Bảng giá đất Tại Đường xóm 3, 4 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 235; 236; 258; 259; 282; 283; 307; 308; 309; 324; 326; 363; 383; 584; 585; 599; 600; 601; 624; 628; 629; 630; 642; 643; 644; 660; 661; 662; 680; 681; 682; 696; 697; 698; 699; 712; 713; 714; 715; 716; 740; 741; 742; 743; 744; 758; 759; 769; 770; 777; 778; 779;) - Xã Tân Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Đường Xóm 3, 4

Bảng giá đất tại Đường Xóm 3, 4, Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở tại đoạn từ các thửa còn lại theo tờ bản đồ số 8.

Vị Trí 1: Giá 320.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Xóm 3, 4, đoạn từ các thửa còn lại theo tờ bản đồ số 8, với mức giá 320.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở. Mức giá này giúp người dân và nhà đầu tư có thêm thông tin để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường Xóm 3, 4, Huyện Đô Lương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Đường xóm 3, 4 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 235; 236; 258; 259; 282; 283; 307; 308; 309; 324; 326; 363; 383; 584; 585; 599; 600; 601; 624; 628; 629; 630; 642; 643; 644; 660; 661; 662; 680; 681; 682; 696; 697; 698; 699; 712; 713; 714; 715; 716; 740; 741; 742; 743; 744; 758; 759; 769; 770; 777; 778; 779;) - Xã Tân Sơn Các thửa còn lại TBĐ số 8 320.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Đường xóm 3, 4 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 235; 236; 258; 259; 282; 283; 307; 308; 309; 324; 326; 363; 383; 584; 585; 599; 600; 601; 624; 628; 629; 630; 642; 643; 644; 660; 661; 662; 680; 681; 682; 696; 697; 698; 699; 712; 713; 714; 715; 716; 740; 741; 742; 743; 744; 758; 759; 769; 770; 777; 778; 779;) - Xã Tân Sơn Các thửa còn lại TBĐ số 8 176.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Đường xóm 3, 4 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 235; 236; 258; 259; 282; 283; 307; 308; 309; 324; 326; 363; 383; 584; 585; 599; 600; 601; 624; 628; 629; 630; 642; 643; 644; 660; 661; 662; 680; 681; 682; 696; 697; 698; 699; 712; 713; 714; 715; 716; 740; 741; 742; 743; 744; 758; 759; 769; 770; 777; 778; 779;) - Xã Tân Sơn Các thửa còn lại TBĐ số 8 160.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện