| 1801 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc (Thửa 13, 22, 32, 31, 42, 43, 53, 74, 82, 83, 91, 92, 99, 100, 101, 105, 106, 111, 112, 113, 118, 119, 123, 124, 125, 130, 133, 134, 137, 138, 139, 140, 143, 152, 160, 173, 178, 189, 202, 203, 204, 205, 210, 214, 220, 221, 222 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1802 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 6, 7, 19, 188, 197, 198 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 178
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1803 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 1, 2, 4, 5, 11, 12, 15, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 75, 76, 77, 78, 79, 88, 89, 93, 94, 95, 96, 84, 85, 86, 87, 102, 107, 108, 114, 120, 121, 126, 127, 131, 162, 169, 177, 179, 200, 201, 211, 215 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 178
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1804 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 19, 25, 134 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 33
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1805 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 15, 16, 33 (20m bám đường), 134 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1806 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 30, 38 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 27 - Thửa 105
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1807 |
Thành phố Vinh |
Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 23, 24, 26, 124 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1808 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 42, 46, 51, 56, 65, 73, 89, 96, 103, 105, 142, 143 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1809 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 36, 43, 55, 57, 74, 83, 117, 132 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 30 - Thửa 83
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1810 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Nam (Thửa 76, 77, 78, 85, 90, 91, 92, 93, 97, 98, 106, Tờ 25) - Phường Hưng Dũng |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1811 |
Thành phố Vinh |
Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 10, 11, 12, 13, 20, 21, 112, 116 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1812 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 31, 32, 35, 37, 39, 40, 41, 44, 47, 52, 58, 66, 75, 113, 114, 118, 120, 122, 123, 135, 137, 138, 144, 145, 146, 147 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 10 - Thửa 116
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1813 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 14, 17, 18, 22, 48, 49, 54, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 79, 80, 81, 82, 86, 87, 88, 94, 95, 100, 101, 102, 108, 109, 110, 115, 121, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 133, 136, 139, 140, 141 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 14 - Thửa 115
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1814 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 99, 104, 111, 119 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 83 - Thửa 111
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1815 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 119 Tờ 25) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 83 - Thửa 111
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1816 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 120, 124 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 120 - Thửa 124
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1817 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 115, 123, 127, 128 (20m bám đường), 137, 144, 147, 152, 153. Tờ 26) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 114 - Thửa 137
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1818 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 9, 11, 18, 20, 30, 31, 32, 37, 38, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 61, 62, 63, 69, 70, 67, 68, 71, 51, 52, 53, 72, 73, 74, 79, 85, 157, 160, 161, 164, 165, 181, 187 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1819 |
Thành phố Vinh |
Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 163, 159, 40 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1820 |
Thành phố Vinh |
Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 15, 25, 36, 40, 50, 59, 131, 133, 84, 92, 93, 97, 101, 109, 142, 143, 170, 171, 172, 215, 216, 217 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1821 |
Thành phố Vinh |
Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 65, 77, 83, 87, 88, 100, 145, 146, 176, 177, 207 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 142
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1822 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 4, 12, 23, 28, 34, 39, 49, 54, 166, 167, 168, 169, 185, 186, 203, 204 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1823 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 208, 209, 17, 19, 21 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1824 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 95, 99, 102, 105, 107, 112, 113, 118, 119, 122, 140, 150, 98, 162, 173, 174, 192, 193, 198, 199 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 95 - Thửa 140
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1825 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 2, 81, 86, 90, 95, 96, 98, 103, 111, 125, 141, 151, 178, 200, 201, 205, 206, 210, 211, 212 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1826 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 91, 110, 116, 126, 130, 132, 134, 135, 136, 139, 175, 179, 180, 184, 194, 195, 196, 197, 202, 213, 214 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 77 - Thửa 139
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1827 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 5, 6, 13, 14, 16, 24, 26, 35, 56, 57, 58, 75, 76, 80, 94, 129, 138, 148, 149, 154, 155, 156, 158, 182, 183, 188, 189, 190, 191 Tờ 26) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 4 - Thửa 129
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1828 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 20, 21, 24, 28, 30, 42 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 20 - Thửa 13
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1829 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 26, 31, 61, 74, 75 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng |
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1830 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 32, 62, 66 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1831 |
Thành phố Vinh |
Ngô Quảng - Khối Xuân Tiến (Thửa 38, 78, 79 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1832 |
Thành phố Vinh |
Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 6, 7, 8, 9, 10, 12, 15, 49, 50, 51, 53, 63, 64, 67, 68, 70, 76 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1833 |
Thành phố Vinh |
Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 17, 36, 39, 73 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1834 |
Thành phố Vinh |
Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Tiến (Thửa 5, 16, 40, 41, 43, 44, 48, 60, 69, 71, 72, 77 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1835 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 45, 46 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1836 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 11, 34, 35, 37, 47, 52, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 65 Tờ 27) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 39
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1837 |
Thành phố Vinh |
Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 59, 60, 66, 79 Tờ 30) - Phường Hưng Dũng |
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1838 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 44, 45, Tờ 30) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 15 - Thửa 55
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1839 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 15, 32, 33, 37, 38, 43, 49, 55, 80, 40, 41, 42, 43, 46, 47, 48, 49, 50 Tờ 30) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 15 - Thửa 55
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1840 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 104, 133, 134, 138, 147, 148, 152, 153, 156, 157, 161, 162, 163, 167, 168, 222 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 104 - Thửa 168
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1841 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 169, 176, 177, 175, 179. Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 169 - Thửa 179
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1842 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 8, 35, 43, 44, 54, 55, 58, 57, 78, 90, 91, 101, 102, 130, 129, 137, 144, 143, 203, 165, 170, 178, 181 154, 164 (20m bám đường), 180, 59, 79, 92, 103, 112, 113, 122, 131, 132, 145, 149, 155, 158, 223, 279 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 8 - Thửa 181
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1843 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 64 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 17 - Thửa 102
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1844 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 17, 110, 150, 146, 159, 219, 231 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1845 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 114, 191 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1846 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 187, 188, 190, 182, 185, 224, 225 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 187 - Thửa 191
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1847 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 171 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 187 - Thửa 191
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1848 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 60, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 94, 95, 96, 97, 98, 123, 135, 183, 184, 204, 205, 206, 207, 215, 140, 141, 218, 88, 89, 93, 99, 108, 109, 125, 105, 106, 107, 115, 116, 117, 118, 119, 124, 127, 139, Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 60 - Thửa 207
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1849 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 192 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 192
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1850 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Công Nghiệm - Khối Tân Tiến (Thửa 1, 9, 10, 18, 19, 28, Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1851 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 53, 63, 120, 121, 128, 142, 217, 220, 77, 189, 42, 226, 227, 228, 229, 230 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1852 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 29, 30, 31, 32, 33, 34, 37, 38, 39, 40, 41, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 61, 194, 195, 196, 198, 200, 202, 208, 210, 211, 209, 212, 213, 214, 221 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 28 - Thửa 214
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1853 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 56, 62, 65, 87, 74, 76, 126, 136, 197, 199, 201, 216, Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 56 - Thửa 217
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1854 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 45 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 56 - Thửa 217
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1855 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 232, 233, 234, 235, 236 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 56 - Thửa 217
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1856 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Tân Tiến (Thửa 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 260 - Thửa 272
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1857 |
Thành phố Vinh |
Đương dân cư - Khối Tân Lộc (Thửa 277, 278 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 277 - Thửa 278
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1858 |
Thành phố Vinh |
Đương dân cư - Khối Tân Lộc (Thửa 280, 281 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 280 - Thửa 281
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1859 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255 Tờ 31) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 249 - Thửa 253
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1860 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 2, 8, 16, 22, 27, 49, 58, 184, 188, 203 và 17 (20m bám đường) Tờ 32) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 58
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1861 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 6, 7, 12, 15, 21 và 11 (20m bám đường) Tờ 32) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 32 - Thửa 72
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1862 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 40, 47, 48, 56, 57, 72, 98, 194, 204 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng |
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1863 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 32 (góc, 20m bám đường) Tờ 32) - Phường Hưng Dũng |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1864 |
Thành phố Vinh |
Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Lộc (Thửa 23, 33, 41, 50, 59, 60, 61, 73, 74, 75, 76, 81, 82, 86, 92, 102, 110, 111, 117, 148, 152, 175, 177, 182, 215, 228, 229, 230 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 41 - Thửa 152
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1865 |
Thành phố Vinh |
Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Lộc (Thửa 121, 126, 127, 128, 135, 137, 144, 153, 191, 192, 196, 211, 227 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 121 - Thửa 144
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1866 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 34, 80, 87, 90, 91, 93, 99, 101, 109, 116, 119, 120, 125, 129, 130, 131, 133, 159, 160, 161, 162, 164, 167, 168, 169, 170, 178, 179, 180, 183, 185, 186, 187, 189, 190, 134, 138, 141, 142, 143, 145, 147, 154, 155, 156, 171, 172, 181, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 205, 206, 207, 216, 217, 218, 223, 224, 225, 226 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 34 - Thửa 164
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1867 |
Thành phố Vinh |
Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 5, 10, 13, 14, 19, 24, 25, 29, 30, 42, 43, 44, 52, 63, 68, 69, 149, 158, 222 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 13 - Thửa 69
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1868 |
Thành phố Vinh |
Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 83, 78, 176, 67, 88, 89, 94, 95, 96, 104, 105, 165, 232, 233 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1869 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 3 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 1
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1870 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 31, 38, 39, 45, 53, 54, 55, 64, 65, 70, 157, 219, 220 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 1
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1871 |
Thành phố Vinh |
Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 114, 123, 132, 136, 139, 140, 146, 163, 173, 113, 231 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1872 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 9, 18, 20, 26, 28, 35, 37, 51, 62, 71, 79, 84, 106, 115, 124, 150, 151, 166, 174, 193, 195, 66, 213, 214, 221 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 18 - Thửa 124
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1873 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 2, 3, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 18, 20, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 31, 35, 36, 37, 38, 44, 45, 49, 57, 60, 91, 93, 97, 98, 104, 100, 107, 113, 114, 121, 122, 123, 124, 125, 132, 133, 134, 141, 147, 148, 149, 151, 152, 153, 154, 163, 164, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 190, 191 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 57
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1874 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến Xuân Nam (Thửa 4, 8, 32, 43, 49, 50, 90, 101, 139, 143, 144, 189 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 3 - Thửa 97
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1875 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 17, 34, 51, 58, 61, 64, 65, 71, 72, 76, 77, 80, 84, 86, 89, 92, 96, 99, 105, 112, 117, 126, 127, 128, 138, 142, 158, 159, 160, 161, 162, 165, 166, 185, 168, 174, 175, 176, 186 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 99 - Thửa 117
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1876 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối Văn Tiến (Thửa 179, 180, 181, 182, Tờ 33) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 64 - Thửa 70
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1877 |
Thành phố Vinh |
Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 115, 106, 131, 140, 145, 146 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1878 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 26, 56, 41, 42, 48, 53, 54, 55, 62, 63, 68, 70, 75, 78, 79, 83, 85, 87, 88, 94, 95, 129, 135, 136, (20m bám đương thửa 66), 102, 103, 108, 109, 110, 119, 120, 156, 157, 167, 183, 184 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 22 - Thửa 95
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1879 |
Thành phố Vinh |
Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Nam (Thửa 5, 15, 25, 40, 52, 116, 130, 59, 150, 155, 187, 188 Tờ 33) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 5 - Thửa 116
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1880 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 44, 53, 57, 59, 63, 67 (20m bám đường), 70, 71, 72, 73, 76, 80, 81, 107, 99, 127, 130, 131, 132, 158, 159 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 44 - Thửa 99
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1881 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 75, 84 (góc) Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1882 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 85, 88, 90, 94, 95, 96, 97, 98, 119, 120, 121, 122 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 85 - Thửa 115
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1883 |
Thành phố Vinh |
Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Nam (Thửa 45 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1884 |
Thành phố Vinh |
Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Nam (Thửa 50, 60, 62, 64, 68, 69, 74, 79, 101, 102, 104, 138, 142, 146, 147, 157, 162, 164, 165, 168, 169, 172, 173, 174 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 45 - Thửa 104
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1885 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 93, 112, 113, 114, 115 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1886 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 82, 86, 92. Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 77 - Thửa 92
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1887 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 77, 78, 83 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1888 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 12, 16, 133, 134, 135 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1889 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Nam (Thửa 1, 6, 10, 116, 105, 160, 161, 175, 176 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1890 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Nam (Thửa 3, 11, 22, 23, 27, 33, 38, 43, 47, 49, 39, 34, 28, 24, 109, 110, 117, 128, 136, 139, 144, 152, 34, 156 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1891 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 15, 26, 29, 31, 32, 36, 123, 153, 154, 155 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 116
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1892 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 17, 118, 137, 140, 141, 166, 167 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1893 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 91 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1894 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Nam (Thửa 9, 14, 19, 20, 30, 35, 37, 40, 41, 42, 46, 51, 52, 55, 56, 100, 103, 111, 108, 124, 125, 126, 129, 143, 145, 148, 149, 150, 163, 170, 171 Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 3 - Thửa 118
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1895 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Nam (Thửa 8, 4 (20m bám đường Tôn Thất Tùng) Tờ 34) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 5 - Thửa 8
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1896 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Nam (Thửa 21 (20m bám đường), 31, 33, 46, 51, 79, 80, 81, 82, 120, 121 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 19 - Thửa 51
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1897 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Nam (Thửa 19, 27, 38 (góc), 332 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng |
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1898 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 4, 6, 10, 11, 12, 14, 15, 98 (20m bám đường thửa 28, 30), 315, 316, 317, 318 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 4 - Thửa 23
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1899 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 7, 9, 16, 86, 96a, 105, 106, 329, 330, 331, Tờ 35) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 7 - Thửa 86
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1900 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 24 (20m bám đường) 34, 35, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 48, 50, 93, 97, 101, 119, 322, 323, 324, 327, 328, 340 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 34 - Thửa 50
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |