Chọn tên đường
Tất cả
- Khối (Thửa 139(369 - 388), 51(157 - 173), 149 - 156, 182 - 310 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
- Khối (Thửa 244(423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 360, 361, 362, 363, 364365, 366, 367, 368), 257(430, 431, 432), 229(335 - 359), 122(313 - 334), 51(117 - 136), 101 - 116 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
®êng NguyÔn HuÖ
Đường dọc số 3 - Khối 3,4,5 (Thửa 290, 292, 66, 147, 154, 155, 156, 170, 171, 172, 184, 267, 54, 217, 233, 189, 199, 185, 297, 295, 296, 301., Tờ bản đồ số 4) - Phường Thu Thủy
Bám Đường QH 10 mét (lối 2 đường ngang số 20) - Khối Trung Hòa (khu tái định cư Vị trí số 03) (Thửa 559, 560 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hòa
Các lô bám đường 14m - Khối (Thửa 201, 202, 203, 204, 227, 228, 230, 231, 232, 233, 234, 256...261 Tờ bản đồ số 29) - Phường Nghi Hương
Các lô bám đường 72m - Khối (Thửa 155, 130, 131, 150 151; 152 153;154, 507; 445, 459 và các thửa còn lại bám mặt đường QH 72m Tờ bản đồ số 47) - Phường Nghi Hương
Các lô đất đấu giá khu TĐC trọng điểm mương 3 khối Đông Khánh - Khối Đông Khánh (Thửa Lô số 1 đến lô số 111 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Thu
Các lô đất đấu giá khu vực khối Hòa Đình - Khối Hòa Đình (Thửa 574, 575, 577, 576 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Thu
Các lô đất đấu giá khu vực khối Hòa Đình - Khối Hòa Đình (Thửa 578, 579, 580, 581, 582583, 584, 585, 586, 587, 588 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Thu
Các thửa bám đường - Khối 11 (Các thửa: 34, 49, 48, 658, 652, 191, 172, 208, 207, 232, 205, 152; (769); Tờ bản đồ số 25) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 1 (Các thửa còn lại kẹp giữa đường khối: 369 (81, 96), 110, 150, 173, 185, 179, 189, 196, 211, 224, 225, 238, 250, 251, 269, 270, 271, 272, 273; 274; 275; 278; 280, 268 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 1 (Các thửa còn lại kẹp giữa đường khối: 406, 504, 651, 652, 653, 654, 655, 656, 647 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 1 (Các thửa còn lại nằm trong khu dân cư của tờ bản đồ 11: 31, 34, 46, 47, 48, 50, 51, 52, 53, 54, 60, 61, 62, 64, 65, 66, 171, 81, 82, 83, 86, 87, 88, 89, 91, 92, 93, 94, 95, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 175, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 178, 129, 130, 131, 132, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 149, 157, 158, 161, 162, 164, 165, 166, 180, 181, 182, 185, 188, 189, 198, 199, 200, 201, 204, 205, 208, 209, 248, 250, 251 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Tân
Các vị trí khác - Khối 1 (Các thửa còn lại nằm trong khu dân cư của tờ số 10: 33, 34, 35, 37, 42, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 54, 55, 56, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 66, 72, 73, 74, 138, 140, 141 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Tân
Các vị trí khác - Khối 1 (Thửa 09, 11, 05, 06, 13, 12, 10, 19, 20, 22, 21, 33, 35, 34, 52, 36, 37, 53, 76, 54, 279, 78, 77, 100, 99, 126, 101, 102, 308, 201, 202, 236, 310, 351, 352, 353, 354, 55, 347, 346, 326, 327, 328, 425, 427, 428, 429. Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 1 (Thửa Kẹp giữa đường 13 và đường 14: 02 Tờ bản đồ số 30) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 1, 2 (Các thửa còn lại kẹp giữa đường khối: 12, 28(620, 621, 622, 623), 13(605, 606, 607, 608, 609, 610), 31, 129, 242, 276, 277, 343(611, 612, 613), 342, 377, 567, 573, 574, 101, 579; 580; 581; 582; 569, 568, 66, 53, 54, 15, 04, 180, 378, 412 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 1, 2 (Các thửa còn lại kẹp trong khu dân cư giữa các đường khối: 201, 203, 204, 215, 216, 217, 236, 237, 238, 259, 260, 261, 283, 284, 280, 282, 281, 248, 270, 271, 272, 7, 8, 9, 26, 47, 35, 36, 38, 45, 120, 137, 138, 119, 116, 117, 140, 139, 151, 128, 14, 15, 16, 18, 59, 60, 61, 63, 67, 68, 65, 60, 107, 69, 103, 108, 109, 110, 331, 332, 333, 334, 335, 336 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Tân
Các vị trí khác - Khối 1, 2, 3, 4 (Các thửa: 348, 117, 116, 118, 170, 228, 227, 563, 564, 565, 566, 567, 119, 120, 115, 114, 113, 112, 111, 110, 109, 108, 107, 106, 105, 104, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 161, 162, 163, 164, 165, 167, 166, 172, 226, 225, 173, 174,175, 176, 177, 220, 178, 179, 180, 181, 219, 222, 223, 224, 229, 221, 230, 231, 269, 268, 270, 271, 298, 297, 302, 318, 317, 303, 304, 296, 295, 294, 273, 266, 274, 265, 264, 263, 262, 537, 538, 233, 236, 234, 235, 218, 232, 267, 272, 183, 182, 158, 159, 134, 103, 78, 570, 571, 597, 598,599,600,603, Tờ bản đồ số 5) - Phường Thu Thủy
Các vị trí khác - Khối 1, 2, 3, 4 (Thửa 522, 20, 48, 47, 81, 188, 213, 212, 211, 210, 209, 258, 242, 278, 279, 292, 305, 306, 307, 345, 350, 351, 383, 382, 381, 380, 389, 388, 390, 582, 583, 410, 412, 275, 415, 416, 417, 447, 446, 451, 448, 452, 453,454,455, 475, 474, 473, 478, 472, 471, 545, 544, 443, 444, 445, 422, 419, 420, 418, 406, 408, 409, 407, 392, 391, 377, 378, 379, 354, 352, 353, 342, 344, 343, 325, 327, 341, 340, 355, 356, 501, 357, 358, 367, 496, 393, 405, 421, 441, 440, 456, 457, 458, 470, 484; 525, 526, 570, 571, 509, 557, 558, 554, 555, 556, 189, 580, 581, 315, 454, 376, 450, 414, 413, 338,614,615 Tờ bản đồ số 5) - Phường Thu Thủy
Các vị trí khác - Khối 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 (Các thửa nằm trong khu dân cư kẹp giữa các đường bê tông: 510, 403, 412, 413, 420, 421, 422, 423, 424, 471, 509, 374, 375, 376, 380, 381, 382, 383, 384, 477, 480, 482, 484, 442, 487, 494, 444, 33, 38, 34, 525, 526, 30, 31, 32, 56, 57, 58, 128, 129, 21, 23, 24, 66, 67, 68, 69, 117, 118, 119, 120, 162, 161, 112, 172, 199, 110, 111, 741, 751, 76, 77, 78, 79, 10, 511, 512, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 525, 526, 530, 531, 532, 533, 495 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Tân
Các vị trí khác - Khối 1; 7 (Thửa 07, 11, 15, 16, 20, 25, 26, 32, 31, 154, 155, 41, 42, 44, 55, 56, 57, 64, 65, 156, 74, 77, 75, 76, 87, 91, 99, 100, 110, 111, 112, 113, 124, 126, 125, 136, 143, 58, 67, 78, 92, 114, 192, 193. Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 1; 7 (Thửa 50, 94, 95, 102, 103, 106, 107, 116, 118, 119, 129, 130, 131, 132, 137, 138, 139, 146, 147, 148, 157, 158, 121, 176, 177. Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 1; 7 (Thửa 80, 116, 903, 902, 153, 190, 191, 237, 324, 238, 239, 281, 193 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 10 (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 10 (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 4; 5; 47; 320; 64; 84; 126; 141; 174; 175; 215; 229; 241; 258 (337; 338; 339; 340); 242; 259; 267 (352; 353; 354; 355; 356; 357; 358); 25 (341; 342); 191; 172; 137; 154; 313; 314; 102; 335, 336, 324; 125; 25; 328; 329; 321; 315; 128; 319; 310; 325; 326; 327; Tờ bản đồ số 34) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 10 (Thửa 11, 33, 38, 45, 51, 52, 56, 60, 141, 142, 62, 74, 75, 76, 77, 85, 86, 87, 88, 90, 91, 99, 100, 101, 108, 120, 121, 135, 140 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 10 (Thửa: 09 Tờ bản đồ số 32) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 10, 11 (Các thửa kẹp giữa: 171; 241; 277; 388; 313; 751; 752; 753; 423; 422; 421; 455; 740; 742; 743; 744; 524; 525; 576; 729; 577; 741; 598; 631; 632; 660; 661 (756; 757); 676; 549; 745; 746; 629; 645; 718; 719; 675; 728; 732; 747; 725; 726; 727; 734; 735 Tờ bản đồ số 26) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 11, 12 (Các thửa kẹp giữa: 60; 71 (677; 678); 672; 673; 62; 87; 107; 156; 82; 102; 104; 124 (790; 791; 792); 449; 126; 123; 148; 168; 188; 167; 122; 147; 187; 146; 207 (810; 811); 265; 264; 294; 295; 325 (812; 813; 814); 355 (788; 789); 390; 296; 473; 391; 474 (663; 664); 663; 664; 584; 96; (681); 121; 200; 223; 674; 675; 288; 344; 343; 313; 691; 692; 693; 694; 695; 696; 182; 165; 142; 9; (805; 689); 10; 24; 15; 665; 666; 67 (797; 767); 676 (770); (807; 808). Tờ bản đồ số 25) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 12 (Thửa Khu dân cư Đông UBND phường Nghi Hương (lối 1): 403, 639, 640, 641, 642, 643, 644, 637 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 12 (Thửa Khu dân cư Đông UBND phường Nghi Hương (lối 2): 631, 632, 633, 634, 635, 636; (669; 670; 671; 672; 673; 674; 675; 676; 677; 678; 679; 680; 681; 682) Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 13 (Các thửa kẹp giữa: 74; 76; 22; 71; 45; 44; 521; 21; 33; 67; 9; 65; 64 (514; 543; 544); 7; 6; 72, 516; 517; 518; 519; 165; 218; 515; 191; 527 (558; 559), 528, 277; 304; 326 (539); 343 (573; 574); 327; 367; 397; 437; 436 (545; 546); 457 (532; 533; 534); 189 (566; 567; 568; 569); 242 (577; 578; 579; 580); 301; 361; 393; 433 (555; 556; 557); 475; 188; 187; 186; 231; 524, 525, 526 Tờ bản đồ số 24) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 13 (Các thửa kẹp gữa đường khối: 67 Tờ bản đồ số 23) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 14 (Các thửa còn lại kẹp giữa đường khối: 320, 366 (614; 629; 630), 388, 319, 342, 385, 402, 384, 422, 477, 536, 476, 424, 404, 453, 452, 449, 421 (597; 598; 599; 600), 383, 341, 294 (591; 592602; 603; 604; 636; 637; 589; ), 242, 577, 578, 579, 571, 573, 574, 575, 576; (610; 611; 612; 613) Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 14 (Thửa 22 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 2 (Các thửa còn lại của khu xen ghép xóm 2 (Phía Bắc đường Nguyễn Sinh Cung): 661, 662, 660, 659, 658, 657, 650, 649 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 2, 3 (Các thửa kẹp giữa các đường khối : 287, 288, 99, 100, 128, 274, 129, 130, 131, 154, 155, 176, 153, 102, 76, 57, 182, 214, 310, 311, 243, 272, 248, 219, 190, 191, 286, 308,215 Tờ bản đồ số 2) - Phường Thu Thủy
Các vị trí khác - Khối 2, 3 (Các thửa kẹp giữa các đường khối của tờ bản đồ 5: 3, 5, 7, 9, 11, 12, 13, 14, 17, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 64, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 75, 78, 82, 86, 87, 88, 90, 91, 92, 99 Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Tân
Các vị trí khác - Khối 2, 3, 4, 5, 6 (Các thửa kẹp giữa đường khối của tờ bản đồ số 4: 7, 15, 16, 23, 26, 32, 33, 43, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 70, 80, 81, 82, 84, 85, 86, 87, 90, 93, 113, 114, 115, 116, 118, 120, 123, 124, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 147, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 173, 174, 175, 177, 178, 183, 184, 185, 186, 187, 190, 191, 195, 196, 208, 216, 221, 228, 229, 235, 236, 237, 238, 240, 241, 242, 243, 244, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 268, 269, 281, 283, 284, 285, 295, 296, 297, 301, 305, 306, 307, 308, 316, 317, 318, 327, 328, 332, 333, 334, 338, 358, 359, 360, 375, 376, 377, 378, 381, 384, 385, 386, 387, 401, 402, 406, 407, 418, 419, 420, 422, 423, 424, 428, 434, 435, 436, 452, 453, 466, 467, 468, 469, 479, 480, 481, 484, 486, 487, 493, 498, 499, 500, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 513, 527, 528, 543, 544, 545, 547, 561, 562, 5
Các vị trí khác - Khối 2, 3, 4, 5, 6 (Thửa 584, 585, 586, 587, 588, 589, 590, 591, 592, 603, 604, 605, 606, 611, 626, 634, 635, 638, 636, 637, 640, 646, 654, 655, 658, 665, 666, 667, 668, 669, 674, 675, 679, 680, 685, 689, 698, 699, 700, 701, 702, 707, 708, 709, 710, 711, 716, 717, 718, 724, 733, 734, 751, 761, 763, 767, 768, 774, 775, 776, 777, 780, 782, 783, 784, 785, 793, 794, 795, 806, 807, 808, 809, 810, 815, 820, 821, 823, 831, 844, 868, 881, 882, 877, 887, 889, 890, 891, 892, 804, 226, 878, 893, 894, 900, 901, 905, 906, 907, 924, 925, 926, 927, 935, 946, 947, 950, 958, 959, 972, 973, 974, 984, 985, 986 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Tân
Các vị trí khác - Khối 2, 4, 8, 9 (Thửa 01, 02, 05, 08, 09, 13, 14, 19, 20, 23, 26, 27, 35, 39, 41, 46, 48, 52, 53, 55, 60, 66, 67, 68, 73, 76, 81, 88, 89, 90, 94, 96, 99, 101, 102, 105, 108, 110, 112, 113, 114, 115, 116, 120, 121, 126, 127, 128, 134, 135, 138, 139, 140, 143, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, 564, 569, 570, 571, 572, 573, 574, 575, 576, 577, 578, 579, 580, 581, 582, 583, 584, 585, 586, 587, 588, 589, 590, 591, 595, 596, 597, 598, 599 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 728, 729, 730, 731, 732, 733, 734, 735, 747, 749, 750, 751, 753, 760, 761, 762, 763, 764, 766, 768, 769, 770, 771, 773, 774, 775, 776, 777, 778, 779, 782, 784, 785, 786, 787, 788, 1045, 1046, 1047, 955, 1096, 1097, 1050. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 11, 12, 15, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 29, 30, 32, 33, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 62, 1029, 1030, 164, 163, 1061, 1062, 1112, 1113. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 131, 132, 137, 138, 963, 964, 965, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 162, 164, 165, 166, 167, 175, 176, 177, 179, 180, 194, 195, 196, 1034, 1035. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 197, 198, 199, 980, 981, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 215, 216, 217, 219, 220, 221, 228, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 245, 255, 261, 262, 264, 265, 275, 945, 920. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 276, 282, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 957, 290, 291, 292, 293, 294, 297, 326, 327,328, 310, 311, 312, 313, 314, 319, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 1054, 1055, 1056. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 332, 333, 335, 350, 351, 352, 353, 354, 358, 359, 360, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 373, 382, 383, 385, 386, 387, 388, 389, 393, 394, 399, 400, 401, Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 403, 405, 412, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 426, 427, 437, 438, 956, 440, 441, 974, 975, 445, 446, 447, 448, 449, 452, 453, 454, 455, 457, 458, 461, 462, 463, 464, 1021, 1022, 1023, 1074, 1075, 1076. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 465, 466, 467, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 479, 481, 482, 483, 485, 487, 488, 489, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 498, 500, 502, 503, 504, 506, 507, 511, 512, 514, 1027, 1028, 1122, 1123, 1124, 1085, 186, 1039, 1040, 1069. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 516, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 526, 527, 528, 529, 954, 530, 531, 532, 533, 534, 535, 539, 540, 541, 542, 544, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 1053, 1064, 1065, 1066, 1067 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 600, 601, 602, 603, 604, 605, 606, 607, 608, 609, 610, 611, 612, 613, 614, 615, 622, 623, 624, 626, 627, 628, 629, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 636, 637, 638, 639, Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 640, 641, 644, 645, 647, 651, 654, 655, 656, 657, 658, 659, 660, 661, 662, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 948, 672, 673, 674, 675, 676, 677, 679, 163, 73, 671, 948, 1152, 1153, 1208, 1207, 1203, 1204, 1205, 1206. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 680, 681, 683, 686, 687, 688, 689, 690, 691, 692, 693, 694, 695, 696, 697, 698, 699, 700, 701, 702, 703, 704, 713, 714, 716, 717, 719, 720, 725, 726, 727, 994, 995 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 789, 790, 791, 792, 794, 798, 799, 800, 801, 802, 803, 804, 805, 813, 814, 815, 816, 817, 818, 820, 826, 827, 828, 829, 830, 931, 832, 833, 834, 835, 837, 1079, 1080, 1041, 1042, 1045, 1046, 1084, 1083, 1212, 1211, 1196, 1197. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 838, 839, 840, 842, 857, 874, 875, 876, 877, 879, 880, 881, 883, 884, 885, 886, 887, 888, 889, 890, 891, 892, 893, 907, 908, 911, 915, 923, 924, 927, 931, 937, 945, 946, 831, 855, 1006, 1005, 1004, 1003, 1053, 1054. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 966, 967, 64, 66, 67, 68, 69, 70, 72, 74, 75, 76, 77, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 101, 102, 951, 952, 953, 104, 106, 107, 108, 109, 120, 982, 983, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 3 (Các thửa kẹp giữa các đường Khối: 5, 33, 34, 47, 48, 49, 55. Tờ bản đồ số 1) - Phường Thu Thủy
Các vị trí khác - Khối 3 (Các thửa kẹp giữa đường dọc II và đường dọc II': 84, 85, 103, 104, 112, 113, 128, 129, 130, 145, 111, 125, 126, 127, 143, 144, 123, 140, 141, 142, 160, 213, 176, 188, 189, 202, 203, 214, 215, 231, 232, 233, 294, 288, 289, 291, 296, 313 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Các thửa kẹp giữa đường dọc II' và đường dọc III: 29, 30, 31, 61, 27, 58, 59, 60, 95, 56, 57, 93, 94, 130, 131, 132, 178, 55, 91, 92, 128, 129, 175, 176, 786, 787, 90, 125, 126, 127, 173, 174, 216, 217, 218, 258, 259, 296, 297, 295, 294, 336 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Các thửa kẹp giữa đường dọc số II và II': 17, 16, 26, 25, 24, 23, 38, 21, 36, 37, 56, 57, 35, 53, 52, 50, 55, 77, 58, 59, 81, 82, 108, 109, 142, 143, 180, 181, 79, 80, 105, 106, 107, 140, 141, 178, 179, 215, 216, 78, 103, 104, 136, 137, 138, 176, 177, 213, 214, 244, 101, 102, 134, 135, 174, 175, 210, 211, 212, 242, 243, 405, 433, 434, 466, 467, 468, 503. Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Các thửa kẹp giữa đường dọc số II' và III: 96, 95, 94, 129, 128, 127, 126, 98, 167, 125, 166, 648, 659, 660, 204, 203, 202, 165, 236, 267, 297, 298, 327, 328, 353, 354, 372, 371, 370, 266, 265, 264, 376, 375, 374, 373, 396, 395, 394, 399, 400, 401, 428, 397, 425, 426, 427, 422, 423, 424, 455, 456, 490, 495, 496, 526, 527, 564, 565, 524, 525, 561, 562, 563, 606, 523, 559, 560, 603, 604, 605, 558, 601, 602, 632, 633, 634. Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Các thửa kẹp giữa đường ngang 8 và đường ngang 9': 03, 31, 30, 40, 61, 62, 249, 21, 68 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Các thửa kẹp giữa đường ngang 8 và đường ngang 9': 16, 17, 18, 11, 34, 26, 27, 28, 44, 35, 36, 45, 46, 270, 269, 273 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Các thửa kẹp giữa đường ngang 9' và đường ngang 11: 101, 120, 138, 137, 155, 169, 168, 154, 167, 182, 181, 195, 207, 194, 193, 180, 166, 151, 152, 135, 153, 118, 119, 136, 277, 274, 263, 262, 211, 261, 255, 256, 257, 258, 269, 252, 254, 243, 260, 238, 276, 210, 221, 237, 259, 220, 209, 197, 184, 109, 150, 193, 194, 207, 169, 168, 241, 199, 263, 223, 222, 210, 280, 278, 279, 282, 281, 244, 171 (Đường dọc 10: 137, 157, 211, 306, 307, 308, 309, 310) Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Các thửa kẹp giữa từ đường ngang 10 đến đường ngang 11B: 13, 14, 30, 22, 23, 03, 31, 32, 25, 38, 47, 40, 26, 183, 15, 27, 33, 41, 49, 48, 57, 68, 67, 93 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Các thửa kẹp giữa từ đường ngang 11B đến đường ngang 12: 125, 134, 135, 147, 149, 133, 144, 145, 142, 158, 159, 160, 169, 157, 166, 167, 176(255, 256, 257), 163, 164, 172, 173, 174(254), 175(253) 177, 180, 181, 182, 194, 203, 204, 205, 206, 207; 208; 209(261) Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Các thửa kẹp giữa từ đường ngang 9' đến đường ngang 11B: 197, 198, 08, 09, 17, 29, 28, 63, 73 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Các thửa kẹp giữa: 628, 530, 305, 267, 144, 99, 34(811, 812), 545, 546, 544, 778, 779, 780, 505, 479, 451, 183, 705, 142, 63, 32, 669, 668, 781, 782, 783, 784, 785, 747, 643, 604, 626, 625, 585, 572, 584, 603, 558, 790; 791; 556, 583, 571, 539, 540, 523, 501, 703, 522, 418, 664, 642, 623, 622, 697, 602, 697, 704, 709, 601, 715, 716, 717, 227, 752, 742, 743, 768, 745, 764, 748, 750, 577, 739, 711, 737, 744, 719, 720, 774, 775, 766, 767, 772, 773, 707, 704, 709, 712, 713, 714 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Các thửa nằm kẹp giữa đường ngang 12 đến đường ngang 27m: 89, 90, 98, 99, 100, 108, 126, 137, 136, 107, 106, 97, 117, 116, 125, 124, 135, 134 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Các thửa nằm kẹp giữa đường Nguyễn Sinh Cung đến đường ngang 12: 05, 12, 17, 18, 24, 34, 49, 50, 63, 72, 52, 51, 36, 25, 19, 13, 46, 45, 44, 43, 58, 57, 56, 55, 67, 66, 174, 176, 178, 179, 185, 180, 182, 183, 184, 187, 188, 189, 190, 192, 193, 194 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Thửa 03 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Thửa 16, 15 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 3 (Thửa 290, 292 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 4 (Các thửa kẹp giữa (từ đường 11B đến đường 13): 07, 10, 11, 12, 15, 14, 25, 26, 27, 36, 37, 38, 16, 321;324;325, 56, 49, 67, 73, 79, 124, 125, 142, 143, 174; 61;56;282; 322; 323; 46; 286, 330, 331. Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 4 (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 74; 85; 92; 129; 148; 277; 278; 279; 280; 281; 110; 164; 198; 178(372); 76(373, 374, 375); 163; 275; 253; 237; 238(438); 254; 247; 259; 232; 220; 210(437); 245(364, 365, 366, 367, 368); 230; 209 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 4, 5 (Các thửa kep giữa từ đường ngang 12 đến đường ngang 13: 1, 2, 72, 71, 88, 69, 86, 87, 119, 89, 103, 102, 101, 120, 121, 129, 122, 123, 104, 151, 150, 159 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 4, 5 (Các thửa kep giữa từ đường ngang 12 đến đường ngang 13: 177, 187, 186, 194, 205, 211, 206, 212, 210, 217, 216, 215, 221, 220, 184, 183, 191, 190, 195, 298, 296, 295, 294, 276, 277, 278, 291, 292, 293, 302, 301, 300, 310, 275, 274, 273, 256, 257, 258, 255, 254, 253, 261, 260, 259, 269, 270, 271, 281, 280, 279, 239, 240, 241, 238, 237, 236, 244, 243, 249, 250, 251, 252, 248, 265, 264, 263, 262, 266, 267, 268, 285, 284, 283, 282, 287, 288, 289, 290, 305, 304, 303, 306, 307, 308, 309. Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 4, 5 (Các thửa kẹp giữa: 11, 10, 42, 43, 25, 26, 27, 12, 13, 110, 109, 108, 125, 111, 112, 96, 97, 80, 81, 66, 50, 67, 83, 32, 116, 117, 118, 128, 135, 141, 148, 157, 158, 165, 173, 172, 171, 161, 156, 146, 147, 140, 144, 155, 163, 170, 181, 182, 223, 227, 230 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 4, 5, 6 (Thửa 13, 12, 25, 24, 34, 279, 35, 272, 46, 55, 56, 57, 291, 65, 21, 19, 32, 30, 31, 40, 41, 42, 43, 52, 44, 45, 53, 75, 89,62, 63, 72, 85, 73, 74, 88, 87, 86, 71, 95, 101, 102, 275, 103, 277, 276, 100, 109, 110, 112, 294, 114, 126, 115, 116, 315, 316, 124, 286, 288, 289, 281, 282, 283,284,279, 136, 143, 151, 160, 161, 175, 162, 176, 159, 174, 163, 164, 108, 122, 132, 142, 150, 219, 218, 224, 235, 236, 195, 209, 223, 210, 225, 226, 244, 222, 243, 241, 242, 240, 239, 253, 254, 252, 261, 251, 260, 268, 83, 84, 303, 304, 308,309,332, 343,346,347,348,349,350, 351,352,353,354,374,375,376,377,380,381,433,385,386,387,388, Tờ bản đồ số 4) - Phường Thu Thủy
Các vị trí khác - Khối 5 (Các Thửa kẹp giữa từ đường 13 đến đường ngang 14: 7, 18, 23, 19, 25, 29, 30, 35, 24, 27, 33, 34, 79, 40, 43, 44, 48, 49, 56, 64, 55, 63, 54, 62, 53, 61, 52, 60, 51, 59 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 5 (Các thửa kẹp giữa: 449, 454, 454, 456, 461, 460, 459, 458, 469, 470, 471, 471, 477, 476, 475, 474, 478, 479, 480, 481, 485, 484, 483, 482, 486, 487, 488, 489, 147, 130, 131, 112, 113, 93, 114, 115, 76, 493, 61, 60, 59, 58, 492, 47, 462, 452, 465, 437, 438, 439, 440 Tờ bản đồ số 29) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 5 (Các thửa kẹp giữa: 63, 914, 29, 30, 107, 186, 187, 139(962, 963, 964, 965, 966), 140, 226, 227, 952, 953, 954, 955, 956, 326, 261, 327, 360(960, 961), 949; 951;948 Tờ bản đồ số 27) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 5 (Thửa Các thửa kẹp giữa các đường khối: 08;301;22;38;03;17;59(440, 441, 442);325; 77; 98;88; 108; 116; 115; 137; 163; 166; 165; 94; 82; 95, 106; 114; 113; 152; 160; 107;339(427, 428, 429);352;353;354;355; 356; 367; 340; 341; 364; 365; 361; 362; 379, 380, 307; 308; 309; 317; 319; 320; 202; 194; 180; 209; 264; 189; 200; 206; 349; 350; 351; 231; 199; 298; 153; 21; 77; 335; 336; 337; 338; 318; 324; 243 Tờ bản đồ số 28) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 5 (Thửa 26, 84, 89, 90, 92, 93. Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 5, 6 (Các thửa kẹp giữa: 117, 150, 136, 522; 523; 524; 172, 171, 206, 236, 496, 497, 291, 262, 494, 495, 313, 517, 518, 513, 514, 416; 502; 503; 504; 498; 499; 506; 505; 507; 510; 511; 512; 513; 514 Tờ bản đồ số 29) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 6 (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 10, 20, 26, 39, 49, 88, 106, 107, 95, 94, 100, 99, 93, 87, 76, 78, 45, 35, 07, 06, 18, 05, 01, 15, 14, 22, 30, 31, 42, 53, 43, 42, 55, 65, 66, 73, 84, 98, 86, 92, 101, 108, 58, 118, 103, 105, 79, 109, 110, 120, 122, 124, 126, 127, 132,137.138.139.148.149.150.53.54 Tờ bản đồ số 7) - Phường Thu Thủy
Các vị trí khác - Khối 6, 7 (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 5, 272, 273(409, 410, 413, 414), 271, 270, 75, 269, 26, 268, 27(411, 412), 76, 374, 375, 114, 362, 376; 377; 378; 364, 365, 356(419, 420), 357(417, 418), 358, 359, 144, 159, 172, 347, 348, 349, 350, 351, 352(429, 430), 353, 354, 355, 145, 366, 367, 368, 369, 177, 360, 361, 232, 227, 223, 237, 214, 220; 336; 337; 338; 307; 340; 341; 323; 324; 325; 291; 292; 293; 294; 274; 275; 276; 277; 278; 301; 302; 298; 299; 286; 287; 288; 289; 290; 295; 296; 297; 282; 304; 305; 306; 251(406, 407); 310; 311; 312; Tờ bản đồ số 37) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 6, 7 (Các thửa kẹp giữa: 399; 360; 672, 673, 674, 299; 653; 97; 96; 613; 63; 675; 676(730, 731); 656; 09; 649(733, 734, 735, 736); 671 Tờ bản đồ số 36) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 6, 7, 8 (Các thửa nằm trong khu dân cư kẹp giữa các đường bê tông: 2, 15, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 47, 48, 49, 50, 51, 56, 57, 61, 63, 64, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 97, 142, 143, 144, 150, 153, 155, 118, 114, 115, 116, 117, 120, 161, 164, 174, 176, 186, 187, 194, 214, 241, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 274, 275, 276, 277, 331, 333, 372 343, 344, 345, 346, 352, 364, 374, 388, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 411, 424, 425, 426, 427, 428, 437, 438, 439, 441, 449, 450, 451, 452, 456, 457, 463, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 486, 487, 488, 489, 497, 499, 500, 519, 520, 521, 522, 523, 538, 539, 565, 566, 567, 568, 575, 577, 579, 580, 581, 588, 590, 601, 602, 604, 611, 637, 638, 639, 640, 641, 642, 643, 644, 651, 660, 674, 680, 682, 687, 688, 692, 693, 694, 684, 730, 755, 750, 756 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Tân
Các vị trí khác - Khối 6, 8 (Các thửa nằm trong khu dân cư : 4, 5, 6, 7, 8, 13, 16, 17, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 41, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 75, 76, 77, 79, 81, 82, 84, 85, 90, 91, 92, 93, 95, 96, 97, 98, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 117, 120, 121, 127, 128, 129, 130, 131, 133, 134, 141, 142, 143, 144, 146, 147, 154, 155, 156, 158, 159, 160, 164, 168, 176, 177, 180, 181, 182, 184, 186, 190 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Tân
Các vị trí khác - Khối 7, 8, 9 (Các thửa còn lại: 384, 385, 386, 387, 212; 369, 370, 371, 372, 373, 374, 81 (295; 296; 297);102 (290; 291; 292) ;26;90;49 ;10;37;69;22;15; 249; 419; 459; 445; 415; 197; 43; 41; 20; 21; 106; 157; 158; 276; 363; 361; 439; 503; 582; 630, 352, 353, 354, 355, 356, 357, 388; 389; 148 (344; 345); 172; 184; 31 ; 91; 80; 92; 314; 315; 316; 317; 347; 300; 301; 302; 303; 341; 339; 304; 294; 142; 24 (331; 332; 333); (298; 299) ; (375; 376; 377; 378) 335; (826; 827; 828; 830); (325; 326; 327; 328; 329) (413; 414) : (284; 285; 286; 287) ; (365; 366; 367); (310; 311; 312); 419 Tờ bản đồ số 46) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 8 (Các thửa kẹp giữa Tờ bản đồ số 48) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 8 (Các thửa kẹp giữa Tờ bản đồ số 49) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 8 (Các thửa kẹp giữa: 11, 129, 130, 131, 132, 133, 20, 25 Tờ bản đồ số 53) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 8 (Các thửa kẹp giữa: 467, 415, 473, 249, 474, 197, 483, 482, 484; 485; 486; 487; 488; 489; 490; 491; 492; 493; 494; 495;496 (497; 498; 499) Tờ bản đồ số 47) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 8, 9 (Các thửa kẹp giữa: 32, 52, 85, 64, 102, 103, 451; 452; 453; 17, 35, 45, 58, 405, 404, 406, 81, 94, 39, 215, 435, 423, 424, 429, 430, 431, 432, 433, 414, 415, 416, 417, 404, 405, 406, 139 Tờ bản đồ số 52) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 8, 9 (Các thửa nằm trong khu dân cư của tờ bản đồ số 6: 241, 3, 54, 5, 52, 6, 7, 50, 49, 8, 47, 12, 44, 13, 14, 15, 207, 236, 237, 228, 231, 230, 232, 233, 236, 235, 206, 119, 120, 121, 122, 123, 273, 143, 274, 289, 145, 171, 172, 181, 182, 180, 266, 205, 208, 209, 210, 227, 238, 257, 211, 239, 226, 170, 183, 118, 277, 146, 116, 147, 148, 150, 152, 149, 151, 153, 185, 203, 202, 225, 224, 187, 186, 199, 200, 201, 168, 169, 188, 156, 300, 301, 302, 305 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Tân
Các vị trí khác - Khối 8, 9 (Các thửa nằm trong khu dân cư kẹp giữa các đường 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 33, 34, 35, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 54, 56, 57, 58, 59, 60, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 103, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 134, 135, 141, 142, 150, Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Tân
Các vị trí khác - Khối 9 (Các thửa đất của tờ bản đồ số 51: 41, 726, 727, 730, 731, 732, 733, (781; 782; 783) 21, 728, 745, 746, 747, 748, 749, 750, 157, 158, 276, 361, 729, 363, 439, 503, 438, 440, 420, 421, 736, 737, 738, 739, 740, 741, 742, 735 (784) Tờ bản đồ số 51) - Phường Nghi Hương
Các vị trí khác - Khối 9, 10 (Thửa 01, 03, 05, 06, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 08, 09, 10, 11, 41, 42, 44, 45, 46, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 51, 52, 74, 53, 54, 55, 77, 20, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 29, 30, 649, 648, 783, 782, 733, 734, 735, 736, 89, 790. Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 9, 10 (Thửa 106, 477, 127, 128, 476, 112, 113, 114, 116, 117, 115, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 147, Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 9, 10 (Thửa 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 191, 193, 194, 588, 589, 206, 208, 209, 210, 211, 239, 237, 236, 240, 242, 241, 235, 233, 234, 264, 265, 267, 284, 476, 238, 472, 473, 474, 493, 195, 787, 788, 821, 822. Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối 9, 10 (Thửa 47, 48, 50, 57, 58, 59, 60, 61, 69, 70, 71, 72, 73, 75, 76, 78, 80, 82, 83, 84, 85, 86, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 102, 103, 492, 104, 591, 592, 593, 594, 596, 597, 505. Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Các thửa đất nằm kẹp giữa các đường khối: 251, 252, 253, 269, 291, 270, 271, 323, 292, 324, 314, 288, 249, 286329, 78, 331, 187, 232, 233, 132, 131, 126, 155, 60, 37, 92, 98, 428, 425, 454, 453, 452, 451, 450, 491, 490, 492, 433, 434, 435, 448, 449, 436, 437, 438, 439, 440, 441, 446, 447, 475, 476, 477, 471, 472, 473, 474, 467, 468, 469, 470 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thu
Các vị trí khác - Khối Bắc Hải; Tây Khánh; Đông Khánh (Các thửa nằm kẹp giữa các đường khối: 80, 88, 55, 28, 16, 03, 157, 143, 130, 160, 280, 329, 295, 368, 369, 375, 376, 368, 369, 186, 01, 367, 253, 381, 382, 383 336. Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thu
Các vị trí khác - Khối Bắc Hoà; Tây Hoà; Trung Hoà (Thửa 17, 51, 52, 203, 185, 147, 97, 137, 245, 288, 289, 275, 262, 402, 404, 273, 354, 344, 309, 284, 192, 172, 323, 75, 258, 301, 432, 195, 414, 428, 458, 459, 460, 461, 464, 557, 548, 549, 550, 551, 540, 541, 542, 536 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Cát Liễu (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 09, 30, 33, 13, 34, 81, 80, 130, 154, 208, 03, 127, 166. Tờ bản đồ số 24) - Phường Nghi Thu
Các vị trí khác - Khối Đông Hải; Cát Liễu; Hiếu Hạp (Các thửa nằm kẹp giữa các đường khối: 11, 12, 13, 14, 15, 01, 5, 405, 123, 92, 460, 461, 462, 115, 133, 148, 249, 150, 165, 96, 97, 379, 441, 444, 401, 402, 356, 467, 455, 93, 465, 469, 278. Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Thu
Các vị trí khác - Khối Đông Hoà; Liên Hoà, Trung Hòa (Thửa 61, 73, 92, 115, 292, 293, 294, 163, 89, 278, 257, 233, 246, 245, 277, 276, 230, 218, 107, 117, 237, 312, 328 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Đông Khánh (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 22, 25, 15, 27, 34, 33, 36, 46, 38, 45, 51, 60, 36, 19, 11, 18, 17, 16, 29, 28, 41, 48, 32, 8, 108, 109, 26, Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Thu
Các vị trí khác - Khối Đông Khánh (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 24 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Thu
Các vị trí khác - Khối Đông Quyền; Đại Thống; Hoà Đình; Nam Phượng (Các thửa nằm kẹp giữa các đường khối: 227, 271, 243, 242, 264, 343, 366, 488, 471, 472, 489, 535, 532, 533, 78, 79, 80, 15, 122, 160, 130, 123, 140, 161, 286, 325, 305, 327, 328, 329, 346, 347, 224, 542, 139, 429, 452, 451, 450, 500, 501, 502, 503, 530 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Thu
Các vị trí khác - Khối Hải Bằng 1 (Thửa 19, 20, 67, 69, 99, 100, 21, 28, 52, 85, 137, 281, 334, 119, 406, 242, 338, 350, 408, 376, 410, 411, 412, 413, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 435, 428, 429, 438, 439, 431, 440, 441, 433, 445, 486, 487, 481, 173, 478, 470, 468, 469 Tờ bản đồ số 14) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Hải Bằng 1 (Thửa 39, 46, 45, 36, 42, 41, 40, 47, 81, 52 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Hải Bằng 1 (Thửa 61, 05, 06, 07, 08, 22, 68, 69, 77, 78, 98, 75, 80, 104, 107, 65, 72, 66, 58, 112, 120, 114, 115, 106, 128, 129, 137, 138, 139, 136, 135, 134, 133, 132, 113, 169, 170, 171, 172, 173, 166, 167, 168, 74, 174, 175, 176, 177, 178, 198, 199, 200, 201, 202, 188, 189, 190, 191, Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 1, 11, 21, 25, 30, 22, 32, 131, 214, 215, 216, 231, 232 Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 153, 167, 168, 155, 154, 160, 162, 163, 170, 169, 175, 157, 156, 158, 159, 172, 171, 173, 174, 182, 235, 234, 233, 238, 239, 240, 232, 230, 231, 224, 223, 228, 229, 227, 226, 221, 220, 219, 276, 283, 236, 237, 245, 243, 242, 241, 252, 253, 255, 254, 303, 304, 305, 314, 313, 312, 315, 316, 289, 290, 291, 282, 281, 280, 273, 274, 275, 302, 301, 300, 298, 299, 297, 296, 392, 393, 394, 402, 403, 413, 414, 415, 423, 424, 433, 434, 435, 443, 444, 391, 399, 400, 401, 411, 412 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 17, 18, 29, 130, 129, 126, 127, 44, 62, 67, 75, 68, 76, 69, 78, 71, 72, 92, 98, 104, 112, 124, 117, 111, 103, 97, 116, 115, 101, 90, 123, 85, 96, 70, 61, 60, 38, 142, 143, 144, 145, 146, 140, 141, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 233, 234, 235, 236, 237, 243, 238, 239, 240, 241, 242, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 192, 193, 194, 195, 196, 186, 187, 188, 197, 198 Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 200, 198, 199, 193, 192, 188, 187, 212, 213, 317, 318, 319 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 29, 27, 22, 23, 26, 43, 44, 39, 40, 41, 31, 36, 35, 45, 38, 37, 30 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 352, 356, 363, 344, 358, 376, 377, 379, 378, 388, 357, 359, 361, 360, 351, 423, 420, 419, 418, 416, 417, 409, 408, 410, 411, 397, 398, 400, 399, 406, 407, 390, 392, 386, 387, 381, 380, 383, 382, 371, 372, 373, 374, 375, 351, 391, 364, 415 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 420, 421, 422, 431, 432, 440, 441, 442, 450, 398, 408, 409, 410, 418, 428, 429, 430, 438, 439, 447, 448, 449, 454, 405, 406, 407, 416, 417, 425, 426, 427, 436, 437, 445, 446, 451, 452, 453, 322, 323, 329, 328, 338, 339, 340, 353, 354, 355, 356, 352, 351, 350, 332, 333, 334, 331, 330, 337, 336, 335, 347, 348, 349, 359, 358, 357, 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 363, 344, 364, 365, 379, 380, 381, 385, 384, 383, 382, 376, 377, 378, 368, 367, 366, 360, 361, 362, 346, 345, 164, 455, 456, 457, 458, 459, 497, 496, 498, 499, 500, 517, 516, 490, 491, 492, 463, 462, 409, 460, 461, 495, 494, 493, 501, 502, 515, 419, 222, 395, 424, 464, 465, 466, 489, 488, 503 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 6, 7, 12, 14, 18, 26, 84, 79, 80, 88, 89, 90 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 63, 62, 38, 55, 57, 35, 30, 52, 59, 60, 23, 19, 13, 14, 4, 8, 26, 56, 58, 65, 66, 67, 68, 69, 152, 153, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 154, 106, 107, 108, 103, 104, 105, 31 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 73, 74, 48, 49, 54, 55, 56, 63, 64, 65, 66 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Hải Bình (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 306, 436, 463, 95, 73, 32, 33, 34, 35, 53, 03, 17, 44, 45, 28, 46, 47, 49, 64, 65, 66, 67, 87, 88, 89, 90, 91, 112, 113, 114, 135, 136, 156, 157, 184, 185, 186, 204, 297, 329, 327, 328, 351, 352, 353, 375, 377, 379, 380, 401, 402, 378, 400, 427, 428, 429, 430, Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hải Giang I (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 41, 42, 43, 67 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hải Giang I (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 58, 81, 84, 85 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hải Giang II, Hải Thanh (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 114, 115, 116, 23, 40, 62, 63, 192, 193, 66, 24, 42, 1, 2, 3, 172, 26, 104, 127, 105, 11, 12, 13, 30, 181, 31, 51, 52, 77, 174, 17, 18, Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hai GiangI (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 01, 02, 09, 10, 13, 14, 48, 67, 77, 221, 63, 89, 226, 225, 235, 229, 225, 226, 235, 114, 254, 255 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hải GiangI (Các thửa còn lại kẹp giữa đường khối gồm: 151, 518, 519, 166, 167, 531, 123, 124, 546, 547, 138, 139, 140, 141, 156, 157, 158, 159, 173, 174, 189, 190, 511, 191, 220, 221, 515, 516, 239, 254, 272, 291, 292, 531, 536, 535, 534, 538, 539, 549, 550, 551614, 615616, 617, 641, 642 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hải GiangI (Các thửa còn lại kẹp giữa đường khối gồm: 8, 9, 17, 18, 369, 30, 31, 13, 14, 23, 24, 25, 33, 34, 35, 36, 37, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 64, 65, 66, 67, 72, 73, 74, 83, 84, 89 , 90, 104, 105, 114, 115, 561, 562, 563, 117, 118, 119, 133, 134, 150, 579 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hai GiangII (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 171, 270, 271, 229, 230, 263, 280, 344, 345, 368, 370, 389, 390, 392, 353, 354, 377, 541, 378, 379, 400, Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hải Lam (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 243, 244, 70, 93, 103, 104, 105, 106, 107, 130 Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hải Lam
Hải GiangII
Hải Thanh (Các thửa gồm: 80 , 98, 382, 383, 384, 115, 145, 146, 130, 157, 333, 74, 75, 110, 44, 45, 57, 58, 66, 331, 366, 365, 364, 363, 362, 358, 68, 69, 70, 71, 84, 85, 86, 101, 102, 103, 122, 123, 134, 352, 367, 370, Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hải Lam, Hải GiangII, Hải Thanh (Các thửa gồm: 166, 185, 187, 282, 302, 303, 344, 209, 210, 211, 190, 212, 222, 223, 224, 336, 225, 226, 227, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 262, 264, 284, 285, 286, 287, 291, 292, 293, 312, 306, 329, 261, 280, 282, 320, 326, 300, 301, 321, 335, 353, 354, 368, 324, 355, Thửa 449, 450, 459, 460, 463, 464, 465, 487, 489, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 511 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hải Lam, Hải Trung, Hải Thanh (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 340, 324, 305, 306, 257, 261, 262, 312, 285, 241, 247, 248, 377, 378, 379, 301, 269, 372, 221, 149, 180, 370, 369, 368, 204, 205, 229, 124, 150, 151, 95, 125, 126, 152, 206, 231, 252, 251, 181, 207, 208, 96, 67, 46, 129, 130, 157, 184, 183, 185, 30, 2, 31, 3, 135, 112, 36, 38, 40, 62, 87, 88, 16, 17, 380, 89, 382438, 466, 467 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối HảI Tân (Các thửa gồm: 74, 75, 89, 271, 101, 102, 103, 272, 270, 105, 106, 117, 258, 132, 133, 134, 135, 136, 250, 249, 146, 154, 239, 236, 251, 153, 232, 233, 234, 235, 236, 239, 182, 183, 190, 191, 192, 196, 197, 198, 202, 203 , 204, 205, 206, 210, 211, 251, 254, 255, Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hải Triều (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 13, 14, 15, 23, 24, 33, 43, 44, 45, 46, 58, 59, 60, 68, 69, 70, 71, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 114, 115, 276, 277, 131, 142293, 294, 295, 303, 304, 310, 311 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hải Triều (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 131, 150, 177, 178, 180, 219, 285, 286, 314, 179, 343, 390, 391, 367, 368, 491, 500, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 515, 517, 526, 527, 528, 518, 519, 520, 529, 521, 530, 537, 532, 507, 508678, 679, 680, 681, 682, 683, 684, 685, 686, 687, 688, 689, 690, 691, 692, 695, 698, 700, 701 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hải Triều (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 33, 36, 37, 14, 6, 15, 1, 7, 838, 39 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hải Trung (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 130, 82, 104, 99, 77, 76, 78, 604, 603, 101, 123, 603, 604, 125, 126, 572, 166, 143, 601, 578, 590, 592, 593, 580, 591 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hải Trung và Hải Bình (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 120, 128, 139, 140, 155, 236, 237, 238, 220, 168, 169, 170, 186, 157, 158, 187, 188, 217, 218, 202, 203, 96, 97, 109, 110, 84, 111, 112, 113, 122, 123, 124, 132, 133, 134, 177, 178, 191, 192, 194, 230, 206 Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Hiếu Hạp (Các thửa nằm kẹp giữa các đường khối: 361, 98, 164, 165, 134, 144, 160, 177, 178, 240, 273, 274, 363, 284, 305, 295, 306, 443, 444, 357, 277, 382, 287, 450, 275, 418. 467, 468, 480, 481, 482, 511, 512, 513, 358, 359, 469, 470, 467, 468, 471 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Thu
Các vị trí khác - Khối Hiếu Hạp, Bắc Hải (Các thửa trong khu dân cư nằm kẹp giữa các đường: 46, 122, 105, 230, 243, 368, 367, 262, 280, 295, 315, 316, 317, 256, 325, 437, Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Các vị trí khác - Khối Hiếu Hạp, Bắc Hải (Các thửa: 352, 435, 436, 437, 453, 454 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Các vị trí khác - Khối Hòa Đình (Các thửa kẹp giữa các đường khối: 201, 522, 523, 146, 145, 127, 539, 110, 79, 80, 83, 53, 544, 126, 108, 536, 183, 546, 547, 248, 544. Tờ bản đồ số 23) - Phường Nghi Thu
Các vị trí khác - Khối Hòa Đình (Các thửa nằm kẹp giữa: 64, 43, 18 Tờ bản đồ số 22) - Phường Nghi Thu
Các vị trí khác - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Các thửa nằm kẹp giữa các đường khối: 327, 319, 308, 298, 309, 216, 180, 373 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Thu
Các vị trí khác - Khối Phúc Hoà (Thửa 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 44, 45, 46, 50. Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Phúc Hoà (Thửa 197, 212, 259, 286, 287, 335, 435, 436, 437, 456, 463, 458, 486, 487, 489, 490, 491, 492, 493, 494, 470, 498, Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Phúc Hoà (Thửa 28, 105, 110, 109, 123, 139, 95, 96, 101, 180, 137, 144, 199, 163, 157, 211, 222, 151, 221, 219, 249, 240, 241, 252, 253, 254, 347 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Phúc Hoà, Đông Hòa (Thửa 3, 77, 113, 136, 143, 163, 126, 199, 255, 281, 282, 283, 365, 366 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Phúc Hoà, Hải Trung; Đông Hoà, Hải Bằng I (Thửa 13, 157, 158, 228, 204, 124, 128, 132, 131, 135, 134, 142, 239, 289, 290, 291, 299 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Tân Diện (Thửa Khu đấu giá số 4: 288, 287, 292, 293, 300, 299, 317, 318, 328, 327, 326, 330, 291, 290, 289, 303, 304, 305, 306, 307, 302, 301, 309, 310, 316, 315, 308, 319, 320, 321, 322, 325, 323, 331, 298, 297, 311, 312, 314, 294, 296, 295, 313, 324, 332 Tờ bản đồ số 26) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Tân Diện, (Thửa 19, 20, 41, 53, 54, 55, 66, 65, 78, 79, 14, 36, 35, 63, 51, 13, 32, 50, 73 Tờ bản đồ số 27) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Tân Diện, (Thửa Khu đấu giá số 4: 125, 126, 128, 127, 129 Tờ bản đồ số 27) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Tân Lộc, Tân Quang (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 46, 147, 148, 149, 163, 162, 161, 131, 177, 178, 186, 164, 209, 210, 166, 178, 150, 123, 124, 125, 138, 139, 114, 115, 116, 140, 141, 155, 104, 96, 105, 25, 18, 56, 41, 47, 48, 49, 50, 57, 58, 67, 68, 51, 209, 210 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Tân Nho, Tân Lộc (Các thửa còn lại kẹp giữa các đường khối gồm: 159, 160, 140, 253, 257, 258, 259, 192, 191, 204, 219, 235, 236, 237, 241, 250, 229, 238, 230, 244, 72, 73, 74, 75, 93, 116, 95, 117, 118, 133, 134, 149, 148, 167, 166, 211, 212, 281, 280, 187, 52, 64, 78, 53, 79, 103, 104, 123, 138, 139, 32, 44, 39, 47, 7, 16, 28, 24, Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hải
Các vị trí khác - Khối Tây Nam (Thửa 60, 70, 71, 84, 96, 97, 164, 281, 282, 283, 284 Tờ bản đồ số 25) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Tây Nam (Thửa Khu đấu giá số 3: 236, 237, 238, 240, 239, 241, 242, 243, 247, 246, 245, 244, 253, 254, 255, 256, 260, 259, 258, 257, 248, 249, 250, 251, 252, 264, 263, 262, 261, 265, 266, 267, 268, 270, 269 Tờ bản đồ số 25) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác - Khối Tây Nam, Tân Diện (Thửa Khu đấu giá số 4: 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278 Tờ bản đồ số 25) - Phường Nghi Hòa
Các vị trí khác (Khối 1, 2, 3) - Khối 1, 2,3 (Thửa 113, 114, 115, 116, 117, 119, 120, 123, 131, 132, 133, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 337, 338, 159, 322, 323, 161, 317, 318, 319, 163, 164, 165, 166, 355, 356, 367, 368, 195, 332, 333, 334, 166, 407, 408, 390. Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác (Khối 1, 2, 3) - Khối 1, 2,3 (Thửa 15,16, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 55, 57, 61, 62, 63, 65, 66, 69, 70, 72, 82, 83, 85, 86, 88, 312, 90, 91, 92, 93, 98, 108, 110, 369, 370, 361, 362, 365, 366, 280, 359, 360, 365, 366, 343, 344, 349, 350, 312, 355, 356. Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác (Khối 1, 2, 3) - Khối 1, 2,3 (Thửa 167, 176, 177, 178, 179, 330, 331, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 313, 314, 189, 190, 191, 192, 193, 332, 333, 334, 195, 203, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 367, 368. Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thủy
Các vị trí khác (Khối 1, 2, 3) - Khối 1, 2,3 (Thửa 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 227, 234, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 324, 325, 248, 249, 250, 251, 261, 263, 269, 270, 270, 271, 272, 274, 276, 277, 280, 283, 284,292, 293, 307, 344, 345 Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thủy
Đất khu QH - Khối 1 (Các thửa góc đường 535 với đường Quy hoạch: A02, B 01, B 04, C01, C04: D01 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Tân
Đất khu QH - Khối 1 (Thửa A 01, B 02, B 03, C 02, C 03 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Tân
Đường 10m - Khối 1 (Các thửa (Kẹp giữa đường dọc số II' đến đường dọc số III): 202, 203, 211, 210, 220, 218, 212, 213, 274, 275, 200, 198, 199, 216, 215, 217, 229, 244, 243, 245, 242, 247, 246, 240, 241, 230, 231, 232, 239, 248, 249,201 Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường 10m - Khối 1 (Các thửa (Kẹp giữa đường 15m đến đường dọc số II'): 80, 95, 94, 93, 92, 106, 107, 108, 115, 116, 117, 105, 96, 129, 130, 131, 142, 141, 140, 158, 159, 160, 170, 157, 156, 155, 143, 144, 145, 146, 213, 214, 215, 225, 224, 223, 239, 240, 241, 242, 244, 245, 246, 238, 237, 226, 227, 228, 212 ,434,435 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường 10m - Khối 1 (Các thửa (Kẹp giữa đường dọc số II đến đường dọc số II'): 271, 277, 276, 288, 289, 294, 287, 286, 278, 279, 280, 283, 284, 296, 295, 387, 388, 389, 390, 204, 202, 180, 181, 179, 176, 175, 182, 298, 201, 314, 315, 321, 320, 343, 344, 346, 342, 341, 322, 251, 313, 324, 323, 339, 340, 347, 348, 349, 338, 337, 325, 35, 336, 351, 350, 360, 359, 358, 352, 353, 334,335,406 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường 10m - Khối 1 (Các thửa (Kẹp giữa đường dọc số II đến đường dọc số II'): 146, 145, 144, 143, 142, 139, 138, 137, 136, 135, 169, 168, 167, 166, 165 Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường 10m - Khối 1 (Các thửa góc đường (Kẹp giữa đường 15m đến Đường dọc số II): 114, 128, 126, 125 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường 10m - Khối 1 (Các thửa góc đường (Kẹp giữa Đường dọc số II đến Đường dọc II') 292, 293, 177, 148, 297, 178 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường 10m - Khối 1 (Các thửa góc đường (Kẹp giữa đường dọc số II' đến đường dọc số III): 219, 221, 225, 226, 227, 228 Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường 10m - Khối 1 (Các thửa góc đường: 140, 164, 141 (Kẹp giữa đường dọc số II đến đường dọc số II') Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường 10m - Khối 1 (Các thửa góc đường: 370, 40, 255, 20 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường 10m - Khối 1 (Các thửa: 09, 08, 14, 15, 16, 23, 22, 21, 24, 29, 30, 256, 257, 258, 261, 260, 259, 262, 263, 59, 384, 383, 382, 382, 381, 380, 372, 373, 42, 39.. Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường 10m - Khối 1 (Thửa: 01 Tờ bản đồ số 10) - Phường Thu Thủy
Đường 10m - Khối 3 (Thửa: 18 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hương
Đường 11A - Khối 3 (Các thửa: 227, 265 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường 11A - Khối 3 (Các thửa: 275, 266 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường 12A (rộng 27m: kẹp giữa đường ngang 12 và đường ngang 13) - Khối 4 (Các vị trí bám đường còn lại: 138 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Đường 12A (rộng 27m: kẹp giữa đường ngang 12 và đường ngang 13) - Khối 4 (Thửa 118, 127, 139 (Sâu 20m các thửa bám góc đường) Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Đường 12A (rộng 27m: kẹp giữa đường ngang 12 và đường ngang 13) - Khối 5 (Các vị trí bám đường: 16, 15, 14, 29, 28, 45, 44, 61, 60, 59, 31, 30, 47, 46, 63, 62, 77, 76, 94, 93, 92, 17 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường 12A (rộng 27m: kẹp giữa đường ngang 12 và đường ngang 13) - Khối 5 (Thửa 75, 106 (Góc bám đường dọc II) Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường 30m Tây nhà máy Bánh kẹo Tràng An - Khối 14 (Các thửa: 570, 188, 244 (626; 631; 633; 635), 270; 200 Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Hương
Đường 30m Tây nhà máy Bánh kẹo Tràng An - Khối 14 (Thửa 51, 52, 54, 55 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hương
Đường 535 - Khối 1 (Các thửa góc đường 535 và đường đi ngã 3 Cảng: 6, 5 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Tân
Đường 535 - Khối 1 (Các thửa góc đường 535 và đường nhựa đi cảng: Thửa số 147 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Tân
Đường 535 - Khối 1 (Các thửa: 293, 297, 318, 319, 307, 300, 301, 343, 344 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Tân
Đường 535 - Khối 10 (Thửa 470, 441, 440, 439, 438, 437, 436, 435, 590 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Đường 535 - Khối 3 (Các thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18. Tờ bản đồ số 1) - Phường Thu Thủy
Đường 535 - Khối 5, 10 (Thửa 418, 419, 443, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 434, 453, 451 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Đường 535 - Khối 5, 10 (Thửa 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Thủy
Đường 535 - Khối 5, 10 (Thửa 59 (TBĐ 10), 330, 331, 332, 333, 334, 335, 354, 355, 356, 357, 358, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 387, 388, 483, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 417, Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Đường 535 - Khối 7 (Thửa 599, 600, 618, 617, 616, 615, 614, 613, 612, 620 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Tân
Đường 535 (Hoàng Nguyên Cát) - Khối 1 (Các thửa bám đường còn lại: 16, 40, 39, 38, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 29, 29, 30, 4, 3, 2, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 7, 8 , 9, 137 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Tân
Đường 535(Hoàng Nguyên Cát) - Khối 1 (Thửa 1, 2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 39, 42, 41, 71, 72, 76, 75, 74, 73, 101, 102, 103, 25, 26, 21, 18, 17, 16, 32, 14, 35, 36, 37, 38, 45, 44, 43, 67, 68, 69, 70, 80, 79, 78, 77, 98, 99, 100, 137, 136, 153, 152, 156, 155, 154, 163, 28, 173, 174, 176, 177, 186, 193, 196, 197, 202, 203 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Tân
Đường 535Đường Hoàng Nguyên Cát) - Khối 7 (Thửa 488, 491, 492, 536, 577, 497, 498, 499, 500, 501, 502, 503, 504, 608, 609 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Tân
Đường 72m (đường sân Golf) - Khối 8 (Các thửa từ: 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92 Tờ bản đồ số 48) - Phường Nghi Hương
Đường bê tông - Khối 10 (Thửa 31, 32, 33, 64, 65, 68, 496, 87, 88, 107, 549, 129, 549 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 2 (Các thửa: 20, 21, 31, 47, 48, 63, 64, 65, 88, 115, 114, 113, 112, 87, 86, 62, 46, 30, 19, 142, 169, 194, 223, 224, 253, 254, 269, 252, 251, 250, 222, 309, 221, 193, 192, 168, 167, 32, 314 Tờ bản đồ số 2) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 2 (Thửa Các thửa: 118, 283, 284, 285, 148. Tờ bản đồ số 2) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 6 (Thửa 224, 225, 226, 227, 272, 274, 316, 946, 947, 355, 356, 389, 390, 925, 392, 420, 422, 421, 423, 424, 450, 476, 477, 478, 508, 537, 543, 536, 566, 565, 567, 568, 592, 1024, 1025, 1026, 1009, 1010, 538, 956, 1143, 1144, 1093, 1077, 1078. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 6 (Thửa 593, 594, 617, 619, 621, 649, 650, 652, 684, 685, 722, 723, 724, 721, 765, 766, 955, 808, 809, 858, 861, 859, 860, 899, 900, 897, 896, 853, 852, 851, 849, 848, 847, 846, 894, 955, 956, 968, 969, 970, 946, 947, 1011, 1012, 1013, 1019, 1020, 1137, 1138, 1057, 1209, 1110. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 5, 6 (Thửa 6, 4, 194, 193, 192, 208, 207, 206, 221, 220, 293, 238, 237, 199, 214, 169, 179, 182, 181, 196, 324, 325, 227, 247, 248, 314, 228, 229, 212, 213, 197, 198, 285, 317, 318, 167,344,345, Tờ bản đồ số 4) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 1 (Các thửa bám đường: 206, 213, 214, 220, 219, 232, 233, 234, 243, 242, 253, 254, 266, 265, 264, 274, 275, 277, 288, 286, 294, 276, 285, 278, 263, 259, 256, 239, 241, 320, 321, 327, 386, 387, 388, 397, 399, 400 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Tân
Đường bê tông - Khối 1 (Các thửa: 11, 12, 21, 38, 47, 46, 61, 62, 69, 85, 95, 102, 112, 122, 123, 108, 109, 110, 111, 105, 104, 103, 92, 256, 93, 86, 68, 63, 45, 39, 40, 18, 19, 76, 14, 259, 260, 265. Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 1 (Các thửa: 15, 16, 17, 42, 41, 44, 43, 64, 67, 66, 88, 89, 91, 106, 87, 107, 276, 118, 117, 19, 18, 17, 129, 119, 120 Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 1 (Các thửa: 527, 483, 482, 481, 480, 479, 499, 329, 326, 324, 323, 559, 560, 347, 349, 320, 321, 322, 500, 314, 313, 530, 533, 395, 396, 487, 489, 490, 465, 528, 140, 97, 98, 99, 100, 139, 154, 153, 152, 529, 540, 28, 29, 30, 201, 198, 197, 145, 146, 147, 503, 540,604,605,623 Tờ bản đồ số 5) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 1 (Thửa Các thửa: 02, 03, 04, 05, 155, 07, 08, 09, 10, 22, 24, 26, 25, 35, 37, 36, 34, 48, 49, 50, 60, 59, 58, 57, 56, 73, 72, 81, 80, 79, 71, 70, 84, 83, 82, 98, 97, 96, 99, 100, 115, 101, 114, 113, 77, 78, 74, 55, 266, 267, 268, 152, 75, 54, 53, 52, 32, 33, 27, 30, 154, 272, 273, 261, 271, 258, 263, 264, 269, 270, 281,282,284,285 Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 1 (Thửa 05, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 1 ,2 (Các thửa: 34, 27, 39, 38, 37, 92, 91, 90, 95, 505, 508, 148, 193, 194, 195, 196, 205, 204, 25, 26, 536, 40, 546, 589, 590,595.596 87, 96, 141, 150, 207, 206, 282, 283, 284, 290, 289, 308, 312, 491, 328, 339, 576, 577, 359, 360, 375, 394, 404, 534, 422, 423, 439, 460, 459, 469, 468, 485, 495, 486, 467, 568, 461, 437, 438, 426, 425, 424, 402, 403, 396, 395 372, 373, 374, 361, 335, 336, 337, 331, 330, 401, 427, 428, 429, 436, 435, 462, 463, 464, 466, 285, 287, 88, 89, 524 Tờ bản đồ số 5) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 1, 2 (Các thửa bám đường bê tông của tờ bản đồ 9: 225, 212, 223, 224, 222, 230, 231, 245, 244, 251, 252, 269, 267, 229, 228, 227, 247, 249, 246, 273, 124, 132, 133, 134, 135, 158, 158, 157, 156, 136, 153, 154, 155, 159, 160, 163, 164, 152, 150, 42, 43, 41, 2, 3, 1, 37, 34, 4, 33, 32, 31, 48, 49, 53, 28, 29, 30, 6, 5, 268, 312, 324, 325, 329, 337, 338, 339, 340 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Tân
Đường bê tông - Khối 1, 2 (Các thửa: 548, 549, 01, 02, 60, 61, 62 544, 04, 03, 59, 05, 531, 532, 52 ,53, 54, 56, 57, 58, 07, 06, 09, 08, 55, 10, 11, 13, 14,15, 16, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 77, 76, 75, 74, 73, 72, 71, 70, 69, 68, 67, 66, 547, 50, 79, 102, 135, 136, 137, 157, 185, 184, 217, 216, 237, 238, 539, 535, 101, 138, 156, 186, 214, 239, 240, 261, 260, 259, 276, 297, 277, 293, 316, 531, 46, 82, 83, 84, 45, 43, 44, 85, 86, 42, 208, 190, 191, 243, 244, 245, 498, 246, 254, 386, 542, 155, 187, 255, 256, 257, 543, 280, 291, 281, 385, 550, 551, 552, 553, 522, 585,612, 613, 8, 606, 607,608, 621, 622, Tờ bản đồ số 5) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 (Các thửa: 8, 387, 388, 390, 391, 392, 441, 443, 438, 437, 440, 439, 448, 447, 445, 483, 452, 450, 451, 454, 45, 46, 47, 48, 49, 134, 163, 169, 170, 205, 80, 81, 174, 456, 173, 201, 200, 175 11, 12, 13, 82, 83, 84, 508, 105, 261, 195, 194, 193, 192, 183, 97, 96, 1, 2, 511, 94, 95, 187, 190, 543, 549, 553, 554, 566, 581, 582, 579, 580, 593, 601, 602, 605, 606, 607 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Tân
Đường bê tông - Khối 10 (Thửa 01, 139, 02, 03, 14, 04 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 10 (Thửa 09, 22, 23, 24, 31, 32, 30, 39, 40, 43, 53, 54, 134, 44, 13, 55, 63, 64, 65, 66, 67, 69, 79, 158, 159. Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 2, 3 (Các thửa : 225, 255, 249, 29, 45, 109, 110, 111, 185, 186, 216, 244, 245, 268, 246, 247, 218, 289, 290, 58, 77, 103, 132, 156, 157, 210, 239, 267, 242, 241, 213, 212, 211, 135, 238, 266, 265, 237, 264, 236, 234, 262, 261, 273, 173, 200, 172, 149, 120, 295, 296 Tờ bản đồ số 2) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 2, 3 (Các thửa bám đường khối 2, 3: 93, 94, 76, 77, 45, 48, 74, 79, 80, 81, 21, 15, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 33, 32, 36, 89, 73, 101, 102 Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Tân
Đường bê tông - Khối 2, 3 (Thửa 28, 43, 281, 282, 302, 303, 304, 82, 83, 85, 106, 107, 108, 136, 137, 162, 161, 291, 292, 293, 294, 79, 298, 299, 59, 40, 41, 42, 160, 158, 138, 139, 140, 141, 166, 165, 163, 187, 184, 183, 181, 180, 209, 208, 207, 206, 205, 233, 232, 231, 230, 260, 198, 199, 201, 203, 175, 177, 178, 179, 95, 121, 122, 123, 150, 152, 151, 127, 125, 126, 96, 312, 313, 81, 60, 320,321,328, 329 Tờ bản đồ số 2) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 2, 3, 4, 5, 6 (Các thửa bám đường Bê tông của tờ bản đồ 04: 25, 36, 37, 38, 39, 76, 77, 78, 79, 122, 134, 170, 171, 172, 179, 180, 192, 194, 197, 198, 199, 209, 214, 215, 217, 218, 220, 234, 239, 245, 246, 247, 248, 249, 276, 277, 279, 280, 286, 293, 294, 302, 303, 304, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 329, 330, 331, 335, 336, 337, 340, 345, 346, 348, 349, 353, 354, 355, 364, 365, 367, 396, 397, 400, 409, 410, 411, 437, 429, 432, 433, 438, 439, 440, 441, 443, 445, 449, 450, 451, 454, 455, 475, 476, 477, 478, 488, 490, 491, 492, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 526, 531, 532, 533, 534, 535, 536, 558, 559, 560, 596, 611, 612, 613, 614, 615, 616, 617, 618, 619, 620, 624, 625, 627, 639, 641, 642, 660, 662, 668, 669, 681, 682, 683, 684, 686, 687, 688, 690, 691, 714, 715, 733, 747, 748, 749, 750, 757, 834, 835, 764, 839, 840, 841, 847, 870, 914, 915, 916, 930, 931, 932, 941, 942, 943, 944, 951, 954, 955, 956, 957, 960, 981, 982 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Tân
Đường bê tông - Khối 2, 4, 8, 9 (Thửa 04, 06, 03, 12, 156, 10, 11, 16, 18, 15, 17, 24, 25, 157, 33, 159, 30, 158, 37, 38, 40, 32, 43, 42, 50, 51, 49, 123, 54, 58, 56, 61, 63, 62, 64, 69, 70, 71, 72, 74, 78, 77, 79, 153, 154, 31 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 2, 4, 8, 9 (Thửa 155, 86, 92, 91, 95, 97, 103, 106, 107, 117, 129, 57, 36, 45, 80, 87, 93, 98, 104, 109, 111, 118, 119, 130, 137, 133, 125, 124, 132, 122, 131, 141, 142, 82, 83, 84, 85 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 342, 296, 234, 236, 237, 375, 336,, 337338, 339, 340, 343, 377, 375, 376, 378, 380, 381, 344, 345, 346, 347, 950, 348, 349, 302, 303, 304, 305, 306, 266, 267, 222, 223, 912, 1059, 1060. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 18, 17, 19, 60, 61, 98, 99, 97, 100, 134, 135, 133, 136, 139, 168, 169, 170, 961, 962, 209, 210, 212, 256, 257, 258, 259, 298, 299, 260, 300, 301, 302, 341, 1118, 1119, 1131, 1132, 1133, 1141, 1142, 1120, 1121. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 469, 409, 408, 439, 436, 435, 460, 459, 909, 434, 433, 430, 431, 432, 402, 404, 922, 407, 372, 374, 736, 737, 738, 1102, 1103. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 742, 705, 706, 707, 708, 709, 710, 711, 712, 755, 756, 757, 795, 796, 797, 845, 844, 843, 841, 754, 752, 748, 746, 745, 744, 743, 741, 740, 1042, 1043, 1044. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 782, 781, 780, 824, 825, 823, 873, 822, 872, 870, 871, 869, 868, 867, 866, 812, 811, 810, 863, 864, 865, 372, 374, 950, 147, 992, 993 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 2,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 913, 181, 182, 183, 148, 149, 112, 914, 150, 185, 184, 921, 271, 270, 269, 268, 309, 307, 926, 410, 411, 442, 443, 468 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 3 (Các thửa: 28, 38, 39, 40, 57, 56, 61, 58, 64, 53, 26, 35, 36, 50, 27, 63, 37, Tờ bản đồ số 1) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 3 (Các thửa: 46, 60, 66, 67, 68 Tờ bản đồ số 1) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 4, 5 (Thửa 3, 9, 8, 18, 17, 29, 39, 38, 51, 50, 49, 61, 60, 70, 69, 68, 94, 93, 99, 139, 138, 146, 153, 166, 168, 179, 178, 322, 323, 152, 145, 137, 129, 117, 118, 119, 104, 105, 271, 270, 269, , 92, , 78, 79, 80, 67, 278, 58, 90, 59, 47, 48, 36, 273, 37, 26, 27, 28, 15, 7, 2, 305, 306, 307, 302, 355, 356,35,272,378,379,283,284 Tờ bản đồ số 4) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 4, 5, 6 (Thửa 10, 22, 20, 33, 11, 5, 246, 245, 257, 256, 266, 255, 262, 263, 264, 265, 258, 259, 205, 310, 311, 191, 190, 287, 291, 298, 299, 177, 205, Tờ bản đồ số 4) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 5 (Thửa 35, 37, 36, 38, 31, 30, 62, 32, 22, 23, 16, 17, 10, 11, 12, 05, 06, 07, 02, 03, 24 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông - Khối 6 (Thửa Các thửa: 12, 28, 27, 40, 112, 113, 50, 62, 71, 80, 89, 90, 96, 9, 11, 25, 38, 47, 48, 121, 115, 116, 77, 68, 69, 75, 57, 59. 60, 61, 46, 37, 36, 08, 04, 17, 34, 114, 111, 117, 03, 104, 125, 128, 129, 32, 33, 44, 56, 67, 74, 84, 83, 81, 82, 72, 63, 64, 51, 41, 29, 21, 13, 85, 91, 123,140.141.142.133.134.135,147, 146,151,152,153,154,155,156,157 Tờ bản đồ số 7) - Phường Thu Thủy
Đường bê tông - Khối 7, 8 (Các thửa bám đường bê tông tờ bản đồ 07: 6, 7, 8, 31, 98, 145, 146, 147, 149, 151, 152, 165, 167, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 208, 215, 216, 217, 219, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 230, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 283, 284, 285, 287, 288, 290, 291, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 306, 307, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 324, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 332, 334, 335, 336, 358, 359, 370, 371, 373, 375, 376, 377, 378, 383, 384, 385, 386, 389, 392, 393, 410, 411, 412, 413, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 431, 442, 443, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 485, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 498, 510, 511, 512, 513, 528, 529, 534, 535, 536, 537, 550, 556, 557, 558, 559, 617, 653, 654, 658, 659, 661, 662, 663, 664, 666, 676, 679, 683, 690, 691, 695, 696, 697, 698, 700, 701, 699, 551, 716, 717, 722, 723, 726, 734, 735, 736, 737, 740, 741, 742, 744, 748, 763 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Tân
Đường bê tông - Khối 8, 9 (Các thửa bám đường bê tông của tờ bản đồ số 6: 163, 165, 190, 191, 193, 194, 195, 279, 196, 197, 215, 214, 216, 217, 219, 220, 221, 222, 223, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 249, 248, 262, 250, 251, 252, 253, 254, 263, 261, 260, 259, 258, 255, 256, 166, 167, 189, 198, 213, 45, 11, 10, 9, 16, 17, 303, 304 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Tân
Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Các thửa đất bám đường: 40, 62, 76, 95, 102, 68, 75, 86, 94, 99, 116, 114, 66, 330, 107, 113, 112, 297, 316, 326, 87, 422, 423, 331, 356, 355, 386, Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 387, 385, 383, 388, 389, 357, 358, 382, 381, 380, 378, 391, 392, 393, 420, 405, 404, 403, 402, 401, 424, 431, 426, 412, 407, Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 408, 410, 411, 413, 414, 415, 419, 418, 417, 399, 400, 397, 398, 370, 369, 367, 368, 366, 365, 335, 336, 353, 352, 351, 350, 348, 347, 346, 365, 366, 371, 372, 373, 396, 395, 394, 359, 360, 361, 363, 364, 375, 376, 377, 374. Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Bắc Hải; Tây Khánh; (Các thửa đất bám đường: 270, 254, 185, 170, 159, 169, 184, 211, 65, 53, 14, 52, 81, 39, 12, 11, 199, 242, 384, 385, 204, 188. Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Cát Liễu (Các thửa: 11, 12, 32, 169, 188, 189, 56, 78, 152, 150, 186, 167, 288, 314, 289, 290, 335, 336, 337 Tờ bản đồ số 24) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Cát Liễu (Thửa 421, 422, 381, 331, 302, 380, 355, 400, 258, Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Đông Hải; Cát Liễu; Hiếu Hạp (Các thửa: 40, 117, 134, 471, 398, 399, , , 420, , 466, 41, 42, 62, 63, 82, 48, 69, 91, 92, 459, 59, 100, 126, 157, 470, 173, 191, 109, 476, 477, 474, 470, 157, 149, 472 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Đông Khánh (Các thửa bám đường khu đấu giá xen ghép vị trí 1: 90, 91, 92, 93, 94, 95, 103, 105, 106, 74, 79, 80, 8, 107, 14, 13, 12 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Đông Khánh (Các thửa bám đường: 28, 22, 38, 45, 46 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Đông Khánh (Các thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 56, 57, 58 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Đông Khánh (Các thửa: 43, 49, 112, 114, 115, 44, 31, 21, 12, 63, 06, 08, 14, 13, 107, 113, 110, 147, 148, 149, 152, 151, 116, 117 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Đông Quyền (Thửa đất số 394 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Đông Quyền, Đại Thống (Các thửa: 22, 35, 78, 94, 135, 162, 190, 213, 236, 191, 163, 136, 114, 95, 63, 49, 23, 15, 24, 64, 79, 115, 215, 247, 248, 249, 242, 253, 241, 240, 165, 245, 255 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Đông Quyền, Đại Thống (Thửa 138, 96, 02, 03, 04, 05, 83, 124, 149, 180, 229, 205, 179, 123, 103, 98, 119, 120, 146, 80, 244, 472, 243, 246 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Đông Quyền; Đại Thống; Hoà Đình; Nam Phượng (Các thửa bám đường bê tông: 23, 21, 549, 550, 551, 65, 82, 109, 126, 127, 165, 22, 45, 83, 110, 166, 13, 36, 75, 76, 103, 119, 120, 158, 175, 196, 219, 265, 284, 303, 323, 344, 367, 385, 386, 14, 37, 58, 104, 121, 138, 159, 176, 220, 244, 285, 304, 249, 376, 418, 432, 460, 461, 433, 427, 428, 290, 291, 310, 292, 311, 356, 69, 86, 546, 547, 141, 167, 538, 182, 183, 376, 251, 250, 226, 225, 603, 577, 558, 559, 578, 585, 584, 544, 552, 553, 595, 596, 597, 598, 599, 600, 540, 541, 365, 539, 161, 568, 567, 573, 574, 591, 592 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Hải Bằng 2 (Các thửa bám đường: 12, 26, 27, 31, 34, 135, 8, 136, 244, 245, 246, 247, 248, 217, 218, 219, 189, 190, 206, 207, 200, 201, 186, 187, 188, 212 Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Hòa
Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Các thửa đất bám các trục đường bê tông và các thửa thuộc khu đấu giá Hiếu Hạp, xen ghép vị trí 4: 01, 3, 441, 34, 35, 48, 49, 57, 37, 4, 370, 373, 117, 118, 135, 145, 161, 162, 163, 179, 197, 219, 358, 359, 241, 242, 259, 260, 261, 33, 44, 448, 449. Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Thửa 376, 285, 307, 360 , 459, 460, 84, 354, 94, 93, 365, 371, 372, 374, 56, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 387, 388, 377, Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Thửa 378, 379, 389, 391, 392, 400, 401, 402, 403, 404, 406, 405, 407, 408, 422, 393, 394, 395, 396, 397, 398, 399, 409, 541 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp (Thửa 413, 411, 412, 410, 417, 409, 419, 420, 424, 421, 423, 434, 435, 414, 415, 416, 425, 426, 427, 428, 429, 432, 433, 430, 431, 439, 438, 437, 436, 440, Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Hiếu Hạp, Bắc Hải (Các thửa: 272, 271, 326, 346, 347, 157, 176, 192, 438, 439, 129, 439, 441, 442, 443, 440 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Hòa Đình (Các thửa: 60, 82, 116, 132, 166, 182, 203, 254, 232, 181, 165, 153, 115, 101, 81, 180, 179, 178, 196, 195, 223, 245, 267, 176, 177, 162, 163, 148, 149, 111, 97, 143, 244, 250, 542, 541, 543, 547, 128, 549, 550, 551, 545, 540, 541, 542. Tờ bản đồ số 23) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Hòa Đình (Thửa: 17, 63 Tờ bản đồ số 22) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Các thửa: 248, 199, 160, 142, 141, 105, 81, 45, 19, 62, 80, 124, 140, 181, 198, 335, 321, 322, 329, 330, 310, 311, 323, 331, 339, 346, 358 và các lô trong khu đấu giá Đông Quyền: 401, 400, 393, 532, 533, 535, 18, 492, 524, 415, 416, 417, 422, 423, 421, 420, 425. Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Thửa 394, 395, 382, 379, 380, 381, 397, 396, 398, 399, 407, 406, 408, 378, 375, 377, 376, 385, 386, 388, 387, 389, 402, 403, 404, 405, 390, 331, 299, 282, 357, 345, 335, 320, 160, 371, 142, 374, 391, 392, 383, 384, 338, 411 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Nam Phượng (Các thửa: 07, 13, 196, 197, 198, 199, 200 Tờ bản đồ số 26) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Nam Phượng (Thửa: 19, 34, 273, 271 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Nam Phượng (Thửa: 241 Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Nam Phượng (Thửa: 58 Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Phúc Hoà (Thửa 285, 348, 428, 429, 430, 431, 432, 325, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 442, 443, 457, 459, 460, 461, 464, 465, 485, 488, 481, 482, 480, 469, 471, 476, 478, 479, Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hòa
Đường bê tông - Khối Tây Khánh (Các thửa bám đường: 25, 26, 19, 20, 14, 15, 16, 17, 18, 41, 42, 27, 36, 37 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Tây Khánh (Các thửa: 7, 10, 14 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông - Khối Tây Khánh (Thửa 23 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông (Phạm Đức Dụ) - Khối 4, 5 (Các thửa bám đường nhựa số 5 từ thửa: 869, 879, 819, 818, 846, 817, 769, 770, 816, 723, 772, 720, 722, 721, 719, 676, 601, 677, 678, 600, 597, 598, 599, 548, 553, 549, 550, 465, 464, 463, 462, 426, 425, 347, 427, 342, 343, 341, 300, 299, 225, 222, 223, 188, 189, 112, 109, 96, 98, 111, 879, 945 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Tân
Đường bê tông (Phạm Đức Thụ) - Khối 4, 5 (Các thửa bám đường bê tông khối 4, 5: 213, 211, 164, 165, 167, 168, 113, 70, 72, 73, 22, 17, 19, 20, 597, 598 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Tân
Đường bê tông dân cư - Khối Nam Phượng (Thửa 285 đến 303 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Thu
Đường bê tông khối - Khối 2 (Các thửa: 06;07;20;37;19;35;49;34;17;16;01; 32;18;21;39;23;633;643;642; 50; 639, 630;63, 548, 558, 557, Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hương
Đường bê tông khối - Khối 4 (Các thửa bám đường: 127; 206; 193; 205; 215; 108; 147; 344; 345; 94; 93(433, 434, 435); 87; 215 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường bê tông khối - Khối 6, 7 (Các thửa bám đường: 24, 25, 261, 10, 175(744, 745), 118(696, 707, 708, 709), 176, 62, 136, 37, 619, 64, 27, 646, 620, 52, 120, 155, 677(705, 706);200, 220, 179, 219, 650, 651, 652, 217(711, 713, 714, 715, 723, 724, 725, 726, 727, 728, 729, 712, 716), 683(720, 721, 722), 684, 645, 300(737, 738, 739, 718), 612; 658; 659; 666; 620; 669; 670; 662; 663; 664; 665; 660; 661; 668; 672; 673; 674; 654; 655;687(740, 741, 742, 743, 700, 701) Tờ bản đồ số 36) - Phường Nghi Hương
Đường bê tông khối 1, 2, 3 - Khối 1, 2,3 (Thửa 197, 232, 231, 229, 230, 228, 226, 253, 290, 254, 255, 256, 289, 257, 258, 259, 233, 288, 193, 380, 381, 382, 193, 374, 375, 385, 386, 387, 397, 398, 380, 381, 379, 282, 394, 395, 396, 399, 400. Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thủy
Đường Bê tông lối 2 - Khối 5 (Thửa 08, 09, 13, 14, 15, 19, 20, 21, 25, 27, 33, 39, 61 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Thủy
Đường bê tông từ chợ Nghi Hương đi khối 1 - Khối (Các thửa: 27, 542, 531, 12 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hương
Đường bê tông từ chợ Nghi Hương đi khối 1 - Khối 3 (Các thửa bám đường: 648, 675, 706, 649, 609(820, 821, 822, 823), 608, 591, 694, 788; 789; 562, 576, 547, 529, 528, 527(809, 810), 506, 481, 777, 776, 453, 452, 422, 421, 394, 369(815, 816, 817, 818), 393 , 304, 340, 303, 226, 186, 98, 97, 66, 65, 702, 701, 700, 01, 33, 266, 718, 734, 753, 754, 755, 733, 735, 736, 724, 725, 726, 727, 728, 756, 757, 758, 759, 746, 749, 751, 738, 723, 765, 706, 730, 731, 732, 721, 399, 722, 460, 760 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 2 (Thửa 144; 249 (Góc 20x20m bám đường ngang số 3) Tờ bản đồ số 5) - Phường Thu Thủy
Đường Bình Minh - Khối 1 (Các thửa: 18; 66; 112; 164 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường Bình Minh - Khối 1 (Các thửa: 68, 192 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường Bình Minh - Khối 1 (Các thửa: 8, 10, 13, 20, 30, 33 Tờ bản đồ số 6) - Phường Thu Thủy
Đường Bình Minh - Khối 1 (Thửa 148, 147, 174, 175, 204, 237, 266, 268, 309, 377, 378, 426, 410, 411. Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thủy
Đường Bình Minh - Khối 1 (Thửa 38; 39; 118; 154; 192 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Đường Bình Minh - Khối 1 (Thửa 40, 278, 23, 39, 315, 316, 79, 80, 311, 104, 38, 311, 315, 316, 357, 363, 364, 383, 384. Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thủy
Đường Bình Minh - Khối 1 (Thửa 81, 82 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Đường Bình Minh - Khối 1; 7 (Thửa 08, 10, 12, 13, 22, 27, 35, 34, 153, 36, 45, 46, 47, 59, 66, 68, 03, 04, 48, 178, 179, 168, 169, 180, 181. Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Thủy
Đường Bình Minh - Khối 1; 7 (Thửa 145 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Thủy
Đường Bình Minh - Khối 1; 7 (Thửa 79, 80, 88, 89, 93, 127, 128, 144, 137, 171, 172. Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Thủy
Đường Bình Minh - Khối 2 (Các thửa: 305, 6, 2 (Góc bám đường Nguyến Xí) Tờ bản đồ số 2) - Phường Thu Thủy
Đường Bình Minh - Khối 2 (Các thửa: 32, 33, 93, 94, 310 Tờ bản đồ số 5) - Phường Thu Thủy
Đường Bình Minh - Khối 2 (Các thửa: 7, 22, 23, 33, 34, 49, 50, 51, 66, 67, 68, 90, 89, 116, 117, 143, 144, 145, 171, 170, 194, 195, 196, 197, 226, 227, 228, 257, 276, 306, 307, 275, 315,327 Tờ bản đồ số 2) - Phường Thu Thủy
Đường Bình Minh - Khối 3 (Các thửa (Góc 20x20m bám các đường ngang còn lại, trừ đường ngang 9, 9'): 7, 23, 96, 121, 172 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 3 (Các thửa (Góc bám đường ngang 9, 9'): 32, 51, 74, 83 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 3 (Các thửa bám đường còn lại: 56, 63, 264, 253, 185, 242, 200 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 3 (Các thửa bám đường: 13, 19, 20 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 3 (Thửa 03 (góc đường Bình Minh và đường quy hoạch) Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 3 (Thửa 08 (Góc 20x20m bám đường ngang số 8) Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 3 (Thửa 1, 4 (Góc 20x20m bám đường Nguyễn Sinh Cung) Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 4 (Các thửa bám đường còn lại: 15, 20, 21, 26, 37, 53, 82, 83, 91, 92, 93, 150, 151 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 4 (Các thửa bám đường còn lại: 150, 151 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 4 (Các thửa góc đường: 14, 6, 109, 140 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 4 (Thửa 4, 6, 65, 74 (Góc 20x20m bám đường ngang 11B, 12) Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 5 (Các thửa bám đường còn lại: 19, 20, 21, 36, 37, 52 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 5 (Các thửa bám đường: 2, 5, 6, 9, 10, 16, 17, 20, 21, 22, 26, 31, Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 5 (Thửa 41 (Góc 20x20m bám đường ngang 14) Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 5 (Thửa 53, 85 (Góc 20x20m bám đường ngang 13) Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 6 (Các thửa bám đường, thuộc khu vực sân Golf Tờ bản đồ số 30) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 6 (Các thửa bám đường, thuộc khu vực sân Golf Tờ bản đồ số 31) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 6 (Các thửa bám đường, thuộc khu vực sân Golf Tờ bản đồ số 39) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 7 (Thửa 96; 73, 72 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thủy
Đường Bình Minh - Khối 8 (Các thửa bám đường Tờ bản đồ số 40) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 8 (Thửa Góc 20x20m bám đường ngang 18 Tờ bản đồ số 40) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối 8 (Thửa Góc 20x20m bám đường ngang 19 Tờ bản đồ số 49) - Phường Nghi Hương
Đường Bình Minh - Khối Hải Bằng 2 (Các thửa bám đường: 3, 5, 15, 23, 28, 33, 128, 133, 134, 36, 157, 158, Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Hòa
Đường Bình Minh - Khối Hải Bằng 2 (Các thửa bám đường: 40, 37, 54, 34, 51, 25, 22, 21, 18, 15, 53, 06, 05, 47, 46, 64, 71, 72, thêm các thửa còn thiếu: 87, 88, 89, 90, 64, 71, 142, 143, 144, 145, 155, 100, 101, 102, 96, 97 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Hòa
Đường Bình Minh - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 132 (Góc bám đường Vinh - Cửa Hội) Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Hòa
Đường Bình Minh - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 209 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hòa
Đường Bình Minh - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 59, 75, 76 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hòa
Đường Bình Minh - Khối Hải Bằng 2 (Thửa Góc 20x20m bám đường ngang 19, 20, đường quy hoạch: 47, 51, 58 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hòa
Đường Bình Minh - Khối Hải Giang I (Thửa 12, 9, 13, 14, 73, 15, 70 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hải
Đường Bình Minh - Khối Hải Giang I (Thửa 26, 27, 34, 44, 71, 47, 53, 54, 84, 85 79, 81, 118 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hải
Đường Bình Minh - Khối Hải Giang I (Thửa bám góc đường Bình Minh và đường Vinh - Cửa hội: 04, 07 và thửa 08 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hải
Đường Bình Minh - Khối Hải GiangI (Thửa 19, 26, 227, 228, 220, 51, 33, 56, 60, 234, Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Hải
Đường Bình Minh - Khối Hiếu Hạp (Thửa 22 (Góc 20x20m bám ngang số 8) Tờ bản đồ số 14) - Phường Nghi Thu
Đường Bình Minh - Khối Hiếu Hạp (Thửa 88, 168 (Góc 20x20m đường Sào Nam) Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường Bình Minh - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường các thửa: 3, 10 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Thu
Đường Bình Minh - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường các vị trí còn lại 44, 26 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường Bình Minh - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường các vị trí còn lại: 11, 19 Tờ bản đồ số 14) - Phường Nghi Thu
Đường đi Nghi Hợp (Đường Hoàng Nguyên Cát) - Khối 7, 8 (Thửa 593, 591, 589, 552, 549, 548, 547, 540, 543, 544, 545, 546, 484, 483, 482, 481, 720, 759 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Tân
Đường đi Nghi Quang - Khối 8, 9 (Các thửa bám đường: 12, 13, 36, 37, 73, 75, 76, 77, 107, 108, 110, 136, 137, 138, 139, 140, 146 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Tân
Đường đi Nghi Quang (đường Phạm Văn Tước) - Khối 8, 7 (Thửa 671, 105, 83, 85, 86, 87, 88, 55, 53, 94, 93, 92, 91, 99, 100, 101, 102, 677, 711, 712, 724, 725, 727, 728, 729, 764 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Tân
Đường đi Nghi Quang (đường Phạm Văn Tước) - Khối 8, 7 (Thửa 673, 449, 432, 365, 429, 356, 357, 366, 367, 368, 369, 342, 341, 340, 339, 338, 278, 279, 337, 280, 281, 228, 245, 244, 243, 242, 240, 278, 279, 249, 248, 247, 246, 189, 190, 191, 192, 173, 171, 132, 193, 195, 196, 170, 169, 168, 133, 134, 113, 112, 111, 110, 135, 136, 138, 138, 109, 137, 757, 758, 761, 762 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Tân
Đường đi Nghi Quang (đường Phạm Văn Tước) - Khối 8, 9 (Các thửa bám đường bê tông: 278, 280, 281, 158, 157, 103, 104, 105, 97, 96, 95, 94, 93, 25, 155, 107, 108, 109, 110, 112, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 113, 114, 115, 91, 90, 32, 33, 34, 35, 117, 89, 88, 34, 35, 36, 37, 38 87, 85, 23, 22, 21, 19, 84, 83, 82, 18, 40, 41, 81, 124, 79, 78, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 134, 135, 76, 75, 73, 72, 75, 73, 70, 69, 67, 65, 51, 136, 139, 264, 140, 141, 62, 61, 60, 52, 65, 51, 53, 55, 57, 58, 59, 283, 285, 286, 295, 296, 298, 308, 309 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Tân
Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa góc đường: 03, 111, 113 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa góc đường: 19; 31 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 04, 06, 17, 362, 365, 364, 363, 366, 367, 369, 368, 371, 37, 36, 35, 44, 45, 46 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 14, 29, 36, 31 Tờ bản đồ số 6) - Phường Thu Thủy
Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 17, 18, 19, 24, 23, 26, 25, 16 Tờ bản đồ số 6) - Phường Thu Thủy
Đường dọc 15m - Khối 1 (Các thửa: 81, 82, 83, 90, 89, 88, 87, 109, 110, 132, 133, 134, 138, 137, 136, 264, 161, 162, 163, 194, 193, 217, 218, 219, 222, 221, 220, 243 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường dọc 15m - Khối 1 (Thửa 309, 311, 363, 369, 368, 397, 507, 399, 430, 431, 433, 432, 366, 367, 41, 510, 511, 512, 513 51, 514, 515, 516, 578, 579, 588 Tờ bản đồ số 5) - Phường Thu Thủy
Đường dọc 15m - Khối 1 (Thửa Góc đường: 521, 520, 362, 587, 398, 400, 506, 332, 333, 518, 519, Tờ bản đồ số 5) - Phường Thu Thủy
Đường dọc 15m - Khối 3 (Các thửa bám đường: 67, 79, 78, 87, 88, 250, 29 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường dọc 15m - Khối 3 (Các thửa góc đường: 5, 12, 19, 250, 37, 39, 119, 101, 71, 93 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường dọc 15m - Khối 3 (Thửa: 10, 17 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hương
Đường dọc 15m - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám đường: 315, 42, 41, 25, 10, 9, 328, 125, 63, 354 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường dọc 15m - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 09, 18, 19, 20, 22 bám đường dọc 15m Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Thu
Đường dọc 15m - Khối Hiếu Hạp (Thửa 325, 326, 327, 307, 182, 202, 203, 218, 229, 240, 219 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường dọc 15m - Khối Hiếu Hạp (Thửa 64, 105, 85, 26 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường dọc 19, 5m - Khối 4 (Các thửa bám đường còn lại:144, 145, 146, 61, 77, 33, 48, 148, 62, 71, 78, 32, 47, 70(sâu 20 x 20m các thửa góc đường: 16, 32, 47) 162, 145, 146, 175, 197, 186 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Đường dọc 19, 5m - Khối 4 (Các thửa bám đường còn lại:144, 145, 146, 61, 77, 33, 48, 148, 62, 71, 78, 32, 47, 70(sâu 20 x 20m các thửa góc đường: 16, 32, 47) Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Đường dọc II' - Khối 3 (Các thửa góc đường: 49, 100, 131, 168, 272, 300 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường dọc II' - Khối 3 (Thửa 76, 169, 170, 206, 207, 238, 239, 269, 270, 299, 432, 463, 464, 500, 501, 497, 498, 499, 529, 530, 97, 132, 133, 171, 172, 208, 209, 240, 241, 271, 502, 566. Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường dọc II (Mai Thúc Loan) - Khối 3 (Các thửa bám đường còn lại: 11, 55(251, 258, 259, 260), 186, 187, 37, 46, 64, 75, 113, 114, 120, 126, 127, 128, 137, 138, 139, 186, 187, 65 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Đường dọc II (Mai Thúc Loan) - Khối 3 (Các thửa bám đường còn lại: 25, 33, 43, 52, 70, 76, 77, 78, 99, 105, 106, 115, 116, 131, 132, 133, 177, 178, 190, 191, 204, 205, 216, 217, 234, 235, 236, 165, 179, 192, 286, 287, 218 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường dọc II (Mai Thúc Loan) - Khối 3 (Các thửa góc đường còn lại: 12, 20, 35, 21. 36, 121, 152 (233, 234) Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Đường dọc II (Mai Thúc Loan) - Khối 3 (Các thửa góc đường II với đường 11A, 11B: 56, 65, 66, 91, 119, 108, 98, 122 236 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Đường dọc II (Mai Thúc Loan) - Khối 3 (Các thửa góc đường: 14, 53, 69, 65, 219, 271, 272 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường dọc II (Mai Thúc Loan) - Khối 3 (Thửa 10, 27, 40, 182 (Góc bám đường) Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường dọc II (Mai Thúc Loan) - Khối 3 (Thửa 6, 7, 8, 18, 19, 27, 40, 60, 61, 84, 85, 110, 111, 144, 145, 182, 2, 9, 10. Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường dọc II (Mai Thúc Loan) - Khối 4, 5 (Các thửa bám đường còn lại: 5, 39, 40, 41, 58, 74, 107, 124, 130, 137, 56, 57, 73, 90, 91, 105, 143 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường dọc II (Mai Thúc Loan) - Khối 4, 5 (Các thửa bám đường: 120; 121; 129; 130; 131, 191, 195 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Đường dọc II (Mai Thúc Loan) - Khối 5 (Các thửa bám đường còn lại: 178, 232, 233, 235, 234, 245, 247, 246, 314, 315, 316, 317, 320, 321, 323, 322, 169, 179, 180, 188, 226, 228, 229, 324, 325, 326, 327, 200, 329, 330 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường dọc II (Mai Thúc Loan) - Khối 5 (Thửa 2, 445, 446, 448, 447, 450, 451, 453, 452, 465 Tờ bản đồ số 29) - Phường Nghi Hương
Đường dọc III - Khối (Thửa 136, 315, 423, 368, 58, 99 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường dọc III - Khối (Thửa 190, 191, 192, 193 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Đường dọc III - Khối 3 (Các thửa bám đường: 19, 20 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hương
Đường dọc III - Khối 3 (Thửa 201, 200, 235, 263, 295, 296, 325, 326, 351, 352, 368, 369, 420, 421, 452, 453, 454, 488, 649, 650, 519, 598, 599, 600, 630, 631. Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường dọc III - Khối 3 (Thửa 94, 106, 112 (Góc với đường 11A, 11B), 193 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Đường dọc III - Khối 3, 4 (Thửa Sâu 20m các vị trí bám đường còn lại Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Đường dọc III - Khối 4 (Các thửa bám đường: 84, 106, 123, 140, 141, 159, 191, 51, 52, 100, 101, 102, 103, 104, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 316, 317, 318, 321, 323, 325, 327, 328, 330, 332, 334, 336, 338, 339, 341, 343, 345, 347, 348, 349, 352, 353, 356, 357, 359, 360, 363, 364, 367, 424, 425 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường dọc III - Khối 4, 5 (Các thửa bám đường còn lại: 224, 297, 312, 311, 313 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường dọc III - Khối 5 (Thửa 443, 442, 490, 491, 416, 184, 146 Tờ bản đồ số 29) - Phường Nghi Hương
Đường dọc số 5 - Khối 2 (Các thửa bám đường dọc số 5 của khu xen ghép xóm 2 (Phía Bắc đường Nguyễn Sinh Cung): 613, 614, 626, 625 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hương
Đường dọc số 5 - Khối 2 (Các thửa bám đường ngang số 5 của khu xen ghép xóm 2 (Phía Bắc đường Nguyễn Sinh Cung): 654, 655, 653, 651, 652, 656, 663, Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hương
Đường dọc số II' - Khối 1 (Các thửa góc đường: 223; 224; 163 Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường dọc số II - Khối 1 (Các thửa góc đường: 291, 149, 124, 147 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường dọc số II' - Khối 1 (Các thửa: 172, 173, 174, 175, 176, 177, 191, 190, 205, 206, 209, 208, 207, 222, 233, 234, 237, 236, 235, 250, 251, 162, 161, 160, 159, 158, 157, 156, 151. Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường dọc số II' - Khối 1 (Các thửa: 331, 253, 355, 354, 356, 357, 361 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường dọc số II - Khối 1 (Các thửa: 98, 97, 102, 103, 120, 119, 123, 265, 272, 274, 273, 290, 151, 152, 153, 172, 171, 185, 184, 173, 174, 150, 231, 230, 233, 234, 235, 236, 249, 248, 247, 252, 345, 318, 319, 317, 316, 306, 305, 407, 408,413,414,415 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường dọc số II' - Khối Đông Khánh (Các thửa : 303, 302, 319, 320, 321, 323, 322, 356, 357, 359, 358, 386, 387, 388, 390, 389 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số II' - Khối Đông Khánh (Các thửa : 487, 525, 526, 529, 528, 527, 559, 773, 774, 775, 747, 728, 769, 770, 771, 772, 776, 777 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số II - Khối Hải Bằng 2 (Các thửa bám đường: 165, 166, 214, 276, 277, 207, 295, 321, 343, 320 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hòa
Đường dọc số II - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 150, 151, 279, 278, 292, 293, 294, 324, 325, 327, 326, 341, 342, 208, 205, 204, 202, 203, 206, 265, 264 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hòa
Đường dọc số II - Khối Hải Bằng 2 (Thửa Bám đường dọc II: 25, 33, 34, 46 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hòa
Đường dọc số II - Khối Hải Bằng II (Các thửa bám đường: 17 , 24 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hòa
Đường dọc số II' - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám đường còn lại : 45, 46, 69, 90, 106, 107, 126, 127, 128, 145, 157, 158, 283, 284, 285, 297, 298, 232, 462, 461, 460, 489, 487, 488, 525, 526, Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số II' - Khối Hiếu Hạp (Thửa 3, 4, 5, 6, 16, 17, 18, 27, 28, 29 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số II' - Khối Hiếu Hạp (Thửa 529, 528, 527, 559, 302, 303, 319, 320, 321, 323, 322, 359, 358, 386, 387, 388, 390, 389, 146 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số II' - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám các đường quy hoạch của các thửa: 70, 89, 169, 172, 185, 232, 260, 244, 254, 268, 261, 299, 195, 485, 486, 356, 357, 159, 330. Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số II (Mai Thúc Loan) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m các thửa bám đường: 2, 15, 120, 139, 3, 16, 17, 18, 38, 152, 153, 122, 36, 58, 81, 121, 140, 319, 361, 362, 363, 364, 365. Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số II (Mai Thúc Loan) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m các thửa bám đường: 213, 248, 256, 264, 289, 214, 200, 189, 177. Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số III - Khối (Thửa 24, 103, 121 Tờ bản đồ số 29) - Phường Nghi Hương
Đường dọc số III - Khối (Thửa 250, 251, 252, 253 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường dọc số III - Khối (Thửa 6, 8, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 118, 119, 120 Tờ bản đồ số 29) - Phường Nghi Hương
Đường dọc số III - Khối Đông Khánh (Các thửa bám đường: 207, 225, 249, 250, 270, 271, 272, 290, Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số III - Khối Đông Khánh (Các thửa bám đường: 342, 371, 370, 372, 373, 374, 407, 408, 409, 410, 443, 442, 444, 445, 458, 446 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số III - Khối Đông Khánh (Các thửa bám đường: 508, 507, 509, 510, 543, 542, 541, 544, 545, 579, 578, 577, 580, 581, 601, 600, 599. Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số III - Khối Đông Khánh (Các thửa: 32, 39, 34, 47, 33, 56, 57, 58 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số III - Khối Đông Khánh (Thửa góc bám đường dọc số III và đường ngang số số 5: 457, 206 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số III - Khối Đông Khánh (Thửa góc bám đường dọc số III và ngang số 4: 602, 340, Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số III - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 385, 393, 421, 422, (Thửa góc bám các đường ngang) Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hòa
Đường dọc số III - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 394, 395, 396, 403, 402, 404, 405, 413, 412, 414 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hòa
Đường dọc số III - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám đường: 12, 13, 35, 36, 56 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số III - Khối Hiếu Hạp (Thửa 272, 290, 291, 292 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số III - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc đường dọc số III và đường ngang 6: 71 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Đường dọc số III - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 22 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Thu
Đường Hoàng Đan - Khối 1 (Thửa 364(BHK 303, 304), 363, 362, 358, 356, 357, 359, 360, 351, 352, 353, 354, 355, 342, 343, 344, 341, 633, 634 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Hương
Đường Hoàng Đan - Khối Bắc Hải (Thửa 412, 413, 414, 415, 478, 479, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 486 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Đường Hoàng Đan - Khối Bắc Hải, Hiếu Hạp (Các thửa giáp đường Hoàng Đan 601, 602, 603, 614, 613, 615, 616, 617, 621, 622 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Đường Khối - Khối 1 (Các thửa: 394, 01, 10, 11, 391, 25, 28, 27, 41, 61, 376, 375, 374, 377, 378, 379, 386, 385, 63. Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường khối - Khối 1, 2 (Các thửa bám đường khối: 209; 210; 144; 131; 99; 82(589, 590, 591, 592, 593, 594); 65; 51(600, 601, 602, 603); 41; 32; 14; 02; 583, 584, 42(42, BCS 604); 33; 34; 36; 52; 100; 114; 162(614, 615, 616); 160; 566; 161;181; 244; 243; 278; 307; 306; 378; 412(617, 618, 619); 343; 447(597, 598, 599); 520; 556; 342; 377, 572, 571, 570, 575, 576 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 10 (Các thửa bám đường: 292; 311; 286; 316; 318; 317; 156; 323; 127 (335; 356; 357; 358) Tờ bản đồ số 34) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 10, 11 (Các thửa: 387, 454, 721, 720, 717, 497, 496, 722, 597; (768; 769; 770) ; 630; 731; 733; 736; 739; 646; 695; 659; 737; 738 Tờ bản đồ số 26) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 10, 11 (Các thửa: 50, 49 Tờ bản đồ số 26) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 12 (Các thửa: 175; 196; 418; 476, 477, 213; 250; 324 (518; 519; 520); 363; 372; 382; 403(504; 505; 506); 214; 232; 309; 338; 373; 391; 155; 252; 490; 491; (500; 511; 512); 492; 267; 307; 336; 323 (485; 486; 487); 350; 475; 335; 423; 264; 422; 492; 362; 463; (382); 452; 442; 441 (483; 484); 453; 466; 467; 493; 494; 470; 471; 472; 473; 432; 310 (507); 268 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 12 (Các thửa: 285 (513; 514; 515; 516; 517); 478, 479, 480, 481, 482, 311; 431; 433; 459; 469; 339; (508; 509; 510) 356; 364 (460; 461); 374(521; 522; 523); 365; 455; 456; 393; 429; 423, 264, 378 (535; 536); 388 (526; 527); 400 (528; 529); 399; 387; 457; 334; 437; 438; 439; 440; 443; 305; 449; 450; 451 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 13 (Các thửa: 507;480;539;513;545. Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 13 (Các thửa: 537;538;559;435;486, 559 Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 14 (Các thửa: 391; 392; 581; 326; 582; 302; 276; 275; 252; 229; 585; 586; 204; 203; 189; 145; 144; 121; 587; (621; 622); 588; 40; 39; 19; 01; 506; 478; 423; 451; 403; 387; 386; 343; 365; 318; 296; 295; 269; 222; 245; 560, 561, 562, 563, 568, 569, 580; 572 (595; 596); 583; 584; 564; 565; 566 (632; 634; 628); (623; 624; 625); Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 14 (Các thửa: 55; 77; 102; 136; 167; 219; 262; 476; 398, 399, 400 Tờ bản đồ số 14) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 14 (Thửa 11;12;38, 53, 38 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 4 (Các thửa: 244; 271; 543; 666;667; 306; 545; 544(714, 715, 716); 307; 631; 432; 431(726, 727, 728, 729, 730, 731); 669, 670, 671, 672, 673, 463; 540; 521; 402; 363(723, 818, 819, 820); 364; Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 5 (Thửa 293; 311; 342; 343; 322; 323; 175(430, 431, 432, 433); 86; 74; 44; 25; 345; 296; 96;117; 138(443, 444, 445, 446, 447); 164;321; 26; 19; 368; 369; 34; 100; 303; 333; 334; 347; 366; 359; 344; 348; 25; 344; 264; 329; 326; 370, 371, 252; 315; 316; 274;242; 259; 287; 310; 201 Tờ bản đồ số 28) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 7 (Các thửa bám đường khối: 262; 250; 247; 242; 235; 243; 236; 260; 326; 327; 333; 334; 335; Tờ bản đồ số 37) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 7 (Các thửa bám đường khối: 855, 856. 858, 871, 872, 496, 495, 873, 630, 865, 866, 714, 839, 768, 803, 834, 495 Tờ bản đồ số 45) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 8 (Các thửa bám đường: 15, 22 Tờ bản đồ số 53) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 8 (Các thửa bám đường: 445. 459, Tờ bản đồ số 47) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối 8, 9 (Các thửa bám đường bê tông: 106, 113, 115, 116, 131, 130, 127, 143, 132, 133, 112, 111, 114 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Tân
Đường khối - Khối 8, 9 (Các thửa bám đường: 73; 454; 455; 456; 33; 47; 59; 81; 93; 82; 71; 418; 434; 422; 413; 438; 439; 420; 440; 421; 23; 441, 442 Tờ bản đồ số 52) - Phường Nghi Hương
Đường khối - Khối Bắc Hòa, Tây Nam; Liên Hoà (Thửa 278, 186, 176, 167, 168, 153, 143, 132, 126, , 119, 118, 111, 106, 105, 94, 89, 88, 81, 104, 117, 274, 151, 165, 164, 182, 175, 181, 191, 213, 214, 215, 192, 194, 195, 196, 207, 220, 221, 275, 179, 190, 276, 277, 246, 249, 248, 254, 256, 255, 261, 262, 271, 270, 273, 05, 06, 07, 09, 49, 64, 29, 30, 14, 100, 101, 102, 93, 286, 287, 304, 50, 305, 99, 166, 299, 300, 301, 298, 297, 296, 294, 291, 295, 98, 307, 309, 310, 311, 313, 314, 315, 316, 317, 346, 347, 344, 345, 346 Tờ bản đồ số 24) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Bắc Hoà; Tây Hoà; Trung Hoà (Thửa 19, 39, 40, 84, 85, 112, 135, 136, 155, 173, 212, 214, 228, 413, 274, 285, 286, 297, 320, 335, 345, 355, 356, 370, 405, 336, 346, 386, 407, 50, 72, 73, 74, 95, 144, 146, 184, 201, 202, 222, 223, 238, 240, 254, 224, 268, 313, 312, 385, 357, 397, 379, 348, 361, 324, 424, 280, 121, 229, 427, 425, 428, 417, 96, 432, 433, 434, 435, 436, 439, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 446, 437, 448, 213, 457, 462, 463, 449, 450, 451, 452, 454, 455, 456, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 556, 552, 553, 554, 563, 564, 565, 545, 546, 539, 537, 538 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Đông Hoà; Liên Hoà, Trung Hòa (Thửa 1, 12, 13, 17, 18, 28, 37, 14, 49, 71, 80, 90, 91, 113, 125, 160, 161, 143, 179, 194, 206, 223, 224, 225, 106, 145, 164, 244, 256, 274, 275, 282, 295, 296, 301, 302, 300, 303, 304, 298, 299, 319, 320, 321, 322, 323, 313, 310, 311, 305, 306, 307, 308, 309, 315, 316, 317, 318, 327, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 350, 351 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Hải Bằng 1 (Thửa 01, 03, 17, 18, 20, 33, 35, 47, 56, 57, 52, 73, 76, 79, 82, 83, 84, 86, 87, 88, 89, 127, 126, 96, 100, 101, 103, 109, 108, 131, 110, 111, 116, 117, 118, 119, 123, 122, 121, 9, 25, 51, 26, 40, 41, 42, 62, 97, 71, 124, 125, 140, 141, 142, 143, 145, 146, 147, 148, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 149, 150, 159, 160, 161, 162, 164, 165, 144, 208, 209, 210, 211, 212, 194, 195, 196, 197, 204, 205, 186, 187 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Hải Bằng 1 (Thửa 317, 339, 362, 363, 377, 400, 346, 374, 335, 347, 297, 407, 404, 405, 336, 408, 409, 442, 443, 415, 436, 437, 488, 479, 480, 174, 175, 176, 477, 469, Tờ bản đồ số 14) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Hải Bằng II (Thửa 428, 429, 439, 431, 440, 441, 433, 52, 85, 426 Tờ bản đồ số 14) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Hải Tân; Tây Nam; Liên Hoà (Thửa 205, 95, 96, 97, 92, 91, 84, 227, 283, 78, 73, 69, 66, 72, 77, 82, 90, 87, 86, 85, 74, 70, 67, 80, 258, 285, 259, 267, 268, 272, 269, 265, 266, 260, 257, 253, 252, 251, 28, 11, 120, 121, 113, 114, 281, 282, 279, 128, 135, 46, 155, 154, 145, 144, 133, 178, 158, 200, 209, 250, 288, 289, 290, 68, 302, 303, 156, 134, 124, 219, 308, 312, 348, 349, 350, 341, 342, 343, 337, 338 Tờ bản đồ số 24) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Phúc Hoà (Thửa 14, 15, 16, 43, , 47, 48, 34, 49 Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Phúc Hoà, Đông Hòa (Thửa 14, 43, 63, 184, 212, 240, 239, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 223, 224, 213, 18, 251, 254, 256, 257, 258, 259, 286, 287, 271, 272, 273, 274, 275, Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Phúc Hoà, Hải Bằng I (Thửa 25, 47, 48, 58, 67, 68, 49, 83, 84, 51, 37, 29, 06, 59, 98, 99, 106, 104, 188, 134, 148, 115, 125, 136, 142, 150, 149, 155, 160, 93, 94, 111, 118, 135, 140, 129, 124, 119, 112, 161, 164, 165, 156, 166, 176, 177, 146, 152, 168, 169, 174, 173, 179, 178, 182, 208, 195, 196, 197, 189, 193, 186, 198, 202, 203, 102, 66, 194, 190, 204, 191, 192, 200, 201, 206, 220, 210, 127, 224, 223, 215, 214, 146, 217, 216, 133, 225, 226, 187, 2, 22, 24, 65, 112, 82, 228, 227, 230, 229, 1, 232, 234, 233, 167, 172, 236, 237, 238, 239, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 03, 250, 235, 36, 45, 189, 231, 212, 213, 209, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 251, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 352, 353, 338, 339, 342, 343, 344, 345, 346, 329, 330, 289, 290, 291, 292, 69 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Phúc Hoà, Hải Trung; Đông Hoà, Hải Bằng I (Thửa 05, 04, 24, 34, 47, 45, 65, 94, 120, 122, 123, 126, 129, 136, 127, 130, 133, 137, 138, 143, 141, 145, 146, 144, 140, 235, 236, 227, 226, 225, 212, 214, 200, 238, 211, 215, 229, 210, 199, 222, 221, 220, 219, 202, 98, 207, 206, 182, 181, 160, 159, 161, 180, 173, 172, 163, 164, 165, 167, 166, 168, 170, 171, 121, 08, 16, 208, 187, 240, 241, 243, 244, 246, 245, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 266, 267, 269, 275, 276, 277, 278, 273, 274, 270, 271, 272, 279, 265, 247, 280, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 280, 317, 318, 319, 297, 298, 300, 320, 321, 322, 437, 438, 309, 313, 314, 310, 311, 312, Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Tân Diện, (Thửa 137, 132, 122, 138, 140, 141, 142, 118, 110, 111, 107, 106, 105, 100, 81, 102, 131, 136, 135, 134, 133, 130, 61, 62, 49, 85, 74, 75, 76, 86, 77, 64, 52, 37, 38, 17, 16, 60, 146, 147, 148, 143, 144, 145, 152, 153 Tờ bản đồ số 27) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Tân Diện, Tân Phúc, Tây Nam (Thửa 34, 44, 364, 365, 59, 110, 160, 172, 148, 134, 112, 337, 362, 363, 66, 61, 60, 49, 36, 367, 336, 335, 334, 333, 12, 13, 14, 29, 23, 15, 65, 383, 384, 386, 387, 111, 397, 173, 77, 407, 408, 445, 446, 447, 430, Tờ bản đồ số 26) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Tân Diện, Tân Phúc, Tây Nam (Thửa 8, 10, 2, 20, 27, 38, 50, 338, 79, 78, 113, 342, 341, 340, 339, 343, 345, 344, 374, 346, 142, 180, 347, 352, 354, 353, 355, 356, 360, 359, 361, 282, 271, 270, 269, 255, 244, 216, 215, 153, 167, 140, 141, 398, 399, 400, 401, 382, 402, 357, 358, 403, 404, 441, 442 Tờ bản đồ số 26) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Tây Hoà (Thửa 88, 94, 105, 119, 110 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Tây Hoà; Tây Nam; Bắc Hoà (Thửa 04, 06, 24, 41, 42, 26, 66, 96, 111, 123, 136, 138, 139, 149, 175, 186, 194, 207, 233, 234, 251, 269, 285, 286, 305, 306, 347, 367, 381, 13, 14, 51, 90, 91, 104, 105, 106, 130, 131, 145, 146, 147, 158, 349, 398, 394, 396, 391, 284, 392, 393, 415, 418, 413, 414, 405, 406, 399, 400, 416, 417, 409, 408, 412, 411, 410, 401, 407, 424, 419, 420, 421, 422, 428, 429, 434, 435, 477, 478 Tờ bản đồ số 23) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Tây Hoà; Tây Nam; Bắc Hoà (Thửa 55, 92, 93, 134, 31, 74, 103, 01, 219, 235, 270, 327, 184, 185, 205, 232, 248, 283, 390, 389, 387, 325, 348, 397, 76, 402, 403, 404, 423, 425, 426, 427, 431, 432, 433, 430 Tờ bản đồ số 23) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Tây Nam (Các thửa bám đường bê tông chính của khối: 21, 41, 39, 40, 50, 53, 62, 72, 279, 280, 288, 289, Tờ bản đồ số 25) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Trung Hoà, Đông Hòa (Thửa 272, 309, 627, 342, 520, 521, 544, 570, 510, 535, 563, 587, 481, 624 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hòa
Đường khối - Khối Trung Hoà, Đông Hòa (Thửa 351, 397, 423, 424, 478, 494, 512, 511, 585, 560, 612, 536, 537, 499, 429, 453, 384, 480, 525, 562, 359, 320, 336, 350, 376, 635, 595, 640, 647, 642, 643, 645, 596, 582, 646, 649, 650, 651, 644, 652 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hòa
Đường khối (bê tông) - Khối 7, 8, 9 (Các thửa bám đường: 02;12;13;01; 11; 337;305;306;334; 363, 364, 318; 192 (397; 398; 399; 400; 401);177 (420; 421; 422); 350, 351, 307; 308; 309; 282; 78; 87; 114; 117; (368) Tờ bản đồ số 46) - Phường Nghi Hương
Đường khối (Bê tông) - Khối HảI Bình (Thửa 14, 562, 564, 16, 29, 623, 624, 625, 48, 50, 51, 52, 68, 69, 579, 573, 581, 540, 541, 92, 94, 115, 116, 117, 137, 138, 139, 159, 160, 161, 162, 190, 585 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Bình (Thửa 242, 243, 245, 274, 275, 276, 277, 278, 304, 305, 334, 335, 609, 610, 336, 553, 359, 360, 361, 386, 545, 410, 411, 434, 435, 461, 462, 596, 332 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Bình (Thửa 269, 270, 298, 299, 300, 574, 568, 575, 301, 302, 565, 354, 570, 332, 333, 356, 357, 358, 381, 382, 383, 384, 385, 405, 406, 407, 409, 431, 432, 433, 456, 457, 458, 459, 460, 480, 481, 482, 496, 497, 584, 554, 404, 631, 632 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Bình (Thửa 326, 560, 595, 350, 351, 373, 374, 425, 426, 450, 452, 453, 454, 476, 477, 478, 511, 495, 510 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Bình (Thửa 400, 401, 378, 402, 427, 428, 429, 430, 479 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Bình, Hải Thanh (Thửa 247, 248, 249, 250, 251, 279, 280, 281, 282, 308, 309, 310, 337, 338, 362, 576, 577, 311, 363, 567, 388, 389, 216, Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Giang I (Các thửa: 17, 72, 20, 78, 23, 22, 19, 18, 16, 21, 38, 39, 40, 35, 36, 37, 31, 32, 33, 24, 49, 50, 51, 56, 64, 69, 74, 65, 60, 68, 62, 77, 76, 78, 81, 82, 8625, 394, 395, 87, 83, 396, 397 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Giang I (Thửa 13, 14, 15, 16, 20, 21, 23, 24, 28, 29117, 20, 21, 223, 224, 102, 103, 113, 114, 115 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Giang I (Thửa 32, 33, 34, 35, 42, 43, 44, 50, 19, 41, 46, 47, 48, 49, 56, 64, 63, 62, 71, 70, 83, 61, 60, 94, 69, 82, 89, 88, 80, 79, 90, 68, 67, 76, 92, 93 và thửa 74 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Giang II (Các thửa: 79, 58, 57, 78, 56, 36, 55, 35, 34, 53, 54, 16, 15, 14, 162, 188203, 204, 205, 206, 209, 210, 213, 231, 214, 215, 216, 217, 219 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Giang II (Thửa 138, 125, 124, 102, 165, 101, 84, 182, 183, 67, 43, 170, 167, 123 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối HảI GiangI (Các thửa gồm: 02, 03, 04, 05, 15, 16, 544, 26, 27, 28, 29, 07, 521, 100, 101, 102, 130, 132, 85, 399, 554, 555, 556, 557, 558, 517, 68, 69, 70, 71, 88, 55, 56, 57, 38, 39, 40, 41, 42, 58, 580, 60, 403, 404, 77, 552, 554, 555, 556, 557, 78, 92, 401, 405, 406, 121, 396, 135, 153, 168, 152, 182, 534, 532, 548, 537, 536, 535, 538, 539657, 672, 673, 674, 675 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hai GiangI (Các thửa gồm: 04, 05, 06, 07, 08, 111, 11, 12, 18, 23, 230, 22, 27, 21, 30, 29, 34, 35, 37, 239, 240, 241, 43, 52, 242, 243, 243, 245, 54, 57, 63, 65, 68, 69, 70, 71, 78, 79, 80, 223, 66, 72, 59 , 252, 253, 49, 44, 224, 231, 237, 236, 238, 241, 240, 239, 85, 84, 90, 97, 233, 242, 243, 244, 245335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 351, 352, 353 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải GiangII (Các thửa gồm: 228, 242, 398, 399, 243, 244, 245, 277, 278, 258, 259, 260, 261, 262, 246, 247, 248, 231, 279, 297, 317, 319, 320, 523, 338, 339, 340, 362, 264, 265, 281, 282, 298, 402, 407, 301, 302, 321, 322, 323, 341, 342, 343, 365, 366, 367, 387, 388, 543, 363, 385, 364, 386, 340 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Lam (Các thửa gồm: 308, 309, 310, 311, 289, 290, 266, 267, 268, 270, 248, 348, 272, 273, 271, 294, 172, 173, 191, 346, 288, 265446, 447, 448, 455, 466, 467, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 483, 484
488, 500, 501, 502, 503, 504, 505506, 507, 508, 509, 510
Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Lam (Các thửa gồm: 376, 377, 380, 381, 135, 136, 137, 355, 149, 163, 164, 165, 167, 150, 330, 138, 139, 189, 168, 169, 170, 171, 188 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối HảI Lam (Các Thửa gồm: 38, 39, 52, 51, 63, 64, 65, 76, 78, 92, 93, 94, 95, 78, 79, 96, 97, 111, 127, 128, 129, 371, 372, 373, 374, 375, 144, 155, 176, 177, 178, 202, 138, 271, 272, 273, 288, 289, 294, 266, 267, 268, 290, 308, 309, 310, 311, 348, 356, 335 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối HảI Lam, HảI Trung (Các thửa gồm: 346, 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 14, 15, 32, 33, 58, 59, 60, 84, 85, 414, 415, 416, 113, 114, 115, 116, 117, 141, 407, 408, 409, 410 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Tân (Các Thửa: 62, 63, 73, 88, 87, 100, 137, 145, 146, 251, 232, 233, 234, 235, 160, 244, 262, 274, 281, 237, 248, 118, 119, 257, 289, 238, 195, 201, 238, 241, 242, 288, 289, 290, 291, 292, 296, 297, 301, 302, 305, 306, 312, 313, 314, 315 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Thanh (Các thửa gồm: 201, 202, 203, 225, 226, 227, 228, 249, 230, 270 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Thanh (Các thửa gồm: 258, 349, 260, 280, 281, 282, 283, 284, 292, 293, 294, 325, 295, 296, 297, 358, 365, 366, 311, 310, 319, 320429, 430, 431, 432, 433, 443, 444, 447, 450, 451, 452, 456, 457, 458, 459, 460, 461 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Thanh (Các thửa gồm: 28, 381, 382, 47, 48, 381, 382, 364, 373, 388, 389, 70, 71, 72, 73, 74, 101, 102, 103, 131, 68, 97, 98, 99, 100, 127, 128, 154, 351, 352, 353, 153, 155, 182, 210, 363 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Thanh (Các thửa: 137, 118, 117, 83, 99, 98, 82, 61, 175 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Thanh, Hải Bình (Các thửa gồm: 316, 317, 322, 323, 328, 332, 333 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Triều (Các thửa gồm: 07, 06, 12, 21, 20, 25, 26, 34, 42, 55, 56, 226, 109, 95, 109, 110, 111, 112, 126, 127, 128, 141, 149, 150, 151, 224, 225, 268, 269 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Triều (Các thửa gồm: 2, 3, 34, 35, 13, 18 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Triều (Thửa 199, 200, 220, 253, 254, 566, 571, 287, 549, 551, 626, 627, 628, 629, 555, 620, 621, 622, 607, 608, 345, 589, 599, 600 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Triều (Thửa 312, 313, 339, 340, 341, 364, 365, 366 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Triều (Thửa 424, 445, 446, 447, 448, 449, 471, 472, 473, 474, 475, 493, 494, 509, 522, 533, 534, 535 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Triều (Thửa 514, 513, 524, 525 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Triều, Hải bình (Thửa 63, 84, 107, 86, 108, 110, 132, 111, 151, 134, 152, 154, 155, 181, 201, 183, 202, 224, 203, 225, 226, 259, 260 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối HảI Trung (Các thửa gồm: 53, 54, 55, 76, 77, 78, 79, 80, 104, 105, 106, 403, 108, 132, 404, 405, 161 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối HảI Trung (Các thửa gồm: 56, 57, 81, 82, 83, 109, 110, 111, 136, 135 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Trung (Các thửa: 99, 115, 116, 127, 150, 234, 138, 152, 165, 225, 167, 183, 184, 185, 200, 201 , 214, 215, 216293, 294, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 130, 281, 282, 283, 284285, 286, 287, 298, 290, 291292, 295, 296, 297, 298, 299, 300 Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Trung (Các thửa:73, 85, 98, 144, 162, 163, 164, 179, 180, 196, 197, 199, 212, 195, 211, 135, 147, 160, 161 Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Trung (Thửa 7, 8, 10, 11, 12, 13, 27, 42, 43, 61, 62, 83, 22, 23, 38, 24, 26, 218, 41, 40, 60, 59, 81, 611, 612, 613, 79, 80, 102, 103, 539, 105, 616, 617, 129, 144, 586676, 677, 693, 694 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Hải Trung và Hải Lam (Các Thửa:
239, 240, 241, 242, 60, 69, 68, 80 , 92, 91, 90, 232, 233, 226, 235, 117 Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Lộc (Các thửa gồm: 12, 261, 262, 31, 30, 43, 42 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Lộc (Các thửa gồm: 124, 106, 105, 81, 80, 66, 65 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Lộc (Các thửa gồm: 190, 189, 179, 188, 187232, 233, 339, 340, 341, 342, 345, 346, 351, 356, 357, 361, 362, 363, 364, 365, 366 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Lộc (Các thửa gồm: 223, 224, 225, 226, 184 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Lộc (Các thửa gồm: 36, 37, 38, 26, 25, 27, 17, 18, 19 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Lộc (Các thửa gồm: 69, 252, 68, 67, 56, 46, 55, 45, 54, 35, 34, 23, 22, 21, 283, 284, 285, 13, 3, 2, 1 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Lộc (Các thửa gồm:4, 5, 6, 8, 9, 10 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Nho (Các thửa gồm: 185, 197, 168, 198, 186, 169, 150, 170, 151 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Nho (Các thửa gồm: 205, 193, 161, 144, 143, 142, 141, 127, 260, 110, 265, 269, 270, 109 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Nho (Các thửa gồm: 87, 71, 89, 112, 254, 256, 255, 92, 114, 128, 129, 130, 115, 145, 162, 131, 146, 278, 277, 163, 267, 268, 179, 180, 181, 287, 288, 289, 194, 196, 209, 222, 210, 231, 224301, 302, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 317, 318, 319, 320 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Nho (Các thửa: 227, 220, 228, 206, 221, 207, 208 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Nho (Các thửa: 59, 50, 60 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Nho, Tân Lộc (Các thửa gồm: 188, 173, 172, 171, 152, 153, 136, 137, 122, 135, 120, 102, 119, 101, 100, 99, 98, 97, 96, 77, 76, 63, 62, 61, 51 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Quang (Các thửa gồm: 204, 64, 71, 70, 69, 82, 218, 219, 91, 102, 103, 111, 112, 110, 122, 120 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Quang (Các thửa gồm: 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 220, 221, 45, 53, 54, 59, 55, 62, 208, 65, 72, 73, 74, 66, 77, 86, 87, 78, 79, 88, 97, 98, 106, 206, 61, Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Quang (Các thửa gồm: 85, 104, 84, 95, 94, 93, 83, 92, 113, 205 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Quang, Tân Lộc (Các thửa gồm: 132, 133, 121, 134, 135, 136, 137, 151, 152, 167, 168, 153, 154, 180, 169 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Bê tông) - Khối Tân Quang, Tân Lộc (Các thửa gồm: 156, 171, 170, 181, 190, 191 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Nhựa) - Khối 1 (Thửa 435, 436, 469, 642, 537, 570, 571, 612, 613 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường khối (Nhựa) - Khối 1 (Thửa 80; 95; (369)117; 126(367;368); 261(366); 126; 143; 149; 160; 177; 178; 262; 188(370;371); 184; 208; 219; 257; 260; 246; 263; 264; 265(372;373); 276; 277; 279, 209, 260, 257, 266, 267 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Hương
Đường khối (Nhựa) - Khối 10 (Các thửa bám đường: 27; 46; 331, 332, 333, 334, 82; 105; 322, 140; 196; 330; 228; 265; 277; 282; 138; 155 (360; 361; 362), 312; (349; 350; 351). Tờ bản đồ số 34) - Phường Nghi Hương
Đường khối (Nhựa) - Khối 13 (Các thửa bám đường: 70; 43; 32; 08; 500; 66; 82; 163; 190; 216; 243; 529, 530, 531, 342; 379; 435; 510, 511, 512, 275; 302; 325; 522; (551); 486 (571; 572); Tờ bản đồ số 24) - Phường Nghi Hương
Đường khối (Nhựa) - Khối 2 (Thửa: 22 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Hương
Đường khối (Nhựa) - Khối 6 (Các thửa bám đường: 641, 12, 647, 648, 38, 65, 99(703, 704), 28;642;643;667 Tờ bản đồ số 36) - Phường Nghi Hương
Đường khối (Nhựa) - Khối 6, 7 (Các thửa bam đường: 72; 92; 141; 171; 196(421, 422); 208; 221; 283, 284, 233; 246; 261; 255; 231; 230; 207;184; 279, 280, 281, 328; 329; 308; 309; 322; 342; 332; 339; 318(425, 426, 427, 318); 319; 320; 321; 285, 226; 330; 331; 371; 372 Tờ bản đồ số 37) - Phường Nghi Hương
Đường khối (Nhựa) - Khối 7, 8, 9 (Các thửa bám đường: 06; 14 (423; 424); 17; 274; 275; 159; 360, 361, 362, 379, 380, 381, 382, 383, 167; 276; 277; 279; 280; 281; 289; 340; 342; 343; 40 (825; 829); 115; 141; 258; 157; 185; 149; 395; 396; 283; 278; 346; 348; 349; 288; 319 (411; 412); (416; 417; 418) (545; 860; 861; 862; 863; 864) Tờ bản đồ số 46) - Phường Nghi Hương
Đường khối (Nhựa) - Khối 8 (Các thửa bám đường: 17, 19, 119 Tờ bản đồ số 53) - Phường Nghi Hương
Đường khối (Nhựa) - Khối 8 (Các thửa bám đường: 500, 501, 460, 471, 472, 480, 481, 508 Tờ bản đồ số 47) - Phường Nghi Hương
Đường khối (Nhựa) - Khối 8, 9 (Các thửa bám đường: 10, 37, 410, 46, 69, 408, 407, 92, 447, 448, 449, 450, 170 (457), 169 (443; 444; 445), 214, 191, 412, 413, 411, 68, 407, 408, 410, 419, 426, 427, 428 Tờ bản đồ số 52) - Phường Nghi Hương
Đường khối (Nhựa) - Khối 9 (Các thửa bám đường 582, 630 Tờ bản đồ số 51) - Phường Nghi Hương
Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải (Các thửa: 179, 178, 161, 147, 133, 103, 87, 444, 445, 446, 447, 86, 74, 73, 45, 22, 01 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải (Thửa 366, 132, 133, 145, 104, 118, 144, 163, 202, 216, 215, 243, 244, 258, 283, 309, 173, 174, 175, 188, 201, 242, 253, 324, 372, 331, 373, 214, 377, 308, 303. Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thu
Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 14, 15, 36, 35, 58, 57, 56, 65, 82, 80, 81, 90, 97, 104, 110, 118, 119, 79, 89, 96, 103, 127, 138, 186, 231, 290, 427, 429, 18, 42, 310, 322, 321, 289, 10, 30, 31, 332, Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thu
Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải; Đông Hải; Hiếu Hạp (Thửa 333, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 344, 345, 421, 338, 339, 340, 341, 343 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thu
Đường khối (Nhựa) - Khối Bắc Hải; Tây Khánh; Đông Khánh (Các thửa 320, 305, 318, 317, 17, 29, 43, 56, 76, 84, 106, 119, 371, 374, 378, 379, 380, 75, 278, 401, 419, 420, 408, 409, 410, 411, 399, 400, 395, 396, 417, 418 Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thu
Đường khối (Nhựa) - Khối Đông Quyền (Các thửa: 13, 48, 77 , 93, 134, 188, 212, 235, 250, 245, 251, 252, 66, 54, 14, 8, 9, 7, 260, 258, 259, 261, 262, 256, 257, 265, 267, 266, 268, 263, 264, 271, 272, 273, 274, 275, 276 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Thu
Đường khối (Nhựa) - Khối Đông Quyền; Đại Thống; Hoà Đình; Nam Phượng (Các thửa: 41, 63, 81, 106, 124, 162, 179, 201, 222, 248, 269, 270, 308, 330, 348, 372, 392, 431, 332, 331, 309, 289, 288, 223, 202, 181, 180, 164, 163, 125, 108, 107, 64, 43, 413, 391, 412, 390, 389, 411, 410, 408, 407, 426, 450, 451, 452, 427, 428, 429, Thửa 285 đến 303, 266, 245, 586, 587 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Thu
Đường khối (Nhựa) - Khối Hải Giang II (Thửa 130, 131, 93, 108, 107, 92, 106, 91, 76, 75, 90, 128, 176, 74, 164, 89, 73, 49, 48, 72, 163, 70, 47, 46, 45, 29, 28, 10, 9, 161, 27, 8, 7 , 6, 176 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Nhựa) - Khối HảI GiangI (Các Thửa gåm: 80, 81, 82, 573, 574, 95, 96, 97, 98, 109, 110, 111, 559, 560, 125, 126, 142, 143, 144, 520, 127, 128, 129, 131, 145, 146, 147, 148, 149, 161, 162, 163, 164, 165, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 192, 193, 195, 196, 197, 198, 409, 513, 514, 575, 576, 527, 210, 540, 223, 224, 211, 212, 240, 241, 559, 560624, 627, 628, 629, 639, 640, 643, 644, 648, 649, 650, 653, 654, 660, 661, 669, 670, 671, 767 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Nhựa) - Khối Hai GiangI (Thửa 86, 87, 88, 89, 93, 94, 251, 96, 222, 113, 98, 92366, 367 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Nhựa) - Khối Hải GiangII (Các Thửa gåm: 186, 187, 202, 203, 204, 216, 217, 218, 528, 529, 524, 249, 250, 251, 577, 578, 253, 235, 236, 237, 266, 267, 268, 269, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 305, 307, 581, 582, 583, 584, 309, 310, 311, 312, 327, 328, 329, 330, 397, 347, 566, 367, 368, 351, 352, 371, 593, 594, 595, 533, 596, 303 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Nhựa) - Khối Hải GiangII (Các Thửa gồm: 208, 238, 327, 328, 239 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Nhựa) - Khối Hải GiangII (Các thửa gồm: 255, 256, 274, 275, 276, 294, 295, 296, 313, 314, 315, 316, 317, 335, 355, 356, 357, 358, 359, 360, 361, 380, 381, 530, 293, 384, 542, 569, 570, 571 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Nhựa) - Khối Hải lam (Thửa 16, 17, 33, 28, 34, 46, 59, 72, 87, 88, 89, 105, 106, 107, 332, 73, 90, 91, 124, 140, 109, 108, 125, 110, 126, 325, 151, 172, 173, 142, 152, 192, 174, 193, 194, 195, 356, 175, 196, 197, 198, 199, 338, 340, 341, 342, 351, 343, 217, 232, 27451, 452, 453, 468, 469, 470, 485, 486 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Nhựa) - Khối Hải lam (Thửa 32, 337, 42, 360, 43, 349, 350, 56, 67, 357, 359, 83, 99, 100, 116, 117, 118, 119, Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Nhựa) - Khối Hải Tân, Hải Triều (Các Thửa : 32, 41, 51, 52, 252, 53, 662, 64, 663, 664, 665, 76, 77, 78, 79, 91, 92, 107, 108, 122, 123, 124, 125, 138, 140, 147, 148, 155, 156, 157, 158, 159, 163, 164, 166, 243, 169, 175, 176, 184, 253, 245, 246, 247307, 308 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Nhựa) - Khối Hải Thanh (Các thửa gồm: 242, 243, 245, 246, 263, 264, 265, 266, 286, 299, 244, 362, Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Nhựa) - Khối Hải Trung và Hải Bình (Thửa 108, 121, 131, 142, 143, 144, 159, 227, 229, 174, 175, 176, 228, 231, 190, 207, 208, 209 Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Nhựa) - Khối Hải Trung, Hải Bình (Thửa 04, 05, 06, 19, 20, 36, 37, 561, 543, 544, 546, 54, 55, 547, 74, 75, 96, 97, 98, 118, 119, 120, 121, 122, 140, 141, 142, 164, 165, 597, 583, 18 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Nhựa) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 259, 279, 673, 674, 5, 6, 24, 25, 728. Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường khối (Nhựa) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 332, 314, 313, 312, 294, 293, 278, 277, 261, 260, 259, 241, 240, 239, 228, 222, 518, 519, 470, 471 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Đường khối (Nhựa) - Khối Tân Nho (Các thửa: 176, 177, 190, 202, 203, 216, 217, 218, 226, 233, 263, 264, 234, 239, 240, 243, Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hải
Đường khối (Nhựa) - Khối Tân Quang (Các thửa gồm: 14, 194, 9, 195, 197, 198, 199, 200, 28, 36, 32, 42347, 348, 369, 370 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải
Đường ngang 11A - Khối 3 (Các thửa bám đường: 89, 74 (262, 263, 264) Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Đường ngang 11B - Khối 4 (Các thửa bám đường còn lại: 122, 118, 124, 123, 132, 131, 130, 129, 141, 140, 156, 155, 154, 153 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Đường ngang 11B - Khối 4 (Các thửa bám đường còn lại: 142, 22, 147, 148, 29, 28, 42, 40, 39, 38, 54, 30 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Đường ngang 11B - Khối 4 (Các thửa: 4 (20m bám đường), 7, 8, 10, 11, 141, 143 , 152 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Đường ngang 11B - Khối 4 (Thửa Sâu 20m các thửa bám đường: 111, 110, 109, 185, 98, 231, 232 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Đường ngang 12 - Khối 4 (Các thửa bám đường còn lại: 80, 149, 123, 113, 114, 115, 104, 105, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Đường ngang 12 - Khối 4 (Thửa 6, 24, 38 (Thửa góc bám đường dọc II) Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường ngang 12 - Khối 4 (Thửa: 4, 23, 22, 55, 54, 70 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường ngang 12 - Khối 4 (Thửa: 9, 8 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường ngang 19 - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 16 (Góc bám đường dọc số II) Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 19 - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 18, 19, 20, 28 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 19 - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 368, 369, 367, 366, 365, 354, 355, 350, 349 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 19 - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 384 (Thửa góc bám đường dọc số III) Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 20 - Khối Hải Bằng 2 (Các thửa bám đường: 178, 266, 185, 184, 186, 248, 251, 257, 256, 258, 247, 246, 249, 250, 259, 262, 261, 311, 309, 283, 269, 270, 271, 268, 267, 308, 307, 286, 285, 284, 261, 310, 287, 288, 395, 397, 389, 390, 386, 387, 388, 391, 414, 416 (Đưa vào thửa góc bám đường dọc số III) Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 20 - Khối Hải Bằng 2 (Các thửa bám đường: 190, 191, 195, 196, 210, 211, 217, 216, 197 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 20 - Khối Hải Bằng 2 (Các thửa: 50, 11, 52, 57, 68, 67, 60, 61, 70, 71, 69, 62 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 20 - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 177, 218, 201, 263 (Thửa góc bám đường dọc II) Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 20 - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 305, 434, 329, 315, 328, 337, 327, 438, 439, 440, 441, 426, 425, Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 20 - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 416 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 20 - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 427 (Thửa góc bám đường dọc số III) Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 20 - Khối Hải Bằng 2, Phúc Hòa (Thửa 434, 315, 328, 483, 484, 472, 473, 474, 475 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 20 - Khối Phúc Hòa (Thửa 24 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 20 - Khối Phúc Hòa (Thửa 247, 246, 245, 244, 243, 242 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 20 - Khối Phúc Hòa (Thửa 247, 246, 245, 244, 243, 242, 22, 250, 45, 36, 47, 220, 354, 355, 356, 357, Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 20(bám hai mặt đường: đường khối và đường ngang số 20) - Khối Phúc Hòa (Thửa 02, 03, 24, 47 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang 8 - Khối 1 (Thửa 338, 339, 340, 345, 346, 347, 348, 349, 05, 20, 27, 35, 47, 36, 61, 90, 109, 142, 155, 156, 143, 297, 110 (455, 456 ), 79, 80, 48, 28, 07, 304, 305, 306, 23, 212, 312, 360, 357, 358, 330, 331, 332, 168, 190, 207, 221, 232 (451, 452, 453, 454); 262 (262, 448, 449), 291, 275, 253, 234, 208, 201, 377, 378, 313, 327, 346, 99 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 10 - Khối 3 (Thửa 19; 18; 34; 44; 53; 52(241, 242); 61(243, 244); 71(249, 250); 191; 190; 45; Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 10 - Khối 3 (Thửa 297; 337; 336 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 10 - Khối 3 (Thửa 335 (Góc bám đường dọc III) Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 12 - Khối (Thửa 224, 309, 306, 312, 172, 227, 313, 372, 369, 392, 389, 409, 365 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 12 - Khối (Thửa 308, 307, 391, 390, 173, 226, 225, 314, 371, 370, 173, 226, 225, 314, 371, 370, Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 13 - Khối (Thửa 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315 Tờ bản đồ số 28) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 13 - Khối (Thửa 366, 427, 431, 432 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 13 - Khối (Thửa 426, 430 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 13 - Khối (Thửa 50, 307 Tờ bản đồ số 28) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 13 - Khối 5 (Các thửa bám đường: 152, 161, 160, 193, 192, 197, 196, 202, 201, 167, 176, 175, 185, 204, 203, 209, 208, 214, 213 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 13 - Khối 5 (Các thửa bám đường: 51, 84, 82, 99, 98, 114, 113, 127, 126, 132, 131, 139, 100, 115, 134, 133, 145 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 13 - Khối 5 (Thửa góc bám đường dọc II: 138, 153, 168, 154 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 13 - Khối 5 (Thửa góc bám đường dọc III: 219 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 14 - Khối 5 (Các thửa bám đường: 41 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 14 - Khối 5 (Thửa 466, 467, 468, 62, 79, 78, 77, 95, 94, 134, 133, 132, 149, 148, 161; 160 Tờ bản đồ số 29) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 14 - Khối 6 (Các thửa bám đường: 12, 13 Tờ bản đồ số 30) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 14 - Khối 6 (Thửa 263, 292, 500, 501, 361, 519, 520, 521, 508;509 Tờ bản đồ số 29) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 14 - Khối 6 (Thửa 291 (góc đường) Tờ bản đồ số 28) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 14 - Khối 6 (Thửa 49 (góc đưởng) Tờ bản đồ số 37) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 14 - Khối 6 (Thửa 8, 11 (Thửa góc bám đường dọc II) Tờ bản đồ số 30) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 14 - Khối 6 (Thửa: 6 Tờ bản đồ số 30) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 18 - Khối 8 (Các thửa bám đường Tờ bản đồ số 40) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 18 - Khối 8 (Các thửa bám đường: Tờ bản đồ số 48) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 19 - Khối 8 (Các thửa bám đường Tờ bản đồ số 48) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 19 - Khối 8 (Các thửa bám đường Tờ bản đồ số 49) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 20 - Khối Phúc Hòa (Thửa 52, 62, 77, 32, 62, 52, 288, 276, 277, 278, 279, 280, 263, 264, 259, 260, 261, 262, 267, 268, 269 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang số 20 - Khối Trung Hòa (khu tái định cư Vị trí số 03) (Thửa 556, 557, 557 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang số 20(bám hai mặt đường: đường khối và đường ngang20) - Khối Phúc Hòa (Thửa 337, 327, 438, 439, 440, 441 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hòa
Đường ngang số 3 - Khối Đông Khánh (Các thửa bám đường khu đấu giá xen ghép vị trí 1: , 75, 76, 77, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 89, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102. Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Thu
Đường ngang số 4 - Khối 1 (Các thửa: 398, 399, 400, 401, 394 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 4 - Khối Đông Khánh (Các thửa bám đường ngang số 4 của khu quy hoạch đấu giá phía tây đường dọc số III: 608, 609, 610, 611, 612, 613, 619 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường ngang số 4 - Khối Đông Khánh (Các thửa bám đường: 301, 300, 305, 306, 307, 308, 311, 310, 309, 334, 336, 338, 339, 342, 341, 561, 560, 562, 563, 720, 721, 722, 726, 727, 590, 598, 594, 595, 596, 604, 603, 343, 341, 562, 593, 765 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa bám đường ngang số 5: 179, 180, 197, 196, 195, 194, 193, 192 Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa bám đường ngang số 5: 184, 185, 186, 187, 188, 121, 125, 126, 128, 148, 147, 134, 133, 131, 130, 177 Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 47 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 54, 65, 64, 303, 99, 403, 78, 69 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 178, 150, 189, 255 Góc đường ngang số 5 với đường dọc số II' Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 266, 270, 269, 268, 267, 281, 282 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 48, 409, 410, 50, 33,49 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 5 - Khối 1 (Các thửa: 55, 56, 57, 58, 299, 300, 301, 302, 77, 79, 71, 70,418.419 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 5 - Khối 1 (Thửa Góc đường ngang số 5 với đường dọc số II: thửa 183 Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 5 - Khối Đông Khánh (Các thửa: 428, 427, 426, 425, 429, 430, 431, 432, 453, 452, 451, 450, 454, 455, 456, 208, 209, 188, 189, 190, 191 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường ngang số 5 - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám đường ngang số 5 của khu quy hoạch đấu giá phía tây đường dọc số III: 364 Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thu
Đường ngang số 5 - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám đường ngang số 5 của khu quy hoạch đấu giá phía tây đường dọc số III: 651, 652, 646, 647, 653, 659, 655, 657, 654, 668, 671, 672, Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa bám đường ngang số 6: 253, 254. Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 02, 05, 06 Tờ bản đồ số 10) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 166, 168, 169, 186, 396, 211, 197, 191, 420 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa góc đường: 198, 207, 208, 232, 304, 308, 312, 309, 326, 329, 333, 330 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa: 03, 04 Tờ bản đồ số 10) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa: 199, 200, 205, 307, 311, 310, 327, 328, 332 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 6 - Khối 1 (Các thửa: 411, 412, 190, 189, 188, 187, 395, 209, 210, 196, 195, 421 Tờ bản đồ số 9) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 6 - Khối 1 (Thửa 252; 171 (Góc bám đường dọc số II') Tờ bản đồ số 8) - Phường Thu Thủy
Đường ngang số 6 - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám Đường ngang số 6 của khu quy hoạch đấu giá phía tây đường dọc số III: 418, 419, 420, 421, 432, 431 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Đường ngang số 6 - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám đường: 42, 43, 41, 61, 60, 59, 58 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Đường ngang số 8 - Khối 3 (Các thửa (Góc 20x20m bám đường dọc 15m): 07, 08 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 8 - Khối 3 (Thửa 06, 02 (Góc bám đường dọc II) Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 8 - Khối 3 (Thửa 122, 123 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 8 - Khối 3 (Thửa 30, 34, 20 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 8 - Khối 3 (Thửa 4, 5, 13, 12, 11, 22, 33, 32, 31. Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 8 - Khối 3 (Thửa 47, 48 (Góc bám đường dọc II') Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 8 - Khối 3 (Thửa 75, 73, 72, 71, 93, 92, 91, 90, 124, 164, 163, 657, 658, 43, 44, 46, 30 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 8 - Khối 3 (Thửa 89, 162 (Góc bám đường dọc III) Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 8 - Khối 3 (Thửa: 09 Tờ bản đồ số 1) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa 11, 12, 20, 21, 31, 33, 36, 37 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Thu
Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa 265, 329 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa 30, 34 (Góc bám đường dọc số II') Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Thu
Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa 304, 305 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc số II của các thửa 306, 249 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường ngang số 8 - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20mx20 bám đường ngang số 8 và đường dọc 15m của các thửa 22, 24 Tờ bản đồ số 14) - Phường Nghi Thu
Đường ngang số 9' - Khối 3 (Các thửa (Góc 20x20m bám đường dọc II): 147, 163, 148 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9 - Khối 3 (Các thửa (Góc 20x20m bám đường dọc II): 86, 98, 65 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9' - Khối 3 (Các thửa bám đường: 146, 161, 162, 174, 175, 187, 639, 640, 293 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9' - Khối 3 (Các thửa bám đường: 25, 24, 26, 54, 53, 89, 88, 87, 21, 22, 23 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9 - Khối 3 (Các thửa bám đường: 378, 379, 403, 402, 431 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9 - Khối 3 (Các thửa bám đường: 461, 460, 458, 459, 429, 494, 493, 492, 522, 521, 556, 555. Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9 - Khối 3 (Các thửa bám đường: 58, 273, Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9' - Khối 3 (Các thửa bám đường: 73, 82 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9' - Khối 3 (Các thửa bám đường: 89, 93, 92, 149, 134, 117, 107, 108, 100, 94, 95, 90, 251 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9 - Khối 3 (Các thửa bám đường: 91, 97, 102, 110 (295, 297, 298, 312) Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9 - Khối 3 (Các thửa: 41, 50, 59, 239, 49 71, 67, 268 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9 - Khối 3 (Các thửa: 42, 55, 60 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9' - Khối 3 (Thửa 186, 201, 212 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9 - Khối 3 (Thửa 462, 430 (Góc bám đường dọc II') Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9 - Khối 3 (Thửa 519, 598 (Góc bám đường dọc III) Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9' - Khối 3 (Thửa 52, 86 (Góc bám đường dọc III) Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9 - Khối 3 (Thửa 520, 557, 491, 457 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9' - Khối 3 (Thửa 531, 568 (Góc bám đường dọc II') Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9' - Khối 3 (Thửa 532, 567, 609, 637, 636, 635, 638, 639, 640 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường ngang số 9' - Khối 3 (Thửa 607, 608 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Huệ (2017) - Khối 3,4,5 (Thửa 77, 339, 340, 107, 121,131,141,149, 173, 187, 204, 216,250, 249, 230, 215, 200, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371,372, 373, 319, 320, 321,91,97 Tờ bản đồ số 4) - Phường Thu Thủy
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối (Thửa 22, 23, 24, 33 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối (Thửa 34, 65 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 11 (Thửa: 1, 2, 715 Tờ bản đồ số 26) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 11, 12 (Thửa: 15 (801), 14 (802); 32;31 (804); 47; 30; 46; 45; 44; 59; 41 Tờ bản đồ số 25) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 11, 12 (Thửa: 55 (700; 702; 796), 66; 65; 64; 63; 81; 97 (679); 78 (794; 795); 76; 75; 74; 73; 72; 13, 29; 28; 27; 662; 40; 39; 37; 36; 35 (686; 687; 688; 806); 51; 50; 669 Tờ bản đồ số 25) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 12 (Các thửa: 376;385; 392; 488; 489; 454; 465. (532; 533; 534) Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 13 (Các thửa bám đường: 100, 99; 98; 97; 96; 95; 94; 93; 91; 90; 89; 88; 87; 86; 85; 159; 84; 106; 83; 105 (552; 553; 554); 104 (537; 538); 103; 102; 116 (563; 564; 565); 115; 114; 113; 112; 111; 110; 109; 108; 118; 117; 133; 132; 131; 130; 129; 128; 127; 126; 125; 124; 123; 122; 120; 121; 513; 136; 135; 134; 162 (575; 576); 161; 160; 158 (560; 561); 156 (541; 542); (526) Tờ bản đồ số 24) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 13 (Các thửa bám đường: 79, 78, 99, 77, 76, 74, 73, 72 , 88, 87, 86, 85, 84, 83, 82 Tờ bản đồ số 23) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 2, 11, 12 (Các thửa bám đường: 391, 390, 389, 388, 502, 501, 515, 514, 513, 512, 511, 528, 527, 526, 525, 543, 437, 648, 436, 458, 456, 455, 454, 520, 519, 518, 517, 516, 533, 532, 531, 530, 529, 549, 548, 547, 546, 545, 544, 572, 571, 570, 669, 597, 596, 595, 594, 593, 542, Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 2, 11, 12 (Các thửa bám đường: 73, 97, 72, 117, 84, 116, 115, 114, 138, 137, 135, 134, 133, 158, 157, 156, 155, 175, 174, 173, 172, 171, 190, 189, 188, 187, 186, 208, 204, 203, 226, 225, 224, 223, 222, 83, 82, 81, 80, 96, 95, 94, 90, 112, 111, 110, 109, 132, 131, 130, 129, 128, 154, 153, 152, 170, 169, 168, 167, 166, 165, 185, 246; 205; 622; 621; 113; 674 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 2, 11, 12 (Các thửa góc đường TTTC đi khối 9: 436; 648 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 3, 2 (Các thửa bám đường: 14, 28, 46, 56, 55, 54, 53; 640; 641; 74; 98; 524; 675 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 3, 4 (Các thửa (Góc 20x20m bám đường dọc II): 91, 83, 98, 122 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 3, 4 (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc số III: 122, 112, 162, 184, 192 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 3, 4 (Thửa Sâu 20m các thửa bám đường: 1, 3, 4 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 3, 4 (Thửa Sâu 20m các thửa bám đường: 42, 59, 3, 83, 98, 88, 188 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Sinh Cung - Khối 3, 4 (Thửa Sâu 20m các thửa bám đường: 96, 97, 98, 105, 107, 112, 122, 190, 191 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hương
Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 10 (Thửa 114, 113, 112, 136, 137, 127, 126, 125, 124, 123, 122, 129, 128, 133, 138, 132, 131, 130, 56 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thủy
Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 2 (Các thửa: 5, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11, 10, 9, 27, 26, 25 Tờ bản đồ số 2) - Phường Thu Thủy
Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 2 (Thửa Các thửa: 38, 39, 37, 36, 35, 300, 301, 54, 72, 69, 94, 93, 73, 74, 271, 25 Tờ bản đồ số 2) - Phường Thu Thủy
Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 2 (Thửa Các thửa: 4, 18 Tờ bản đồ số 2) - Phường Thu Thủy
Đường Nguyễn Xí (Đường ngang 1) - Khối 3 (Các thửa: 2, 3, 4, 7, 8,19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 41, 42, 43, 44, 45, 54, 79, 80, 81, 82, 357, 358, 359, 360, 361. Tờ bản đồ số 1) - Phường Thu Thủy
Đường Nguyễn Xý, Đường Ngang số I - Khối 10 (Thửa 110, 111, 109, 119, 118, 117 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thủy
Đường nhựa - Khối 1; 7 (Thửa 18, 19, 24, 29, 30, 160, 33, 38, 39, 40, 51, 52, 53, 54, 61, 62, 63, 70, 71, 72, 73, 85, 86, 164, 165, 97, 98, 108, 109, 122, 123, 133, 134, 135, 162, 163, 141, 142, 149, 150, 151, 152, 160, 162, 163, 186, 187, 188, 170, 185, 184. Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Thủy
Đường Nhựa - Khối 1, 2 (Thửa 199, 200, 202, 248, 247, 253, 252, 251, 250, 523; 203, 286 Tờ bản đồ số 5) - Phường Thu Thủy
Đường nhựa - Khối 1,3; 4; 6; 7; 8; 9 (Thửa 34, 78, 35, 103, 37, 113, 79, 151, 115, 943, 187, 189, 230, 235, 236, 277, 279, 942, 117, 186, 152, 280, 321, 322, 323, 362, 361, 363, 396, 397, 428, 429, 484, 515, 958, 960, 959, 1106, 1107. Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Thủy
Đường nhựa - Khối 10 (Thửa 78, 81, 92, 93, 102, 106, 115, 116, 05, 145, 146, 167, 168, 166, 165. Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thủy
Đường nhựa - Khối 2 (Các thửa bám đường nhựa khối 2: 140, 141, 132, 50, 51, 52, 44, 43, 42, 40, 41, 523, 524 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Tân
Đường nhựa - Khối 23 (Các thửa bám đường nhựa số 2, 3 từ thửa: 875, 876, 867, 838, 837, 836, 830, 762, 760, 759, 758, 756, 755, 753, 754, 746, 744, 743, 742, 740, 737, 735, 734, 656, 647, 643, 644, 645, 633, 632, 631, 648, 649, 630, 515, 516, 514, 502, 501, 497, 391, 517, 496, 495, 494, 392, 393, 394, 395, 388, 389, 390, 374, 373, 371, 370, 369, 368, 272, 273, 274, 275, 251, 270, 271, 254, 253, 168, 145, 144, 143, 142, 141, 68, 69, 138, 72, 73, 48, 71, 47, 46, 49, 18, 19, 20, 13, 12, 11, 21, 22, 10, 2, 3, 8, 9, 146, 745, 885, 886, 910, 929, 937, 938, 948 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Tân
Đường nhựa - Khối 4 (Các thửa bám đường nhựa khối 4: 223, 155, 221, 160, 159, 126, 123, 122, 125, 60, 121, 64, 29, 65, 25, 26, 28, 571, 572 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Tân
Đường nhựa - Khối 4 (Các thửa bám đường nhựa số 4 từ thửa 874, 843, 828, 824, 827, 765, 766, 726, 731, 730, 727, 728, 672, 607, 609, 551, 542, 471, 412, 413, 417, 414, 351, 291, 287, 288, 292, 231, 230, 289, 232, 181, 188, 121, 119, 89, 91, 92, 94, 95, 96, 97, 99, 883, 884, 909, 922, 952, 953, 968, 969, 970 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Tân
Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 262, 491, 614, 657, 656, 709, 707, 677, 708, 676, 302. Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 108, 130, 109, 131, 132, 134, 135, 137, 157, 156, 158, 159, 160, 162, 163, 164, 166, 167, 182, 183, 184, 185, 187, 189, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 212, 213, 214, 658, 697, 659, 660, 661, 695, 694, 698, 699, 700, 701, 703, 706, 704, 672, 673, 686, 685, 684, 705, 675, 683, 682, 681, 679, 678, 798, 799, 801. Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 215, 216, 217, 218, 219, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 229, 232, 204, 230, 231, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 478, 341, 343, 344, 345, 366, 367, 368, 369, 370, 396, 397, 398, 399, 400, 371, 421, 401, 423, 424, 425, 452, 509, 510 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 303, 306, 308 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 309, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 326, 327, 328, 337, 338, 339, 346, 347, 348, 350, 351, 359, 361, 362, 363, 364, 365, 373, 374, 375, 376 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 317, 318, 587, 585, 586, 506, 553, 551, 552, 547, 546, 505, 499, 586, 620, 621, 645, 650, 655, 656, 657, 651, 671, 674, 721, 723, 636, 634, 615, 614, 632, 764. Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 325, 352, 407, 406, 470, 817, 816, 740, 489, 490, 584, 583, 575, 574, 573, 568, 544, 543, 542, 539, 540, 541, 529, 528, 525, 526, 508, 507, 578, 577, 576, 570, 569, 543, 740, 817, 816, 815, 814, 813, 776, 775, 711, 797, 796, 795, 794. Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 377, 389, 391, 392, 393, 394, 395, 402, 403, 404, 405, 409, 420, 422, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 442, 451, 475, 479, 480, 481, 484, 485, 486, 487 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Đường nhựa - Khối 5 (Thửa 488, 544, 547, 552, 560, 546, 545, 536, 537, 538, 531, 530, 561, 534, 533, 532, 516, 519, 517, 520, 518, 562, 521, 515, 512, 514, 511, 513, 494, 498, 503, 500, 504, 501, 502, 564, 563,, 566, 617, 618, 619, 643, 644, 639, 641, 635, 629, 631, 616, 622, 630, 609, 610, 611, 608, 607, 640, 606, 599, 623, 624, 625, 638, 637, 613, 612, 627, 628. Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Thủy
Đường nhựa - Khối 5, 6 (Các thửa bám đường tàu cũ: 204, 205 202, 201, 198, 199, 200, 103, Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Tân
Đường nhựa - Khối Đông hải (Các thửa bám đường: 166, 177, 160, 464, 151, 116, 101, 79, 60, 10, 61, 468, Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Thu
Đường nhựa - Khối Hải Bằng 1 (Thửa 37, 38, 34, 78, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Hòa
Đường nhựa - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám các đường quy hoạch kẹp giữa đường dọc 15m và đường dọc II: 104, 329, 179, 215, 201, 216, 217, 228, 239, 250, 251, 257, 190, 191, 192, 181 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường nhựa - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám các đường quy hoạch kẹp giữa đường dọc II và đường dọc II': 223, 233, 234, 235, 234, 224, 225, 221, 212, 245, 246, 247, 236, 237, 238, 226, 227, 225, 286, 300, 352, 287, 269, 262, 263, 288, 270, 271, 301, 302, 303, 211 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường nhựa - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám các đường quy hoạch kẹp giữa đường dọc II và đường dọc II': 48, 49, 71, 91, 92, 108, 109, 110, 130, 131, 147, 148, 160, 150, 149, 133, 132, 112, 111, 93, 94, 72, 73, 50, 51, 27, 29, 30, 52, 74, 75, 76, 95, 96, 114, 115, 134, 135, 151, 137, 13, 136, 117, 116, 98, 97, 78, 77, 54, 53, 32, 31, 11, 12, 35 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường nhựa - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám các đường quy hoạch kẹp giữa đường dọc II' và đường dọc III: 175, 172, 193, 194, 183, 184, 185. Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường nhựa - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám các đường quy hoạch kẹp giữa đường dọc II' và đường dọc III: 253, 242, 243, 273, 274, 275, 266, 267, 293, 294, 277, 278, 279, 280, 281, 295, 296. Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường nhựa - Khối Hiếu Hạp (Thửa: 44, 45 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Thu
Đường nhựa - Khối Hòa Đình (Thửa: 16, 17, 01 Tờ bản đồ số 23) - Phường Nghi Thu
Đường nhựa - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Các thửa: 353, 343, 333, 354, 326, 297, 280, 267, 352, 325, 372, 409, 410, 325, 411 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Thu
Đường nhựa (Đường Nguyễn Huy Nhu) - Khối 1, 2 (Các thửa bám đường: 328, 197, 194, 193, 181, 182, 183, 184, 171, 172, 166, 305, 149, 141, 118, 114, 115, 210, 209, 211, 208, 104, 101, 102, 111, 112, 145, 144, 143, 147, 167, 174, 173, 175, 176, 145, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 200, 199, 198, 205, 207, 98, 97, 72, 73, 105, 342, 345, 346, 415, 416, 417, 418 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Tân
Đường nhựa (Hoàng Nguyên Lễ) - Khối 6 (Các thửa bám đường nhựa khối 6: 258, 253, 197, 179, 181, 182, 101, 102, 100, 99, 103, 87, 9, 88, 89, 90, 9, 7, 91, 6, 5, 521, 527, 528, 544, 545, 573 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Tân
Đường nhựa (Khối 1, Khối 3) - Khối 1, 3 (Thửa 281, 17, 29, 30, 50,73, 94, 96, 121, 143, 169, 170, 198, 287, 264, 275, 265, 235, 200, 199, 172, 320, 321, 125, 74, 32, 31, 18, 08, 98, 371, 372, 373, 233, 391, 392, 393, 141, 415, 416, 404, 405. Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thủy
Đường nhựa (Từ chợ nghi Hương đi khối 8) - Khối 4 (Các thửa bám đường: 118; 272; 632; 634 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hương
Đường nhựa (Từ chợ nghi Hương đi khối 8) - Khối 4 (Các thửa bám đường: 141; 183(724, 725); 201; 637; 219; 221; Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hương
Đường nhựa (Từ chợ nghi Hương đi khối 8) - Khối 4 (Các thửa: 145;162;177;207; 194 ; 341, 342, 343, 208; 274, 319; 218; 219; 235; 236; 251; 285; 260; 250; 249; 233; ; 320; 216; 175; Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường nhựa (Từ chợ nghi Hương đi khối 8) - Khối 4 (Các thửa: 91; 107; 126; 276; 283 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường nhựa (Từ chợ nghi Hương đi khối 8) - Khối 5 (Thửa 05; 20; 27; 35; 47; 36; 61; 90; 109; 142; 155; 156; 143; 297; 110; 80; 79; 48; 28; 07; 304; 305; 306; 23; 212; 312; 360; 357; 358; 330; 331; 332; 168; 190; 207; 221; 232; 262; 291; 275; 253; 234; 208; 201; 377, 378, 313; 327; 346; 99 Tờ bản đồ số 28) - Phường Nghi Hương
Đường nhựa Hoàng Nguyên Lễ - Khối 6 (Các thửa bám đường khối 6 từ thửa: 845, 801, 800, 799, 786, 787, 798, 788, 704, 703, 693, 694, 697, 696, 579, 580, 568, 569, 570, 446, 447, 442, 326, 325, 319, 320, 321, 204, 206, 205, 866, 912, 934, 949, 986, 987, 988 Tờ bản đồ số 4) - Phường Nghi Tân
Đường nhựa khối - Khối 11 (Các thửa bám đường: 655; 58; 56; 105 (801; 802; 803; 804); 153; 106; 127; 155; 210; 270;
661; 670; 667; 668; 698; 699; (680; 682; 683); (783; 784; 785; 786; 787) Tờ bản đồ số 25) - Phường Nghi Hương
Đường nhựa từ ngã tư chợ Nghi Hương đi khối 1 - Khối 3 (Các thửa bám đường: 670, 672, 647, 646, 627, 607, 606, 605, 587, 588, 575, 561, 729, 769, 770, 771, 710, 711, 692, 559, 542, 525, 524, 708, 502, 504, 478, 690, 693, 540, 448, 420(819 + BHK 449), 419, 392, 366, 338, 339, 62, 96, 298, 740, 741, 708. Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hương
Đường nhựa từ ngã tư chợ Nghi Hương đi khối 1 - Khối 3 (Các thửa: 628;24;51(732, 733, 734);66, 26, 45 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hương
Đường Nhựa
§êng ngang sè 4 - Khối 1 (Các thửa: 06, 07, 15, 37, 38, 39, 40, 41 Tờ bản đồ số 6) - Phường Thu Thủy
Đường nhựa(Nguyễn Huy NHu) - Khối 1 (Thửa 425, 419, 418, 414, 415, 417, 409, 408, 407, 398, 410, 411, 406, 405, 404, 400, 401, 395, 397, 396, 433, 394, 386, 385, 563, 564, 565, 567, 568, 588, 589 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Tân
Đường QH 11.5m - Khối (Thửa 256, 243, 310, 311, 362, 361, 358, 355, 354, 351, 350, 346, 344, 342, 340, 337, 335, 333, 331, 329, 326, 324, 322, 320, 319, 376, 378, 380, 382, 384, 387, 386, 383, 381, 379, 377, 375, 373, 394, 396, 398, 400, 402, 404, 407, 406, 403, 401, 399, 397, 395, 393, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 317, 326, 336, 408, 405 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường QH 11.5m - Khối (Thửa 34, 31, 30, 29, 28, 27, 26, 25, 9, 7, 5, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 52, 51, 50, 45, 44, 57, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 84, 86, 88, 90, 92, 97, 96, 91, 89, 87, 85, 83, 68, 69, 70, 71, 72 Tờ bản đồ số 29) - Phường Nghi Hương
Đường QH 11.5m - Khối (Thửa 346, 52, 54, 56, 67, 69, 71, 72, 306, 305, 73, 70, 68, 66, 55, 53, 51, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 344, 345 Tờ bản đồ số 28) - Phường Nghi Hương
Đường QH 11.5m - Khối (Thửa 388, 385 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường QH 11.5m - Khối (Thửa 429, 428, 41, 42, 47, 59, 64, 66, 69, 70, 88, 89, 96, 97, 98, 171, 170, 169, 168, 167, 166, 158, 157, 156, 155, 154, 153, 152, 151, 150, 188, 190, 200, 202, 213, 223, 214, 212, 201, 199, 189, 187, 244, 257, 281, 283, 285, 287, 289, 291, 293, 295, 297, 299, 301, 303, 305, 304, 302, 300, 298, 296, 294, 292, 290, 288, 286, 274, 282, 280, Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường QH 12 m - Khối (Thửa 122, 102, 98, 73, 35, 56, 53, 66, 137, 82, 74, 67 Tờ bản đồ số 29) - Phường Nghi Hương
Đường QH 12 m - Khối (Thửa 123, 101, 99, 36, 55, 54, 138, 81, 80 Tờ bản đồ số 29) - Phường Nghi Hương
Đường QH 12m - Khối (Thửa 137, 184, 185, 229, 241 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường QH 12m - Khối (Thửa 149, 182, 186, 228, 242 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Hương
Đường QH rộng 10m - Khối Đông Khánh (Các thửa 499, 498, 517, 549, 571, 570, 569, 589, 497, 533, 711, 712, 713, 722, 466, 483, 484, 705, 714, 512, 513, 504, 514, 540, 505, 506 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Đông Khánh (Các thửa bám đường 10m kẹp giữa đường dọc sô II'' đến đường dọc số III từ đường ngang số 3 đến đường ngang số 4: 503, 502, 501, 515, 516, 539, 573, 572, 585, 586, 587, 473, 474, 475, Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Đông Khánh (Thửa 715, 724, 725, 710, 709, 708, 707, 537, 546, 547, 548, 576, 575, 574, 583, 584, 598, 597, 587, 586, 585, 572, 573, 503, 472, 471, 473, 474, 475, 499, 498, 517, 549, 571, 570, 569, 589, 496, 478, 477, 476, 469, 470, 459 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám đường 10m (Kẹp giữa đường dọc 15m đến đường dọc số II): 4, 5, 20, 21, 22, 309, 312, 313, 314, 316, 59, 102, 328, 141, 142, 154, 143, 123, 103, 84, 83, 82, 62, 61, 60, 308, 39, 24, 23, 6, 7, 8, 311, 310. Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám đường 10m kẹp giữa đường dọc sô II'' đến đường dọc số III từ đường ngang số 4 đến đường ngang số 5: 344, 345, 368, 367, 375, 376, 377, 406, 411, 412, 413, 440, 439, 438, 447, 448, 335, 346, 347, 366, 405, 404, 414, 415, 416, 437, 436, 449, 3 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám đường 10m kẹp giữa đường dọc sô II'' đến đường dọc số III từ đường ngang số 5 đến giáp tờ bản đồ 12: 226, 227, 252, 253, 273, 274, 292, 293, 210, 229, 230, 254, 255, 256, 275, 294, 295, 211, 212, 232, 233, 257, 258, 277, 278, 296, 297, Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Hiếu Hạp (Các thửa bám đường 10m kẹp giữa đường dọc sô II'' đến đường dọc số III từ giáp tờ bản đồ 6 đến đường ngang số 6: 14, 15, 32, 38, 16, 17, 39, 18, 19 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 5, 6, 15, 16, 14, 11, 12 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Hiếu Hạp (Thửa 1, 2, 14, 15, 23, 24, 25, 32, Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Hiếu Hạp (Thửa 380, 381, 396, 395, 394, 423, 424, 304, 315, 316, 317, 325, 324, 354, 355, 361, 360, 382, 383, 384, 393, 392, 391 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Hiếu Hạp (Thửa 419, 420, 435, 434, 312, 331, 330, 349, 350, 351, 365, 364, 378, 379, 400, 399, 398, 421, 422, 433, 313, 314, 328, 327, 326, 352, 353, 363, 362, Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Hiếu Hạp (Thửa 43, 65, 66, 67, 85, 353 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Hiếu Hạp (Thửa 7, 8, 9, 10, 19 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Hiếu Hạp (Thửa Bám đường 10m của khu qh đấu giá 78 lô và 64 lô phía Tây đường dọc số III: Tờ 05: 333, 334, 335, 345, 344, 343, 346, 353, 352, 354, 355, 356, 361, 360, 362, 363, 380, 386, Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Hiếu Hạp (Thửa Bám đường 10m của khu quy hoạch đấu giá phía tây đường dọc số III: 373, 374, 375, 383, 382, 381, 394, 403, 402, 401, 414, 415, 422, 371, 372, 386, 385, 384, 392, 393, 405, 404, 411, 412, 423, 413 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 10m - Khối Hiếu Hạp (Thửa Bám đường 10m của khu quy hoạch đấu giá phía Tây đường dọc số III: 618, 617, 620, 621, 630, 629, 628, 631, 638, 637, 636, 639, 640, 641, 650, 649, 658, 665, 664, 667, 666, 669, 670. Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 12 m - Khối Hiếu Hạp (Thửa Bám đường 12 m của khu quy hoạch đấu giá phía Tây đường dọc số III: 606, 607, 605, 616, 615, 614, 623, 624, 627, 626, 625, 632, 635, 634, 633, 643, 644, 645, 648, 660, 601, 663, 662, . Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 12 m - Khối Hiếu Hạp (Thửa Bám đường 12m của khu quy hoạch đấu giá phía tây đường dọc số III: 376, 377, 378, 379, 380, 395, 396, 399, 398, 397, 416, 417 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 12 m - Khối Hiếu Hạp (Thửa Tờ 05: 332, 335, 338, 339, 342, 341, 340, 348, 349, 351, 350, 357, 358, 359. 122, 123 Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Thu
Đường QH rộng 12m - Khối Hiếu Hạp (Thửa Bám đường 12m của khu quy hoạch đấu giá phía tây đường dọc số III: 371, 372, 386, 385, 384, 392, 393, 405, 404, 411, 412, 413, 424, 423, 422, 415, 414, 401, 402, 403, 394, 381 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Đường quy hoạch - Khối 2 (Các thửa còn lại của khu xen ghép xóm 2 (Khu đấu giá phía bắc đường Nguyễn Sinh Cung): 563, 562, 561, 560, 559, 558, 585, 586, 612, 587, 588, 589, 590, 591, 584, 583, 582, 581, 564, 565, 566, 567, 568, 555, 554, 553, 552, 549 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hương
Đường quy hoạch - Khối 2 (Các thửa còn lại của khu xen ghép xóm 2 (Khu đấu giá phía bắc đường Nguyễn Sinh Cung): 624, 623, 615, 616, 617, 618, 619, 620, 605, 604, 603, 602, 601, 595, 596, 597, 598, 599, 600, 574, 572, 573, 550, 551, 571, 570, 569, 575, 576, 577, 578, 579, 580, 594, 593, 592, 606, 607, 608, 609, 610, 611, Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hương
Đường quy hoạch - Khối Khối Nam Phượng (Các thửa 308, 315, 316, 330, 329, 338, 339, 345, 344, 353, 354, 363, 362, 361, 360, 356, 355, 342, Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Thu
Đường quy hoạch - Khối Khối Nam Phượng (Các thửa góc đường nằm trong khu quy hoạch Tái Định Cư: 373, 275, 254, 252, 253, 371, 359, 323, 324, 249, 250, 322, 256, 320, ( thửa 341, 448, 347, 345, 343, 446, 444, 442, 417, 420 đến 437, 413. Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Thu
Đường quy hoạch - Khối Khối Nam Phượng (Các thửa góc đường nằm trong khu quy hoạch Tái Định Cư: 374, 370, 369, 364, 351, 352, 346, 347, 337, 331, 332, 314, 309, 310, 281, 280, 274, 273, 272, 282, 283, 307, Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Thu
Đường quy hoạch - Khối Khối Nam Phượng (Thửa 343, 341, 340, 326, 327, 318, 317, 305, 306, 285, 284, 270, 271, 319, 303, 304, 287, 286, 268, 269, 255, 321, 301, 302, 289, 290, 266, 267, 257, 299, 300, 291, 292, 264, 265, 258, 259, 297, 298, 294, 295, 262, 263, 260, 261, Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Đông Hải; Cát Liễu; Hiếu Hạp (Các thửa: 141, 178, 176, 175, 197, 196, 195, 212, 211, 228, 227, 226, 180, 179, 199, 198, 215, 230, 229, 457, 458, 239, 238, 277, 473, 273 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa đất số: 55, 67, 66, 65, 64, 63, 83, 82, 81, 80, 79, 77, 75, 92, 91, 104, 102, 116, 101, 115, 114, 113, 133, 71, 59, 60, 50, 51, 38, 39, 355, 356, 19, 20, 21, 06, 07, 08, 09, 326, 366, 367, 368, 362, Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 24, 25, 26, 14, 352, 353, 463 Tờ bản đồ số 19) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Các thửa: 284, 303, 302, 301, 30, 299, 298, 322, 320, 319, 318, 336, 335, 334, 333, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 341, 342, 450, 448, 449, 451, Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa 259 (Góc 20x20m bám đường dọc số III) Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc 15m: 144, 324 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc II' : 176, 222, 221, 186 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Góc 20x20m bám đường dọc II: 163, 173, 188, 161 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 171, 164, 155, 156 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 187, 199, 198, 210, 209, 170, 161, 368, 367 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 197, 196, 195, 207, 206, 220, 231, 356, 357, 358, 355, 241, Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hiếu Hạp (Thửa Sâu 20m bám đường: 373, 372, 377, 376, 394, 393 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hòa Đình (Các thửa: 36, 37, 03, 04, 54, 73, 19, 40, 59, 74, 96, 109, 124, 55 Tờ bản đồ số 23) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Hoà Đình; Đông Quyền; Cát Liễu (Thửa Sâu 20m bám đường các thửa: 412, 413, 360, 347 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Nam Phượng (Thửa 254, 255, 256, 257, 243, 244, 245, 246, 247, 249, 250, 232, 233, Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Thu
Đường Sào Nam (Đường ngang số 7) - Khối Nam Phượng, Hòa Đình (Thửa: 497, 404, 405, 498, 375, 376, 377, 502, 503, 379, 380, 500, 501, 109 Tờ bản đồ số 22) - Phường Nghi Thu
Đường Tàu cũ - Khối 7, 8 (Các thửa góc đường tàu cũ và đường đi Nghi Quang: 106, 107, 108, 139 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Tân
Đường Tàu cũ (Đường Trại bàng) - Khối 6 (Các thửa bám đường tàu cũ: 14, 12, 39, 74, 73, 72, 71, 70, 69, 86, 162, 165, 36, 37, 38, 52, 53, 54, 67, 68, 89, 104, 103, 102, 101, 100, 126, 135, 161, 173, 178, 179, 19, 40, 185, 187, 188, 189 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Tân
Đường Tàu cũ (Đường Trại Bàng) - Khối 7, 8 (Các thửa còn bám đường tàu cũ: 652, 656, 657, 667, 668, 675, 676, 399, 398, 308, 396, 308, 309, 310, 311, 303, 304, 302, 222, 210, 212, 213, 209, 163, 81, 58, 57, 59, 60, 689, 751, 752, 753, 754 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Tân
Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 4 (Các thửa bám đường Lối 1: 273, 274, 310, 311, 312, 339, 340, 367, 368, 386, 387, 407, 408, 439, 440, 441, 470, 471, 365, 366, 384, 385, 404, 405, 435, 436, 468, 469, 496, 497, 498 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 4 (Các thửa bám đường Lối 1: 38, 39, 73, 74, 75, 117, 118, 149, 150, 198, 199, 241, 242, 273, 274, 275, 304, 305, 343, 344, 378, 6, 7, 40, 41, 76, 77, 78, 119, 120, 151, 152, 200, 201, 243, 244, 278, 279, 280, 306, 307, 345, Tờ bản đồ số 27) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 4 (Thửa 05, Tờ bản đồ số 27) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 5 (Các thửa bám đường Lối 1: 27, 28, 29, 62, 63, 64, 106, 107, 142, 59, 60, 61, 103, 104, 140, 141, 184, 185, 186, 284, 285 Tờ bản đồ số 35) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 5 (Các thửa bám đường Lối 1: 39, 40, 66, 67, 84, 85, 86, 103, 105, 124, 143, 144, 145, 165, 166, 188, 189, 83, 100, 102, 123, 141, 142, 163, 164, 185, 187, 206, 207, 208, 228, 229, 231, 255, 256, 285, 287, 319, 350, 352, 387, 388, 424, 425, 465, 252, 253, 282, 284, 316, 318, 349, 384, 386, 422, 423, 463, 464, 499, Tờ bản đồ số 36) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 5 (Các thửa bám đường: 379, 380, 417, 418, 419, 457, 458, 459, 492, 493, 529, 530, 566, 567, 596, 597, 642, 643, 644, 689, 690, 728, 762, 416, 454, 455, 456, 490, 491, 526, 527, 564, 565, 594, 595, 639, 640, 641, 687, 688, 726, 727, 761, 797 Tờ bản đồ số 27) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 5 (Các thửa bám đường: 763, 799, 800, 836, 837, 869, 870, 871, 905, 798, 834, 835, 867, 868, 902, 903, 904 Tờ bản đồ số 27) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 7 (Các thửa bám đường Lối 1: 501, 503, 537, 538, 568, 570, 599, 600, 534, 535, 536, 566, 567, 596, 598, 502, 569, 597 Tờ bản đồ số 36) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 7 (Các thửa bám đường: 107, 259, 260, 116, 264, 129, 265, 135, 266, 267, 268, 151, 269, 270 Tờ bản đồ số 46) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 7 (Các thửa bám đường: 18, 49, 50, 51, 84, 85, 117, 118, 119, 153, 154, 191, 192, 233, 276, 314, 379, 19, 20, 52, 53, 54, 86, 87, 120, 121, 155, 156, 193, 194, 195, 234, 235, 840 Tờ bản đồ số 45) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 1) - Khối 7 (Các thửa bám đường: 854, 857, 859, 838, 853, 545, 860, 861, 862, 863, 864, 846, 875;876;877; 841; 842; 843; 844; 845; 855 Tờ bản đồ số 45) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 2) - Khối 4 (Các thửa bám đường Lối 2: 533, 535, 534, 536, 537, 538; 638 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 2) - Khối 4 (Các thửa bám đường Lối 2: 915; 916; 917; 918; 919; 920; 921; 922; 923; 924; 925; 926; 927; 928; 929; 950 Tờ bản đồ số 27) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 2) - Khối 5 (Các thửa bám đường Lối 2: 1076, 1075, 1077, 1090, 1091, 1087 Tờ bản đồ số 35) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 2) - Khối 5 (Thửa 930; 931; 932; 933; 934; 935; 936; 937; 938; 939; 940; 941; 942; Tờ bản đồ số 27) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 2) - Khối 5 (Thửa 943; 944 ; 946; 945; 947; Tờ bản đồ số 27) - Phường Nghi Hương
Đường TTCT đi khối 9 (lối 2) - Khối 7 (Các thửa bám đường Lối 2: 623, 622, 624, 625, 627, 626, 628, 629, 631, 630, 632-635, 637-640 Tờ bản đồ số 36) - Phường Nghi Hương
Đường UBND phường đi Nghi Thu - Khối 12 (Các thửa (Lối 1, Bắc trường TH Nghi Hương): 191, 190, 167, 166, 144, 143, 142, 116, 142, 116, 115, 92, 114 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Hương
Đường UBND phường đi Nghi Thu - Khối 12 (Các thửa (Lối 1, Bắc trường TH Nghi Hương): 4, 5, 6, 39, 40, 75, 76, 77, 113, 114, 149, 37, 38, 72, 73, 74, 111, 112, 145, 146, 174, 205, 206, 207, 240, 241, 277, 278, 316, 317, 318, 348 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hương
Đường UBND phường đi Nghi Thu - Khối 12 (Các thửa (Lối 1, Bắc trường TH Nghi Hương): 525, 526, 489, 488, 487, 451, 450, 415, 414, 380, 345, 344, 310, 309, 308, 413, 448, 449, 484, 485, 486, 524. Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Hương
Đường UBND phường đi Nghi Thu - Khối 12 (Các thửa (Lối 2, Bắc trường TH Nghi Hương): 255, 232, 231, 211, 189, 188, 164, 163, 141, 140, 139 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Hương
Đường UBND phường đi Nghi Thu - Khối 12 (Các thửa (Lối 2, Bắc trường TH Nghi Hương): 523, 522, 521, 483 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Hương
Đường UBND phường đi Nghi Thu - Khối 12 (Các thửa:(Lối 2, Bắc trường TH Nghi Hương): 1; 2; 36; 69; 70; 71; 109; 110; 142; 143; 172; 173; 204; 237; 238; 239; 274; 275; 314; 315; 345; 346; 347 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hương
Đường vào UBND phường - Khối 6 (Các thửa bám đường từ QL 46 đi UBND phường: 87, 88, 105, 106, 107, 122, 123, 124, 138, 139, 140, 148, 149, 152, 163, 174 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Tân
Đường vào UBND phường (Đường nguyễn Quý Công) - Khối 6 (Thửa 127, 126, 124, 123, 122, 69, 71, 72, 68, 67, 66, 65, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 30, 25, 26, 9, 10, 12, 670, 738, 739, 765 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Tân
Đường vào UBND phường (Nguyễn Quý Công) - Khối 6 (Thửa 266, 189, 267, 343, 569, 570, 587, 594 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Tân
Đường Ven Sông Lam - Khối Hải Bình, Hải Triều (Thửa 484, 483, 499, 498, 512, 523, 510, 536 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường Ven Sông Lam - Khối Hải Giang II (Thửa 391 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hải
Đường ven sông Lam - Khối Hải Giang II, Hải Thanh (Thửa 160, 21, 20, 19, 39, 38, 37, 59, 81, 79, 80, 96, 95, 94, , 109, 110, 133, 132, 129, 143, 142, 141, 140, 139, 153, 152, 151, 150, 137, 136, 149, 135, 147, 148, 184, 185, 173, 178, 179, 171, 121 198, 199, 211 Tờ bản đồ số 13) - Phường Nghi Hải
Đường Ven Sông Lam - Khối Hải GiangI - HảI GiangII (Các thửa gồm: 273, 333, 332, 376, 393, Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hải
Đường Ven Sông Lam - Khối Hai GiangI (Thửa 99, 100, 101, 102, 105, 106, 107, 109, 110, 104, 333, 334 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Hải
Đường ven sông Lam - Khối Hải Thanh (Các Thửa gåm: 234, 255, 254, 232, 253, 276, 277, 275, 250, 350, 274, 273, 355, 354, 356, 406, 290, 291, 395, 396, 397, 398, 399, 400, 401, 402, 357, 302, 384, 385, 386, 298, 314, 313, 321, 360, 330, 329, 337, 336, 334, 331, 343, 304, 345, 338, 339, 315, 344, 341 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hải
Đường ven sông Lam - Khối Hải Triều (Các thửa gồm: 11, 10, 9, 26, 17, 16, 25, 20, 21, 19, 28, 23, 24, 31, 32, 22 Tờ bản đồ số 17) - Phường Nghi Hải
Đường ven sông Lam - Khối Tân Nho, Tân Lộc, Tân Quang (Các thửa gồm: 11, 20, 29, 40, 41, 48, 49, 57, 275, 85, 84, 83, 108, 125, 126, 155, 154, 158, 175, 174, 189, 201, 214, 225, 273, 274, 271, 232, 242, 251, 156, 246, 107, 156, 224, 245, 158 304, 305, 327, 392, 393 Tờ bản đồ số 20) - Phường Nghi Hải
Đường ven sông Lam - Khối Tân Quang (Các thửa gồm: 52, 63, 80, 89, 107, 213, 214, 127, 143, 157, 172, 193, 183, 182, 192358, 359 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Bằng 1 (Thửa 44, 51, 50, 49, 48, 56, 55, 54, 53, 57, 61, 60, 59, 58, 63, 62, 82, 83 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Hòa
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Bằng 2 (Các thửa bám đường: 41, 47, 49, 54, 50, 46 Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Hòa
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Bằng 2 (Các thửa bám đường: 73, 80, 81, 82, 86, 87, 88, 94, 95, 100, 107, 108, 106, 105, 114, 113, 119, 109, 99, 89, 118, 93, 137, 213 Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Hòa
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Bằng 2 (Thửa 3, 4, 5, 11, 10, 09 (nay thành thửa 87 do tách thửa), 16, 17, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 27, 28, 30, 31, 32, 33 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Hòa
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Bình, Hải Triều (Thửa 210, 209, 208, 244, 241, 240, 239, 238, 237, 236, 163, 194, 193, 192, 191, 235, 557, 556, 550, 268, 188, 187, 207, 206, 205, 266, 267, 265, 264, 231, 230, 229, 228, 227, 296, 295, 294, 325, 262, 261, 569, 464, 349, 324, 323, 322, 321, 348, 587, 588, 372, 371, 346, 397, 370, 369, 423, 422, 420, 396, 395, 394, 602, 442, 441, 440, 439, 438, 419, 418, 417, 416, 415, 414, 413, 412, 468, 467, 492, 466, 465, 490, 437, 489, 488, 487, 486, 485695, 699, 728, 729, 730, 740, 471, 742, 743, 749 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Giang I (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 22, 26, 27 và thửa 31111, 112, 123, 124, 125, 116 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Hải
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Giang I (Thửa 30, 29, 40, 39, 38, 37, 45, 53, 52, 51, 57, 66, 65, 72, 73, 91, 86 97, 98, 119, 120 Tờ bản đồ số 2) - Phường Nghi Hải
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Giang I (Thửa đất số 06 Tờ bản đồ số 3) - Phường Nghi Hải
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải GiangI (Các thửa gồm: 12, 11, 10, 21, 22, 20, 19, 32, 47, 522, 46, 63, 62, 61, 79, 93, 108, 107 652, 655, 656, 658, 659 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hải
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải GiangII (Các thửa gồm: 122, 137, 136, 155, 154, 170, 408, 512, 214, 201, 215, 227, 226, 225620, 621 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Hải
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Tân, Hải Triều (Các thửa gồm: 200, 199, 208, 218, 228, 217, 222, 221, 207, 216, 229, 230, 231, 220, 219, 227 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Hải
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Tân; Tây Nam(thừa); Liên Hoà (Thửa 224, 225, 210, 211, 212 Tờ bản đồ số 24) - Phường Nghi Hòa
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Thanh (Các thửa gồm: 27, 26, 25, 44, 43, 66, 65, 64, 94, 93, 92, 91, 123, 122, 148, 147, 146, 145, 144, 178, 177, 176, 175, 174, 173, 200, 199, 198, 197, 196, 224, 223, 220, 194, 219, 218, 216, 215, 214, 213, 212, 211, 217, 240, 239, 237, 236, 235, 222436, 437, 445, 446, 448, 449, 453, 454, 455, 471, 472, 473, 476, 484, 485, 486, 487, 488, 489 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hải
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Hải Trung HảI Lam (Các thửa gồm: 186, 187, 188, 158, 189, 391, 390, 190, 191, 192, 193, 162, 412, 413, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 137, 138, 139, 140, 171, 172, 347, 367, 143, 118, 119, 120, 121, 90, 63, 41, 18, 42, 20, 21, 23, 22, 24 Tờ bản đồ số 12) - Phường Nghi Hải
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối HảI Trung, HảI Thanh (Các thửa gồm: 149, 146, 147, 198, 197, 145, 175, 176, 215, 214, 213, 212, 211, 174, 173, 172, 171, 170, 169, 168, 605, 606, 558, 196, 195 Tờ bản đồ số 11) - Phường Nghi Hải
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Tân Diện, (Thửa 11, 10, 9, 08, 07, 29, 28, 27, 26, 45, 44, 43, 42, 58, 56, 57, 70, 69, 68, 80, 89, 88, 87, 117, 112, 113, 108, 109, 104, 103, 99, 98, 91, 92, 93, 71, 72, 59, 46, 47, 48, 30, 31, 12, 90. Tờ bản đồ số 27) - Phường Nghi Hòa
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Tân Diện, Tân Phúc, Liên Hòa (Thửa 05, 04, 17, 16, 32, 33, 30, 43, 63, 69, 85, 86, 84, 117, 115, 116, 127, 136, 135, 150, 149, 161, 162, 174, 188, 187, 186, 199, 198, 211, 210, 285, 229, 228, 227, 226, 241, 240, 239, 238, 237, 250, 284, 249, 248, 265, 264, 263, 262, 279, 278, 277, 276, 411, 411, 267, 251, 252, 243, 214, 200, 189, 175, 176, 177, 163, 164, 165, 151, 152, 137, 139, 118, 102, 101, 87, 88, 89, 70, 368, 369, 378, 396, 395, 409, 410, 381, 380, 411, 409, 410, 448, 449, 434, 435, 436, 431, 432 Tờ bản đồ số 26) - Phường Nghi Hòa
Đường Vinh - Cửa Hội - Khối Tân Quang (Các thửa gồm: 3, 2, 1, 4, 8, 7, 6, 13, 12, 11, 10, 17, 24, 196, 22, 27, 229, 230, 30, Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hải
Đường Vinh - Cửa Hội(Phạm Nguyễn Du) - Khối Hải Lam
Hải GiangII Hải Thanh (Các thửa gồm: 133, 132, 131, 148, 147, 161, 160, 159, 158, 184, 207, 183, 182, 181, 206, 221, 220, 179, 205, 204, 203, 219, 339, 218, 237, 236, 260, 259, 258, 257, 235, 234, 361, 233, 255, 254, 253, 252, 279, 278, 277, 251, 250, 298, 297, 296, 276, 274, 275, 319, 318, 317, 316, 323, 295, 315, 314454, 456, 457, 458, 511, 512, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 462 Tờ bản đồ số 6) - Phường Nghi Hải
Kè khối 1 lối 1 - Đường 535 - Khối 1 (Thửa 347, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 356, 357, 358, 359, 360, 365, 366, 367, 368, 374, 375, 376, 380, 382, 394, 395, 396 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Tân
Kè khối 1 lối 2 - Đường 535 - Khối 1 (Thửa 401, 362, 363, 364, 369, 370, 371, 372, 376, 383 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Tân
Khu Đấu giá - Khối Hai GiangI (Thửa 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 132, 133, 135, Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Hải
Khu TáI định cư - Khối Hai GiangI (Thửa 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164 , 165, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 182, 183 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Hải
Khu TáI định cư - Khối Hai GiangI (Thửa 184, 185, 186, 187, 188, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 205, 207, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Hải
Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Các lô góc: 903; 922, 923, 945, 946, 1044, 1046, 761, 757, 1087, 752, 1064, 1032, 1029, 994, 932, 912, 883, 889, 890 Tờ bản đồ số 45) - Phường Nghi Hương
Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Các lô góc: 938, 931, 989, 1000, 1003, 1004, 1043, 1015, 1005, 988, 930, 916 Tờ bản đồ số 45) - Phường Nghi Hương
Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Thửa 1028, 997, 990, 966, 967, 958, 937, 1033, 1027, 1025, 998, 1060, 1059, 1034, 1035, 1036, 1024, 1023, 1022, 999, 1065, 1066, 1067, 1058, 1057, 1056, 1037, 1038, 1039, 1021, 1020, 1019, 1001, 1002, 1016, 1017, 1018, 1041, 1040, 1052, 1053, 1054, 1070, 1069, 1068, 1082, 1084, 1083, 756, 755, 754, 753, 1081, 1080, 1079, 1071, 1072, 1073, 1051, 1050, 1049, 1042, 1014, 1006, 1007, 1008, 984, 983, 982, 973, 974, 950, 949, 948, 944, 924, 925, 943, 942, 941, 951, 952, 954, 972, 971, 985, 986, 987, 968, 969, 970, 957, 956, 955, 939, 940, 928, 927, 926, 920, 921, 904, 905, 906, 919, 918, 929, 917, 908, 901, 1089, 902, 888, 891, 900, 899, 909, 915, 914 Tờ bản đồ số 45) - Phường Nghi Hương
Khu tái định cư Đại lộ Vinh - Cửa Lò (Khu số 4) - Khối (Thửa 996, 993, 992, 991, 962, 964, 961, 960, 959, 934, 935, 936, 933, 762, 763, 764, 765, 766, 767, 768, 1078, 1077, 1076, 1074, 1075, 1048, 1047, 1046, 1045, 1013, 1012, 1011, 1009, 1010, 980, 979, 978, 975, 976, 977, 947, 913, 911, 910, 895, 896, 897, 894, 893, 885, 886, 887, 884 Tờ bản đồ số 45) - Phường Nghi Hương
Khu tái định cư đường ngang số 20 vị trí 03( Lối 2 đường ngang số 20) - Khối Trung Hòa (khu tái định cư Vị trí số 03) (Thửa 348 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hòa
lối 2 - Đất khu QH - Khối 1 (Thửa 83, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160 Tờ bản đồ số 10) - Phường Nghi Tân
Phường Thu Thủy
Phường Thu Thủy (Đất trồng lúa nước)
Phường Thu Thủy (Đất vườn ao liền kề với đất ở)
Quốc lộ 46 - Khối 2 (Các thửa bám đường: 35, 62, 83 Tờ bản đồ số 5) - Phường Nghi Tân
Quốc lộ 46 - Khối 2 (Các thửa còn lại bám QL 46 của tờ bản đồ 9: 309, 85, 130, 84, 83, 82, 81, 80, 46, 47, 50, 51, 52, 54, 55, 27, 25, 127, 126, 125, 123, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 76, 75 và 71, 70, 58, 57, 22, 21, 20, 19, 11, 13, 24, 308, 410, 411, 413, 414 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Tân
Quốc lộ 46 - Khối 2 (Các thửa góc đường: 74, 75 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Tân
Quốc lộ 46 - Khối 2 (Các thửa góc đường: 84, 83, 50, 51, 52, 24, 10, 126, 125 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Tân
Quốc lộ 46 - Khối 2, 4, 5, 6, 7 (Các thửa bám đường QL46 còn lại của tờ bản đồ 08: 336, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 345, 344, 342, 341, 366, 365, 364, 363, 362, 347, 348 349, 350, 351, 352, 353, 354, 355, 356, 335, 334, 333, 332, 331, 358, 330, 329, 328, 3247, 326, 325, 321, 320, 279, 319, 318, 317, 316, 315, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 255, 256, 257, 259, 274, 273, 272, 271, 270, 338, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 233, 234, 313, 312, 311, 310, 309, 308, 307, 306, 305, 304, 302, 472, 301, 300, 299, 298, 297, 296, 295, 293, 292, 291, 290, 432, 434, 288, 287, 285, 284, 282, 281, 280, 136, 135, 324, 323, 275, 269, 260, 258, 239, 203, 204, 238, 206, 208, 209, 210, 214, 216, 217, 220, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 153, 152, 507, 558, 559, 560, 561, 591, 592 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Tân
Quốc lộ 46 - Khối 2, 4, 6 (Các thửa góc đường QL 46 và đường nhựa: 340, 339, 254, 250, 222, 224, 139, 137 Tờ bản đồ số 8) - Phường Nghi Tân
Quốc lộ 46 - Khối 6, 7 (Các thửa bám đường QL 46 của tờ bản đồ số 07: 586, 597, 582, 583, 585, 560, 563, 564, 527, 526, 525, 524, 502, 507, 508, 503, 504, 509, 448, 447, 446, 435, 363, 440, 362, 436, 353, 361, 360, 347, 350, 348, 271, 270, 351, 269, 268, 267, 259, 265, 264, 260, 261, 262, 263, 184, 183, 182, 181, 180, 177, 178, 179, 760 Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Tân
Quốc lộ 46 - Khối 6, 7 (Thửa góc đường QL 46 và đường nhựa khối: 446, 733, Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Tân
Quốc lộ 46 - Khối 7 (Thửa góc đường 46 và đường 535: : 595, 598, Tờ bản đồ số 7) - Phường Nghi Tân
Quốc Lộ 46 - Khối Nam Phượng (Các thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 245, 246, 8, 20, 30, 45, 57, 71, 84, 83, 106, 107, 122, 140, 168, 167, 192, 240, 247, 277, 276, 278, 279, 311, 312, 313, 334, 333, 335, 348, 349, 350, 365, 366, 367, 368, 375, 247, 248, 347. Tờ bản đồ số 15) - Phường Nghi Thu
Quốc Lộ 46 - Khối Nam Phượng (Các thửa: 18, 33, 32, 48, 47, 64, 63, 62, 80, 79, 94, 93, 109, 108, 120, 119, 135, 134, 133, 148, 146, 163, 162, 161, 174, 173, 188, 187, 197, 196, 195, 216, 215, 225, 224, 223, 236, , 253, 31, 30, 46, 45, 61, 78, 77, 92, 106, 105, 117, 116, 131, 144, 15 Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Thu
Quốc Lộ 46 - Khối Nam Phượng (Các thửa: 2, 3, 24, 48, 47, 67, 66, 85, 84, 111 Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Thu
Quốc Lộ 46 - Khối Nam Phượng (Các thửa: 32, 22, 23, 24, 18, 19, 20, 21, 14, 15, 16, 10, 11, 12, 04, 05, 02, 01, 180 Tờ bản đồ số 26) - Phường Nghi Thu
Quốc Lộ 46 - Khối Nam Phượng (Thửa 260, 235, 252, 269 (Góc 20x20m bám đường đường Sào Nam) Tờ bản đồ số 21) - Phường Nghi Thu
Vị trí khác - Khối 12 (Các thửa kẹp giữa các đường khối; 242; 294; 341; 383; 421; 449; 347; 368; 369; 370; 389 (540; 541; 542); 351 (498; 499); 430; 435; 434; 436; 371; 380; 402; 230; 249; 174 (537; 538; 539); 63; 84; 125; 177; 215 (495; 496; 497); 458; 234; 83; 142; 176 (530; 531); 425; 312; 340; 366; 367; 375 (524; 525); 401(502; 503); 444 ; 287; 428; 326; 446; 462; 445; (464); 447; 448; 468; (377); (369) Tờ bản đồ số 16) - Phường Nghi Hương
Vị trí khác - Khối 4 (Các thửa: 337; 362(718, 719, 720, 721); 383; 539; 629; 403; 361; 545; 539; 182; 200; 199; 532; 215; 243; 216; 242; 338; 308; ; 627 Tờ bản đồ số 18) - Phường Nghi Hương
Vị trí khác - Khối 7, 9 (Các thửa kẹp giữa các đường: 878, 880, 879, 877, 876, 875, 852, 878, 879, 880, 867, 868, 869, 870; 852 Tờ bản đồ số 45) - Phường Nghi Hương
Vị trí khác - Khối Tân Diện, Tân Phúc, Tây Nam (Thửa 1, 6, 7, 21, 28, 41, 48, 55, 372, 62, 54, 53, 46, 39, 81, 125, 126, 58, 64, 366, 132, 144, 129, 168, 169, 156, 145, 35, 268, 254, 201, 166, 192, 191, 202, 348, 388, 389, 390, 391, 394, 393, 392, 379, 385, 253, 130, 405, 406, 429, 437, 438, 439, 440 Tờ bản đồ số 26) - Phường Nghi Hòa
Xã Nghi Hải
Xã Nghi Hải (Đất vườn ao liền kề với đất ở)
Xã Nghi Hòa
Xã Nghi Hòa (Đất trồng lúa nước)
Xã Nghi Hòa (Đất vườn ao liền kề với đất ở)
Xã Nghi Hương
Xã Nghi Hương (Đất trồng lúa nước)
Xã Nghi Hương (Đất vườn ao liền kề với đất ở)
Xã Nghi Tân
Xã Nghi Tân (Đất trồng lúa nước)
Xã Nghi Tân (Đất vườn ao liền kề với đất ở)
Xã Nghi Thu
Xã Nghi Thu (Đất trồng lúa nước)
Xã Nghi Thu (Đất vườn ao liền kề với đất ở)
Xã Nghi Thủy
Xã Nghi Thủy (Đất trồng lúa nước)
Xã Nghi Thủy (Đất vườn ao liền kề với đất ở)
Các vị trí khác - Khối 1, 2 (Các thửa còn lại kẹp trong khu dân cư giữa các đường khối: 201, 203, 204, 215, 216, 217, 236, 237, 238, 259, 260, 261, 283, 284, 280, 282, 281, 248, 270, 271, 272, 7, 8, 9, 26, 47, 35, 36, 38, 45, 120, 137, 138, 119, 116, 117, 140, 139, 151, 128, 14, 15, 16, 18, 59, 60, 61, 63, 67, 68, 65, 60, 107, 69, 103, 108, 109, 110, 331, 332, 333, 334, 335, 336 Tờ bản đồ số 9) - Phường Nghi Tân