101 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường QL 48 E - Tân Cường (Tờ bản đồ số 65, thửa: 425, 428, 431, 434, 437, 440, 443, 446, 449, 452, 455, 458, 460, 462, 464, 466, 468) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
102 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường QL 48 E - Tân Cường (Tờ bản đồ số 65, thửa: 426, 429, 432, 435467, 465, 463, 461, 459, 456, 453, 450, 447, 444, 441, 438, 439, 442, 445, 448, 451, 454, 457, 436, 433, 430, 427) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
103 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường vào TT Y Tế huyện Nghĩa Đàn - Tân Minh (Tờ bản đồ số 68, thửa: 366-369, 387-390) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
104 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường nội thị - Tân Minh - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
105 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường vào TT Y Tế huyện Nghĩa Đàn - Tân Minh (Tờ bản đồ số 69, thửa: 546-554) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
106 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường Thái Hòa - N4 - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
107 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường nội thị - N4 (Tờ bản đồ số 72, thửa: 448-457) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
108 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường Thái Hòa - M1 Tân Minh - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
109 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường nội thị - N7 (Tờ bản đồ số 72, thửa: 472, 473, 481, 482, 514) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
110 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường nội thị - N7 (Tờ bản đồ số 72, thửa: 474-490) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
111 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường nội thị - L2 Tân Minh (Tờ bản đồ số 72, thửa: 566-575) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
112 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường nội thị - L2 Tân Minh (Tờ bản đồ số 72, thửa: 576-585) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
113 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường Thái Hòa - Tân Hồng (Tờ bản đồ số 72, thửa: 522-534) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
114 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Khu QH Khu đấu giá đất ở năm 2010 - Tân Hòa - Tân Minh (Tờ bản đồ số 69, thửa: 353, 316, 432, 431, 430, 429, 277, 274, 423-426, 435) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
115 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Vị trí còn lại - Khối Tân Hòa (Tờ bản đồ số 58, thửa: 5) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
cuối Khối |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
116 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường QL 48 E - Khối Tân Thái (Tờ bản đồ số 27, thửa: 148, 158, 170, 172) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
117 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân An (Tờ bản đồ số 29, thửa: 286, 314, 332) - Thị trấn Nghĩa Đàn) |
Cầu 16 - Đập Sông Sào |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
118 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường QL 48 E - Khối Tân Thái (Tờ bản đồ số 33, thửa: 6, 17) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Tràn Tân Thọ - Cầu treo |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
119 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân An - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
120 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân An (Tờ bản đồ số 55, thửa: 16, 23, 43, 44, 52, 55, 65, 77, 88,
93, 104, 113, 119) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
121 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân An (Tờ bản đồ số 55, thửa: 33, 34, 54, 66, 70, 77, 78, 87, 105, 112) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
122 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Đồng - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Tân Thọ - Tân An |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
123 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân An, Tân Đồng (Tờ bản đồ số 60, thửa: 4, 8, 9, 16, 22, 23, 29, 54, 60, 64, 69, 72, 76, 84, 112, 127, 140, 148, 155-158, 161-163) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
124 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường QL 48 E - Khối Tân Thọ - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Ngã 3 Tân Thọ - Đập tràn |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
125 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Thọ (Tờ bản đồ số 63, thửa: 58, 68, 107, 109, 126) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
126 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường QL 48 E - Khối Tân Thọ - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Tân Mai - Đập tràn |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
127 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Thọ (Tờ bản đồ số 64, thửa: 18, 19, 20, 25, 30, 277) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
128 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Thọ (Tờ bản đồ số 64, thửa: 6, 7, 14, 15, 16, 21, 22, , 23, 24, 26, 27, 29, 31, 35, 41, 42, 47, 59, , 63, 64, 79, 89, 98, 250, 251, 255, 256, 257, 259, 270, 34) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
129 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường nội thị - Khối Tân Cường - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Nhà Hàng Hoà Mai - Ngã ba 1/5 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
130 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường QL 48 E - Khối Tân Mai - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Chợ Nghĩa Hội - Tân Thọ |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
131 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường QL 48 E - Khối Tân Mai - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Tân Cường - Cổng chào |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
132 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Mai - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Tân Cường - Cổng chào |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
133 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường QL 48 E - Khối Tân Thọ (Tờ bản đồ số 65, thửa: 126, 149, 150, 165-167, 298) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
134 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Cường, Tân Mai (Tờ bản đồ số 65, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15, , 16, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 44, 48, 49, 50, 52, 53, 54, 56, 57, 59, 62, 63, , 64, 66, 67, 69, 71, 72, 73, 74, 75, 76, , 77, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 103, 104, 105, , 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 125, 127-131, 158, 296, 297, 299-301, 304, 319-326, 331, 332, 342, 343, 351-359, 362, 372-375, 377, 384, 385, 392, 393, 403, 404, 406, 407, 410, 411, 414-420, 487-488) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
135 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường QL 48 E - Khối Tân Mai (Tờ bản đồ số 66, thửa: 9-16, 20-22, 25-35, 77) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
136 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Cường, Tân Hiếu, Tân Mai (Tờ bản đồ số 66, thửa: 1, 2, 4, 5, 42, 44, 47, 48, 50, 51, 52, 53, 54, 57, 58, 60, 61, 62, 63, 64, 66, 67, 68, 69, 70, 72, 73, 94) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
137 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Đức - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
138 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường Thái Hòa - Khối Tân Minh - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
139 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Minh - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
140 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường nội thị - Khối Tân Cường (Tờ bản đồ số 69, thửa: 11, 12-17, 26-34, 56-59, 61-66, 81-89, 109-114, 131, 495, 501-503) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
141 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Cường (Tờ bản đồ số 69, thửa: 105, 136, 151-160, 173, 193-196-103, 104, 91-94, 137-139-170, 171, 172, 169, 189, 190, 191, 192, 187) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
142 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường nội thị - Khối T Minh - T Hòa (Tờ bản đồ số 69, thửa: 302, 320, 321, 322, 323, 324,) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
143 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường nội thị - Khối Tân Hồng (Tờ bản đồ số 76, thửa: 206...209, 300, 327, 328, 359, 360, 361, 362, 363, 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375,) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
144 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường nội thị - Khối Tân Hồng (Tờ bản đồ số 76, thửa: 182-205, 303-326, 329-355 , 376-384, 401, 406-408, 453, 454, 457, 458) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
145 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa (Tờ bản đồ số 69, thửa: 217, 226-229, 250, 251, 275, 305, 306, 307, 280, 281, 282, 270) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
146 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường nội thị - Khối Tân Minh, Tân Cường, Tân Hòa (Tờ bản đồ số 69, thửa: 18-25, 35, 36, 67-80, 106, 107, 115-121, 123-130, 161-167, 179, 182, 203206, 208, 209, 210, 216, 218, 219, 220, 222, 223, 224, 232-235, 237, 241, 243, 244, 245, 252, 253, 256, 294, 295, 296, 310, 312, 313, 317, 318, 330-331, 336-347, 349, 350, 351, 355, 367-373, 416, 420, 437, 338, 339, 440, 441, 442, 443, 444-446, 448-450, 451-455, 467-468, 472-474, 476, 477-480, 496-499, 504, 505, 507-510, 516, 535, 536, 537, 538, 539, 540, 541, 542, 564-567) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
147 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Nghĩa Hội - Trường cấp 3 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
148 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Trường cấp 3 - UBND TT |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
149 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Hòa, Tan Hiếu (Tờ bản đồ số 70, thửa: 2-9, 13-19, 25, 27-29, 31, 33-35, 39, 41, 42, 44, 46, 69-74, 86, 91, 93, 94, 97, 101, 102, 107, 108, 112, 113, 116, 118-122, 125, 129, 130, 136-138, 139, 144, 146, 149, 150, 155, 156, 438-440, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176-187, 189, 195-197, 201-203, 206-207, 208-213, 218, 219) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
150 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Hiếu (Tờ bản đồ số 70, thửa: 10-12, 20-24, 36, 38, 52) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
151 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Hồng (Tờ bản đồ số 71, thửa: 40, 46, 53, 56, 57, 58, 59, 63, 64, 65, 68, 86, 87, 90, 91) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
152 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường Thái Hòa - Khối Tân Hồng- Thị trấn Nghĩa Đàn |
Cầu Tân Hồng - Tân Minh |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
153 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường vào TT Y Tế huyện Nghĩa Đàn - Khối Tân Minh (Tờ bản đồ số 72, thửa: 379-388) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
154 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Minh (Tờ bản đồ số 72, thửa: 411-422-389-398, 399-410) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
155 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Hồng (Tờ bản đồ số 72, thửa: 2, 92, 105, , 106, 128, 129, 139, 141, 150, 155, 156, 165, 167, 187, 196, 197, 205, 206, 207, 208, 218, 224, 225, 226, 227, 239, 240, 250, 251, 254, 255, 263, 264, 265, 266, 272, 273, 274, 278, 280, 281, 284, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 294, 297, 302, 303, 312, 313, 318, 319, 325, 326, 330, 336, 337, 339, 347, 350, 352, 355, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 373, 374, 376, 375, 377424, 425, 426, 427, 428, 429, 504-511, 440- 445, 494-498, 500-503, 517, 518, 519, 520, 521, 522-534, 522, 523, 524, 525, 528, 52-531) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
156 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường Thái Hòa - Khối Tân Hồng, Tân Minh - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Cầu Tân Hồng - Tân Minh |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
157 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường Thái Hòa - Khối Tân Hồng (Tờ bản đồ số 73, thửa: 426, 427) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Tân Hồng - Tân Hồng |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
158 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Hồng (Tờ bản đồ số 73, thửa: 524) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Tân Hồng - Tân Hồng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
159 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Hòa (Tờ bản đồ số 74, thửa: 1, 2, 9, 10, 11, 21) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
160 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường Thái Hòa - Khối Tân Hồng (Tờ bản đồ số 75, thửa: 102, 103, 120-125, 132, 133, 150, 151, 152-157) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
161 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Hồng - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
162 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường Thái Hòa - Khối Tân Hồng (Tờ bản đồ số 76, thửa: 2, 3, 8, 26, 27, 28, 29, 34, 40, 42, 43, 46, 47, 48, 55, 56, 57, 58, 59, 63, 64, 65, 77, 79, 80, 83, 84, 97, 98, 99, 100, 101, 115, 116, 117, 118, 137, 138, 139, 396-398, 419, 461, 462, 465, 466, 471, 472, 480, 481, 486, 487, 491, 492, 495, 497, 498, 96, 396-398) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
163 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Khu QH Đồng Lọ - Khối Tân Hồng (Tờ bản đồ số 76, thửa: Tất các các lô quy hoạch) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
164 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Khu Trung tâm hành chính huyện lỵ mới - Khối Tân Hồng (Tờ bản đồ số 76, thửa: Tất các các lô đất các cơ quan hành chính) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
165 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Vị trí còn lại - Khối tân đồng - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Đất ô Trung - Đất bà Phúc |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
166 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Đồng - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Đất bà Oanh - Đất bà Nhung |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
167 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Vị trí còn lại - Khối Tân Đồng (Tờ bản đồ số 40, thửa: 21, 22) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
168 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Vị trí còn lại - Khối tân đồng - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Đất ô Thuần - Đất ô Châu |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
169 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường QL 48 E - Khối Tân Đồng - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Đất ô Kinh - Đất bà Thanh |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
170 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Đồng (Tờ bản đồ số 45, thửa: 1, 15, 16, 24, 36, 37) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
171 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Vị trí còn lại - Khối tân đồng - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Đất ô Tùng - Đất ô Chung |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
172 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Vị trí còn lại - Khối Tân Đồng (Tờ bản đồ số 45, thửa: 2, 4, 10, 11, 13, 18, 22, 25, 27, 29, 31-35) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Đầu khối - Cuối khối |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
173 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Vị trí còn lại - Khối Tân Hòa (Tờ bản đồ số 51, thửa: 8, 11, 21, 22, 1-7, 9, 16, 18, 19, 20, 23, 28, 29, 47) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Đầu khối - Cuối khối |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
174 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Đất ô Hải - Đất bà Lan |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
175 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Vị trí còn lại - Khối Tân Hòa - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Đầu khối - Cuối khối |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
176 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường nội thị - Khối Tân Tiến (Tờ bản đồ số 28, thửa: 397-399, 406, 411, 412, 417, 418, 423, 424, 429, 430, 435, 436, 441, 442, 447, 448) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 932-940, 920, 921, 978-986, 925, 987-991, 923-924, 918, 1014, 1015, 1016, 926) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
177 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường nội thị - Khối Tân Tiến (Tờ bản đồ số 28, thửa: 400-405, 407, 410, 413, 416, 419, 422, 425, 428, 431, 434, 437, 440, 443, 446, 449, 408, 409, 414, 415, 420, 421, 426, 427, 432, 433, 438, 439, 444, 445, 450) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 918-924, 927-931, 941-976, 991-1013, 1015-1023) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
Khu đấu giá đất ở |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
178 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường HCM - Khối Tân Thái (Tờ bản đồ số 18, thửa: 323) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
179 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường QL 48 E - Khối Tân Thái (Tờ bản đồ số 48, thửa: 1, 7) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
180 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường HCM - Khối Tân Thái (Tờ bản đồ số 54, thửa: 23) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
181 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường QL 48 E - Khối Tân Thái (Tờ bản đồ số 54, thửa: 3, 10) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
182 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường HCM - Khối Tân Thái (Tờ bản đồ số 70, thửa: 79) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
183 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường HCM - Khối Tân Thái (Tờ bản đồ số 78, thửa: 1, 4, 9, 12, 16, 22, 23), (Tờ bản đồ số 87, thửa: 2, 8, 20) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
184 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Thái - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
185 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường HCM - Khối Tân Thái, Tân Tiến (Tờ bản đồ số 91, thửa: 12), (Tờ bản đồ số 90, thửa: 56, 57, 69, 70, 51, 117, 118, 119, 52, 66, 67, 158, 200-203, 72, 79, 93, 92) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
186 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường HCM - Khối Tân Tiến (Tờ bản đồ số 90, thửa: 50, 115) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
187 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Thái, Tân Tiến (Tờ bản đồ số 90-, thửa: 29, 30, 36, 37, 40, 41, 46, 88, 106, 109, 184, 185) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
188 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Đường Thái Hòa- Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
189 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Tiến (Tờ bản đồ số 91, thửa: 2, 3, 5-8, 11, 13, 14, 18, 25, 26, 35-41, 42, 44, 45, 60, 61, 64, , 65, 69, 70, 73, 74, 77, 81-84, 86-89, 90, 93, 94, 103, 104, 106-110, 117, 118, 126-128, 130, 131, 132, 133, 1, 2, 5-7, 9, 19, 20, 23, 25, 26, 27, 29, 30, 31, 32), (Tờ bản đồ số 96, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 9, 10, 12-13, 14, 17, 20, 21, 23, 31, 32, 34, 42-46,) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
190 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Tiến - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
191 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trung - Bình - Lâm - Khối Tân Thành - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
192 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Vị trí còn lại - Khối Tân Lâm (Tờ bản đồ số 101, thửa: 1, 3, 4, 9-11, 14-16, 18, 19, 20, 21-24, 35, 38), (Tờ bản đồ số 108, thửa: 1-6, 9-16, 18-21) (Tờ bản đồ số 107, thửa: 1-9, 11, 13, 14, 16, 17, 19, 20, 24, 25, 32, 35-37, 46-49, 57, 59, 60, 70-73, 75, 76, 84-87, 90-117, 119-128, 146) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
193 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Vị trí còn lại - Khối Tân Thành (Tờ bản đồ số 102, thửa: 4, 5, 7, 8, 9, 13, 20, 24, 29, 33, 34, 35, 37, 40, 41, 43, 45, 49, 50, 51, 52, 56, 57, 58, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 72, 74, 75, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 87, 88, 89, 91, 92, 93, 94, 96, 132-135, 136, 137, 138, 141-144), (Tờ bản đồ số 103, thửa: 5, 6, 10, 11, 13, 20, 21, 23, 27, 28, 30, 31, 34, 36, 38, 41, 42, 43, 46, 47, 48, 52, 53, 56, 60, 67, 69, 70, 74, 76, 78, 83, 84, 86, 87, 88) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
194 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Khu QH đấu giá khối Tân Lâm(X1, Nghĩa Trung cũ) - Thị trấn Nghĩa Đàn |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
195 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Tuyến 2 đường QL 48D - Xóm 5, 6, 7, 8, 9 - Xã Nghĩa An |
Từ xóm 7 - Đến xóm 9 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
196 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trục đường xã - Xóm 1, 2A - Xã Nghĩa An |
Xóm 2A - Đường đi vào
xã Nghĩa Đức |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
197 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Ngõ Xóm 9 (Tờ bản đồ số 52, thửa: 75) - Xã Nghĩa An |
Xóm 9 - Xóm 9 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
198 |
Huyện Nghĩa Đàn |
QL 48E - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 34, thửa: 6, 14, 27, 30, 33, 38-41) - Xã Nghĩa An |
Xóm 3 - QL 48E |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
199 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trục đường xã - Xóm 9, 10A (Tờ bản đồ số 53, thửa: 1, 2, 7, 8, 12, 13, 26, 27, 35, 42, 46, 50, 53, 54, 60-62, 64, 67, 69) - Xã Nghĩa An |
Xóm 9 - Xóm 10A |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
200 |
Huyện Nghĩa Đàn |
Trục đường xã - Xóm 9, 10A, 10B (Tờ bản đồ số 54, thửa: 7, 17-18, 26, 27, 3133, 41, 42, 53-55, 60, 65, 66, 67, 72, 73, 76, 80) - Xã Nghĩa An |
Xóm 9 - Xóm 10B |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |