Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An năm 2025 được cập nhật với thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng khu vực. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An tạo cơ sở pháp lý. Huyện Đô Lương đang phát triển mạnh mẽ với hạ tầng giao thông và các dự án đầu tư lớn, hứa hẹn nhiều cơ hội đầu tư.

Tổng quan về Huyện Đô Lương, Nghệ An

Huyện Đô Lương nằm ở phía Tây Nam của tỉnh Nghệ An, cách trung tâm Thành phố Vinh khoảng 30km, là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.

Đặc biệt, Đô Lương có vị trí giao thông thuận lợi, nằm gần các tuyến quốc lộ và là cửa ngõ kết nối với các khu vực trọng điểm khác của tỉnh. Đặc điểm này giúp huyện có lợi thế trong việc thu hút đầu tư, cả về công nghiệp và thương mại.

Ngoài ra, huyện Đô Lương còn sở hữu nhiều tiềm năng phát triển nông nghiệp và du lịch. Các vùng đất nông thôn rộng lớn và cảnh quan thiên nhiên đa dạng là yếu tố góp phần vào giá trị bất động sản tại đây.

Trong những năm gần đây, việc cải thiện cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến đường giao thông, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các khu đô thị mới, làm gia tăng giá trị bất động sản.

Đặc biệt, Huyện Đô Lương đã và đang triển khai nhiều dự án lớn, bao gồm các khu dân cư, khu công nghiệp và các dự án giao thông, giúp nâng cao khả năng kết nối và phát triển kinh tế. Những yếu tố này tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu về đất đai tại các khu vực ngoại ô đang gia tăng.

Phân tích giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An

Giá đất tại Huyện Đô Lương hiện nay có sự biến động lớn giữa các khu vực. Tại những khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 5 triệu đồng đến 8 triệu đồng/m², trong khi ở những khu vực ngoại thành, mức giá chỉ khoảng 1 triệu đồng/m². Mức giá này phụ thuộc rất nhiều vào vị trí, hạ tầng và tiềm năng phát triển của từng khu vực.

Những khu đất gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu công nghiệp mới có mức giá đất cao hơn, bởi chúng được coi là những khu vực tiềm năng với sự phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Ví dụ, khu vực gần các dự án khu đô thị mới sẽ có giá đất cao hơn so với các khu vực nông thôn xa trung tâm. Mức giá đất trung bình tại Đô Lương hiện nay khoảng 3 triệu đồng/m², có thể dao động theo từng khu vực và các yếu tố khác nhau.

Dự báo trong tương lai, giá đất tại Huyện Đô Lương sẽ tiếp tục tăng trưởng, đặc biệt là tại các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn. Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào khu vực này.

Tuy nhiên, nếu muốn đầu tư ngắn hạn, việc lựa chọn những khu đất gần các dự án đang triển khai là một lựa chọn hợp lý, vì giá trị đất ở các khu vực này có thể gia tăng nhanh chóng khi các dự án hoàn thành.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Đô Lương, Nghệ An

Huyện Đô Lương đang là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại Nghệ An. Một trong những điểm mạnh lớn nhất của huyện là vị trí địa lý thuận lợi, với khả năng kết nối tốt đến các khu vực xung quanh và các tỉnh khác trong khu vực miền Trung.

Các tuyến quốc lộ, cùng với sự phát triển của hệ thống đường bộ và đường sắt, đang giúp huyện ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.

Huyện Đô Lương còn sở hữu nhiều khu đất nông nghiệp rộng lớn, là lợi thế quan trọng trong việc phát triển các dự án bất động sản liên quan đến nông nghiệp và du lịch. Với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, huyện cũng đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng, đặc biệt là những khu vực gần các khu du lịch nổi tiếng như Hồ Xá, hay các khu vực có điều kiện thuận lợi để phát triển các khu nghỉ dưỡng sinh thái.

Các dự án hạ tầng lớn như tuyến đường cao tốc Bắc Nam, hay các khu công nghiệp lớn đang được triển khai tại Đô Lương cũng sẽ là động lực quan trọng thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Sự phát triển của các khu công nghiệp và đô thị mới không chỉ mang lại cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản mà còn tạo ra hàng nghìn cơ hội việc làm cho người dân, góp phần làm tăng dân số và sự phát triển kinh tế của huyện.

Huyện Đô Lương, Nghệ An đang trở thành một trong những khu vực đầu tư hấp dẫn tại tỉnh Nghệ An. Với sự phát triển của hạ tầng giao thông, các dự án đô thị và khu công nghiệp mới, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục gia tăng. Các nhà đầu tư nên chú trọng vào các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn và khu công nghiệp để có thể tối đa hóa lợi nhuận trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Đô Lương là: 15.750.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đô Lương là: 4.400 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Đô Lương là: 513.722 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1270

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6301 Huyện Đô Lương Khu dân cư (Tờ bản đồ số 16, thửa: 741; 742; 791... 793; 839; 840; 891… 893; 930; 931; 976… 978; 1019… 1021; 1058; 1066; 1067; 1111; 1112; 1202… 1204;) - Xã Quang Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6302 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 17, thửa: 190; 216;217; 243… 246; 273... 275; 301; 302; 308; 329... 332; 356; 357; 410… 412; 442; 468; 469; 497; 555; 585; 617; 651; 687;) - Xã Quang Sơn Từ nhà ông Nguyễn Hàm Sơn - đến nhà ông Nguyễn Đình Sơn, từ ông Nguyễn Đình Sơn đến ông Nguyễn Hồng Lam 150.000 - - - - Đất SX-KD
6303 Huyện Đô Lương Khu dân cư xóm 8 - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 17, thửa: 496; 524; 554; 616; 649; 650; 678; 728; 729; 731; 732; 739; 770; 771; 773; 774; 796; 798; 800… 804;) - Xã Quang Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6304 Huyện Đô Lương Đường xóm 8 - Xã Quang Sơn Từ nguyễn Đình Phúc - đến Nguyễn Hàm Du, từ bà Đặng Thị Bích đến Nguyễn Hàm Dương 150.000 - - - - Đất SX-KD
6305 Huyện Đô Lương Khu dân cư xóm 8 (Tờ bản đồ số 17, thửa: 217; 276; 470; 522; 523; 525; 550... 553; 581… 584; 586; 612… 615; 647; 648; 682; 683; 685; 686; 735…738; 772;) - Xã Quang Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6306 Huyện Đô Lương Khu dân cư xóm 8 - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 17, thửa: 328; 354; 355; 406... 409; 438;439; 465… 467; 491; 492; 518; 580; 609… 611; 643… 646; 679… 681; 730; 733; 734;) - Xã Quang Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6307 Huyện Đô Lương Khu dân cư xóm 8 (Tờ bản đồ số 17, thửa: 272; 299… 301; 327; 328; 355; 382; 440; 483;) - Xã Quang Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6308 Huyện Đô Lương Đường xóm 8 - Xã Quang Sơn Từ nhà ông Nguyễn Hàm Sơn - đến nhà ông Nguyễn Đình Sơn, từ ông Nguyễn Đình Sơn đến ông Nguyễn Hồng Lam 175.000 - - - - Đất SX-KD
6309 Huyện Đô Lương Khu dân cư xóm 5 (Tờ bản đồ số 12, thửa: 39; 40; 56; 42…45; 28; 15; 3; 5; 16; 29; 58; 68…70;) - Xã Quang Sơn 175.000 - - - - Đất SX-KD
6310 Huyện Đô Lương Khu dân cư xóm 5 (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1; 2;13; 14; 23; 24; 25; 26; 27; 41;) - Xã Quang Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6311 Huyện Đô Lương Đường N 5 - Xóm 5 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1422;1427, 1427;1430;1432;) - Xã Tân Sơn 2.500.000 - - - - Đất SX-KD
6312 Huyện Đô Lương QL 7B - Xóm 7, 8 - Xã Tân Sơn Ngã tư Tân Sơn 2.500.000 - - - - Đất SX-KD
6313 Huyện Đô Lương QL 7B - Xóm 8, 9 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 248; 249; 250; 251; 252; 253; 254; 255; 256; 257; 261; 262; 274; 275; 277; 278; 282; 283; 284; 285; 286; 287; 288; 289; 290; 291; 292; 314; 315; 318; 319; 328; 330; 331; 332; 333; 363; 364; 365; 366; 414; 415; 468; 469; 470; 519; 520; 567; 568; 918; 1389; 1390; 1391; 1392; 1393; 1423; 1425;) - Xã Tân Sơn 2.000.000 - - - - Đất SX-KD
6314 Huyện Đô Lương Đường Khuôn Đại Sơn - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 4; 13; 18; 22; 27; 37; 46; 51; 60; 72; 81; 93;101; 102; 105; 119; 120; 121;130; 135; 136; 137; 138; 159; 160; 176; 177; 178; 179; 180; 181; 198; 199; 201; 202; 203; 204; 205; 206; 207; 209; 227; 228; 229; 239; 268; 1421; 1422;) - Xã Tân Sơn 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
6315 Huyện Đô Lương Đường Khuôn Đại sơn - Xóm 11 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 405; 422; 423 ;424; 425; 426; 427; 442) - Xã Tân Sơn 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
6316 Huyện Đô Lương Đường Khuôn Đại Sơn - Xóm 9 - Xã Tân Sơn từ A Mão - đến anh Bính Oanh 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
6317 Huyện Đô Lương Đường Khuôn Đại Sơn - Xóm 9 - Xã Tân Sơn Đoạn đường Nhựa từ Ô Hợp - đến A Hiển 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
6318 Huyện Đô Lương Đường Tràng Minh - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 224; 225; 226;) - Xã Tân Sơn 250.000 - - - - Đất SX-KD
6319 Huyện Đô Lương Đường Tràng Minh - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 59; 60; 67; 68; 69; 70; 77; 78; 79; 80; 81; 88; 89; 90; 98; 99; 109; 110; 111; 112; 123; 124; 125; 134; 314; 319; 1028; 1033…1036; 1309; 1041; 1043….1050) - Xã Tân Sơn 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
6320 Huyện Đô Lương Đường Tràng Minh - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 22; 23; 24; 25; 26; 59; 60; 61;) - Xã Tân Sơn Đường xóm từ A Hiếu - đến chị Hồng 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
6321 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 21; 22; 23; 24; 25; 27; 28; 29; 30; 31; 32; 35; 36;) - Xã Tân Sơn 250.000 - - - - Đất SX-KD
6322 Huyện Đô Lương Đường xóm 14 - Xã Tân Sơn Đoạn đường nhựa từ bà Ngân - đến chị Mạo 250.000 - - - - Đất SX-KD
6323 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm 14 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 16; 17; 42; 43; 44; 45; 67; 68; 69; 70; 92; 93; 116; 117; 118; 119; 120; 121; 141; 144; 145; 178; 190; 198; 199; 200; 224; 225; 226; 227; 252; 253; 254; 281; 282; 283; 306; 307; 308; 332; 333; 361; 362; 363; 392; 393; 394; 395; 410; 419; 420; 445; 460; 475; 476; 510; 529; 530; 531; 560; 561; 562; 592; 614; 615; 640; 641; 642; 643; 669; 670; 913;) - Xã Tân Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6324 Huyện Đô Lương Đường nhựa liên xóm - Xóm 14 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1234; 1262; 1354; 1434…1443; 1388…1391) - Xã Tân Sơn 200.000 - - - - Đất SX-KD
6325 Huyện Đô Lương Các lô còn lại xóm 14 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1235; 1245; 1263; 1264; 1265; 1295; 1296; 1322; 1323; 1324; 1355; 1356;) - Xã Tân Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6326 Huyện Đô Lương Đường xóm 13 - Xã Tân Sơn Đường nhựa cổng làng - đén ô Hoa 250.000 - - - - Đất SX-KD
6327 Huyện Đô Lương Đường xóm 13 - Xã Tân Sơn Đường xóm từ Ô Bùi - đến ông Thức 150.000 - - - - Đất SX-KD
6328 Huyện Đô Lương Đường xóm 13 - Xã Tân Sơn Đường xóm từ anh Thắng - đến ông Tư 150.000 - - - - Đất SX-KD
6329 Huyện Đô Lương Đường xóm 13 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1078; 1079; 1103; 1104; 1105; 1133;) - Xã Tân Sơn Các thửa còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD
6330 Huyện Đô Lương Đường xóm 12 - Xã Tân Sơn Đoạn đường từ Ô Linh - đến bà Thía: 160.000 - - - - Đất SX-KD
6331 Huyện Đô Lương Đường xóm 12 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 308; 334; 364; 365; 366; 395; 421; 422; 423; 424; 429; 445; 446; 447; 448; 478; 479; 480; 481; 511; 532; 533; 534; 535; 536; 563; 564; 565; 566; 567; 585; 593; 594; 616; 617; 618; 619; 620; 644; 645; 646; 671; 672; 673; 674; 675; 676; 677; 678; 701; 702; 703; 704; 705; 707; 734; 735; 736; 737; 738; 739; 740; 765; 811; 844; 1134; 1305; 1306; 1307; 1308; 1311; 1315; 1321;) - Xã Tân Sơn Các thửa còn lại xóm 12 150.000 - - - - Đất SX-KD
6332 Huyện Đô Lương QH đấu đa (Tờ bản đồ số 7, thửa: 735….748) - Xóm 11 - Xã Tân Sơn 2.000.000 - - - - Đất SX-KD
6333 Huyện Đô Lương QH đấu đa (Tờ bản đồ số 7, thửa; 749….769) - Xóm 11 - Xã Tân Sơn 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
6334 Huyện Đô Lương Đường Xóm số 1 - Xóm 11 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 115; 439; 440 ; 441; 462; 463; 464; 465; 466; 485; 486; 487; 501; 502; 503; 505;) - Xã Tân Sơn 175.000 - - - - Đất SX-KD
6335 Huyện Đô Lương Đường Xóm số 2 - Xóm 11 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 504; 514; 515; 527; 528; 529; 530; 531; 542; 543 ; 548; 549; 550; 565; 566; 567; 580; 581; 582; 593; 594; 595; 609; 610; 624; 625; 626; 623; 636; 637; 655; 656; 657; 658; 669; 670; 671; 672; 681; 682; 683; 704; 705; 706; 707; 708;) - Xã Tân Sơn 160.000 - - - - Đất SX-KD
6336 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm 11 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 24; 52;) - Xã Tân Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6337 Huyện Đô Lương Đường xóm - Xóm 11 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1; 2; 3; 4; 5; 15; 16; 17; 18; 19; 20;33; 34; 44; 45; 60;) - Xã Tân Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6338 Huyện Đô Lương Đường xóm 10 - Xã Tân Sơn Đoạn đường từ A Sơn - đến A Xuân 165.000 - - - - Đất SX-KD
6339 Huyện Đô Lương Đường xóm 10 - Xã Tân Sơn Trục đường từ A Nghiêm - đến nhà A Kỷ 165.000 - - - - Đất SX-KD
6340 Huyện Đô Lương Đường Xóm 10 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 23; 28; 29; 30; 32; 33; 34; 35; 39; 40; 41; 42; 47; 48; 54; 55; 56; 57; 58; 59; 60; 61; 73; 74; 75; 76; 77; 78; 99; 100; 692; 694;697; 698; 699;) - Xã Tân Sơn 160.000 - - - - Đất SX-KD
6341 Huyện Đô Lương Đường xóm 10 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 13; 16; 17; 18; 19; 21; 22; 24; 26; 27; 31; 36; 37; 38; 49; 50;) - Xã Tân Sơn Các thửa còn lại xóm 10 150.000 - - - - Đất SX-KD
6342 Huyện Đô Lương Đường xóm 9 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 166; 167; 186; 187; 210; 211; 212; 213; 214; 215; 231; 232; 233; 234; 235; 236; 237; 260; 263; 264; 265; 266; 267; 270; 296; 297; 298; 299; 300; 301; 302; 303; 304; 348; 349; 350; 351; 352; 353; 461; 1365; 1490…1494) - Xã Tân Sơn 200.000 - - - - Đất SX-KD
6343 Huyện Đô Lương Đường xóm lối sau - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 42; 65; 66; 67; 68; 70; 77; 78; 84; 85; 86; 87; 89; 96; 97; 98; 99; 100; 110; 111; 112; 113; 115; 129; 130; 131; 132; 145; 146; 147; 148; 149; 150; 151; 152; 154; 168; 169; 170; 171; 172; 173; 188; 189; 190; 191; 192; 193; 194; 195; 197; 216; 218; 219; 238; 240; 241; 242; 243; 244; 269; 305; 306; 1364; 1446; 1448;) - Xã Tân Sơn 160.000 - - - - Đất SX-KD
6344 Huyện Đô Lương Lối 2 xóm 8 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 3; 6; 7; 10; 11; 12; 15; 16; 17; 20; 21; 26; 34; 45; 59; 70; 79; 91; 92; 103; 104; 118; 133; 134; 157; 158; 175; 320; 367; 368; 1217;) - Xã Tân Sơn 175.000 - - - - Đất SX-KD
6345 Huyện Đô Lương Đường xóm 8 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 94;106; 107; 108; 109 ; 122; 123; 124; 125; 126; 127; 128; 139; 140; 141; 142; 143; 144; 161; 162; 163; 164; 165; 182; 183; 184; 185 ; 208;) - Xã Tân Sơn Từ nhà anh Lương - đến nhà anh Tới 175.000 - - - - Đất SX-KD
6346 Huyện Đô Lương Đường xóm 8 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 132; 133; 1037; 1038;) - Xã Tân Sơn 225.000 - - - - Đất SX-KD
6347 Huyện Đô Lương Đường xóm 7 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1; 2; 3; 4; 6; 7; 8; 10; 11; 12; 13;14; 16; 17; 18; 19; 20; 22; 23; 24; 25; 27; 28; 32; 33; 34; 36; 37; 38; 39; 40; 41; 42; 43; 44; 45; 46; 49; 50; 51; 52; 54; 55; 56; 57; 61; 62; 63; 64; 71; 72; 73; 82; 83; 84; 91; 92; 94; 111; 113; 114; 121; 122; 132; 133; 147; 148; 149; 150; 151; 152; 153; 167; 168; 169; 170; 179; 183; 184; 185; 186; 204; 219 ; 264;) - Xã Tân Sơn Lối sau xóm 7 150.000 - - - - Đất SX-KD
6348 Huyện Đô Lương Đường xóm 5, 6 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 46; 48; 49; 50; 52; 53; 54; 55; 56; 58; 84; 85; 86; 87; 88; 89; 90; 92; 93; 94; 95; 96; 98; 99; 100; 101; 115; 116; 117; 118; 119; 120; 121; 122; 123; 124; 125; 126; 127; 128; 129; 130; 132; 155; 156; 157; 158; 159; 160; 161; 162; 163; 164; 165; 166; 167; 168; 169; 170; 171; 172; 173; 191; 192; 193; 194; 195; 196; 197; 198; 199; 200; 201; 208; 217; 218; 219; 220; 221; 222; 223; 224; 225; 226; 228; 229; 230; 231; 232; 234; 235; 236; 238; 250; 251; 252; 253; 254; 255; 256; 257; 258; 259; 268; 273; 274; 275; 276; 277; 278; 281; 282; 283; 301; 302; 303; 304; 305; 306; 308; 309; 310; 311; 332; 333; 334; 335; 336; 337; 338; 339; 340; 365; 366; 367; 368; 369; 1377; 1401; 1404; 1406; 1417; 1418; 1419; 1422;1423; 1424; 1426; 1327;1428; 1430; 1431; 1432; 1433; 1438; 1439; 1443; 1444; 1469...1479; 1480....1490) - Xã Tân Sơn Các thửa còn lại của TBĐ số 9 160.000 - - - - Đất SX-KD
6349 Huyện Đô Lương QH vùng 6;7;8 - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 5, thửa: Lô: 190; 192…199; 206; 208; 210; 216) - Xã Tân Sơn 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
6350 Huyện Đô Lương Đường Tân - Thịnh - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 5, Lô: 185; 218) - Xã Tân Sơn 2.500.000 - - - - Đất SX-KD
6351 Huyện Đô Lương Đường QL 7B - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 5, Lô: 207; 209; 211; 219) - Xã Tân Sơn 3.000.000 - - - - Đất SX-KD
6352 Huyện Đô Lương Đường xóm 5 - Xã Tân Sơn Từ Ô Huồn - đến Ô Biểu 250.000 - - - - Đất SX-KD
6353 Huyện Đô Lương Đường xóm 4 - Xã Tân Sơn Đường Xóm từ A Sỹ - đến A Tỵ 175.000 - - - - Đất SX-KD
6354 Huyện Đô Lương Đường xóm 4 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 145; 180; 181; 182; 209; 210; 211; 212; 239; 240; 241; 242; 243; 266; 267; 268; 269; 283; 288; 289; 290; 291; 292; 319; 320; 321; 324; 325; 349; 350; 351; 352; 377; 378; 379; 380; 381; 382; 383; 384; 400; 401; 402; 403; 404; 405; 406; 407; 429; 430;431; 432; 434; 451; 451; 452; 453; 454; 455; 456; 457; 478; 479; 480; 504; 1378; 1379; 1380; 1381; 1389;) - Xã Tân Sơn 160.000 - - - - Đất SX-KD
6355 Huyện Đô Lương Đường xóm 4 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 100; 188; 234; 256; 257; 281; 280; 306; 323; 325; 384; 999; 1000; 1003; 1004; 1517…1522) - Xã Tân Sơn 175.000 - - - - Đất SX-KD
6356 Huyện Đô Lương Đường xóm 3, 4 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 235; 236; 258; 259; 282; 283; 307; 308; 309; 324; 326; 363; 383; 584; 585; 599; 600; 601; 624; 628; 629; 630; 642; 643; 644; 660; 661; 662; 680; 681; 682; 696; 697; 698; 699; 712; 713; 714; 715; 716; 740; 741; 742; 743; 744; 758; 759; 769; 770; 777; 778; 779;) - Xã Tân Sơn Các thửa còn lại TBĐ số 8 160.000 - - - - Đất SX-KD
6357 Huyện Đô Lương Đường xóm 3 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 780; 791; 792; 986;) - Xã Tân Sơn Ngà tư cổng chào xóm 3 225.000 - - - - Đất SX-KD
6358 Huyện Đô Lương Đường liên xã - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 517; 538; 539; 540; 556; 557; 583; 602; 603; 604; 624; 625; 626; 627; 645; 646; 663; 664; 683; 684; 700; 701; 717; 729; 730; 745; 746; 747; 760; 988; 995; 996; 997; 998; 1001; 1002) - Xã Tân Sơn Đường xóm từ nhà Ô Minh - đến nhà Ô Tùng 160.000 - - - - Đất SX-KD
6359 Huyện Đô Lương Đường Xóm 3 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 623; 651; 652; 653; 670; 671; 672; 695; 696; 697; 705; 725; 726; 727; 728; 752; 751;) - Xã Tân Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6360 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 666; 686; 703; 732; 749; 763; 764; 772; 781; 782; 784; 785; 786; 795; 796;) - Xã Tân Sơn 160.000 - - - - Đất SX-KD
6361 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 647; 665; 685; 702; 731; 748; 762; 771; 774; 812; 819; 820; 830; 831; 832; 947; 974;) - Xã Tân Sơn Các thửa còn lại tờ bản đồ số 8 160.000 - - - - Đất SX-KD
6362 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 - Xã Tân Sơn Đường Xóm từ ngã 3 xóm 2 - đến C Nhiên thành 175.000 - - - - Đất SX-KD
6363 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 - Xã Tân Sơn Đường từ nhà a Hải - đến bà Bích 175.000 - - - - Đất SX-KD
6364 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 - Xã Tân Sơn Đường Từ ngã 4 - đến cầu Lợp 150.000 - - - - Đất SX-KD
6365 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 972; 1101; 1102; 1103; 1130; 1132; 1133;) - Xã Tân Sơn Các thửa còn lại 160.000 - - - - Đất SX-KD
6366 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 802; 803; 828; 855; 856; 906; 909; 970; 1002; 1128; 1375;) - Xã Tân Sơn Các thửa lối sau xóm 2 150.000 - - - - Đất SX-KD
6367 Huyện Đô Lương Đường Xóm 1 - Xã Tân Sơn Từ A Thìn - đến A Hiếu 150.000 - - - - Đất SX-KD
6368 Huyện Đô Lương Đường Xóm 1 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1177; 1197; 1199; 1222; 1223; 1224; 1225; 1226; 1227; 1248; 1249; 1250; 1251; 1273; 1276; 1405;) - Xã Tân Sơn Các thửa lối sau xóm 1 150.000 - - - - Đất SX-KD
6369 Huyện Đô Lương Đường Xóm 1 - Xã Tân Sơn Đường từ A Tụ - đến A Kính 150.000 - - - - Đất SX-KD
6370 Huyện Đô Lương Đường Xóm 1 (Tờ bản đồ số 12, thửa: 19; 20; 21; 22; 23 ; 24; 27; 45; 46; 47; 48; 49; 75; 76; 76; 77; 78; 79; 80; 81; 87; 95; 96; 97; 98; 99; 122; 123; 124; 539; 540; 541;) - Xã Tân Sơn Vùng lối 2, xóm 1 150.000 - - - - Đất SX-KD
6371 Huyện Đô Lương Đường Xóm 1 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 829; 844; 845; 846; 863; 864; 865; 881; 884; 897; 900; 901; 913; 916; 917; 927; 928; 929; 932; 933; 934; 944; 945; 946; 947; 949; 950; 965; 970; 971; 977; 987; 1007;1018; 1019;1336; 1337; 1338; 1339) - Xã Tân Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6372 Huyện Đô Lương Đường Xóm 1 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 828; 882; 883; 898; 899; 914; 915; 919; 930; 931; 948; 969; 989;) - Xã Tân Sơn Các thửa còn lại lối 3 150.000 - - - - Đất SX-KD
6373 Huyện Đô Lương Đường xóm 12 (Tờ bản đồ số 1, thửa: 02; 03; 04; 07; 08; 09; 12; 25; 26; 42; 88; 108; 109; 154; 159; 203; 220; 257; 273) - Xã Thái Sơn Dân cư xóm 12 - Ven Đồi 150.000 - - - - Đất SX-KD
6374 Huyện Đô Lương Đường xóm 1 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 23; 26; 31; 36; 40; 49; 62) - Xã Thái Sơn Anh Hoà - Anh Quyền 155.000 - - - - Đất SX-KD
6375 Huyện Đô Lương Đường xóm 1 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 45; 60;) - Xã Thái Sơn Anh Hoà - Anh Quyền 160.000 - - - - Đất SX-KD
6376 Huyện Đô Lương Đường xóm 1 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 32; 41; 42; 43; 50; 51; 52; 53; 54; 56; 57; 63; 64;) - Xã Thái Sơn Anh Hoà - Anh Quyền 150.000 - - - - Đất SX-KD
6377 Huyện Đô Lương Đường xóm 12 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 06; 07; 08; 12;) - Xã Thái Sơn Dân cư xóm 12 - Ven Đồi 150.000 - - - - Đất SX-KD
6378 Huyện Đô Lương Đường xóm 1(Tờ bản đồ số 2, thửa: 81; 87; 88; 89; 90; 92; 94; 96; 98; 99; 102; 906; 907; 910; 911; 912) - Xã Thái Sơn Anh Chung Quỳnh - Ông Cường Mỹ 185.000 - - - - Đất SX-KD
6379 Huyện Đô Lương Đường xóm 1 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 60; 61; 66; 68; 69; 74; 78; 85; 86; 899; 904; 905; 935; 936; 1799; 1780; 1803; 1804; 1085) - Xã Thái Sơn Anh Chung Quỳnh - Ông Cường Mỹ 180.000 - - - - Đất SX-KD
6380 Huyện Đô Lương Đường xóm 1 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 14; 19; 24; 25; 26; 28; 29; 34; 35; 38; 39; 44; 48; 49; 62; 63; 913; 914; 915; 916; 917; 1806; 1807) - Xã Thái Sơn Anh Chung Quỳnh - Ông Cường Mỹ 175.000 - - - - Đất SX-KD
6381 Huyện Đô Lương Đường xóm 1 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 3; 4; 5; 6; 7; 8; 10; 11; 13; 18; 21; 22; 777; 902; 903) - Xã Thái Sơn Anh Chung Quỳnh - Ông Cường Mỹ 175.000 - - - - Đất SX-KD
6382 Huyện Đô Lương Đường 7B (Tờ bản đồ số 7, thửa: 533; 534; 535; 553; 572; 573; 574; 575; 576; 590; 593; 594; 595; 891; 892; 893; 894; 895; 929; 930; 1455; 1456; 1457; 1458; 1459; 1733; 1785) - Xóm 7 - Xã Thái Sơn Bám quốc lộ Đường 7B 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
6383 Huyện Đô Lương Đường 7B (Tờ bản đồ số 7, thửa: 551; 552; 570; 571; 616; 620; 776; 1744; 1746; 1748) - Xóm 7 - Xã Thái Sơn Bám quốc lộ Đường 7B 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
6384 Huyện Đô Lương Đường xóm 8, 9 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 568; 588; 608; 609; 650; 672; 729; 753; 784; 785; 786) - Xã Thái Sơn Đường Khương - Thân Bảy 175.000 - - - - Đất SX-KD
6385 Huyện Đô Lương Đường xóm 8, 9 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 569; 589; 606; 610; 612; 615; 632; 633; 634; 635; 652; 674; 675; 675; 677; 678; 690; 693; 708; 709; 710; 711; 730; 731; 754; 755; 756; 757; 758; 759; 760; 761; 762; 781; 782; 783; 900; 901; 908; 918; 933; 934; 919; 920; 1758; 1801; 1802;) - Xã Thái Sơn Đường Khương - Thân Bảy 155.000 - - - - Đất SX-KD
6386 Huyện Đô Lương Đường xóm 8 - Xã Thái Sơn Rú Mồ 650.000 - - - - Đất SX-KD
6387 Huyện Đô Lương Đường xóm 1 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 41; 57; 143; 165; 181; 203; 204; 228; 229; 260; 297; 2033; 2034) - Xã Thái Sơn Anh Chung Quỳnh - Ông Cường Mỹ 185.000 - - - - Đất SX-KD
6388 Huyện Đô Lương Đường xóm 1 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1; 2; 4; 11; 13; 56; 78; 100; 101; 102; 103; 120; 121; 140; 142; 160; 161; 162; 164; 177; 178; 180; 201; 225; 226; 1020) - Xã Thái Sơn Anh Chung Quỳnh - Ông Cường Mỹ 180.000 - - - - Đất SX-KD
6389 Huyện Đô Lương Đường xóm 1+2 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 137; 138; 139; 158; 176; 197; 221; 146; 156; 447; 449; 490; 529; 530; 570; 607; 2027; 2028) - Xã Thái Sơn Trang trại anh Hồng - Anh Duyên Hoa 185.000 - - - - Đất SX-KD
6390 Huyện Đô Lương Đường xóm 1+2 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 2044; 2045; 2046) - Xã Thái Sơn Trang trại anh Hồng - Anh Duyên Hoa 345.000 - - - - Đất SX-KD
6391 Huyện Đô Lương Đường xóm 1+2 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 51; 52; 71; 72; 93; 94; 95; 96; 116; 347; 399; 400; 401; 450; 531; 532; 1995; 1996) - Xã Thái Sơn Trang trại anh Hồng - Anh Duyên Hoa 180.000 - - - - Đất SX-KD
6392 Huyện Đô Lương Đường xóm 1+2 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 7; 9; 10; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 22; 23; 24; 25; 34; 35; 36; 37; 38; 53; 54; 73; 76; 97; 118; 159; 196; 198; 223; 257; 259; 291; 293; 294; 295; 348; 349; 358; 451; 2038) - Xã Thái Sơn Trang trại anh Hồng - Anh Duyên Hoa 175.000 - - - - Đất SX-KD
6393 Huyện Đô Lương Đường xóm 2 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 388; 431; 434; 435; 436; 447; 473; 519; 528; 554; 558; 587; 588; 590; 669; 711; 718; 758; 759; 760; 799; 800; 902; 903; 904; 905; 906; 2031; 2302) - Xã Thái Sơn Ông Thanh vòng qua làng - Anh Hiệu 160.000 - - - - Đất SX-KD
6394 Huyện Đô Lương Đường xóm 2 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 474; 476; 516; 557; 668; 717; 759; 796; 798; 2011; 2012) - Xã Thái Sơn Ông Thanh vòng qua làng - Anh Hiệu 155.000 - - - - Đất SX-KD
6395 Huyện Đô Lương Đường xóm 2 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 475; 517; 518; 555; 556; 589; 626; 627; 667; 712; 714; 715; 716; 2062; 2063) - Xã Thái Sơn Ông Thanh vòng qua làng - Anh Hiệu 150.000 - - - - Đất SX-KD
6396 Huyện Đô Lương Đường xóm (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1574; 1593; 1638; 1676; 1677; 1678; 1721; 2017; 2019; 2020; 2812; 2813; 2814; 2815; 2820; 2821) Làng Tĩnh Gia 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
6397 Huyện Đô Lương Đường xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 394; 787; 840; 890; 948; 999; 1000; 1057; 1058; 1122; 1125; 1183; 1187; 1243; 1249; 1303; 1394; 1401; 1449; 1500; 1559; 1643; 2029; 2030; 2059; 2060; 2061; 2816; 2817; 2818; 2030;) - Xã Thái Sơn Làng Tĩnh Gia 175.000 - - - - Đất SX-KD
6398 Huyện Đô Lương Đường xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1185; 1246; 1301; 1348; 1349; 1454; 1498; 1499; 1550; 1552; 2055; 2056) - Xã Thái Sơn Làng Tĩnh Gia 185.000 - - - - Đất SX-KD
6399 Huyện Đô Lương Đường xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1123; 1124; 1184; 1194; 1230; 1244; 1299; 1346; 1350; 1351; 1352; 1395; 1397; 1399; 1400; 1450; 1451; 1452; 1455; 1456; 1457; 1458; 1495; 1496; 1497; 1548; 1549; 1554; 1556; 1557; 1558; 1597; 1600; 1640; 1641; 1642; 1896; 2042; 2043; 2057; 2058) - Xã Thái Sơn Làng Tĩnh Gia 155.000 - - - - Đất SX-KD
6400 Huyện Đô Lương Đường 7B - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1491; 1492; 1540; 1541; 1542; 1544; 1588; 1589; 1590; 1628; 1629; 1630; 1631; 1632; 1997; 1998; 1999; 2001; 2002; 2004; 2007; 2594;) - Xã Thái Sơn Bám quốc lộ Đường 7B 1.500.000 - - - - Đất SX-KD