Bảng giá đất Tại Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 39, 40, 41, 46, 47, 53 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An Cho Đường Khối - Khối Trung Tiến

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối Trung Tiến (Thửa 39, 40, 41, 46, 47, 53, Tờ 13) thuộc phường Hưng Dũng đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối có mức giá là 6.000.000 VNĐ/m². Khu vực này kéo dài từ Thửa 39 đến Thửa 118, với các yếu tố như tiện ích và giao thông, phù hợp cho việc sinh sống và phát triển kinh doanh.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 05/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Khối Trung Tiến, phường Hưng Dũng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 39, 40, 41, 46, 47, 53 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng Thửa 39 - Thửa118 6.000.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 39, 40, 41, 46, 47, 53 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng Thửa 39 - Thửa118 3.300.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 39, 40, 41, 46, 47, 53 Tờ 13) - Phường Hưng Dũng Thửa 39 - Thửa118 3.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện