14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1701 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 17, 18, 32, 33, 45, 53, 54, 64, 65, 67, 76, 78, 85, 89, 91, 110. Tờ 5) - Phường Hưng Dũng Thửa 53 - Thửa 91 3.600.000 - - - - Đất ở
1702 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Đông (Thửa 5, 6, 7, 8 Tờ 6) - Phường Hưng Dũng 18.000.000 - - - - Đất ở
1703 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 1, 2 Tờ 6) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 3 20.000.000 - - - - Đất ở
1704 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 3 (góc, 20m bám đường) Tờ 6) - Phường Hưng Dũng 25.000.000 - - - - Đất ở
1705 Thành phố Vinh Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 2 Tờ 12) - Phường Hưng Dũng 12.000.000 - - - - Đất ở
1706 Thành phố Vinh Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 1, 3 Tờ 12) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 44 11.000.000 - - - - Đất ở
1707 Thành phố Vinh Lê Nin - Khối Trung Tiến (Thửa 46, 134 Tờ 12) - Phường Hưng Dũng 30.000.000 - - - - Đất ở
1708 Thành phố Vinh Lê Nin - Khối Tân Hợp (Thửa 14, 26. Tờ 12) - Phường Hưng Dũng 28.000.000 - - - - Đất ở
1709 Thành phố Vinh Đường Đinh Lễ và đường hiện trạng 14m - Khối Tân Hợp (Thửa 36 (b1) Tờ 12) - Phường Hưng Dũng Khu Chung cư Nguyễn Sỹ Sách 12.000.000 - - - - Đất ở
1710 Thành phố Vinh Đường Đinh Lễ và đường hiện trạng 12m - Khối Tân Hợp (Thửa 37 (b2) Tờ 12) - Phường Hưng Dũng Khu Chung cư Nguyễn Sỹ Sách 11.000.000 - - - - Đất ở
1711 Thành phố Vinh Đường Đinh Lễ - Khối Tân Hợp (Thửa 38 (b4) Tờ 12) - Phường Hưng Dũng Khu Chung cư Nguyễn Sỹ Sách 10.000.000 - - - - Đất ở
1712 Thành phố Vinh Đường Đinh Lễ và đường hiện trạng 12m - Khối Tân Hợp (Thửa 39 (b3) Tờ 12) - Phường Hưng Dũng Khu Chung cư Nguyễn Sỹ Sách 11.000.000 - - - - Đất ở
1713 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Trung Đô (Thửa 6, 150, 151, 152, 153, 154, 155., 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 239, Tờ 12) - Phường Hưng Dũng 9.000.000 - - - - Đất ở
1714 Thành phố Vinh Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 13, 14, 15, 21, 22, 23, 24, 30, 37, 38, 42, 44, 48, 58, 59, 64, 120, 123, 124, 201 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng Thửa 6 - Thửa 123 11.000.000 - - - - Đất ở
1715 Thành phố Vinh Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 6, 7, 8, 36, 43, 49, 54, 61, 68, 60, 69, 79, 119 (góc đường) Tờ 13) - Phường Hưng Dũng 12.000.000 - - - - Đất ở
1716 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 118, 204, 210 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 35 6.000.000 - - - - Đất ở
1717 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 39, 40, 41, 46, 47, 53 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng Thửa 39 - Thửa118 6.000.000 - - - - Đất ở
1718 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Trung Yên (Thửa 50, 56, 57, 62, 63, 66, 67, 72, 73, 77, 78, 82 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng Thửa 50 - Thửa 82 8.400.000 - - - - Đất ở
1719 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 55, 65, 70, 71, 75, 76, 80, 81, 84, 85, 88, 89, 91, 95, 97, 99, 105, 106, 107, 109, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 117, 223, 202, 203 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng Thửa 55 - Thửa 223 7.000.000 - - - - Đất ở
1720 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 205, 206, 208, 209 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng Thửa 205 - Thửa 209 5.000.000 - - - - Đất ở
1721 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Trung Đô (Thửa 171, 172, 173, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 183, 184, 185, 187, 189, 190, 191, 193, Tờ 13) - Phường Hưng Dũng Thửa 110 - Thửa 117 9.000.000 - - - - Đất ở
1722 Thành phố Vinh Đường quy hoạch rộng 12m - Khối Trung Đô (Thửa 171, 172, 173, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 183, 185, 187, 189, 191, 193, 200 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng Thửa 171 - Thửa 200 11.000.000 - - - - Đất ở
1723 Thành phố Vinh Đường quy hoạch rộng 24m - Khối Trung Đô (Thửa 195, 194, 192, 182, 186, 188, 178, 174, 121, 122, 108, 103, 101, 96, 94, 90, 93, 83, 87 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng Thửa 195 - Thửa 87 15.000.000 - - - - Đất ở
1724 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Đông (Thửa 39, 40, 41, 42, 44, 49, 51, 52, Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thửa 33 - Thửa 52 18.000.000 - - - - Đất ở
1725 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Xuân Bắc (Thửa 35, 47, 48, 68, 80 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thửa 35 - Thửa 80 20.000.000 - - - - Đất ở
1726 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Đông (Thửa 14 (20 mbám đường), 20, 24, 28, 31, 32 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thửa 6 - Thửa 32 18.000.000 - - - - Đất ở
1727 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 58, 59, 66, 67, 73, 74, 75, 79, 87, 88, 89, 90, 91, (20m bám đường) 96, 97, 99, 100, 107, 108, 114, Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thửa 58 - Thửa 108 18.000.000 - - - - Đất ở
1728 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 113, 119, 120, 124, 132 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thửa 113 - Thửa 132 18.000.000 - - - - Đất ở
1729 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 61, 70, 71, 72, 77, 78, 84, 85, 86, 94, 95, 104, 105, 106, 126, 129, 133, 138, 139, 140. Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thửa 50 - Thửa 32 7.200.000 - - - - Đất ở
1730 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 50, 54, 57, 62, 63, 64, 65, 127, 128, 130, 143, 134, 150, 153, 154 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng 8.400.000 - - - - Đất ở
1731 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 83, 102, 142 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng 4.800.000 - - - - Đất ở
1732 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 125, 147 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng 4.800.000 - - - - Đất ở
1733 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 103, 111, 112, 116, 117, 118, 123, 151 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thửa 102 - Thửa 140 7.200.000 - - - - Đất ở
1734 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 53, 55, 60, 14, 56, 69, 76, 135, 136, 155 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thửa 27 - Thửa 125 7.200.000 - - - - Đất ở
1735 Thành phố Vinh Tuệ Tĩnh - Khối Trung Đông (Thửa 1, 2, 3, 4, 7 (20m bám đường), 8, 12, 17, 18, 21, 25, 26, 30 (20 m bám đường), 37, 38, 131, 144, 148, 152, 156, 157 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa131 15.000.000 - - - - Đất ở
1736 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 13, 19, 23, 27 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thửa 19 - Thửa 23 4.800.000 - - - - Đất ở
1737 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 36, 45, 46 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng 12.000.000 - - - - Đất ở
1738 Thành phố Vinh Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Bắc (Thửa 81, 82, 92, 93, 101, 109, 110, 115, 121, 122, 137, 141, 145, 149 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thửa 81 - Thửa 122 8.500.000 - - - - Đất ở
1739 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 146 Tờ 14) - Phường Hưng Dũng 4.200.000 - - - - Đất ở
1740 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Xuân Bắc (Thửa 1 (20m bám đường) Tờ 15) - Phường Hưng Dũng 20.000.000 - - - - Đất ở
1741 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 17, 27, 35, 56, 100 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng 12.000.000 - - - - Đất ở
1742 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 101, 102, 103 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 7 11.000.000 - - - - Đất ở
1743 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 9, 18, 24, 25, 26, 36, 37, 45, 46, 47, 116, 117 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa71 11.000.000 - - - - Đất ở
1744 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 71, 72, 73, 74, 85, 86, 87, 95, 96 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng Thửa 72 - Thửaa 83 11.000.000 - - - - Đất ở
1745 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 10, 11, 16, 23, 34, 55, 84, Tờ 15) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 84 4.800.000 - - - - Đất ở
1746 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 13, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 48, 49, 50, 51, 119 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng Thửa 13 - Thửa 51 4.800.000 - - - - Đất ở
1747 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc (Thửa 63, 70, 82, 92, 93, 99, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng 5.000.000 - - - - Đất ở
1748 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 88 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1749 Thành phố Vinh Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Bắc (Thửa 97, 120 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng 7.500.000 - - - - Đất ở
1750 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 52, 53, 54, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 65, 66, 67, 68, 69, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 89, 90, 91, 94, 98, 121 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng Thửa 52 - Thửa 81 4.800.000 - - - - Đất ở
1751 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Đông (Thửa 76, 77, 78, 81, 83, 84, 86 (20m bám đường) Tờ 16) - Phường Hưng Dũng Thửa 76 - Thửa 86 11.000.000 - - - - Đất ở
1752 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 34, 44, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 54, 57, 58, 59, 62, 63, 64, 68, 69, 71, 72, 73, 74, 75, 80, 85, 87, 93, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 107, 108, 115, 129, 130, 131, 132, 135, 136 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng Thửa 51 - Thửa 101 3.600.000 - - - - Đất ở
1753 Thành phố Vinh Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Đông (Thửa 60 (20m bám đường), 61, 66, 67, 70, 79, 88, 89, 90, 91, 106, 109, 110, 111, 113, 133, 134 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng 3.500.000 - - - - Đất ở
1754 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 92, 94 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1755 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 28, 35, 36, 40, 42, 43, 49, 50, 56, 99. Tờ 16) - Phường Hưng Dũng Thửa 28 - Thửa 93 3.000.000 - - - - Đất ở
1756 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 20, 123, 127 ( thửa góc) Tờ 16) - Phường Hưng Dũng Thửa 3 - Thửa 20 3.500.000 - - - - Đất ở
1757 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 1, 2, 13, 15, 17, 18, 19, 22, 119, 118, 120, 121, 22, 116 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 19 3.200.000 - - - - Đất ở
1758 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 8( thửa góc) Tờ 16) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1759 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 4, 5, 6, 7, 9, 10, 21, 16, 117, 126, 125, 122, 125, 126 Tờ 16) - Phường Hưng Dũng 2.800.000 - - - - Đất ở
1760 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 23, 35 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng 3.500.000 - - - - Đất ở
1761 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 24, 25, 28, 29, 30, 99 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng 3.200.000 - - - - Đất ở
1762 Thành phố Vinh Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Đông (Thửa 13, 15, 17, 18, 19, 26, 32. Tờ 17) - Phường Hưng Dũng Thửa 4 - Thửa 89 2.800.000 - - - - Đất ở
1763 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 6, 7, 9, 12, 14, 21, 40, 44, 52, 58, 59, 60, 61, 67, 68, 69, 73, 74, 75, 82, 83, 89, 192, 195, 196, 198, 199, 200, 201, 204, 205 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng 3.500.000 - - - - Đất ở
1764 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Đông (Thửa 33, 42, 45, 48, 80, 49, 54, 55, 70, 71, 76, 77, 84, 85, 90, 91, 94, 197, 202, 203 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng 2.600.000 - - - - Đất ở
1765 Thành phố Vinh Đặng Văn Ngữ - Khối Xuân Đông (Thửa 5, 8, 10, 22, 27, 34, 46, 50, 56, 65, 72, 78, 86, 92, 93 Tờ 17) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 64 2.500.000 - - - - Đất ở
1766 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 10 Tờ 18) - Phường Hưng Dũng 2.000.000 - - - - Đất ở
1767 Thành phố Vinh Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 216, 217, 221, 222, 226, 227, 231, 232, 234, 235 Tờ 21) - Phường Hưng Dũng 27.000.000 - - - - Đất ở
1768 Thành phố Vinh Lê Nin - Khối Trung Đô (Thửa 208, 240 (góc) Tờ 21) - Phường Hưng Dũng 28.000.000 - - - - Đất ở
1769 Thành phố Vinh Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 209, 210 Tờ 21) - Phường Hưng Dũng 20.000.000 - - - - Đất ở
1770 Thành phố Vinh Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 212, 213, 219, 220, 224, 225, 229, 230, 237, 238, 218, 223, 228, 233, 236, 215, 239, 241 Tờ 21) - Phường Hưng Dũng 11.000.000 - - - - Đất ở
1771 Thành phố Vinh Duy Tân - Khối Trung Đô (Thửa 242 Tờ 21) - Phường Hưng Dũng 14.000.000 - - - - Đất ở
1772 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 32, 36, 41, 42, 53, 54, 59, 68 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng Thửa 32 - Thửa 68 18.000.000 - - - - Đất ở
1773 Thành phố Vinh Duy Tân - Khối Trung Tiến (Thửa 7 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng 15.000.000 - - - - Đất ở
1774 Thành phố Vinh Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 10, 13 (20m bám đường) Tờ 22) - Phường Hưng Dũng Thửa 11 - Thửa 132 15.000.000 - - - - Đất ở
1775 Thành phố Vinh Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 19, 255, 256, 257, 258, 253, 254 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng 20.000.000 - - - - Đất ở
1776 Thành phố Vinh Duy Tân - Khối Tân Tiến (Thửa 11 (20m bám đường) Tờ 22) - Phường Hưng Dũng 20.000.000 - - - - Đất ở
1777 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 21, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 34, 35, 39, 40, 45, 69, 72, 73, 46, 52, 58, 67, 75 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng Thửa 21 - Thửa 51 5.400.000 - - - - Đất ở
1778 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 47 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng Thửa 21 - Thửa 51 4.800.000 - - - - Đất ở
1779 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 48, 49, 55, 60, 61 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng 8.400.000 - - - - Đất ở
1780 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Tiến (Thửa 23, 33, 38, 43, 44, 50, 51, 56, 57, 62, 63, 64, 65, 66, 70, 71, 74. Tờ 22) - Phường Hưng Dũng Thửa 48 - Thửa 70 4.800.000 - - - - Đất ở
1781 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 1, 2, 4, 5, 8, 9. Tờ 22) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 9 7.200.000 - - - - Đất ở
1782 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Trung Đô (Thửa 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 244, 245, 247, 249, 251 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng 11.000.000 - - - - Đất ở
1783 Thành phố Vinh Nguyễn Công Nghiệm - Khối Trung Đô (Thửa 277, 278, 279, 280 Tờ 22) - Phường Hưng Dũng 12.000.000 - - - - Đất ở
1784 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 70, 72, 77, 90 và 83 (20m bám đường) Tờ 23) - Phường Hưng Dũng 20.000.000 - - - - Đất ở
1785 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 3, 8, 13, 18, 24, 25, 26, 27, 30, 32, 33, 39, 49, 50, 51, 55, 56, 57, 58, 62, 63, 100, 108, 109 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng Thửa 3 - Thửa 100 18.000.000 - - - - Đất ở
1786 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Yên (Thửa 9 ( 20 m bám đường), 64, 65, 68, 69, 76, 78, 79, 80, 81, 88, 89, 93, 94, 95, 96, 92 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng Thửa 9 - Thửa 88 18.000.000 - - - - Đất ở
1787 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 6, 12, 17, 42, 43, 46, 53, 54, 60, 61, Tờ 23) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 61 7.200.000 - - - - Đất ở
1788 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 71, 73, 97, 74, 82 (20m bám đường), 110, 117, 118 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng Thửa 74 - Thửa 83 12.000.000 - - - - Đất ở
1789 Thành phố Vinh Duy Tân - Khối Trung Tiến (Thửa 67 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng Thửa 72 15.000.000 - - - - Đất ở
1790 Thành phố Vinh Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Bắc (Thửa 4, Tờ 23) - Phường Hưng Dũng Thửa 4 - Thửa 102 8.500.000 - - - - Đất ở
1791 Thành phố Vinh Phùng Khắc Khoan - Khối Xuân Bắc (Thửa 11, 14, 15, 23, 29, 102 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng Thửa 4 - Thửa 102 7.500.000 - - - - Đất ở
1792 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 1, 2, 7, 16, 115, 116 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 16 7.200.000 - - - - Đất ở
1793 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 22, 34, 44, 45, 52, 59, 66, 84, 85, 86, 87, 104, 105, 106, 107, 111 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1794 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 10, 20, 21, 28, 35, 36, 37, 38, 103 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng Thửa 10 - Thửa 59 4.800.000 - - - - Đất ở
1795 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 98, 101, 112, 113, 114 Tờ 23) - Phường Hưng Dũng Thửa 10 - Thửa 59 4.200.000 - - - - Đất ở
1796 Thành phố Vinh Phùng Khắc Khoan - Khối Văn Tiến Xuân Nam (Thửa 9, 20, 40, 50, 51, 52, 64, 73, 80, 81, 90, 97, 98, 103, 110, 115, 116, 122, 128, 132, 141, 175, 184, 145, 159, 186, 170, 171, 172, 180, 184, 186, 187, 195, 199, 206, 212, 213, 225, 226 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 61 7.500.000 - - - - Đất ở
1797 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Nam (Thửa 8 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng 11.000.000 - - - - Đất ở
1798 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Bắc (Thửa 10, 21, 29, 30, 41, 65, 117, 129, 136, 142, 151, 154, 176, 181, 182, 183, 185, 207, 208, 209, 219, 223, 224 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 61 3.000.000 - - - - Đất ở
1799 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 135, 144, 147, 148, 153, 156, 161, 163, 164, 165, 191, 192, 193, 196, 216, 217, 218 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 61 3.000.000 - - - - Đất ở
1800 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Quế - Khối Xuân Bắc (Thửa 3, 14, 174 Tờ 24) - Phường Hưng Dũng 5.000.000 - - - - Đất ở