Bảng giá đất Tại Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 71, 72, 73, 74, 85, 86, 87, 95, 96 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 71, 72, 73, 74, 85, 86, 87, 95, 96, Tờ 15) - Phường Hưng Dũng, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai.

Vị Trí 1: 11.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn đường này có mức giá là 11.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao, phản ánh tiềm năng phát triển nhờ vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng và giao thông tốt.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, hỗ trợ cá nhân và tổ chức trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí trong khu vực này sẽ giúp các nhà đầu tư và người dân dễ dàng hơn trong các giao dịch bất động sản.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
15

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 71, 72, 73, 74, 85, 86, 87, 95, 96 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng Thửa 72 - Thửaa 83 11.000.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 71, 72, 73, 74, 85, 86, 87, 95, 96 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng Thửa 72 - Thửaa 83 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Bắc (Thửa 71, 72, 73, 74, 85, 86, 87, 95, 96 Tờ 15) - Phường Hưng Dũng Thửa 72 - Thửaa 83 5.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện