| 1701 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 17, 18, 32, 33, 45, 53, 54, 64, 65, 67, 76, 78, 85, 89, 91, 110. Tờ 5) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 53 - Thửa 91
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1702 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Đông (Thửa 5, 6, 7, 8 Tờ 6) - Phường Hưng Dũng |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1703 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 1, 2 Tờ 6) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 3
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1704 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 3 (góc, 20m bám đường) Tờ 6) - Phường Hưng Dũng |
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1705 |
Thành phố Vinh |
Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 2 Tờ 12) - Phường Hưng Dũng |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1706 |
Thành phố Vinh |
Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 1, 3 Tờ 12) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 44
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1707 |
Thành phố Vinh |
Lê Nin - Khối Trung Tiến (Thửa 46, 134 Tờ 12) - Phường Hưng Dũng |
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1708 |
Thành phố Vinh |
Lê Nin - Khối Tân Hợp (Thửa 14, 26. Tờ 12) - Phường Hưng Dũng |
|
28.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1709 |
Thành phố Vinh |
Đường Đinh Lễ và đường hiện trạng 14m - Khối Tân Hợp (Thửa 36 (b1) Tờ 12) - Phường Hưng Dũng |
Khu Chung cư Nguyễn Sỹ Sách
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1710 |
Thành phố Vinh |
Đường Đinh Lễ và đường hiện trạng 12m - Khối Tân Hợp (Thửa 37 (b2) Tờ 12) - Phường Hưng Dũng |
Khu Chung cư Nguyễn Sỹ Sách
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1711 |
Thành phố Vinh |
Đường Đinh Lễ - Khối Tân Hợp (Thửa 38 (b4) Tờ 12) - Phường Hưng Dũng |
Khu Chung cư Nguyễn Sỹ Sách
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1712 |
Thành phố Vinh |
Đường Đinh Lễ và đường hiện trạng 12m - Khối Tân Hợp (Thửa 39 (b3) Tờ 12) - Phường Hưng Dũng |
Khu Chung cư Nguyễn Sỹ Sách
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1713 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Trung Đô (Thửa 6, 150, 151, 152, 153, 154, 155., 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 239, Tờ 12) - Phường Hưng Dũng |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1714 |
Thành phố Vinh |
Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 13, 14, 15, 21, 22, 23, 24, 30, 37, 38, 42, 44, 48, 58, 59, 64, 120, 123, 124, 201 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 6 - Thửa 123
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1715 |
Thành phố Vinh |
Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 6, 7, 8, 36, 43, 49, 54, 61, 68, 60, 69, 79, 119 (góc đường) Tờ 13) - Phường Hưng Dũng |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1716 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 118, 204, 210 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 35
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1717 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 39, 40, 41, 46, 47, 53 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 39 - Thửa118
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1718 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Trung Yên (Thửa 50, 56, 57, 62, 63, 66, 67, 72, 73, 77, 78, 82 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 50 - Thửa 82
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1719 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 55, 65, 70, 71, 75, 76, 80, 81, 84, 85, 88, 89, 91, 95, 97, 99, 105, 106, 107, 109, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 117, 223, 202, 203 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 55 - Thửa 223
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1720 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 205, 206, 208, 209 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 205 - Thửa 209
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1721 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Trung Đô (Thửa 171, 172, 173, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 183, 184, 185, 187, 189, 190, 191, 193, Tờ 13) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 110 - Thửa 117
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1722 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch rộng 12m - Khối Trung Đô (Thửa 171, 172, 173, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 183, 185, 187, 189, 191, 193, 200 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 171 - Thửa 200
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1723 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch rộng 24m - Khối Trung Đô (Thửa 195, 194, 192, 182, 186, 188, 178, 174, 121, 122, 108, 103, 101, 96, 94, 90, 93, 83, 87 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 195 - Thửa 87
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1724 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Đông (Thửa 39, 40, 41, 42, 44, 49, 51, 52, Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 33 - Thửa 52
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1725 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Xuân Bắc (Thửa 35, 47, 48, 68, 80 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 35 - Thửa 80
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1726 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Đông (Thửa 14 (20 mbám đường), 20, 24, 28, 31, 32 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 6 - Thửa 32
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1727 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 58, 59, 66, 67, 73, 74, 75, 79, 87, 88, 89, 90, 91, (20m bám đường) 96, 97, 99, 100, 107, 108, 114, Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 58 - Thửa 108
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1728 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 113, 119, 120, 124, 132 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 113 - Thửa 132
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1729 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 61, 70, 71, 72, 77, 78, 84, 85, 86, 94, 95, 104, 105, 106, 126, 129, 133, 138, 139, 140. Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 50 - Thửa 32
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1730 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 50, 54, 57, 62, 63, 64, 65, 127, 128, 130, 143, 134, 150, 153, 154 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1731 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 83, 102, 142 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1732 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 125, 147 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1733 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 103, 111, 112, 116, 117, 118, 123, 151 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 102 - Thửa 140
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1734 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 53, 55, 60, 14, 56, 69, 76, 135, 136, 155 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 27 - Thửa 125
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1735 |
Thành phố Vinh |
Tuệ Tĩnh - Khối Trung Đông (Thửa 1, 2, 3, 4, 7 (20m bám đường), 8, 12, 17, 18, 21, 25, 26, 30 (20 m bám đường), 37, 38, 131, 144, 148, 152, 156, 157 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa131
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1736 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 13, 19, 23, 27 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 19 - Thửa 23
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1737 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 36, 45, 46 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1738 |
Thành phố Vinh |
Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Bắc (Thửa 81, 82, 92, 93, 101, 109, 110, 115, 121, 122, 137, 141, 145, 149 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 81 - Thửa 122
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1739 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 146 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1740 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Xuân Bắc (Thửa 1 (20m bám đường) Tờ 15) - Phường Hưng Dũng |
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1741 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 17, 27, 35, 56, 100 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1742 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 101, 102, 103 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 2 - Thửa 7
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1743 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 9, 18, 24, 25, 26, 36, 37, 45, 46, 47, 116, 117 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa71
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1744 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 71, 72, 73, 74, 85, 86, 87, 95, 96 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 72 - Thửaa 83
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1745 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 10, 11, 16, 23, 34, 55, 84, Tờ 15) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 84
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1746 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 13, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 48, 49, 50, 51, 119 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 13 - Thửa 51
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1747 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc (Thửa 63, 70, 82, 92, 93, 99, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1748 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 88 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1749 |
Thành phố Vinh |
Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Bắc (Thửa 97, 120 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1750 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 52, 53, 54, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 65, 66, 67, 68, 69, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 89, 90, 91, 94, 98, 121 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 52 - Thửa 81
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1751 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Đông (Thửa 76, 77, 78, 81, 83, 84, 86 (20m bám đường) Tờ 16) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 76 - Thửa 86
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1752 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 34, 44, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 54, 57, 58, 59, 62, 63, 64, 68, 69, 71, 72, 73, 74, 75, 80, 85, 87, 93, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 107, 108, 115, 129, 130, 131, 132, 135, 136 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 51 - Thửa 101
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1753 |
Thành phố Vinh |
Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Đông (Thửa 60 (20m bám đường), 61, 66, 67, 70, 79, 88, 89, 90, 91, 106, 109, 110, 111, 113, 133, 134 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1754 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 92, 94 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1755 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 28, 35, 36, 40, 42, 43, 49, 50, 56, 99. Tờ 16) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 28 - Thửa 93
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1756 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 20, 123, 127 ( thửa góc) Tờ 16) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 3 - Thửa 20
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1757 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 1, 2, 13, 15, 17, 18, 19, 22, 119, 118, 120, 121, 22, 116 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 19
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1758 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 8( thửa góc) Tờ 16) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1759 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 4, 5, 6, 7, 9, 10, 21, 16, 117, 126, 125, 122, 125, 126 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1760 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 23, 35 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1761 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 24, 25, 28, 29, 30, 99 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1762 |
Thành phố Vinh |
Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Đông (Thửa 13, 15, 17, 18, 19, 26, 32. Tờ 17) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 4 - Thửa 89
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1763 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 6, 7, 9, 12, 14, 21, 40, 44, 52, 58, 59, 60, 61, 67, 68, 69, 73, 74, 75, 82, 83, 89, 192, 195, 196, 198, 199, 200, 201, 204, 205 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1764 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 33, 42, 45, 48, 80, 49, 54, 55, 70, 71, 76, 77, 84, 85, 90, 91, 94, 197, 202, 203 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng |
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1765 |
Thành phố Vinh |
Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Đông (Thửa 5, 8, 10, 22, 27, 34, 46, 50, 56, 65, 72, 78, 86, 92, 93 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 5 - Thửa 64
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1766 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 10 Tờ 18) - Phường Hưng Dũng |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1767 |
Thành phố Vinh |
Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 216, 217, 221, 222, 226, 227, 231, 232, 234, 235 Tờ 21) - Phường Hưng Dũng |
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1768 |
Thành phố Vinh |
Lê Nin - Khối Trung Đô (Thửa 208, 240 (góc) Tờ 21) - Phường Hưng Dũng |
|
28.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1769 |
Thành phố Vinh |
Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 209, 210 Tờ 21) - Phường Hưng Dũng |
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1770 |
Thành phố Vinh |
Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 212, 213, 219, 220, 224, 225, 229, 230, 237, 238, 218, 223, 228, 233, 236, 215, 239, 241 Tờ 21) - Phường Hưng Dũng |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1771 |
Thành phố Vinh |
Duy Tân - Khối Trung Đô (Thửa 242 Tờ 21) - Phường Hưng Dũng |
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1772 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 32, 36, 41, 42, 53, 54, 59, 68 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 32 - Thửa 68
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1773 |
Thành phố Vinh |
Duy Tân - Khối Trung Tiến (Thửa 7 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng |
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1774 |
Thành phố Vinh |
Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 10, 13 (20m bám đường) Tờ 22) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 11 - Thửa 132
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1775 |
Thành phố Vinh |
Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 19, 255, 256, 257, 258, 253, 254 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng |
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1776 |
Thành phố Vinh |
Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 11 (20m bám đường) Tờ 22) - Phường Hưng Dũng |
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1777 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 21, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 34, 35, 39, 40, 45, 69, 72, 73, 46, 52, 58, 67, 75 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 21 - Thửa 51
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1778 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 47 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 21 - Thửa 51
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1779 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 48, 49, 55, 60, 61 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1780 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 23, 33, 38, 43, 44, 50, 51, 56, 57, 62, 63, 64, 65, 66, 70, 71, 74. Tờ 22) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 48 - Thửa 70
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1781 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 1, 2, 4, 5, 8, 9. Tờ 22) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 9
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1782 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Trung Đô (Thửa 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 244, 245, 247, 249, 251 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1783 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Công Nghiệm - Khối Trung Đô (Thửa 277, 278, 279, 280 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1784 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 70, 72, 77, 90 và 83 (20m bám đường) Tờ 23) - Phường Hưng Dũng |
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1785 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 3, 8, 13, 18, 24, 25, 26, 27, 30, 32, 33, 39, 49, 50, 51, 55, 56, 57, 58, 62, 63, 100, 108, 109 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 3 - Thửa 100
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1786 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 9 ( 20 m bám đường), 64, 65, 68, 69, 76, 78, 79, 80, 81, 88, 89, 93, 94, 95, 96, 92 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 9 - Thửa 88
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1787 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 6, 12, 17, 42, 43, 46, 53, 54, 60, 61, Tờ 23) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 2 - Thửa 61
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1788 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 71, 73, 97, 74, 82 (20m bám đường), 110, 117, 118 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 74 - Thửa 83
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1789 |
Thành phố Vinh |
Duy Tân - Khối Trung Tiến (Thửa 67 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 72
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1790 |
Thành phố Vinh |
Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Bắc (Thửa 4, Tờ 23) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 4 - Thửa 102
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1791 |
Thành phố Vinh |
Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Bắc (Thửa 11, 14, 15, 23, 29, 102 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 4 - Thửa 102
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1792 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 1, 2, 7, 16, 115, 116 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 16
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1793 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 22, 34, 44, 45, 52, 59, 66, 84, 85, 86, 87, 104, 105, 106, 107, 111 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1794 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 10, 20, 21, 28, 35, 36, 37, 38, 103 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 10 - Thửa 59
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1795 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 98, 101, 112, 113, 114 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 10 - Thửa 59
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1796 |
Thành phố Vinh |
Phùng Khắc Khoan - Khối Văn Tiến Xuân Nam (Thửa 9, 20, 40, 50, 51, 52, 64, 73, 80, 81, 90, 97, 98, 103, 110, 115, 116, 122, 128, 132, 141, 175, 184, 145, 159, 186, 170, 171, 172, 180, 184, 186, 187, 195, 199, 206, 212, 213, 225, 226 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 2 - Thửa 61
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1797 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Nam (Thửa 8 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1798 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 10, 21, 29, 30, 41, 65, 117, 129, 136, 142, 151, 154, 176, 181, 182, 183, 185, 207, 208, 209, 219, 223, 224 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 2 - Thửa 61
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1799 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 135, 144, 147, 148, 153, 156, 161, 163, 164, 165, 191, 192, 193, 196, 216, 217, 218 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 2 - Thửa 61
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1800 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc (Thửa 3, 14, 174 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |