Bảng giá đất Tại Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 34, 80, 87, 90, 91, 93, 99, 101, 109, 116, 119, 120, 125, 129, 130, 131, 133, 159, 160, 161, 162, 164, 167, 168, 169, 170, 178, 179, 180, 183, 185, 186, 187, 189, 190, 134, 138, 141, 142, 143, 145, 147, 154, 155, 156, 171, 172, 181, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 205, 206, 207, 216, 217, 218, 223, 224, 225, 226 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đoạn Khối Tân Lộc, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường khối Tân Lộc (Thửa 34, 80, 87, 90, 91, 93, 99, 101, 109, 116, 119, 120, 125, 129, 130, 131, 133, 159, 160, 161, 162, 164, 167, 168, 169, 170, 178, 179, 180, 183, 185, 186, 187, 189, 190, 134, 138, 141, 142, 143, 145, 147, 154, 155, 156, 171, 172, 181, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 205, 206, 207, 216, 217, 218, 223, 224, 225, 226 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng, loại đất ở, đã được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất tại các thửa cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc ra quyết định mua bán đất.

Vị Trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường khối Tân Lộc có mức giá là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị tương đối cao, thể hiện sự phát triển và tiềm năng của khu vực, cùng với sự hiện diện của các tiện ích và giao thông thuận lợi.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi là một nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức nắm bắt rõ ràng giá trị đất tại khối Tân Lộc, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 34, 80, 87, 90, 91, 93, 99, 101, 109, 116, 119, 120, 125, 129, 130, 131, 133, 159, 160, 161, 162, 164, 167, 168, 169, 170, 178, 179, 180, 183, 185, 186, 187, 189, 190, 134, 138, 141, 142, 143, 145, 147, 154, 155, 156, 171, 172, 181, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 205, 206, 207, 216, 217, 218, 223, 224, 225, 226 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng Thửa 34 - Thửa 164 3.600.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 34, 80, 87, 90, 91, 93, 99, 101, 109, 116, 119, 120, 125, 129, 130, 131, 133, 159, 160, 161, 162, 164, 167, 168, 169, 170, 178, 179, 180, 183, 185, 186, 187, 189, 190, 134, 138, 141, 142, 143, 145, 147, 154, 155, 156, 171, 172, 181, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 205, 206, 207, 216, 217, 218, 223, 224, 225, 226 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng Thửa 34 - Thửa 164 1.980.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 34, 80, 87, 90, 91, 93, 99, 101, 109, 116, 119, 120, 125, 129, 130, 131, 133, 159, 160, 161, 162, 164, 167, 168, 169, 170, 178, 179, 180, 183, 185, 186, 187, 189, 190, 134, 138, 141, 142, 143, 145, 147, 154, 155, 156, 171, 172, 181, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 205, 206, 207, 216, 217, 218, 223, 224, 225, 226 Tờ 32) - Phường Hưng Dũng Thửa 34 - Thửa 164 1.800.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện