Bảng giá đất Tại Đường xóm 4 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 145; 180; 181; 182; 209; 210; 211; 212; 239; 240; 241; 242; 243; 266; 267; 268; 269; 283; 288; 289; 290; 291; 292; 319; 320; 321; 324; 325; 349; 350; 351; 352; 377; 378; 379; 380; 381; 382; 383; 384; 400; 401; 402; 403; 404; 405; 406; 407; 429; 430;431; 432; 434; 451; 451; 452; 453; 454; 455; 456; 457; 478; 479; 480; 504; 1378; 1379; 1380; 1381; 1389;) - Xã Tân Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Đường Xóm 4

Bảng giá đất tại Đường Xóm 4, Xã Tân Sơn, Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở tại các thửa đất thuộc Tờ bản đồ số 9.

Vị Trí 1: Giá 320.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 320.000 VNĐ/m², thể hiện giá trị đất đai trong khu vực. Các thửa đất được liệt kê bao gồm: 145; 180; 181; 182; 209; 210; 211; 212; 239; 240; 241; 242; 243; 266; 267; 268; 269; 283; 288; 289; 290; 291; 292; 319; 320; 321; 324; 325; 349; 350; 351; 352; 377; 378; 379; 380; 381; 382; 383; 384; 400; 401; 402; 403; 404; 405; 406; 407; 429; 430; 431; 432; 434; 451; 452; 453; 454; 455; 456; 457; 478; 479; 480; 504; 1378; 1379; 1380; 1381; 1389.

Thông tin giá đất này không chỉ giúp người dân có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất đai mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế tại địa phương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Đường xóm 4 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 145; 180; 181; 182; 209; 210; 211; 212; 239; 240; 241; 242; 243; 266; 267; 268; 269; 283; 288; 289; 290; 291; 292; 319; 320; 321; 324; 325; 349; 350; 351; 352; 377; 378; 379; 380; 381; 382; 383; 384; 400; 401; 402; 403; 404; 405; 406; 407; 429; 430;431; 432; 434; 451; 451; 452; 453; 454; 455; 456; 457; 478; 479; 480; 504; 1378; 1379; 1380; 1381; 1389;) - Xã Tân Sơn 320.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Đường xóm 4 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 145; 180; 181; 182; 209; 210; 211; 212; 239; 240; 241; 242; 243; 266; 267; 268; 269; 283; 288; 289; 290; 291; 292; 319; 320; 321; 324; 325; 349; 350; 351; 352; 377; 378; 379; 380; 381; 382; 383; 384; 400; 401; 402; 403; 404; 405; 406; 407; 429; 430;431; 432; 434; 451; 451; 452; 453; 454; 455; 456; 457; 478; 479; 480; 504; 1378; 1379; 1380; 1381; 1389;) - Xã Tân Sơn 176.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Đường xóm 4 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 145; 180; 181; 182; 209; 210; 211; 212; 239; 240; 241; 242; 243; 266; 267; 268; 269; 283; 288; 289; 290; 291; 292; 319; 320; 321; 324; 325; 349; 350; 351; 352; 377; 378; 379; 380; 381; 382; 383; 384; 400; 401; 402; 403; 404; 405; 406; 407; 429; 430;431; 432; 434; 451; 451; 452; 453; 454; 455; 456; 457; 478; 479; 480; 504; 1378; 1379; 1380; 1381; 1389;) - Xã Tân Sơn 160.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện