Bảng giá đất Tại Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 61, 70, 71, 72, 77, 78, 84, 85, 86, 94, 95, 104, 105, 106, 126, 129, 133, 138, 139, 140. Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An Cho Đường Khối - Khối Trung Yên

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối Trung Yên (Thửa 61, 70, 71, 72, 77, 78, 84, 85, 86, 94, 95, 104, 105, 106, 126, 129, 133, 138, 139, 140, Tờ 14) thuộc phường Hưng Dũng đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 7.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối có mức giá là 7.200.000 VNĐ/m². Khu vực này kéo dài từ Thửa 50 đến Thửa 32, với các yếu tố như vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển, phù hợp cho việc xây dựng nhà ở và đầu tư bất động sản.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 05/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Khối Trung Yên, phường Hưng Dũng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 61, 70, 71, 72, 77, 78, 84, 85, 86, 94, 95, 104, 105, 106, 126, 129, 133, 138, 139, 140. Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thửa 50 - Thửa 32 7.200.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 61, 70, 71, 72, 77, 78, 84, 85, 86, 94, 95, 104, 105, 106, 126, 129, 133, 138, 139, 140. Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thửa 50 - Thửa 32 3.960.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Yên (Thửa 61, 70, 71, 72, 77, 78, 84, 85, 86, 94, 95, 104, 105, 106, 126, 129, 133, 138, 139, 140. Tờ 14) - Phường Hưng Dũng Thửa 50 - Thửa 32 3.600.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện