Bảng giá đất Tại Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 24 (20m bám đường) 34, 35, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 48, 50, 93, 97, 101, 119, 322, 323, 324, 327, 328, 340 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An Cho Đoạn Đường Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng thửa cụ thể, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc quyết định giao dịch đất đai.

Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²

Thửa đất tại vị trí 1 (bao gồm Thửa 24 (20m bám đường), 34, 35, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 48, 50) trên tờ 35 có mức giá là 7.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông dễ dàng, tạo điều kiện tốt cho nhu cầu ở và đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin hữu ích giúp cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến, phường Hưng Dũng. Việc nắm rõ giá trị từng thửa đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
18

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 24 (20m bám đường) 34, 35, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 48, 50, 93, 97, 101, 119, 322, 323, 324, 327, 328, 340 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 34 - Thửa 50 7.000.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 24 (20m bám đường) 34, 35, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 48, 50, 93, 97, 101, 119, 322, 323, 324, 327, 328, 340 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 34 - Thửa 50 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 24 (20m bám đường) 34, 35, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 48, 50, 93, 97, 101, 119, 322, 323, 324, 327, 328, 340 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 34 - Thửa 50 3.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện