Bảng giá đất Tại Đường xóm lối sau - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 42; 65; 66; 67; 68; 70; 77; 78; 84; 85; 86; 87; 89; 96; 97; 98; 99; 100; 110; 111; 112; 113; 115; 129; 130; 131; 132; 145; 146; 147; 148; 149; 150; 151; 152; 154; 168; 169; 170; 171; 172; 173; 188; 189; 190; 191; 192; 193; 194; 195; 197; 216; 218; 219; 238; 240; 241; 242; 243; 244; 269; 305; 306; 1364; 1446; 1448;) - Xã Tân Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Đường Xóm Lối Sau - Xóm 9

Bảng giá đất tại Đường Xóm Lối Sau - Xóm 9, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho các thửa đất trong khu vực.

Vị Trí 1: Giá 320.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Xóm Lối Sau - Xóm 9, với mức giá 320.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải và là lựa chọn tốt cho những người dân có nhu cầu an cư lạc nghiệp tại địa phương.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường Xóm Lối Sau - Xóm 9, huyện Đô Lương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Đường xóm lối sau - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 42; 65; 66; 67; 68; 70; 77; 78; 84; 85; 86; 87; 89; 96; 97; 98; 99; 100; 110; 111; 112; 113; 115; 129; 130; 131; 132; 145; 146; 147; 148; 149; 150; 151; 152; 154; 168; 169; 170; 171; 172; 173; 188; 189; 190; 191; 192; 193; 194; 195; 197; 216; 218; 219; 238; 240; 241; 242; 243; 244; 269; 305; 306; 1364; 1446; 1448;) - Xã Tân Sơn 320.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Đường xóm lối sau - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 42; 65; 66; 67; 68; 70; 77; 78; 84; 85; 86; 87; 89; 96; 97; 98; 99; 100; 110; 111; 112; 113; 115; 129; 130; 131; 132; 145; 146; 147; 148; 149; 150; 151; 152; 154; 168; 169; 170; 171; 172; 173; 188; 189; 190; 191; 192; 193; 194; 195; 197; 216; 218; 219; 238; 240; 241; 242; 243; 244; 269; 305; 306; 1364; 1446; 1448;) - Xã Tân Sơn 176.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Đường xóm lối sau - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 42; 65; 66; 67; 68; 70; 77; 78; 84; 85; 86; 87; 89; 96; 97; 98; 99; 100; 110; 111; 112; 113; 115; 129; 130; 131; 132; 145; 146; 147; 148; 149; 150; 151; 152; 154; 168; 169; 170; 171; 172; 173; 188; 189; 190; 191; 192; 193; 194; 195; 197; 216; 218; 219; 238; 240; 241; 242; 243; 244; 269; 305; 306; 1364; 1446; 1448;) - Xã Tân Sơn 160.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện