Bảng giá đất Tại Đường xóm 12 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 308; 334; 364; 365; 366; 395; 421; 422; 423; 424; 429; 445; 446; 447; 448; 478; 479; 480; 481; 511; 532; 533; 534; 535; 536; 563; 564; 565; 566; 567; 585; 593; 594; 616; 617; 618; 619; 620; 644; 645; 646; 671; 672; 673; 674; 675; 676; 677; 678; 701; 702; 703; 704; 705; 707; 734; 735; 736; 737; 738; 739; 740; 765; 811; 844; 1134; 1305; 1306; 1307; 1308; 1311; 1315; 1321;) - Xã Tân Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Đường xóm 12 (Tờ bản đồ số 10)

Bảng giá đất tại đường xóm 12, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho đoạn từ các thửa còn lại của xóm 12, bao gồm các thửa: 308; 334; 364; 365; 366; 395; 421; 422; 423; 424; 429; 445; 446; 447; 448; 478; 479; 480; 481; 511; 532; 533; 534; 535; 536; 563; 564; 565; 566; 567; 585; 593; 594; 616; 617; 618; 619; 620; 644; 645; 646; 671; 672; 673; 674; 675; 676; 677; 678; 701; 702; 703; 704; 705; 707; 734; 735; 736; 737; 738; 739; 740; 765; 811; 844; 1134; 1305; 1306; 1307; 1308; 1311; 1315; 1321.

Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực từ các thửa còn lại của xóm 12, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở khu vực nông thôn, nơi có điều kiện phát triển tốt và tiềm năng xây dựng. Đây là mức giá cao nhất trong bảng giá, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở, đồng thời là lựa chọn hợp lý cho người dân và nhà đầu tư trong khu vực.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại đường xóm 12, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Đường xóm 12 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 308; 334; 364; 365; 366; 395; 421; 422; 423; 424; 429; 445; 446; 447; 448; 478; 479; 480; 481; 511; 532; 533; 534; 535; 536; 563; 564; 565; 566; 567; 585; 593; 594; 616; 617; 618; 619; 620; 644; 645; 646; 671; 672; 673; 674; 675; 676; 677; 678; 701; 702; 703; 704; 705; 707; 734; 735; 736; 737; 738; 739; 740; 765; 811; 844; 1134; 1305; 1306; 1307; 1308; 1311; 1315; 1321;) - Xã Tân Sơn Các thửa còn lại xóm 12 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Đường xóm 12 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 308; 334; 364; 365; 366; 395; 421; 422; 423; 424; 429; 445; 446; 447; 448; 478; 479; 480; 481; 511; 532; 533; 534; 535; 536; 563; 564; 565; 566; 567; 585; 593; 594; 616; 617; 618; 619; 620; 644; 645; 646; 671; 672; 673; 674; 675; 676; 677; 678; 701; 702; 703; 704; 705; 707; 734; 735; 736; 737; 738; 739; 740; 765; 811; 844; 1134; 1305; 1306; 1307; 1308; 1311; 1315; 1321;) - Xã Tân Sơn Các thửa còn lại xóm 12 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Đường xóm 12 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 308; 334; 364; 365; 366; 395; 421; 422; 423; 424; 429; 445; 446; 447; 448; 478; 479; 480; 481; 511; 532; 533; 534; 535; 536; 563; 564; 565; 566; 567; 585; 593; 594; 616; 617; 618; 619; 620; 644; 645; 646; 671; 672; 673; 674; 675; 676; 677; 678; 701; 702; 703; 704; 705; 707; 734; 735; 736; 737; 738; 739; 740; 765; 811; 844; 1134; 1305; 1306; 1307; 1308; 1311; 1315; 1321;) - Xã Tân Sơn Các thửa còn lại xóm 12 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện