở
1844 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 17, 110, 150, 146, 159, 219, 231 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng 4.800.000 - - - - Đất ở
1845 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 114, 191 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng 2.700.000 - - - - Đất ở
1846 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 187, 188, 190, 182, 185, 224, 225 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 187 - Thửa 191 3.200.000 - - - - Đất ở
1847 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 171 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 187 - Thửa 191 3.600.000 - - - - Đất ở
1848 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 60, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 94, 95, 96, 97, 98, 123, 135, 183, 184, 204, 205, 206, 207, 215, 140, 141, 218, 88, 89, 93, 99, 108, 109, 125, 105, 106, 107, 115, 116, 117, 118, 119, 124, 127, 139, Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 60 - Thửa 207 4.800.000 - - - - Đất ở
1849 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 192 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 192 4.800.000 - - - - Đất ở
1850 Thành phố Vinh Nguyễn Công Nghiệm - Khối Tân Tiến (Thửa 1, 9, 10, 18, 19, 28, Tờ 31) - Phường Hưng Dũng 12.000.000 - - - - Đất ở
1851 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 53, 63, 120, 121, 128, 142, 217, 220, 77, 189, 42, 226, 227, 228, 229, 230 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng 4.200.000 - - - - Đất ở
1852 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 29, 30, 31, 32, 33, 34, 37, 38, 39, 40, 41, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 61, 194, 195, 196, 198, 200, 202, 208, 210, 211, 209, 212, 213, 214, 221 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 28 - Thửa 214 4.800.000 - - - - Đất ở
1853 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 56, 62, 65, 87, 74, 76, 126, 136, 197, 199, 201, 216, Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 56 - Thửa 217 4.800.000 - - - - Đất ở
1854 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 45 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 56 - Thửa 217 12.000.000 - - - - Đất ở
1855 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 232, 233, 234, 235, 236 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 56 - Thửa 217 4.800.000 - - - - Đất ở
1856 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Tân Tiến (Thửa 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 260 - Thửa 272 4.000.000 - - - - Đất ở
1857 Thành phố Vinh Đương dân cư - Khối Tân Lộc (Thửa 277, 278 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 277 - Thửa 278 2.300.000 - - - - Đất ở
1858 Thành phố Vinh Đương dân cư - Khối Tân Lộc (Thửa 280, 281 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 280 - Thửa 281 2.300.000 - - - - Đất ở
1859 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng Thửa 249 - Thửa 253 8.500.000 - - - - Đất ở
1860 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 2, 8, 16, 22, 27, 49, 58, 184, 188, 203 và 17 (20m bám đường) Tờ 32) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 58 18.000.000 - - - - Đất ở
1861 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 6, 7, 12, 15, 21 và 11 (20m bám đường) Tờ 32) - Phường Hưng Dũng Thửa 32 - Thửa 72 12.000.000 - - - - Đất ở
1862 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 40, 47, 48, 56, 57, 72, 98, 194, 204 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng 10.000.000 - - - - Đất ở
1863 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 32 (góc, 20m bám đường) Tờ 32) - Phường Hưng Dũng 12.000.000 - - - - Đất ở
1864 Thành phố Vinh Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Lộc (Thửa 23, 33, 41, 50, 59, 60, 61, 73, 74, 75, 76, 81, 82, 86, 92, 102, 110, 111, 117, 148, 152, 175, 177, 182, 215, 228, 229, 230 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng Thửa 41 - Thửa 152 8.500.000 - - - - Đất ở
1865 Thành phố Vinh Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Lộc (Thửa 121, 126, 127, 128, 135, 137, 144, 153, 191, 192, 196, 211, 227 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng Thửa 121 - Thửa 144 8.500.000 - - - - Đất ở
1866 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 34, 80, 87, 90, 91, 93, 99, 101, 109, 116, 119, 120, 125, 129, 130, 131, 133, 159, 160, 161, 162, 164, 167, 168, 169, 170, 178, 179, 180, 183, 185, 186, 187, 189, 190, 134, 138, 141, 142, 143, 145, 147, 154, 155, 156, 171, 172, 181, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 205, 206, 207, 216, 217, 218, 223, 224, 225, 226 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng Thửa 34 - Thửa 164 3.600.000 - - - - Đất ở
1867 Thành phố Vinh Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 5, 10, 13, 14, 19, 24, 25, 29, 30, 42, 43, 44, 52, 63, 68, 69, 149, 158, 222 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng Thửa 13 - Thửa 69 6.000.000 - - - - Đất ở
1868 Thành phố Vinh Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 83, 78, 176, 67, 88, 89, 94, 95, 96, 104, 105, 165, 232, 233 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng 6.000.000 - - - - Đất ở
1869 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 3 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 1 3.600.000 - - - - Đất ở
1870 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 31, 38, 39, 45, 53, 54, 55, 64, 65, 70, 157, 219, 220 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 1 5.600.000 - - - - Đất ở
1871 Thành phố Vinh Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 114, 123, 132, 136, 139, 140, 146, 163, 173, 113, 231 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng 6.000.000 - - - - Đất ở
1872 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 9, 18, 20, 26, 28, 35, 37, 51, 62, 71, 79, 84, 106, 115, 124, 150, 151, 166, 174, 193, 195, 66, 213, 214, 221 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng Thửa 18 - Thửa 124 3.000.000 - - - - Đất ở
1873 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 2, 3, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 18, 20, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 31, 35, 36, 37, 38, 44, 45, 49, 57, 60, 91, 93, 97, 98, 104, 100, 107, 113, 114, 121, 122, 123, 124, 125, 132, 133, 134, 141, 147, 148, 149, 151, 152, 153, 154, 163, 164, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 190, 191 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 57 3.000.000 - - - - Đất ở
1874 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến Xuân Nam (Thửa 4, 8, 32, 43, 49, 50, 90, 101, 139, 143, 144, 189 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng Thửa 3 - Thửa 97 2.600.000 - - - - Đất ở
1875 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 17, 34, 51, 58, 61, 64, 65, 71, 72, 76, 77, 80, 84, 86, 89, 92, 96, 99, 105, 112, 117, 126, 127, 128, 138, 142, 158, 159, 160, 161, 162, 165, 166, 185, 168, 174, 175, 176, 186 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng Thửa 99 - Thửa 117 2.800.000 - - - - Đất ở
1876 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối Văn Tiến (Thửa 179, 180, 181, 182, Tờ 33) - Phường Hưng Dũng Thửa 64 - Thửa 70 3.000.000 - - - - Đất ở
1877 Thành phố Vinh Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 115, 106, 131, 140, 145, 146 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng 6.000.000 - - - - Đất ở
1878 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 26, 56, 41, 42, 48, 53, 54, 55, 62, 63, 68, 70, 75, 78, 79, 83, 85, 87, 88, 94, 95, 129, 135, 136, (20m bám đương thửa 66), 102, 103, 108, 109, 110, 119, 120, 156, 157, 167, 183, 184 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng Thửa 22 - Thửa 95 10.000.000 - - - - Đất ở
1879 Thành phố Vinh Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Nam (Thửa 5, 15, 25, 40, 52, 116, 130, 59, 150, 155, 187, 188 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 116 7.000.000 - - - - Đất ở
1880 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 44, 53, 57, 59, 63, 67 (20m bám đường), 70, 71, 72, 73, 76, 80, 81, 107, 99, 127, 130, 131, 132, 158, 159 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng Thửa 44 - Thửa 99 8.000.000 - - - - Đất ở
1881 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 75, 84 (góc) Tờ 34) - Phường Hưng Dũng 9.500.000 - - - - Đất ở
1882 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 85, 88, 90, 94, 95, 96, 97, 98, 119, 120, 121, 122 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng Thửa 85 - Thửa 115 8.000.000 - - - - Đất ở
1883 Thành phố Vinh Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Nam (Thửa 45 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng 7.000.000 - - - - Đất ở
1884 Thành phố Vinh Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Nam (Thửa 50, 60, 62, 64, 68, 69, 74, 79, 101, 102, 104, 138, 142, 146, 147, 157, 162, 164, 165, 168, 169, 172, 173, 174 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng Thửa 45 - Thửa 104 7.000.000 - - - - Đất ở
1885 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 93, 112, 113, 114, 115 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng 4.200.000 - - - - Đất ở
1886 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 82, 86, 92. Tờ 34) - Phường Hưng Dũng Thửa 77 - Thửa 92 3.600.000 - - - - Đất ở
1887 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 77, 78, 83 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng 2.400.000 - - - - Đất ở
1888 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 12, 16, 133, 134, 135 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng 3.600.000 - - - - Đất ở
1889 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Nam (Thửa 1, 6, 10, 116, 105, 160, 161, 175, 176 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng 3.500.000 - - - - Đất ở
1890 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Nam (Thửa 3, 11, 22, 23, 27, 33, 38, 43, 47, 49, 39, 34, 28, 24, 109, 110, 117, 128, 136, 139, 144, 152, 34, 156 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng 3.500.000 - - - - Đất ở
1891 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 15, 26, 29, 31, 32, 36, 123, 153, 154, 155 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 116 3.600.000 - - - - Đất ở
1892 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 17, 118, 137, 140, 141, 166, 167 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng 3.600.000 - - - - Đất ở
1893 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 91 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng 2.800.000 - - - - Đất ở
1894 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 9, 14, 19, 20, 30, 35, 37, 40, 41, 42, 46, 51, 52, 55, 56, 100, 103, 111, 108, 124, 125, 126, 129, 143, 145, 148, 149, 150, 163, 170, 171 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng Thửa 3 - Thửa 118 2.800.000 - - - - Đất ở
1895 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Nam (Thửa 8, 4 (20m bám đường Tôn Thất Tùng) Tờ 34) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 8 9.000.000 - - - - Đất ở
1896 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 21 (20m bám đường), 31, 33, 46, 51, 79, 80, 81, 82, 120, 121 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 19 - Thửa 51 7.500.000 - - - - Đất ở
1897 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Nam (Thửa 19, 27, 38 (góc), 332 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng 10.000.000 - - - - Đất ở
1898 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 4, 6, 10, 11, 12, 14, 15, 98 (20m bám đường thửa 28, 30), 315, 316, 317, 318 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 4 - Thửa 23 7.500.000 - - - - Đất ở
1899 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 7, 9, 16, 86, 96a, 105, 106, 329, 330, 331, Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 7 - Thửa 86 9.000.000 - - - - Đất ở
1900 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 24 (20m bám đường) 34, 35, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 48, 50, 93, 97, 101, 119, 322, 323, 324, 327, 328, 340 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 34 - Thửa 50 7.000.000 - - - - Đất ở